DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN QUÀ CHƯƠNG TRÌNH TẾT VÌ HỌC SINH NGHÈO NĂM 2021 |
||||
TT | Họ và Tên | Lớp | Quê quán (xã, phương) |
chi chú |
1 | Nguyễn Thị Hằng | 12A2 | Quỳnh Tân | 1,000,000 |
2 | Đặng Khắc Thịnh | 12A2 | Quỳnh Thạch | 1,000,000 |
3 | Đoàn Văn Lành | 12A2 | Quỳnh Thanh | 1,000,000 |
4 | Nguyễn Thị Xinh | 12A2 | Quỳnh Xuân | 1,000,000 |
5 | Đậu Trần Minh Anh | 12A3 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
6 | Hồ Bá Quang | 12A3 | Quỳnh Thạch | 1,000,000 |
7 | Hồ Thị Nga | 12A3 | Quỳnh Tân | 1,000,000 |
8 | Hồ Hữu Quảng | 11A8 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
9 | Đào Hoàng Giang | 11A8 | Quỳnh Thạch | 1,000,000 |
10 | Vương Thị Phương Nhung | 12D1 | Quỳnh Thạch | 1,000,000 |
11 | Hồ Thanh Bình | 12D1 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
12 | Hồ Thị Hương | 11D5 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
13 | Bùi Thị Ánh Sáng | 10D7 | Quỳnh Thanh | 1,000,000 |
14 | Hồ Thị Quỳnh Hoa | 10D7 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
15 | Trần Thị Hương Giang | 10D7 | Quỳnh Bảng | 1,000,000 |
16 | Hồ Thị Minh | 10A6 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
17 | Hồ Thị Vân | 10A6 | Quỳnh Tân | 1,000,000 |
18 | Trần Ánh Minh | 10A7 | Quỳnh Xuân | 1,000,000 |
19 | Nguyễn Cảnh Lượng | 10A7 | Quỳnh Tân | 1,000,000 |
20 | Nguyễn Đình Ba | 10A7 | Quỳnh Thạch | 1,000,000 |
21 | Nguyễn Đình Tư | 10A7 | Quỳnh Thạch | 1,000,000 |
22 | Vũ Thị Thông | 10D2 | Quỳnh Hoa | 1,000,000 |
23 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 10D2 | Quỳnh Thanh | 1,000,000 |
24 | Phan Thanh Tâm | 10D2 | Quỳnh Tân | 1,000,000 |
25 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 12A1 | Quỳnh Thanh | 1,000,000 |
26 | Nguyễn Thị Linh A | 12A1 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
27 | Đậu Văn Giang | 11A2 | Quỳnh Tân | 1,000,000 |
28 | Lê Thị Hà | 11A2 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
29 | Nguyễn Thị Hòa | 12A7 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
30 | Nguyễn Thị Vân | 12A7 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
31 | Trần Thị Tâm | 12D2 | Quỳnh Hoa | 1,000,000 |
32 | Phan thị Dung | 12D2 | Quỳnh Thạch | 1,000,000 |
33 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 12A5 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
34 | Trần Thị Như Quỳnh | 12D6 | Quỳnh Bảng | 1,000,000 |
35 | Nguyễn Văn Tám | 12D6 | Quỳnh Thanh | 1,000,000 |
36 | Nguyễn Sỹ Huy | 11A1 | Quỳnh Thạch | 1,000,000 |
37 | Hồ Thị Ngân | 12D3 | Quỳnh Thạch | 1,000,000 |
38 | Nguyễn Thị Vi | 12D3 | Quỳnh Tân | 1,000,000 |
39 | Lê Thị Hường | 11D3 | Quỳnh Hoa | 1,000,000 |
40 | Võ Văn Lập | 11D1 | Quỳnh Hoa | 1,000,000 |
41 | Nguyễn Thị Thúy | 11A4 | Quỳnh Tân | 1,000,000 |
42 | Nguyễn Thị Phúc | 11D4 | Quỳnh Trang | 1,000,000 |
43 | Nguyễn Văn Thắng | 10A5 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
44 | Đậu Thị Lương Tâm | 11A5 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
45 | Nguyễn Đình Hùng | 10D6 | Quỳnh Thanh | 1,000,000 |
46 | Lê thị Huyền Trang | 10D6 | Quỳnh Tân | 1,000,000 |
47 | Trần Trọng Bình | 11A3 | Quỳnh Thanh | 1,000,000 |
48 | Văn Thị Mận | 10D3 | Quỳnh Tân | 1,000,000 |
49 | Hồ Thị Hoa | 11D2 | Quỳnh Xuân | 1,000,000 |
50 | Hồ Thị Thoa | 10D1 | Quỳnh Thạch | 1,000,000 |
51 | Hồ Thị Tâm | 10D1 | Quỳnh Thạch | 1,000,000 |
52 | Hồ Thị Hương | 11D5 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
53 | Hồ Sỹ Bá | 11A6 | Quỳnh Thanh | 1,000,000 |
54 | Hoàng Thị Mỹ Thương | 10A7 | Quỳnh Thạch | 1,000,000 |
55 | Trần Thảo Linh | 11D5 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
56 | Hồ Thị Diện | 11A1 | Quỳnh Tân | 1,000,000 |
57 | Đậu Thị Mai | 12A5 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
58 | Hồ Thị Nguyệt | 12D2 | Quỳnh Tân | 1,000,000 |
59 | Hồ Thị Phương | 10D5 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
60 | Nguyễn Đình Mạnh | 10D5 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
61 | Nguyễn Thị Hà My | 12A2 | Quỳnh Thạch | 1,000,000 |
62 | Hồ Văn Mạnh | 12D5 | Quỳnh Thạch | 1,000,000 |
63 | Nguyễn Thị Huyền | 12A6 | Quỳnh Văn | 1,000,000 |
63,000,000 |
Tác giả bài viết: Đào Xuân Đức (Tổng hợp)
Nguồn tin: Trường THPT Quỳnh Lưu 2
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn