Điểm thi THPT Quốc gia trường THPT Quỳnh Lưu 2

Thứ tư - 20/07/2016 21:15
Kết quả chỉ có tính chất tham khảo. Kết quả chính thức Bộ sẽ công bố.
Học sinh nào có yêu cầu Phúc khảo bài thi của mình nạp đơn cho nhà trường để gửi Sở.
Để được công nhận đậu tốt nghiệp thì Điểm Xét TN phải từ 5.00 điểm trở lên và không bị điểm liệt
 
STT Lớp 12 Số CMND Họ và tên Điểm số các bài thi            
Toán Ngữ văn Vật lí Hóa học Sinh học Lịch sử Địa lý Ngoại ngữ Môn 4 Xét TN Điểm môn 4 TN Diện TN Nghề Đ TB lớp 12 Điểm Xét TN
1 12A1 187750436 LÊ ĐỨC BÌNH 8,25 5,25   7,4 8     3,03 Sinh học 8 D1 2 8,1 7,37
2 12A1 187750432 LÊ VĂN CÔNG 7,5 3,75 8,8 8 8,2     2,25 Hóa học 8 D1 2 8 6,94
3 12A1 187750429 NGUYỄN HUY DŨNG 8 6,75 6,6         7,23 Vật lí 6,6 D1 2 7,9 7,77
4 12A1 187601774 HỒ THỊ DUYÊN 8,5 5,5 7,8         8,55 Vật lí 7,8 D1 2 8,8 8,44
5 12A1 187750421 NGUYỄN XUÂN DƯƠNG 7,75 5,25 7,4 7,4       2,48 Hóa học 7,4 D1 2 8 7,11
6 12A1 187750420 ĐẬU ĐỨC ĐÔNG 8,25 3,75 7,8 7,4       1,93 Hóa học 7,4 D1 2 7,9 6,87
7 12A1 187750434 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 7,5 8,75   7       7,88 Hóa học 7 D1 2 8,9 8,59
8 12A1 187732821 NGUYỄN THỊ HẰNG 6,5 4,5   7,2       4,7 Hóa học 7,2 D1 2 8,4 7,31
9 12A1 187750440 NGUYỄN THỊ HẰNG 7,75 6 5,6 6,2       2,75 Hóa học 6,2 D1 2 8,4 7,29
10 12A1 187750431 LÊ VĂN HẬU 6,75 4,5 7,8 5,6       2,5 Hóa học 5,6 D1 2 7,9 6,62
11 12A1 187750464 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU 7,5 2,5 7,8 7,4       3,63 Vật lí 7,8 D1 2 7,9 6,88
12 12A1 187732009 VĂN THỊ HOA 6,5 6 7,6 7,2       3,68 Hóa học 7,2 D1 2 8,4 7,37
13 12A1 187750443 HỒ THỊ HOÀI 9 5 8,6         8,23 Vật lí 8,6 D1 2 8,3 8,25
14 12A1 187732830 NGUYỄN CÔNG HOAN 9,25 4 8,8         4,1 Vật lí 8,8 D1 2 8,1 7,57
15 12A1 187750447 NGUYỄN ĐÌNH HUẤN 7,25 5   8,8 8,6     2,88 Hóa học 8,8 D1 2 8,5 7,49
16 12A1 187750439 HỒ THỊ HUYỀN 5 5,25 5,6         3,33 Vật lí 5,6 D1 2 8,1 6,70
17 12A1 187750437 HỒ VIỆT HƯNG 6,75 3 7,8 7,4       3,1 Hóa học 7,4 D1 2 7,8 6,68
18 12A1 187750433 HỒ SỸ HƯỞNG 7,25 5,5 5,8 7       2,5 Hóa học 7 D1 2 7,7 6,88
19 12A1 187732829 NGUYỄN THỊ LAN 8 7 8,2 8,8       3,98 Hóa học 8,8 D1 2 8,7 8,07
20 12A1 187750424 HỒ QUANG LINH 6 6,75 7,6 6,8       2,5 Hóa học 6,8 D1 2 7,7 6,86
21 12A1 187750400 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 5,5 8 3,8         5,9 Vật lí 3,8 D1 2 8,6 7,45
22 12A1 187750423 HỒ SỸ LỰC 7,75 3 8,2 7,8       2,25 Hóa học 7,8 D1 2 7,9 6,80
23 12A1 187750445 TRẦN PHƯƠNG NAM 5,75 5     6     3,15 Sinh học 6 D1 2 7,9 6,69
24 12A1 187732831 NGÔ THÚY NGA 9,25 5,75   8,4 9,4     5,38 Hóa học 8,4 D1 2 8,8 8,25
25 12A1 187750426 LÊ THỊ NGÂN 7,25 6,75 4,4         6,08 Vật lí 4,4 D1 2 8,1 7,36
26 12A1 187750446 HỒ TRỌNG NGUYÊN 7,75 4 6,6 6,8       1,75 Hóa học 6,8 D1 2 7,9 6,74
27 12A1 187750435 NGUYỄN THỊ QUẾ 7 5,75 6,4 6,6       2,5 Hóa học 6,6 D1 2 8,4 7,18
28 12A1 187750442 LÊ THỊ TÂM 6,5 4 7,2 6,2       2,5 Hóa học 6,2 D1 2 8,2 6,75
29 12A1 187750438 LÊ THỊ TÂM 4,75 4,75   6 6,2     2,13 Hóa học 6 D1 2 8,1 6,50
30 12A1 187750499 NGUYỄN CẢNH TÂM 8,5 4 7,2 7 6,6     3 Vật lí 7,2 D1 2 8,3 7,24
31 12A1 187732065 NGUYỄN VĂN THANH 6 6,5 5,4         2,8 Vật lí 5,4 D1 2 8 6,84
32 12A1 187750802 VÕ NGỌC THANH 7,5 3,75 8,2 8,2       1,88 Hóa học 8,2 D1 2 8,2 7,02
33 12A1 187750428 NGUYỄN THỊ THẢO 8,5 5,25 9,2 8,2       2,6 Vật lí 9,2 D1 2 8,8 7,84
34 12A1 187732836 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 8 5,75   7,8 8,6     3,93 Sinh học 8,6 D1 2 8,8 7,94
35 12A1 187750430 NGUYỄN THỊ THẮM 7 5   6,4 7,2     3,45 Hóa học 6,4 D1 2 8,7 7,33
36 12A1 187750425 LÊ VĂN THOẢNG 9 3 8,6 8,2       2,4 Vật lí 8,6 D1 2 8,5 7,38
37 12A1 187750427 HỒ SỸ THUẬN 7,25 5 7,4 7,6       3,13 Vật lí 7,4 D1 2 8,4 7,30
38 12A1 187732826 HỒ SỸ THỨC 6,25 5,25 6,6 7       2,5 Hóa học 7 D1 2 7,9 6,83
39 12A1 187750422 TRẦN DOÃN THỰC 7,25 3,75 5,8 6,6       2,38 Hóa học 6,6 D1 2 7,4 6,45
40 12A1 187750441 NGUYỄN THỊ TRANG 7 4 7,6 7,6       2,6 Hóa học 7,6 D1 2 8 6,90
41 12A1 187732822 HỒ ĐÌNH TRỊ 8,75 3,5 8,4 8,2       2,9 Hóa học 8,2 D1 2 8,1 7,22
42 12A1 187731368 ĐẬU VĂN TRIỀU 6,25 6,25 8,2 7,8       2,98 Hóa học 7,8 D1 2 8,1 7,21
43 12A10 187750472 HỒ THỊ DANH 2,5 5,75         6 3,25 Địa lý 6 D1 2 6,4 5,64
44 12A10 187732849 NGUYỄN THỊ DUNG 5,75 5,5         5 3,63 Địa lý 5 D1 2 7,2 6,34
45 12A10 187750476 NGUYỄN THỊ DUNG 2,75 6,5         5,5 2,33 Địa lý 5,5 D1 2 6,4 5,59
46 12A10 187750566 NGUYỄN THỊ HÀ 4 4,5         5,75 2,6 Địa lý 5,75 D1 2 6,7 5,71
47 12A10 187732901 TRẦN THỊ HÀ 2,5 5,25         5,75 2,23 Địa lý 5,75 D1 2 7,3 5,87
48 12A10 187750629 ĐẬU THỊ HẠNH 3,25 6,5         6,25 2,45 Địa lý 6,25 D1 2 7 6,06
49 12A10 187750630 HỒ THỊ NGUYỆT HẰNG 5 5         4,75 3,25 Địa lý 4,75 D1 2 6,7 5,85
50 12A10 187750593 NGUYỄN THỊ HIỀN 6,25 5,5         4 2,55 Địa lý 4 D1 1,5 7,5 6,23
51 12A10 187750591 NGUYỄN THỊ HIỀN 3,25 6         5,75 2,75 Địa lý 5,75 D1 1,5 7,3 6,06
52 12A10 187750383 LÊ THỊ HOA 4,5 6,75         7,5 2,83 Địa lý 7,5 D1 2 7,4 6,65
53 12A10 187750474 NGUYỄN THỊ HOA 3 5,75         4,5 2,5 Địa lý 4,5 D2 1,5 7 5,78
54 12A10 187750599 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 1,5 4,75         6 2,75 Địa lý 6 D1 2 6,2 5,23
55 12A10 187750473 NGUYỄN THỊ THUÝ HƯỜNG 4 3,75         3,75 2,38 Địa lý 3,75 D1 2 6,1 5,04
56 12A10 187750592 HỒ THỊ LAN 3,5 7         4,75 2,23 Địa lý 4,75 D1 2 7,4 6,14
57 12A10 187750587 NGUYỄN THỊ LINH 3,75 7         4 3,5 Địa lý 4 D1 2 7,4 6,23
58 12A10 187750475 TRẦN THỊ MINH 3,5 5         5,5 2,58 Địa lý 5,5 D1 1,5 6,3 5,41
59 12A10 187750588 ĐẬU ĐỨC NAM 1,75 4         4 2,13 Địa lý 4 D1 2 6,6 5,04
60 12A10 187750565 LÊ THỊ NGA 4 6         5,25 2,95 Địa lý 5,25 D1 2 6,6 5,83
61 12A10 187750596 LÊ THỊ NGÂN 4,5 6         4,5 2,1 Địa lý 4,5 D1 2 7 5,89
62 12A10 187750536 NGUYỄN DANH NGỌC 4 5         3,75 1,5 Địa lý 3,75 D1 2 6,9 5,48
63 12A10 187732839 NGUYỄN THỊ NHÀN 1,75 6,5         5,75 3,13 Địa lý 5,75 D1 2 6,5 5,64
64 12A10 187746409 HỒ VĂN PHONG 4 3,25         5 2,08 Địa lý 5 D1 2 6,1 5,09
65 12A10 187732871 LÊ THỊ PHƯƠNG 3,5 5         5 2,2 Địa lý 5 D1 2 6,8 5,61
66 12A10 187750594 NGUYỄN THỊ THANH 5,25 5         5,5 3,25 Địa lý 5,5 D1 2 6,9 6,08
67 12A10 187746432 LÊ CÔNG THAO 5,5 5,25 5         2,25 Vật lí 5 D1 2 6,6 5,80
68 12A10 187750589 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 4,5 3,5 8,8 7,8       3,13 Vật lí 8,8 D1 2 6,8 6,14
69 12A10 187750595 HỒ THỊ THỦY 3,75 6         5,5 2,2 Địa lý 5,5 D1 2 6,9 5,88
70 12A10 187750590 NGUYỄN THỊ THỦY 3 5,5         5,5 2,98 Địa lý 5,5 D1 2 7,5 6,12
71 12A10 187732911 HỒ THỊ THƯỜNG 4,75 6,25         6,25 3,08 Địa lý 6,25 D1 2 7,1 6,34
72 12A10 187750586 NGUYỄN ĐÌNH TUYẾN 3,75 4         4,75 2,6 Địa lý 4,75 D1 2 6,7 5,49
73 12A11 187750471 NGUYỄN TRỌNG AN 3,75 3         4,25 3,85 Địa lý 4,25 D1 2 6,4 5,31
74 12A11 187750489 HỒ THỊ DUYÊN 2,75 5,25         4,5 2,5 Địa lý 4,5 D2 2 7,2 5,85
75 12A11 187750487 HỒ SỸ GIANG 4,75 4,75         4 2,2 Địa lý 4 D1 2 6,4 5,41
76 12A11 187732856 ĐẶNG THỊ HẠNH 3,75 6         6,5 2,58 Địa lý 6,5 D1 2 7,2 6,20
77 12A11 187746378 HỒ THỊ HẠNH 4 4,5         5,75 2,68 Địa lý 5,75 D1 2 6,6 5,67
78 12A11 187750488 NGUYỄN HUY HẠNH 3,5 5         5 2,5 Địa lý 5 D1 2 6,6 5,55
79 12A11 187750462 NGUYỄN THỊ HẠNH 4 5,5         6,25 3,23 Địa lý 6,25 D1 2 6,7 5,97
80 12A11 187750533 NGUYỄN THỊ HẰNG 4,5 5         4,75 3,23 Địa lý 4,75 D1 2 6,8 5,84
81 12A11 187750486 HỒ SỸ HIẾU 4,75 6         4,75 2,95 Địa lý 4,75 D1 2 7 6,06
82 12A11 187750485 HỒ TRỌNG HIẾU 2,5 5,5         4,5 2,45 Địa lý 4,5 D1 1,5 6,3 5,21
83 12A11 187750527 ĐOÀN THỊ HOA 3,25 5,25         5,5 2,45 Địa lý 5,5 D1 2 6,8 5,71
84 12A11 187732855 NGUYỄN THỊ HOA 5,25 6,5         5,25 3,45 Địa lý 5,25 D1 1,5 7,5 6,49
85 12A11 187751699 VŨ VĂN HOÀNG 3,25 6         5 2,33 Địa lý 5 D1 1,5 6,2 5,36
86 12A11 187746330 ĐÀO THỊ HUẾ 2,75 4,5         4,5 1,58 Địa lý 4,5 D1 1,5 6,5 5,10
87 12A11 187732896 NGUYỄN THỊ LAN 2 3         5 2,38 Địa lý 5 D1 2 6,8 5,20
88 12A11 187732861 NGUYỄN THỊ LIỆU 2,75 5,5         4 2,98 Địa lý 4 D1 1,5 7,1 5,64
89 12A11 187750541 HỒ THỊ LƯƠNG 3,75 6,75         5,75 3,33 Địa lý 5,75 D1 2 6,7 6,05
90 12A11 187750482 VÕ THỊ NGA 5,25 6         4,75 1,88 Địa lý 4,75 D1 2 7,2 6,09
91 12A11 187750484 NGUYỄN XUÂN NGỌC 3 4,25         4,75 1,7 Địa lý 4,75 D1 2 6,2 5,06
92 12A11 187750530 PHAN THỊ THANH NHÀN 2,5 7         3 3,5 Địa lý 3 D1 2 6,6 5,55
93 12A11 187750598 VĂN ĐỨC PHONG 2,75 3,5         4,25 2,5 Địa lý 4,25 D1 2 6,2 4,98
94 12A11 187750481 NGUYỄN BÁ HÀ PHƯƠNG 3,25 5,5         6 3,58 Địa lý 6 D1 2 6,6 5,84
95 12A11 187489892 TRẦN ĐỨC QUANG 4,25 5,5         5 2,75 Địa lý 5 D1 2 6,6 5,74
96 12A11 MI29 00131335 LÊ TIẾN SƠN 2,25 2,75         4 2,2 Địa lý 4 D1 2 6 4,65
97 12A11 187750483 PHẠM VĂN SƠN 3,5 4         4,75 2,63 Địa lý 4,75 D1 2 6,4 5,31
98 12A11 187750341 TRỊNH VĂN SỸ 4,5 5,75         6 3,35 Địa lý 6 D1 2 7,6 6,50
99 12A11 187732879 LÊ VĂN TÂM 3,5 5         4,75 2,6 Địa lý 4,75 D1 0 7,6 5,78
100 12A11 187750539 NGUYỄN THỊ THIỆN 4 4,75         5,5 2,95 Địa lý 5,5 D1 2 7 5,90
101 12A11 187750529 HOÀNG THỊ TÌNH 2,5 6,5         3,5 3,33 Địa lý 3,5 D1 2 6,8 5,63
102 12A11 187732860 LÊ THỊ TRANG 2,75 7         5,25 2,5 Địa lý 5,25 D1 2 6,6 5,74
103 12A11 187750490 HỒ VĂN TÚ 2,75 5,5         6,25 2,95 Địa lý 6,25 D1 2 6,4 5,63
104 12A11 187490163 CAO TRỌNG VINH 1,25 4,25         6 2,6 Địa lý 6 D1 2 6,2 5,11
105 12A12 187750480 LÊ VĂN ĐIỆP 5,75 3 5,6 5,4       2,13 Vật lí 5,6 D1 2 7,2 5,91
106 12A12 187750620 LÊ VĂN HIẾU 3,25 5,25         5,75 2,33 Địa lý 5,75 D1 2 5,9 5,27
107 12A12 187598060 ĐẬU THỊ HOA 3 5,75         6,25 2,33 Địa lý 6,25 D1 2 6,8 5,82
108 12A12 187750548 LÊ THỊ HOA 5 6,5         6,75 3,13 Địa lý 6,75 D1 2 7,2 6,52
109 12A12 187750390 TRẦN THỊ HOA 6 6,75         6,5 1,75 Địa lý 6,5 D1 2 7,4 6,58
110 12A12 187750585 BÙI THỊ HÒA 3 6         4,25 2,33 Địa lý 4,25 D1 2 6,8 5,60
111 12A12 187732847 NGUYỄN THỊ HOÀI 2,75 6,5         5,75 2,38 Địa lý 5,75 D1 2 7,3 6,07
112 12A12 187750375 NGÔ THỊ HUẾ 2,75 6,25         6 1,95 Địa lý 6 D1 1,5 6,9 5,76
113 12A12 187750621 NGUYỄN BÁ HÙNG 2,75 4,5         5 2,2 Địa lý 5 D1 2 6,4 5,26
114 12A12 187750378 HỒ THỊ HƯỜNG 5 5,5         4,5 3,35 Địa lý 4,5 D1 2 7,2 6,14
115 12A12 187488161 NGUYỄN THỊ LÀI 2,75 6,5         6 1,88 Địa lý 6 D1 2 7,3 6,04
116 12A12 187732862 VŨ THỊ LINH 3,75 4,5         4,75 2,38 Địa lý 4,75 D1 2 7,2 5,77
117 12A12 187750407 ĐẬU THỊ LỘC 1,25 5,75       5,75 6 2,63 Địa lý 6 D1 2 7,3 5,85
118 12A12 187750395 HỒ SỸ MẠNH 3,75 5         4,5 2,93 Địa lý 4,5 D1 2 6 5,27
119 12A12 187750369 LÊ VĂN NAM 4 4,25         5,25 2,98 Địa lý 5,25 D1 2 7,4 6,01
120 12A12 187750394 NGUYỄN ĐÌNH TÀI 3,5 5         4 2,58 Địa lý 4 D1 2 5,7 4,99
121 12A12 187731629 NGUYỄN VĂN THAO 3,25 5,25         5,25 2,08 Địa lý 5,25 D1 2 6,6 5,53
122 12A12 187750547 HỒ THỊ THẮM 2,5 5,25         5 2,38 Địa lý 5 D1 2 7,2 5,74
123 12A12 187732867 NGUYỄN DUY THẮNG 5 4,25         6,25 1,75 Địa lý 6,25 D1 2 7,2 6,01
124 12A12 187750354 HOÀNG THỊ THÚY 4,5 4,5         3,5 2,2 Địa lý 3,5 D1 2 6,9 5,54
125 12A12 187732848 TRẦN THỊ THÚY 5,25 5,25         5 2,5 Địa lý 5 D1 2 7,4 6,20
126 12A12 187750601 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 2 5,5         5 2,88 Địa lý 5 D1 2 7 5,67
127 12A12 187751713 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 2,5 4,5         4,75 2,25 Địa lý 4,75 D1 2 7,3 5,65
128 12A12 187732853 VŨ THANH TRÌ 2,5 4         4 2,23 Địa lý 4 D1 2 6,6 5,14
129 12A12 187732868 BÙI QUANG TUẤN 5,75 2,5         4,5 2,6 Địa lý 4,5 D1 2 7 5,67
130 12A12 187750376 NGUYỄN THỊ VUI 3,5 5,5         5,25 2,38 Địa lý 5,25 D1 2 7,2 5,93
131 12A12 187750345 ĐOÀN THỊ XUÂN 3,75 6,5         5 2,63 Địa lý 5 D1 2 7,5 6,24
132 12A13 187750619 NGUYỄN THỊ LAN ANH 5 5,75         4,75 4,13 Địa lý 4,75 D1 2 7,5 6,45
133 12A13 187750333 TRẦN VĂN CƯỜNG 2,75 6,25         6 2,58 Địa lý 6 D1 2 6,9 5,90
134 12A13 187750559 LÊ THỊ DUNG 1,75 6         6,25 1,7 Địa lý 6,25 D1 2 7,1 5,76
135 12A13 187676392 LÊ VĂN ĐIỀU 3,25 2,75         3,75 2 Địa lý 3,75 D1 1,5 6,6 4,96
136 12A13 187750522 HỒ SĨ ĐỨC 2 5,25         5,25 2,58 Địa lý 5,25 D1 1,5 6,8 5,47
137 12A13 187750366 NGUYỄN THỊ GIANG 2,5 6,5         5,25 3,13 Địa lý 5,25 D1 2 6,9 5,87
138 12A13 187750535 VĂN THỊ GIANG 2,5 6,75         6 3,2 Địa lý 6 D1 2 7,9 6,51
139 12A13 187597576 LÊ VĂN HẢI 3,5 4         6,25 2,85 Địa lý 6,25 D1 2 6,8 5,73
140 12A13 187750537 HỒ THỊ HIỀN 6,5 5         5,75 2,48 Địa lý 5,75 D1 2 7,5 6,47
141 12A13 187597465 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 3,5 6,75         5,75 2,8 Địa lý 5,75 D1 1,5 7,4 6,24
142 12A13 187732898 ĐẬU ĐỨC HÒA 2,75 4,25         3,75 2,25 Địa lý 3,75 D1 2 7 5,38
143 12A13 187750521 HỒ SỸ HỒNG 4 4,25         4 3 Địa lý 4 D1 2 6,7 5,51
144 12A13 187750367 NGÔ THỊ HỒNG 2,75 5,25         5,25 3,2 Địa lý 5,25 D1 2 7,3 5,96
145 12A13 187750557 LÊ THỊ LAN 3,5 5,25         4,25 1,9 Địa lý 4,25 D1 2 7,5 5,86
146 12A13 187750538 NGUYỄN THỊ LỆ 5,75 6         5,25 3,33 Địa lý 5,25 D1 2 8 6,79
147 12A13 187750523 NGUYỄN THÀNH LỢI 5 3,25         5,75 2,58 Địa lý 5,75 D2 2 7,2 6,05
148 12A13 187750405 VĂN ĐỨC LỰC 3,75 5,5         5,75 3,08 Địa lý 5,75 D1 2 6,7 5,86
149 12A13 187732894 LÊ THỊ LÝ 3,75 5         5,25 2,75 Địa lý 5,25 D1 2 7,4 6,04
150 12A13 187732907 HỒ THỊ MAI 3,75 5         4,75 4,7 Địa lý 4,75 D1 2 7,7 6,38
151 12A13 187750558 NGUYỄN THỊ NHUẦN 2 4,5         4,5 1,83 Địa lý 4,5 D1 1,5 7,3 5,44
152 12A13 187750334 NGUYỄN THIÊN SAO 4,5 3,75         5,75 2,3 Địa lý 5,75 D1 2 6,4 5,49
153 12A13 187750510 NGUYỄN THỊ SINH 5,25 6,5         4 2,9 Địa lý 4 D1 2 7,3 6,23
154 12A13 187750467 TRẦN DOÃN THIỆN 3,5 3,5         4 1,7 Địa lý 4 D1 2 6,4 5,04
155 12A13 187750635 ĐOÀN VĂN THƠ 3,75 4         5 2,25 Địa lý 5 D1 2 6,2 5,23
156 12A13 187750449 DƯƠNG THỊ THU 3,5 7,25         6,25 2,48 Địa lý 6,25 D1 2 8 6,69
157 12A13 187732912 PHAN THỊ THU 4 6         4,75 2,63 Địa lý 4,75 D1 2 7,4 6,12
158 12A13 187750455 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 1,75 6         5,75 2,83 Địa lý 5,75 D1 2 7,3 5,94
159 12A13 187750545 NGUYỄN THỊ TRÚC 3,25 7,75         7,5 3,1 Địa lý 7,5 D1 2 7,8 6,85
160 12A13 187750584 NGUYỄN THỊ XOAN 2,5 6,5         6,25 2,7 Địa lý 6,25 D1 2 7,5 6,24
161 12A14 187647159 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 2,5 4,25         4 3,13 Địa lý 4 D1 1,5 7,3 5,57
162 12A14 187750501 NGUYỄN THỊ BẢY 6,25 3,75         5,75 2 Địa lý 5,75 D1 2 7,5 6,22
163 12A14 187732842 VŨ VĂN CƯỜNG 3,5 4,25 5 4,2       3 Vật lí 5 D1 2 7 5,72
164 12A14 187675675 LÊ THỊ DIỄM 5 4,5         5,75 2,25 Địa lý 5,75 D1 2 8,1 6,49
165 12A14 187732818 NGÔ TRÍ ĐÔNG 2,25 3         4,25 2,63 Địa lý 4,25 D1 2 6,5 5,02
166 12A14 187750551 NGUYỄN THỊ HÀ 5,25 6,5         5 3,45 Địa lý 5 D1 2 7,5 6,53
167 12A14 187750560 LÊ THỊ HẢI 4 3,75         3 2,85 Địa lý 3 D1 2 7,2 5,55
168 12A14 187750506 VÕ THỊ HỒNG HẠNH 2,5 5         3,75 3 Địa lý 3,75 D1 2 7,4 5,73
169 12A14 187750503 HỒ THỊ HÂN 3,75 5         5 2,38 Địa lý 5 D1 2 7,4 5,97
170 12A14 187750404 HỒ HỮU HOÀ 2,75 4 5         2,7 Vật lí 5 D1 1,5 6,6 5,29
171 12A14 187751204 THÁI THỊ NGỌC HUẾ 3,25 6,75         5,75 2,83 Địa lý 5,75 D1 2 7,1 6,12
172 12A14 187732844 HỒ TRỌNG HÙNG 4 3,5 4,6         2,75 Vật lí 4,6 D1 2 6,5 5,36
173 12A14 187746334 NGUYỄN THỊ HUYỀN 2 5,5         5,25 2,33 Địa lý 5,25 D1 2 7,1 5,69
174 12A14 187677302 LÊ VĂN HƯNG 2,25 5,25         5,5 3,83 Địa lý 5,5 D1 1,5 7,1 5,84
175 12A14 187750564 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 4,75 7,25         6,5 3,5 Địa lý 6,5 D1 2 7,7 6,85
176 12A14 187750507 NGUYỄN THỊ LAN 2,75 6,25         4,25 2,5 Địa lý 4,25 D1 2 7 5,72
177 12A14 187750502 HỒ THỊ LINH 2,5 6   4,8 4,2     2,73 Sinh học 4,2 D1 2 7,5 5,93
178 12A14 187750505 ĐẬU THỊ LUẬN 4,75 5         5 2,58 Địa lý 5 D1 2 7,4 6,12
179 12A14 187732819 NGUYỄN THỊ MAI 2,25 4,5         4 2,35 Địa lý 4 D1 2 7,3 5,54
180 12A14 187732846 ĐẬU ĐỨC MỸ 3,75 3 7,4 3,6       3,25 Vật lí 7,4 D1 2 7 5,93
181 12A14 187750518 ĐẬU THỊ NGA 5 6,5         5,5 2,38 Địa lý 5,5 D1 2 7,4 6,37
182 12A14 187732904 NGUYỄN HỒNG NHUNG 4,5 6         6,25 3,18 Địa lý 6,25 D1 2 7,7 6,59
183 12A14 187732841 LÊ HỮU SÁNG 6,5 3 7 5,6       2,75 Vật lí 7 D1 2 6,6 5,96
184 12A14 187750555 DƯƠNG THỊ THANH 4,25 4,75         6 2,38 Địa lý 6 D1 2 7,2 6,02
185 12A14 187750491 LÊ TIẾN THẮNG 5,75 4,5         6,5 2,13 Địa lý 6,5 D1 2 6,8 6,01
186 12A14 187750477 NGUYỄN CÔNG THƯƠNG 5,75 2,75 6,6 4,2       3 Vật lí 6,6 D1 2 6,8 5,91
187 12A14 187646534 NGUYỄN VĂN TIẾN 1,25 5         5 2,83 Địa lý 5 D1 2 6,6 5,31
188 12A14 187750326 NGUYỄN BÁ TUẤN 2,5 4,25         5,5 3,08 Địa lý 5,5 D1 2 6,3 5,32
189 12A14 187750546 ĐẬU THỊ TƯ 2,75 5,25         7 1,88 Địa lý 7 D1 2 7,2 5,96
190 12A14 187732875 LÊ THỊ XUYẾN 3,75 5         4,75 3,25 Địa lý 4,75 D1 2 7,7 6,19
191 12A2 187750637 HỒ QUỲNH ANH 6,75 2,75 6 6       3 Hóa học 6 D1 2 7,7 6,41
192 12A2 187732906 LÊ VĂN ÁNH 3,25 3 3,4 3,6       3,38 Hóa học 3,6 D1 2 6,9 5,35
193 12A2 187750614 ĐẬU THỊ NGỌC BÍCH 6,5 7,5   5,2       3,18 Hóa học 5,2 D2 2 8 7,17
194 12A2 187732892 BÙI THỊ DUNG 5,75 4,75   4,6 5,2     3,13 Hóa học 4,6 D1 2 8 6,53
195 12A2 187732877 ĐẬU THỊ DUNG 6 6 7 4,8       2,63 Hóa học 4,8 D1 2 8,1 6,73
196 12A2 187732883 LÊ THỊ DUNG 6,5 5,75 6,6         4,1 Vật lí 6,6 D1 2 8 7,12
197 12A2 187750625 LÊ THỊ DUNG 2 5         6,5 2,7 Địa lý 6,5 D2 2 7,5 6,15
198 12A2 187750386 VĂN ĐỨC ĐÌNH 6,75 2,75 5,4 7       2,48 Hóa học 7 D2 2 6,8 6,15
199 12A2 187750385 HỒ VĂN GIAO 5,25 3 7,4 5       2,75 Vật lí 7,4 D1 2 7,2 6,15
200 12A2 187750371 ĐẬU THỊ HÀ 6,25 5,25 6,8 4,8       2,38 Vật lí 6,8 D1 2 8,1 6,89
201 12A2 187750638 DƯƠNG THỊ BÍCH HẢI 5 5,5 5 5,2       2,5 Hóa học 5,2 D1 2 8 6,53
202 12A2 187746407 HỒ THỊ THU HIỀN 6,5 5 4,6 6,4       3 Vật lí 4,6 D2 2 7,8 6,66
203 12A2 187750321 TRẦN VĂN HÓA 4,5 4,75 5,4 7,2       2,5 Hóa học 7,2 D1 2 7,1 6,17
204 12A2 187750618 TRẦN THỊ HOÀI 5,75 5,75         5,25 2,7 Địa lý 5,25 D2 2 7,9 6,76
205 12A2 187746384 LÊ VĂN HOÀN 4 2,25 5,8 5,8       2,13 Vật lí 5,8 D2 2 6,9 5,60
206 12A2 187750363 TRẦN VĂN HOÀN 4 6,25         6,5 2,75 Địa lý 6,5 D1 2 7,2 6,29
207 12A2 187732876 ĐẶNG THỊ HUYỀN 6,75 5,5 5,4         7,6 Vật lí 5,4 D1 2 8,2 7,51
208 12A2 187750322 HÀ ĐỨC LÂM 7 2 3,8 6,6 4,4     2,63 Hóa học 6,6 D1 2 7,5 6,28
209 12A2 187750339 ĐẬU ĐỨC LINH 5,5 4,5 6 5,6       1,88 Hóa học 5,6 D1 2 7,1 5,99
210 12A2 187732858 VŨ VĂN LỰC 6,25 3,25 6,4 7,2       2,75 Hóa học 7,2 D1 2 7,4 6,38
211 12A2 187750328 HỒ MINH 6,75 3,25 5,4 4,2       2,63 Vật lí 5,4 D1 2 7,1 6,05
212 12A2 187732891 NGUYỄN ĐÌNH NAM 6,5 2,75 6,6 6,8       2,63 Hóa học 6,8 D1 2 7,8 6,49
213 12A2 187750327 VÕ VĂN NAM 5,5 2,25 8,2 6,6       2 Hóa học 6,6 D2 2 6,8 5,82
214 12A2 187750372 PHAN THỊ NGA 5,5 5,75 6,4 7       2,48 Vật lí 6,4 D1 2 8,2 6,87
215 12A2 187732878 NGUYỄN LÊ UYỂN NHI 7,25 5,5   8 7,2     5,25 Hóa học 8 D1 2 8,2 7,60
216 12A2 187746436 VÕ XUÂN PHÚ 5,25 6,25   3,8       1,88 Hóa học 3,8 D2 2 6,8 5,92
217 12A2 187731088 ĐẬU ĐỨC PHƯƠNG 6,5 3,25 6,2 7,2       2,93 Hóa học 7,2 D1 2 8,2 6,84
218 12A2 187732882 ĐẬU THỊ PHƯƠNG 6,5 6 6 6,8       3,15 Hóa học 6,8 D1 2 8 7,06
219 12A2 187750320 ĐẬU ĐỨC SƠN 7,25 1,75 6,4 7,4       1,63 Hóa học 7,4 D1 2 7,1 6,05
220 12A2 187733186 NGUYỄN ĐÌNH SƠN 5,25 4 7,8 5,6       2,38 Hóa học 5,6 D1 2 6,9 5,85
221 12A2 187746634 DƯƠNG ĐỨC TÀI 4,25 4,25   3,6       2,08 Hóa học 3,6 D1 2 6,9 5,47
222 12A2 187750387 ĐẬU ĐỨC THIỆU 6,75 3,25 7 7,4       2,23 Hóa học 7,4 D2 2 7,3 6,48
223 12A2 187732820 NGUYỄN CẢNH THOẠI 6,25 2,5 8,4 7,4       1,75 Hóa học 7,4 D1 2 7,3 6,14
224 12A2 187750388 HỒ HỮU TRUNG 7,25 3 6 7,2       2,35 Hóa học 7,2 D1 2 7,5 6,48
225 12A2 187750581 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 7 5,5 8 6       2,38 Hóa học 6 D1 2 7,2 6,46
226 12A2 187750323 ĐẬU ĐỨC TUẤN 6,25 5 7,4 7,2       2,38 Vật lí 7,4 D2 2 7,2 6,60
227 12A2 187750384 HỒ LÊ ANH TUẤN 7,5 2,25 9 8,4       1,88 Hóa học 8,4 D1 2 7 6,25
228 12A2 187732824 LÊ TÙNG 4,25 5,25   4,8       3,33 Hóa học 4,8 D1 2 6,7 5,80
229 12A2 187750622 ĐẬU THỊ VÂN 3 5,25         6,75 2,7 Địa lý 6,75 D1 2 7,4 6,16
230 12A3 187750346 HỒ HOÀNG THÁI BẢO 3 7,25       5,75 5,5 2,13 Địa lý 5,5 D1 2 7,6 6,29
231 12A3 187750352 VĂN ĐỨC CHÍNH 7,5 4,5 8 6,6       2 Vật lí 8 D1 2 7,8 6,90
232 12A3 187732903 NGUYỄN THỊ CHUNG 6,25 7,25         4,5 7,83 Địa lý 4,5 D1 2 8,1 7,53
233 12A3 187750365 LÊ THỊ KIM CÚC 7,5 4,75 7,2 5,8       5,48 Vật lí 7,2 D1 2 8 7,37
234 12A3 187750380 NGUYỄN ĐÌNH GIANG 6,75 2,5 8         5,68 Vật lí 8 D1 2 7,6 6,92
235 12A3 187732888 LÊ THỊ HÀ 3,5 6         5,5 3,73 Địa lý 5,5 D1 2 7,6 6,39
236 12A3 187732899 NGUYỄN THỊ HẢI 6,25 6,75         3,25 2,23 Địa lý 3,25 D1 2 7,8 6,46
237 12A3 187750319 NGUYỄN THẾ HẬU 4,5 3,5 3,4 4,4       2,25 Vật lí 3,4 D1 2 7 5,46
238 12A3 187750554 LÊ THỊ THÚY HIỀN 7,25 5,75 6,6         5,43 Vật lí 6,6 D1 2 8 7,38
239 12A3 187750382 NGUYỄN THỊ HOA 6,5 5,25   5,8 5,2     2,95 Hóa học 5,8 D1 2 7,8 6,71
240 12A3 187750348 NGUYỄN HỮU HOÀNG 6,75 5,75   6 6,2     2,88 Hóa học 6 D1 2 7,7 6,77
241 12A3 187750396 LÊ THỊ HỒNG 6,25 3,5 6,4 6       2 Vật lí 6,4 D1 2 7,6 6,32
242 12A3 187732857 LÊ TIẾN HỢP 4,75 4,25   5,2       2,45 Hóa học 5,2 D1 2 7,3 5,98
243 12A3 187750411 NGUYỄN ĐÌNH HÙNG 7,75 4,25 8,2 7,8       2,25 Vật lí 8,2 D1 2 7,7 6,91
244 12A3 187750381 HỒ THỊ HƯƠNG 6,5 5,25 7,4 5,2       3,23 Vật lí 7,4 D1 2 8 7,05
245 12A3 187750513 NGUYỄN HỮU KHẢI 3,75 4         5,75 2,25 Địa lý 5,75 D1 2 7,1 5,77
246 12A3 187751738 DƯƠNG ĐÌNH KIÊN 5,5 4,25 6,8 4,6       2,25 Vật lí 6,8 D1 2 7,4 6,30
247 12A3 187732869 NGUYỄN THỊ NGỌC LÊ 6 5,75         5,25 3,2 Địa lý 5,25 D1 2 8,1 6,83
248 12A3 187486061 CAO NGỌC LINH 6,5 3,25 6,2         5,98 Vật lí 6,2 D1 2 7,9 6,94
249 12A3 187599310 ĐẶNG NGỌC LINH 4 5,75 5 3,4       2,38 Vật lí 5 D1 2 7 5,89
250 12A3 187732833 LÊ VĂN LỰC 6,75 4,5 6,6 6,2       1,88 Vật lí 6,6 D1 2 7,4 6,42
251 12A3 187750525 NGUYỄN CẢNH LỰC 7 5 6,8 5,2       2,63 Vật lí 6,8 D1 2 7,6 6,73
252 12A3 187750340 NGUYỄN THỊ THẢO LY 5,25 5,5 3,4 3       3,13 Vật lí 3,4 D1 2 7,1 5,96
253 12A3 187750409 HỒ TRỌNG MƯỜI 6,5 3,5 7 5,8       2,88 Vật lí 7 D2 2 8 6,86
254 12A3 187750410 NGUYỄN ĐÌNH NAM 5,25 4 6,4 5,6       2,5 Vật lí 6,4 D1 2 7,4 6,22
255 12A3 187750364 HỒ THỊ NGA 7 5 6,4 4,6       3 Vật lí 6,4 D1 2 7,7 6,78
256 12A3 187732834 VĂN ĐỨC NHIÊN 6 4,75 5,8 4,8       2,38 Vật lí 5,8 D1 2 7,8 6,52
257 12A3 187732864 NGUYỄN THỊ OANH 6,25 5,5   6,2 6     3,23 Hóa học 6,2 D1 2 8,1 6,95
258 12A3 187750343 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 5,5 5,75         5 4,43 Địa lý 5 D1 2 7,5 6,59
259 12A3 187733114 ĐẬU XUÂN SỬU 7 1,5 7,6 5,8       2,25 Vật lí 7,6 D1 2 7,2 6,14
260 12A3 187750636 NGUYỄN ĐÌNH TÀI 7 3,5 6,8 5,2       2,75 Vật lí 6,8 D1 2 7,4 6,46
261 12A3 187732910 VŨ MINH TÂM 6,25 6,75   6 5     1,88 Hóa học 6 D1 2 7,7 6,71
262 12A3 187677598 LÊ ĐÔN THANH 4 3,75 5,4 5       2,13 Vật lí 5,4 D1 2 7,3 5,81
263 12A3 187750399 LÊ VĂN THAO 6,25 4 6,8 5,4       3,13 Vật lí 6,8 D1 2 6,9 6,22
264 12A3 187750353 HỒ SỸ THUẬN 5,75 5,75 4,2 6,6       2,75 Vật lí 4,2 D1 2 7,3 6,21
265 12A3 187750389 TRẦN THỊ TOÀN 5,5 6,5   5       2,2 Hóa học 5 D1 2 7,6 6,45
266 12A3 187750350 NGUYỄN CÔNG TRÍ 6,5 3,25 8,2 8       2 Vật lí 8,2 D1 2 7,3 6,39
267 12A3 187750415 LÊ ANH TUẤN 3,75 4 7,6 7       2,25 Vật lí 7,6 D1 2 7,4 6,15
268 12A3 187677557 LÊ VĂN VIỆT 4,75 3,5 6,6 7,2       2,63 Vật lí 6,6 D1 2 7,5 6,19
269 12A3 187733612 TRẦN THỊ XINH 6,25 6 4,4         2,83 Vật lí 4,4 D1 2 7,7 6,54
270 12A4 187750373 NGUYỄN THỊ BÍCH 5,75 6,5         5 2,35 Địa lý 5 D1 2 7,6 6,50
271 12A4 187750458 VĂN THỊ BÍCH 6,75 7,5 5,4         3,48 Vật lí 5,4 D2 2 8,1 7,32
272 12A4 187750469 NGUYỄN ĐÌNH BÌNH 6,25 3,75 7         3,25 Vật lí 7 D1 2 7,1 6,33
273 12A4 187732840 HỒ THỊ CHUYÊN 5,25 3         6,75 2,55 Địa lý 6,75 D1 2 7,7 6,29
274 12A4 187750543 HỒ NGUYỄN CƯỜNG 1,75 2,75         6,75 2,2 Địa lý 6,75 D1 2 6,3 5,08
275 12A4 187732874 HỒ THỊ DUNG 6,25 4,5         4,75 2,83 Địa lý 4,75 D1 2 8,1 6,59
276 12A4 187746383 ĐOÀN VĂN ĐÔNG 2 4         4,25 1,95 Địa lý 4,25 D1 1,5 6,3 4,86
277 12A4 187732845 TRẦN ĐỨC ĐÔNG 6,75 3 6,4 3,8       2,23 Vật lí 6,4 D1 2 7,3 6,20
278 12A4 187673590 LÊ VĂN ĐỨC 2,25 4,75         5,25 1,73 Địa lý 5,25 D1 1,5 6,2 5,04
279 12A4 187750576 NGUYỄN THỊ GIANG 4 5,25         6,75 3,13 Địa lý 6,75 D1 2 7,2 6,24
280 12A4 187750528 HỒ THỊ HIỀN 6 6,75         6,25 2,23 Địa lý 6,25 D1 2 7,4 6,60
281 12A4 187750466 NGUYỄN THỊ HIỆP 3,75 5,5         5,5 2,58 Địa lý 5,5 D1 2 7,4 6,12
282 12A4 187750532 LÊ THANH HIẾU 5 3 7,4         2,63 Vật lí 7,4 D1 2 6,8 5,90
283 12A4 187750563 NGUYỄN CẢNH HIỆU 2,75 3     4     2,25 Sinh học 4 D1 2 6,7 5,10
284 12A4 187750561 HỒ THỊ HƯỜNG 5,25 7,75         5 2,38 Địa lý 5 D1 2 7,6 6,60
285 12A4 187750453 NGUYỄN THỊ LINH 6 5 3,8       5,75 3,3 Địa lý 5,75 D1 2 7,5 6,51
286 12A4 187750465 NGUYỄN THỊ LỰ 4,25 6         5,75 2,33 Địa lý 5,75 D1 2 7,4 6,24
287 12A4 187750392 LÊ THỊ MAI 3,25 5         5,25 2,68 Địa lý 5,25 D1 2 7,2 5,87
288 12A4 187750470 NGUYỄN VĂN MẠNH 3,5 3,5         5 2,68 Địa lý 5 D1 2 6,3 5,24
289 12A4 187750542 LÊ HỮU NAM 3,75 4,75         4,25 2,2 Địa lý 4,25 D1 2 6,5 5,37
290 12A4 187732843 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 5 5         4,25 5,18 Địa lý 4,25 D1 2 7,9 6,63
291 12A4 187750575 VƯƠNG THỊ NGA 4 5,5         5,25 2,88 Địa lý 5,25 D1 2 7,5 6,20
292 12A4 187732881 LÊ THỊ NGUYÊN 4,25 7     4     2,83 Sinh học 4 D1 2 7,5 6,26
293 12A4 187750562 HỒ THỊ NHUNG 5 5,5         4,75 2,93 Địa lý 4,75 D1 2 7,4 6,22
294 12A4 187750880 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 6 5,75 5,8         4,05 Vật lí 5,8 D1 2 8,2 7,05
295 12A4 187750524 TRẦN THỊ TÂM 6 5,5         6,5 4,35 Địa lý 6,5 D1 2 7,5 6,79
296 12A4 187732873 HỒ THỊ THẮM 3,75 6,75         4,25 3,13 Địa lý 4,25 D1 2 7,5 6,24
297 12A4 187750632 TRẦN THỊ THUÝ 5,5 6 5,8         2,98 Vật lí 5,8 D1 2 7,3 6,44
298 12A4 187750374 TRẦN TÌNH 4,75 5         6 1,5 Địa lý 6 D1 2 6,9 5,86
299 12A4 187732905 NGÔ XUÂN TOÀN 5,25 5,25 6,6         4,68 Vật lí 6,6 D1 2 8 6,97
300 12A4 187750526 TRẦN THỊ TRINH 4,75 5,5         7 2,6 Địa lý 7 D1 2 7,2 6,33
301 12A4 187732859 NGUYỄN DUY TUẤN 4,75 4,25 6,2         3 Vật lí 6,2 D1 2 7,5 6,28
302 12A4 187731398 VŨ VĂN TUẤN 6,25 4 7,2         3,15 Vật lí 7,2 D1 2 7,1 6,38
303 12A4 187733016 NGUYỄN THỊ TUYẾT 3,25 5,25         6,75 2,6 Địa lý 6,75 D1 2 7,3 6,13
304 12A4 187750444 NGUYỄN THỊ VUI 4,25 6,5         6 4,88 Địa lý 6 D1 2 7,4 6,65
305 12A5 187751778 LÊ VĂN BIÊN 5 3         4,5 2,13 Địa lý 4,5 D1 2 5,7 4,93
306 12A5 187750406 LÊ TIẾN CUNG 4,5 5         7,25 3,13 Địa lý 7,25 D1 2 6,4 5,94
307 12A5 187746428 VÕ ĐẠI DƯƠNG 4,5 4,75         5 1,75 Địa lý 5 D1 2 6,5 5,50
308 12A5 187732872 ĐOÀN THỊ ĐÀO 6 4         5,75 3,3 Địa lý 5,75 D1 2 7,6 6,43
309 12A5 187732918 TRẦN QUANG ĐÔNG 4,25 2,25   5,4 4     2,5 Hóa học 5,4 D1 2 6,4 5,25
310 12A5 187750534 HỒ MINH ĐỨC 2,75 4,25 5,6 7,4       2,13 Hóa học 7,4 D1 2 6,5 5,57
311 12A5 187750461 HỒ SỸ HÀ 2,75 4,5         5,25 5,53 Địa lý 5,25 D1 2 6,6 5,80
312 12A5 187732880 VĂN THỊ HÀ 2,75 5,5         4,5 4,75 Địa lý 4,5 D1 2 6,9 5,89
313 12A5 187750572 HỒ THỊ HẬU 6 5,5         5,5 3,3 Địa lý 5,5 D1 2 6,8 6,19
314 12A5 187677601 HỒ THỊ HIỀN 4 5         5,5 2,38 Địa lý 5,5 D1 2 6,6 5,66
315 12A5 187681842 CÙ XUÂN HÙNG 5,5 5,75   3,6       3,75 Hóa học 3,6 D1 2 6,8 5,98
316 12A5 187750639 NGUYỄN CẢNH HÙNG 3,25 2,25   4,2       2,63 Hóa học 4,2 D1 2 5,7 4,64
317 12A5 187750336 LÊ VĂN HƯNG 5,25 4,5 5,4 3,8       2 Hóa học 3,8 D1 2 7 5,69
318 12A5 187750550 HỒ THỊ HƯƠNG 4 5,5         4 2,2 Địa lý 4 D1 2 6,8 5,61
319 12A5 187750567 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 6 7,75   6 5     2,63 Hóa học 6 D1 2 7,9 7,00
320 12A5 187732908 TRẦN ĐỨC HƯỜNG 2,75 5,25         6 1,78 Địa lý 6 D1 2 6,3 5,37
321 12A5 187647517 LÊ TIẾN KHẢI 3,75 3,5 6 5,4       2,13 Hóa học 5,4 D1 2 6,8 5,50
322 12A5 187750570 LÊ THỊ CẨM LY 5,75 5,75         6,25 3,25 Địa lý 6,25 D1 2 7,1 6,43
323 12A5 187732866 VŨ THI MAI 6,25 5,5 5 5,4       3 Hóa học 5,4 D1 2 8 6,77
324 12A5 187674403 LÊ TIẾN MINH 2 2,25         4,75 2,63 Địa lý 4,75 D1 2 6,3 4,85
325 12A5 187750571 HỒ THỊ NGA 3,25 5,25         5,75 2,88 Địa lý 5,75 D1 2 6,7 5,74
326 12A5 187732863 NGUYỄN THỊ NGỌC 4,25 5,25         4,5 2,13 Địa lý 4,5 D1 2 7,1 5,82
327 12A5 187750479 HỒ HỮU NGUYÊN 5,5 4,25 4,4 5,4       2 Hóa học 5,4 D1 2 6,7 5,74
328 12A5 187750568 LÊ THỊ HỒNG NGUYÊN 6 7,25 4,4 5,8       2,13 Hóa học 5,8 D1 2 7,6 6,70
329 12A5 187750573 LÊ THỊ PHƯƠNG 3,25 5,5         4 2,25 Địa lý 4 D1 2 7,3 5,78
330 12A5 187750451 LÊ VĂN QUÂN 4,75 4         5 1,7 Địa lý 5 D1 2 6 5,18
331 12A5 187750492 NGUYỄN ĐÌNH SINH 3,5 3,25         5,75 2,13 Địa lý 5,75 D1 1,5 6,3 5,17
332 12A5 187750569 ĐẬU THỊ THẮM 5 6,25         4,25 3,25 Địa lý 4,25 D2 2 7,8 6,62
333 12A5 187750347 HỒ TRỌNG THẮNG 3,25 4,5         7 2,7 Địa lý 7 D1 2 6,8 5,83
334 12A5 187750597 LÊ VĂN THẮNG 2,25 5,75   4,6       2,13 Hóa học 4,6 D1 1,5 6,4 5,23
335 12A5 187489748 TRẦN CÔNG THÔNG 4,5 3,5         4,5 2,38 Địa lý 4,5 D1 2 6,1 5,16
336 12A5 187733584 HỒ SĨ TOÀN 6,25 5,5 5 6,8       2,63 Hóa học 6,8 D1 2 7 6,40
337 12A5 187732870 ĐẬU THỊ TRANG 6 6,25   5,8 3,6     3,13 Hóa học 5,8 D1 2 8 6,90
338 12A5 187750478 NGUYỄN TRỌNG TRINH 2,25 5         4,5 2,13 Địa lý 4,5 D1 2 6,7 5,34
339 12A5 187750574 HOÀNG ANH VIỆT 2,25 2,75         3,25 2 Địa lý 3,25 D1 2 6,3 4,68
340 12A6 187750331 HỒ VĂN BA 7,25 3,5 7,2 6 4,8     2,88 Sinh học 4,8 D2 2 7,5 6,43
341 12A6 187750416 HỒ VĂN BẮC 4,75 4,25       3,75 4,75 1,75 Địa lý 4,75 D1 2 7,1 5,74
342 12A6 187750330 NGUYỄN CÔNG CHƯƠNG 6,5 4,25 6 5,4       3,75 Hóa học 5,4 D1 2 7,3 6,39
343 12A6 187750414 LÊ VĂN DẦN 6,25 2,25 7,4 7,6       3,38 Hóa học 7,6 D1 2 7,1 6,24
344 12A6 187676815 ĐẬU ĐỨC DINH 3,5 5         6,5 2,08 Địa lý 6,5 D1 2 7 5,89
345 12A6 187750413 HỒ TRỌNG DINH 5,75 5 9,6 7,8       3,5 Hóa học 7,8 D1 2 7,3 6,66
346 12A6 187750332 NGUYỄN CÔNG ĐẠI 6,5 4,75 7,6 8       2,95 Hóa học 8 D1 2 7,6 6,83
347 12A6 187732825 HỒ THỊ GIANG 6,5 6,25 6,8 6,6       3,23 Hóa học 6,6 D1 2 7,9 7,02
348 12A6 187732835 VĂN THỊ HẠNH 6,5 4,25 5,2 6,8       2,48 Hóa học 6,8 D1 2 7,8 6,65
349 12A6 187750612 ĐẬU THỊ HOÀ 5,75 6,5   5,8       3,58 Hóa học 5,8 D1 2 7,6 6,75
350 12A6 187732850 NGUYỄN ĐÌNH KHÁ 5,25 3,5 7,4 7,6       3,13 Hóa học 7,6 D1 2 7,1 6,24
351 12A6 187597383 HỒ LỊNH 3,5 3,75         5,75 2,58 Địa lý 5,75 D1 1,5 7,1 5,69
352 12A6 187732884 HỒ TRỌNG MINH 7,25 6 6,6 6,8       2,75 Hóa học 6,8 D1 2 7,6 6,90
353 12A6 187750324 NGUYỄN CẢNH MINH 4,75 4         4,25 2,95 Địa lý 4,25 D2 2 7 5,87
354 12A6 187750325 LÊ VĂN NAM 3,75 5,5         5 2,68 Địa lý 5 D1 2 6,8 5,77
355 12A6 187750448 HỒ THỊ THUÝ NGA 6,25 6,25 4,8       4,25 4,18 Địa lý 4,25 D1 2 7,6 6,67
356 12A6 187750611 NGUYỄN THỊ NGA 5,5 4,75   7,8 6     3,83 Hóa học 7,8 D1 2 7,7 6,84
357 12A6 187750615 LÊ THỊ NGÂN 5,75 3,5 5 5,6       3,13 Hóa học 5,6 D1 2 7,5 6,25
358 12A6 187750617 LÊ THỊ NHUNG 5,75 5,5   6,4 5,2     2,63 Hóa học 6,4 D1 2 7,5 6,54
359 12A6 187750468 VĂN ĐỨC NỘI 2,75 3         4,5 2,93 Địa lý 4,5 D1 2 6,7 5,25
360 12A6 187732832 VŨ THỊ PHƯỢNG 5,75 6,5 6,4 5,8       2 Hóa học 5,8 D1 2 7,6 6,56
361 12A6 187750582 LÂM THÁI SAN 4,25 3,75         6,25 3,25 Địa lý 6,25 D1 1,5 6,9 5,83
362 12A6 187750379 TRẦN VĂN SINH 5 5         3,5 2,53 Địa lý 3,5 D1 2 6,6 5,55
363 12A6 187750463 NGUYỄN TIẾN SỸ 3,5 4,25         4,5 2,7 Địa lý 4,5 D1 2 6,4 5,32
364 12A6 187750349 HỒ SỸ MINH TÀI 3,75 5,75         4,5 2,2 Địa lý 4,5 D1 2 6,9 5,73
365 12A6 187750338 HỒ NGỌC THANH 6,5 3,75 8,4 7       2,25 Hóa học 7 D1 2 7,4 6,39
366 12A6 187746439 HỒ VĂN THẾ 3,25 4,5         4,75 2,7 Địa lý 4,75 D1 2 6,8 5,55
367 12A6 187681896 HỒ MINH THÔNG 6,5 4,5 6,2 5,6       2,13 Hóa học 5,6 D1 2 7,1 6,14
368 12A6 187750412 LÊ VĂN THUNG 4,25 4,75         4,25 2,13 Địa lý 4,25 D1 2 6,9 5,62
369 12A6 187750417 HỒ VĂN TIẾN 2,75 5,5         5 2,83 Địa lý 5 D1 2 7 5,76
370 12A6 187750329 HỒ VĂN TOÀN 7,25 4,75 3,2 5       1,75 Hóa học 5 D1 2 7,1 6,14
371 12A6 187750368 NGUYỄN THỊ TRANG 5,75 6,5   5,2       2,48 Hóa học 5,2 D1 2 7,4 6,44
372 12A6 187732823 NGUYỄN CẢNH TÚ 2,75 5,5         5,5 2,7 Địa lý 5,5 D1 2 6,8 5,71
373 12A6 187733053 TRẦN VĂN TỨ 3 2,75         4,5 2,7 Địa lý 4,5 D1 2 6,3 5,02
374 12A7 187750634 HỒ SĨ CHÍNH 3,5 5,5         4,75 2,68 Địa lý 4,75 D1 2 6,5 5,55
375 12A7 187750337 NGUYỄN QUANG CƯỜNG 1,5 7         6,5 2,33 Địa lý 6,5 D1 2 6,5 5,67
376 12A7 187750580 ĐẬU HUY DŨNG 6,75 2,5 8 5,4       2,88 Vật lí 8 D1 2 6,4 5,97
377 12A7 187750459 ĐẬU THỊ DUYÊN 4 5,25   4       2,75 Hóa học 4 D1 2 7,4 5,95
378 12A7 187750544 LÊ VĂN ĐỨC 1,5 3,25         4 1,88 Địa lý 4 D1 2 6,2 4,68
379 12A7 187750408 NGUYỄN THỊ HÀ 5,5 7,25   5,2 5,2     1,75 Hóa học 5,2 D1 2 7,6 6,51
380 12A7 187732909 PHẠM THỊ HÀ 6,25 6,25   6,2 5,4     2,5 Hóa học 6,2 D1 2 7,6 6,70
381 12A7 187750519 ĐẬU THỊ HẰNG 4 6,25         6,5 2,58 Địa lý 6,5 D1 2 7,5 6,42
382 12A7 187732895 NGUYỄN THỊ HÒA 4,25 6   4,8 3,8     2,38 Hóa học 4,8 D1 2 7,4 6,13
383 12A7 187733003 TRẦN QUANG HUY 4,5 4,25         6,75 4,18 Địa lý 6,75 D1 2 6,6 6,01
384 12A7 187750403 LÊ THỊ THUÝ HƯỜNG 5,5 6,5   5,6 6     3 Hóa học 5,6 D1 2 7,8 6,73
385 12A7 187750452 NGUYỄN THỊ LINH 5,75 5   5,6 4,8     2,13 Sinh học 4,8 D1 2 7,9 6,41
386 12A7 187750391 HỒ SỸ LONG 5,75 3,75   6,4 5,2     2 Hóa học 6,4 D1 2 7,3 6,14
387 12A7 187750549 HỒ THỊ LONG 3 5,75   4,8 3,2     2,75 Hóa học 4,8 D1 2 7,1 5,84
388 12A7 187750553 TRẦN THỊ NGA 3,5 6,25   6 5,4     1,75 Hóa học 6 D1 2 7,5 6,19
389 12A7 187732865 VŨ THỊ NGA 4,5 4   3,8 4,6     2,38 Sinh học 4,6 D1 2 7,3 5,84
390 12A7 187750418 HỒ THỊ NGÂN 4,25 5         5 2,33 Địa lý 5 D1 2 7,3 5,97
391 12A7 187750450 ĐẶNG NGỌC NGUYÊN 1,5 2,75         4,5 2 Địa lý 4,5 D1 2 6,1 4,64
392 12A7 187750504 HỒ BÁ NAM NHÂN 6 3,75   5 4,6     2,25 Hóa học 5 D1 2 7,2 5,98
393 12A7 187750552 NGUYỄN THỊ OANH 3 6,25   5,4 4,8     1,88 Sinh học 4,8 D1 2 7,5 5,99
394 12A7 187750370 TRẦN VĂN PHONG 3,25 2         6,25 1,88 Địa lý 6,25 D1 2 6,3 5,07
395 12A7 187750579 LÊ XUÂN QUANG 6,25 5,5 5,8 6       2,63 Vật lí 5,8 D1 2 6,8 6,17
396 12A7 187750454 NGUYỄN THỊ SINH 6 7   4,8 5     2,5 Sinh học 5 D1 2 7,5 6,56
397 12A7 187750577 HỒ HỮU THĂNG 2,75 6       4,75 5,25 2,25 Địa lý 5,25 D1 2 6,5 5,53
398 12A7 187750623 NGUYỄN ĐÌNH THƯỜNG 1,75 3   3 3,8     2,63 Sinh học 3,8 D1 2 6,3 4,80
399 12A7 187732837 NGUYỄN ĐÌNH TIẾN 5 5         5,5 3,63 Địa lý 5,5 D1 2 6,2 5,74
400 12A7 187750335 NGUYỄN XUÂN TIẾN 3,75 4,75     5,4     2,78 Sinh học 5,4 D1 2 7,3 5,99
401 12A7 187732854 ĐẬU ĐỨC TOÁN 3,75 4,5   6 6     2,75 Hóa học 6 D1 2 6,6 5,68
402 12A7 187750342 HỒ THÔNG TRIỆU 4,5 6   4,8 5,2     2,5 Sinh học 5,2 D1 2 7,4 6,23
403 12A7 187750578 NGUYỄN VĂN TÚ 2,25 5,25       5,75 7,25 2 Địa lý 7,25 D1 2 6,9 5,79
404 12A7 187750613 NGUYỄN THỊ VINH 5,75 6,5         7,75 2,13 Địa lý 7,75 D1 2 7,6 6,82
405 12A8 187732890 VŨ THỊ THU AN 1,75 5,5         6 2,43 Địa lý 6 D1 2 7 5,71
406 12A8 187731349 LÊ HỮU BÉ 3,5 6         6,5 2,48 Địa lý 6,5 D1 1,5 7,3 6,15
407 12A8 187750508 LÊ THÙY GIANG 3 6         4,25 3,83 Địa lý 4,25 D1 2 7,1 5,94
408 12A8 187750511 NGUYỄN THỊ GIANG 4 5,5         6 3,25 Địa lý 6 D1 2 7,2 6,19
409 12A8 187646824 ĐẬU HUY GIÁP 3 4,75         3,5 2,58 Địa lý 3,5 D1 2 6,7 5,33
410 12A8 187750517 HỒ THỊ HẰNG 2 5,5         5,25 2 Địa lý 5,25 D1 2 7,1 5,64
411 12A8 187750509 HỒ THỊ HIỀN 5,75 6,25         4,5 2,73 Địa lý 4,5 D1 2 7,6 6,45
412 12A8 187732851 LÊ THỊ HIỀN 5,25 5,75         6,25 2,4 Địa lý 6,25 D1 2 7,4 6,41
413 12A8 187750520 NGUYỄN THỊ HIỂN 4 6,75         6,25 2,85 Địa lý 6,25 D1 2 7,3 6,38
414 12A8 187750540 HỒ VĂN HIẾU 4,5 6,75         5,25 3 Địa lý 5,25 D1 2 7,4 6,39
415 12A8 187750419 ĐẬU ĐỨC HOÀI 4,5 8       5,5 7,75 3,7 Địa lý 7,75 D1 2 8,3 7,39
416 12A8 187750997 HOÀNG THỊ HỒNG 2,5 6,75         4,5 2,5 Địa lý 4,5 D1 2 7,2 5,88
417 12A8 187751466 HỒ SỸ QUANG HÙNG 2 3         4,5 2,63 Địa lý 4,5 D1 2 6,6 5,07
418 12A8 187649140 TRẦN VĂN HÙNG 4 4,75         3,25 2,98 Địa lý 3,25 D1 2 6,6 5,42
419 12A8 187732887 NGUYỄN THỊ HUYỀN 4,75 6,5         6,75 3,68 Địa lý 6,75 D1 2 8,1 7,01
420 12A8 187732886 TRẦN THỊ HUYỀN 4,5 6,75         6 3,1 Địa lý 6 D1 2 8 6,79
421 12A8 187750456 NGUYỄN THỊ LÀNH 4,5 6,5         4,5 2 Địa lý 4,5 D1 2 7,1 5,99
422 12A8 187732852 LÊ THỊ LIÊN 6 6,75         3,75 3,5 Địa lý 3,75 D1 2 7,9 6,70
423 12A8 187732902 TRẦN THỊ LINH 2 4,75         3,75 2 Địa lý 3,75 D2 2 7,1 5,49
424 12A8 187490110 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 4,5 5,5         6,5 3,18 Địa lý 6,5 D1 2 8,2 6,81
425 12A8 187750515 HỒ THỊ LONG 3,5 4,25         4,75 2,45 Địa lý 4,75 D1 2 6,9 5,57
426 12A8 187732900 PHAN THỊ NGÂN 3,75 6         4,75 2,7 Địa lý 4,75 D1 2 7,2 6,00
427 12A8 187750531 QUẢNG THỊ NGỌC 5 4,75         4,75 2,98 Địa lý 4,75 D1 2 7,9 6,39
428 12A8 187732838 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 3 5,75         4,75 2,38 Địa lý 4,75 D1 2 7,5 5,99
429 12A8 187732885 NGUYỄN ĐÌNH PHIỆT 5 3         5,25 2,5 Địa lý 5,25 D1 2 7,2 5,82
430 12A8 187750457 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 5 6,5         6,25 3,1 Địa lý 6,25 D1 2 7,3 6,51
431 12A8 187489950 VŨ THỊ QUỲNH 4,75 8         3,75 3,9 Địa lý 3,75 D1 2 7,6 6,60
432 12A8 187750514 VĂN THỊ TÂM 5 5,5         7,5 2,73 Địa lý 7,5 D1 2 7,8 6,74
433 12A8 187750516 LÊ THỊ THUẬN 3,25 6,5         4,75 2,45 Địa lý 4,75 D1 2 7,1 5,92
434 12A8 187732897 HỒ THỊ THÙY 3,5 6         5 2,45 Địa lý 5 D1 2 7 5,87
435 12A8 187597148 ĐẬU THỊ MINH TRANG 4,25 7,25       4,75 7,25 2 Địa lý 7,25 D1 2 7,7 6,69
436 12A8 187750512 TRẦN THỊ TRANG 2,25 3         4,25 2,83 Địa lý 4,25 D1 2 6,8 5,19
437 12A8 187732828 NGUYỄN CẢNH TRÁNG 2,25 5,5       4 3,75 2,13 Địa lý 3,75 D1 2 7,5 5,70
438 12A8 187750460 ĐẬU ĐỨC TUẤN 4,25 7       5,25 7,25 2,13 Địa lý 7,25 D1 2 7,7 6,68
439 12A8 187732889 NGUYỄN CÔNG TUYẾN 2,5 4,5         4,5 2,25 Địa lý 4,5 D1 2 6,9 5,42
440 12A9 187732893 NGUYỄN THỊ BÌNH 3,75 6         4,75 2,93 Địa lý 4,75 D1 2 7,2 6,03
441 12A9 187750631 LÊ ĐÔN CHƯƠNG 6 3,75         6 5,8 Địa lý 6 D1 2 7,5 6,69
442 12A9 187750626 KIỀU THỊ DUNG 4 6,25         5,75 2,8 Địa lý 5,75 D1 2 7,3 6,25
443 12A9 187750600 VĂN THUỲ DUNG 5 6         4,5 6,55 Địa lý 4,5 D1 2 8,2 7,11
444 12A9 187750610 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT 6,25 4,75         6,75 2,8 Địa lý 6,75 D1 2 7,1 6,37
445 12A9 187750398 NGUYỄN THỊ THU HÀ 4,5 7,25         5 5,2 Địa lý 5 D1 2 7,4 6,69
446 12A9 187750362 HỒ THỊ HẰNG 5,75 7,25         5,5 4,8 Địa lý 5,5 D1 2 7,5 6,91
447 12A9 187750607 LÊ ĐÔN HẬU 5,75 5,75         5,25 6,05 Địa lý 5,25 D1 2 7,4 6,80
448 12A9 187750602 LÊ THỊ HIỀN 6,5 7,5         7,75 3,83 Địa lý 7,75 D1 2 7,8 7,35
449 12A9 187750393 NGUYỄN THỊ HOA 5,75 6,25         4,5 2,95 Địa lý 4,5 D1 2 7,4 6,38
450 12A9 187750603 HỒ VĂN HOÀNG 4,25 5,25         7,5 2,33 Địa lý 7,5 D1 2 6,9 6,12
451 12A9 187750608 NGUYỄN ĐÌNH HUY 2,75 5 3,2 3     3,75 2,38 Địa lý 3,75 D1 2 6,8 5,39
452 12A9 187750360 NGUYỄN THỊ HUYỀN 6,5 6,75         5,25 5,25 Địa lý 5,25 D1 2 7,6 7,02
453 12A9 187601112 VĂN ĐỨC HƯNG 5,25 1,25 6,6 4,4       1,63 Hóa học 4,4 D1 2 6,9 5,27
454 12A9 187750556 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 5 6,25         5,5 2,63 Địa lý 5,5 D1 2 6,9 6,12
455 12A9 187750356 PHAN THỊ LAN 3,25 5,75         5,75 2,95 Địa lý 5,75 D1 2 7,3 6,11
456 12A9 187750606 NGUYỄN THỊ LINH 3,5 5,75         5,5 2,58 Địa lý 5,5 D1 2 7 5,92
457 12A9 187747774 NGUYỄN THÙY LINH 5,75 6         5,5 2,23 Địa lý 5,5 D1 2 7,5 6,44
458 12A9 187750624 HỒ THỊ MỸ 6,5 7         5 4,73 Địa lý 5 D1 2 8,2 7,25
459 12A9 187750359 LÊ THỊ NGÂN 5,75 6         5,25 2,5 Địa lý 5,25 D1 2 7,6 6,49
460 12A9 187750609 NGUYỄN THỊ NGỌC 3,75 6,25         5,5 5,15 Địa lý 5,5 D1 2 7,1 6,38
461 12A9 187750872 NGUYỄN THỊ NGỌC 2,5 6,5         3,25 2,25 Địa lý 3,25 D1 2 6,7 5,41
462 12A9 187750616 HOÀNG THỊ NGUYỆT 2,75 5,75         4,25 3,63 Địa lý 4,25 D1 2 6,8 5,70
463 12A9 187746038 BÙI THỊ NHUNG 5,5 7         5 3,95 Địa lý 5 D1 2 7,7 6,78
464 12A9 187750358 NGUYỄN THỊ THUÝ QUỲNH 4,75 7,25         5,75 1,88 Địa lý 5,75 D1 2 7,5 6,45
465 12A9 187750357 NGUYỄN ĐÌNH TÀI 5,75 2,25 7 4,2       2,63 Hóa học 4,2 D1 2 7,2 5,70
466 12A9 187750627 HỒ PHƯƠNG THẢO 1,5 3,5       2 4,75 2,88 Địa lý 4,75 D1 2 6,8 5,23
467 12A9 187750583 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 6,25 6,75       3,75   5,35 Lịch sử 3,75 D1 1,5 7,1 6,50
468 12A9 187750377 NGUYỄN THỊ TÌNH 3 6,5         5,75 2,75 Địa lý 5,75 D1 2 7,2 6,10
469 12A9 187750344 ĐẬU THỊ TRÀ 6,75 7         5,5 6,58 Địa lý 5,5 D1 2 8,4 7,68
470 12A9 187750628 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN 5,5 3 5,4 5,4       2,35 Hóa học 5,4 D1 2 7,1 5,83
471 12A9 187750355 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN 3,75 5,25 3,2 2,4     4,25 2,88 Địa lý 4,25 D1 2 7 5,77
472 12A9 187750397 CÙ THỊ THANH TÙNG 4,75 7,5         5,5 1,75 Địa lý 5,5 D1 2 7,6 6,49
473 12A9 187750605 HỒ THỊ THANH VÂN 6 6,75         5 4,25 Địa lý 5 D1 2 7,4 6,70
474 12A9 187750361 LÊ THỊ VÂN 6,25 6,75         6 5,83 Địa lý 6 D1 2 8,1 7,40
475 12A9 187750633 HỒ THỊ XOAN 4,25 6,75         4,5 3,13 Địa lý 4,5 D2 2 7,4 6,40
476 12A9 187750604 HỒ THỊ YẾN 3,25 5         4,5 2,38 Địa lý 4,5 D2 2 7 5,77
477 TDO 187648741 HOÀNG VĂN CHIẾN 2 5         6,75 2,7 Địa lý 6,75 D1 2 7 5,81
478 TDO 187647629 NGUYỄN QUANG DUY 1,5 5       5,5 4   Lịch sử 5,5 D1 0 4,7 4,35
479 TDO 187679996 HỒ THỊ HÀ 3,75 6         4,25 2,75 Địa lý 4,25 D1 2 7,3 5,99

Tổng số điểm của bài viết là: 3 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 3 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

  • Trần Văn Quân

    Xét theo điểm thì năm nay nhiều học sinh trươt tốt nghiệp quá . Nhà trường không có giải pháp nào sao ?

      Trần Văn Quân   21/07/2016 22:25

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hai bên
Hai bên
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây