Điểm thi khảo sát đầu năm

Thứ bảy - 10/08/2013 07:12

KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT ĐẦU NĂM KHỐI 11 (10 lên 12)

STT Mã HS Họ và tên Ngày sinh SBD Điểm thi
Toán Hóa
1 11001 Lê Tiến Bằng 14/12/1996 110010 7.0 5.5 7.0
2 11002 Hoàng Thị Bích 04/10/1996 110013 7.0 6.5 5.5
3 11003 Hồ Bá Bính 17/07/1996 110014 7.5 5.0 4.0
4 11004 Lê Văn Bính 12/10/1996 110015 8.0 8.5 5.0
5 11005 Lê Tiến Chuyên 19/10/1996 110018 8.5 8.0 8.0
6 11006 Nguyễn Đình Cường 26/03/1996 110024 5.5 6.0 4.5
7 11007 Nguyễn Văn Đại 03/07/1996 110043 7.0 6.5 6.0
8 11008 Hồ Hữu Đạm 23/12/1996 110045 7.0 10.0 7.5
9 11009 Lâm Bá Đạt 10/11/1996 110047 6.0 6.5 4.5
10 11010 Nguyễn Duy Điệt 06/10/1996 110049 5.5 0.5 6.5
11 11011 Nguyễn Cảnh Đức 09/11/1996 110052 7.5 8.0 4.5
12 11012 Nguyễn Cảnh Hoàng 19/02/1996 110074 6.5 7.0 4.0
13 11013 Hồ Đình Hùng 03/02/1996 110080 4.5 5.0 2.5
14 11014 Hồ Sỹ Hưng 20/04/1996 110086 6.0 8.0 4.0
15 11015 Hồ Thị Hưởng 11/02/1996 110089 1.5 4.5 2.5
16 11016 Nguyễn Thị Lan 29/02/1996 110103 7.0 8.0 7.0
17 11017 Lý Xuân Linh 14/01/1996 110110 7.5 6.0 7.5
18 11018 Nguyễn Thị Linh 20/10/1996 110113 6.5 9.0 8.0
19 11019 Trần Văn Long 14/02/1996 110118 7.5 9.5 8.5
20 11020 Hồ Trọng Mạnh 05/02/1996 110131 6.5 7.5 6.0
21 11021 Đậu Thị Mận 10/03/1996 110130 7.0 4.0 5.5
22 11022 Hồ Sỹ Ngọc 10/10/1996 110139 8.0 9.0 7.5
23 11023 Hồ Khắc Nhật 02/05/1996 110146 8.0 7.0 9.0
24 11024 Hoàng Nguyên Quang 30/12/1996 110159 0.0 0.0 0.0
25 11025 Hồ Đăng Quang 03/01/1996 110158 4.5 4.0 5.5
26 11026 Nguyễn Khắc Quý 23/01/1996 110161 6.5 3.5 4.5
27 11027 Nguyễn Thị Quỳnh 10/10/1996 110165 5.0 1.5 3.5
28 11028 Phan Thanh Tạo 12/02/1996 110181 5.0 5.0 6.0
29 11029 Nguyễn Đình Tâm 04/07/1996 110177 6.0 4.0 6.5
30 11030 Lê Thị Thắm 05/07/1996 110183 7.5 6.5 6.0
31 11031 Hoàng Văn Thiện 16/06/1996 110200 6.5 3.0 4.5
32 11032 Nguyễn Thị Thu 18/10/1996 110203 6.0 4.0 4.5
33 11033 Nguyễn Cảnh Toàn 14/04/1996 110218 8.5 6.5 9.0
34 11034 Hồ Hữu Tuấn 23/06/1996 110229 7.0 8.5 5.5
35 11035 Lê Tiến Tuấn 04/05/1996 110230 8.0 7.0 8.0
36 11036 Vũ Văn Tuấn 15/05/1996 110232 7.5 6.0 6.5
37 11037 Nguyễn Sỹ Tùng 30/06/1996 110235 8.0 8.5 9.5
38 11038 Đậu Xuân Tuyến 01/02/1996 110237 6.5 7.0 5.0
39 11039 Hồ Đình Tứ 20/06/1996 110228 5.0 6.5 4.0
40 11040 Vũ Duy Tửu 20/07/1996 110236 6.5 6.5 5.5
41 11041 Lê Văn Tý 15/10/1996 110241 6.5 7.0 6.5
42 11042 Nguyễn Văn Vũ 22/12/1996 110243 6.5 8.0 6.0
1 11043 Nguyễn Duy An 15/05/1996 110001 4.0 3.5 6.5
2 11044 Hồ Hữu Anh 19/02/1996 110002 3.0 5.5 2.0
3 11045 Lê Thị Chung 26/10/1996 110017 5.0 5.0 3.5
4 11046 Hồ Trọng Công 20/02/1996 110020 7.0 7.5 7.0
5 11047 Nguyễn Mạnh Cường 01/01/1996 110025 6.0 5.0 3.5
6 11048 Hồ Hữu Đại 01/08/1996 110041 7.0 2.0 4.5
7 11049 Nguyễn Thị Hải 21/09/1996 110060 6.5 3.5 4.5
8 11050 Nguyễn Thị Hải 06/08/1996 110061 6.0 3.5 4.5
9 11051 Nguyễn Thị Hoàn 08/01/1996 110072 6.0 1.5 4.0
10 11052 Nguyễn Thị Huệ 22/09/1996 110079 2.5 6.0 4.5
11 11053 Hồ Văn Hùng 07/05/1996 110081 1.5 1.0 2.5
12 11054 Nguyễn Công Hùng 16/10/1996 110083 2.5 2.5 2.5
13 11055 Nguyễn Hữu Hùng 02/08/1996 110084 3.5 2.0 3.5
14 11056 Thái Văn Hùng 30/04/1996 110085 4.5 4.5 2.5
15 11057 Nguyễn Thị Hương 26/03/1996 110088 0.5 5.5 3.0
16 11058 Võ Văn Hữu 06/08/1996 110090 6.5 5.5 5.5
17 11059 Phan Đình Lập 03/09/1995 110105 4.0 5.0 2.0
18 11060 Nguyễn Thị Kim Liên 18/12/1996 110108 7.0 3.0 5.0
19 11061 Đậu Thị Mai 27/11/1996 110128 8.0 2.0 4.5
20 11062 Hoàng Quang Minh 10/12/1996 110133 7.5 7.0 1.5
21 11063 Phạm Đình Ngọc 16/02/1996 110140 5.5 3.0 0.5
22 11064 Nguyễn Thị Oanh 25/05/1996 110153 8.0 5.5 6.0
23 11065 Lê Thị Quỳnh 08/05/1996 110163 5.5 4.5 4.0
24 11066 Hồ Trọng Sinh 19/04/1996 110168 7.0 3.0 4.0
25 11067 Hồ Thị Tân 04/02/1996 110180 6.0 5.0 5.5
26 11068 Nguyễn Thị Thanh.b 07/12/1996 110190 8.0 3.5 4.0
27 11069 Lê Thị Phương Thảo 02/09/1996 110193 8.0 4.5 7.0
28 11070 Lê Văn Thể 15/10/1996 110197 3.0 3.0 2.5
29 11071 Hồ Bá Thiên 17/09/1996 110199 4.5 2.5 5.0
30 11072 Nguyễn Thị Thoa 02/08/1996 110201 7.5 3.0 5.5
31 11073 Hồ Trọng Thuận 07/02/1996 110205 4.0 4.5 5.0
32 11074 Đậu Thị Thủy 27/07/1996 110211 5.5 3.5 3.0
33 11075 Đậu Thị Thanh Thủy 12/05/1996 110210 7.0 4.0 4.0
34 11076 Hồ Sỹ Thức 03/09/1996 110206 7.0 3.5 4.5
35 11077 Nguyễn Đình Tiến 29/01/1996 110217 7.5 4.0 4.5
36 11078 Nguyễn Thị Trang 07/03/1996 110221 8.0 3.5 5.5
37 11079 Lê Hữu Tràng 10/11/1996 110222 7.5 4.0 5.0
38 11080 Hồ Trọng Tú 11/08/1996 110227 3.5 6.5 2.5
39 11081 Nguyễn Đình Tục 12/01/1996 110233 5.5 6.5 3.0
40 11082 Lê Thanh Tùng 27/02/1996 110234 7.5 5.0 5.5
41 11083 Lê Thị Tuyết 10/12/1996 110239 6.5 3.0 4.0
42 11084 Hồ Thị Vân 20/10/1996 110242 6.0 4.0 2.5
1 11085 Lê Thị Anh 02/07/1996 110004 2.5 2.0 2.5
2 11086 Đặng Ngọc Bá 08/10/1996 110007 3.5 3.5 3.5
3 11087 Nguyễn Văn Bắc 15/12/1996 110008 3.5 2.0 0.0
4 11088 Đậu Đức Chính 20/10/1996 110016 4.0 2.5 3.0
5 11089 Hồ Trọng Cường 14/06/1996 110023 5.5 4.5 2.0
6 11090 Trần Văn Cường 07/02/1996 110026 2.0 3.5 2.5
7 11095 Nguyễn Duy Đại 21/03/1996 110042 5.5 3.0 5.5
8 11096 Nguyễn Đình Đàm 20/01/1996 110044 4.5 3.5 1.5
9 11091 Vũ Văn Danh 29/05/1996 110029 5.0 4.0 5.0
10 11092 Trần Đức Dinh 10/10/1996 110032 2.0 1.0 0.5
11 11093 Đậu Thị Dung 15/07/1996 110033 3.5 2.5 1.0
12 11094 Lê Thanh Dũng 07/07/1996 110038 5.0 2.5 3.0
13 11097 Hồ Thúy Hằng 28/10/1996 110063 6.5 5.0 1.0
14 11098 Lê Thị Hằng 10/11/1996 110064 6.0 4.0 3.0
15 11099 Nguyễn Thị Hồng 02/02/1996 110076 5.5 2.5 1.5
16 11100 Nguyễn Đình Huy 26/05/1996 110093 4.5 3.5 2.5
17 11101 Văn Đức Kỷ 15/05/1995 110098 2.5 3.5 3.0
18 11102 Dương Thị Lam 13/07/1996 110100 2.5 1.0 1.0
19 11103 Nguyễn Thị Liệu 21/05/1996 110109 5.0 5.0 3.0
20 11104 Hồ Sỹ Lợi 16/03/1996 110117 5.0 2.5 3.0
21 11105 Lê Văn Lượng 02/01/1996 110121 5.5 5.0 3.5
22 11106 Hồ Trọng Lưu 31/12/1995 110122 6.5 5.5 4.0
23 11107 Hồ Sỹ Minh 30/04/1996 110132 7.0 4.0 6.0
24 11108 Đậu Thị Thúy Nga 05/09/1996 110138 4.0 1.0 1.0
25 11109 Nguyễn Thị Nguyên 05/02/1996 110144 7.0 5.0 5.0
26 11110 Hồ Thị Oanh 26/07/1996 110151 5.5 5.5 3.0
27 11111 Hồ Bá Sơn 14/12/1995 110170 3.5 2.5 4.5
28 11112 Trương Thị Tam 14/05/1996 110176 0.0 0.0 0.0
29 11113 Nguyễn Thị Tâm 02/12/1996 110178 1.5 1.5 1.0
30 11118 Đậu Đức Thắng 29/11/1995 110184 5.5 1.0 1.0
31 11116 Lê Thị Thanh 15/07/1996 110187 6.5 4.0 3.0
32 11114 Nguyễn Thị Thanh.a 25/07/1996 110189 7.5 2.5 4.0
33 11115 Nguyễn Thị Thanh.c 17/05/1996 110191 3.5 2.5 2.5
34 11117 Lê Thị Thảo 02/09/1996 110194 5.5 2.5 1.5
35 11119 Trần Nguyễn Thế 16/12/1996 110196 3.0 2.5 2.0
36 11120 Hồ Thị Thủy 25/06/1996 110212 5.0 2.5 1.0
37 11121 Trần Doãn Tích 10/11/1996 110216 6.0 3.0 1.5
38 11122 Nguyễn Cảnh Trí 02/07/1996 110223 5.5 0.0 3.0
39 11124 Nguyễn Công Tuấn 19/01/1995 110231 6.0 2.5 0.5
40 11125 Hồ Thị Xuân 09/01/1996 110244 4.0 4.5 3.0
1 11126 Hồ Thị Vân Anh 14/09/1996 110003 0.0 0.0 1.0
2 11127 Nguyễn Thi Lan Anh 05/09/1996 110006 2.5 2.0 0.5
3 11128 Hồ Xuân Bách 01/02/1995 110009 3.5 1.5 0.0
4 11129 Hồ Thị Bích 26/06/1996 110012 0.0 0.0 0.0
5 11130 Trần Văn Công 21/08/1996 110022 0.0 0.0 0.0
6 11131 Vũ Thị Cường 19/06/1996 110027 2.0 1.0 0.0
7 11132 Vương Quốc Cường 03/01/1996 110028 4.0 3.0 1.5
8 11133 Lê Văn Dinh 16/03/1996 110031 0.0 0.0 0.0
9 11134 Hồ Hữu Dung 10/03/1996 110034 0.0 0.0 0.0
10 11135 Hoàng Văn Dũng 29/03/1996 110037 0.0 0.5 0.5
11 11136 Nguyễn Thị Giang 11/08/1996 110053 0.0 0.0 0.0
12 11137 Hồ Hà 15/07/1996 110055 5.0 7.5 4.0
13 11138 Hồ Sỹ Hà 08/02/1996 110056 4.0 8.5 2.5
14 11139 Nguyễn Thị Hiển 24/03/1996 110066 4.0 0.0 0.5
15 11140 Trần Hữu Hiệu 09/12/1996 110069 3.0 1.0 1.5
16 11141 Võ Văn Hoàn 10/09/1996 110073 0.0 3.0 0.0
17 11142 Nguyễn Thị Huệ 15/03/1996 110078 0.0 0.0 0.0
18 11143 Lê Văn Huy 28/02/1996 110092 5.0 5.5 2.5
19 11144 Trần Thị Huyền 16/10/1996 110095 0.0 1.0 0.0
20 11145 Phan Đình Kiên 10/11/1996 110097 0.0 2.0 0.5
21 11146 Nguyễn Cảnh Lâm 26/07/1996 110101 2.0 1.0 1.0
22 11147 Trần Thị Thùy Linh 28/07/1996 110115 4.0 1.5 4.5
23 11148 Trần Văn Luận 22/05/1996 110119 0.0 0.0 0.0
24 11149 Hồ Sỹ Lực 23/06/1996 110120 4.0 1.0 2.0
25 11150 Vũ Thị Lý 15/06/1996 110127 3.0 2.5 1.5
26 11151 Lê Thị Mai 04/05/1996 110129 0.0 0.0 0.0
27 11152 Lê Tiến Minh 07/08/1995 110134 5.0 1.0 1.5
28 11153 Đậu Thị Oanh 10/02/1996 110150 0.0 0.0 0.0
29 11154 Nguyễn Trọng Phú 17/01/1996 110155 4.0 2.5 1.0
30 11155 Lê Thị Phượng 29/09/1996 110156 0.0 0.0 0.0
31 11156 Hồ Văn Quyết 05/06/1996 110162 2.5 2.5 1.5
32 11157 Trần Thị Sang 15/05/1996 110166 2.5 1.5 0.0
33 11159 Vũ Minh Sự 30/10/1996 110174 4.5 1.0 0.0
34 11160 Quách Hữu Tài 20/02/1996 110175 0.0 0.0 0.0
35 11161 Phạm Văn Tâm 11/11/1995 110179 3.0 4.0 0.0
36 11162 Nguyễn Thị Thanh 07/07/1996 110188 2.5 2.0 3.0
37 11163 Lê Tiến Thu 03/03/1996 110202 0.0 0.0 0.0
38 11164 Nguyễn Thị Thủy 22/12/1996 110214 6.5 3.5 5.0
39 11165 Lê Tiến Trường.a 19/03/1996 110225 5.0 4.0 3.5
40 11166 Lê Tiến Trường.b 15/05/1996 110226 3.5 2.0 2.0
41 11167 Nguyễn Thị Tuyết 02/09/1996 110240 3.5 2.0 3.0
1 11169 Hồ Văn Bảo 10/06/1996 110011 2.5 3.0 2.0
2 11170 Nguyễn Văn Công 02/06/1996 110021 0.0 0.0 0.0
3 11171 Vũ Thị Dung 10/06/1996 110036 3.0 0.0 0.0
4 11172 Nguyễn Thị Duyên 12/01/1996 110040 0.0 0.0 0.0
5 11173 Lê Văn Dương 13/12/1996 110039 0.5 1.0 0.5
6 11174 Vũ Văn Đăng 25/09/1995 110046 0.5 0.5 0.5
7 11175 Lê Văn Đoàn 11/03/1996 110050 4.5 0.0 0.0
8 11176 Vũ Văn Giáp 06/10/1995 110054 0.0 0.0 0.0
9 11177 Hồ Thị Hằng 15/12/1996 110062 4.0 3.5 3.0
10 11178 Lê Văn Hiệp 18/02/1996 110067 0.0 0.0 0.0
11 11179 Lê Thị Quỳnh Hoa 10/10/1996 110070 4.0 2.5 1.5
12 11180 Nguyễn Bá Hoan 08/10/1996 110071 4.0 0.0 1.5
13 11181 Lê Văn Hùng 27/10/1996 110082 0.0 1.5 2.0
14 11182 Hồ Văn Khoa 10/08/1995 110096 0.0 3.0 1.5
15 11183 Đậu Thị Lan 10/05/1995 110102 0.0 0.0 0.0
16 11184 Nguyễn Thị Nhật Lệ 28/08/1996 110106 4.0 1.0 1.0
17 11185 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/01/1996 110111 4.0 1.0 1.5
18 11186 Nguyễn Văn Linh 07/05/1996 110114 2.0 0.0 0.0
19 11187 Nguyễn Thị Loan 20/03/1996 110116 0.0 0.0 0.0
20 11188 Hồ Thị Ly Ly 27/08/1996 110124 2.0 0.0 1.5
21 11189 Vũ Thị Lý 10/10/1996 110126 1.5 4.5 4.0
22 11190 Lê Tiến Minh 10/02/1996 110135 3.5 1.0 1.0
23 11191 Nguyễn Thị Minh 10/05/1996 110136 3.0 1.5 2.5
24 11192 Hồ Lê Nguyên 06/11/1996 110141 3.0 1.5 1.0
25 11193 Nguyễn Thị Nhạ 27/06/1996 110145 0.0 0.0 0.0
26 11194 Lê Nhi 24/02/1996 110147 0.0 0.0 0.0
27 11195 Phan Đình Ninh 25/01/1996 110149 1.5 3.0 0.0
28 11196 Cần Thế Anh Phong 08/02/1996 110154 3.0 4.0 5.5
29 11197 Nguyễn Đình Quang 19/03/1996 110160 1.5 0.0 0.0
30 11198 Lê Hồng Quân 20/08/1995 110157 0.0 0.0 0.0
31 11199 Lê Thị Quỳnh 05/06/1996 110164 2.0 0.0 0.0
32 11200 Nguyễn Thị Sáu 16/06/1996 110167 0.0 0.0 0.0
33 11201 Lê Đức Sơn 23/08/1996 110171 2.5 2.5 3.0
34 11202 Hồ Thị Thảo 15/05/1996 110192 3.5 3.0 3.0
35 11203 Lê Thị Thêm 03/09/1996 110198 0.0 0.0 0.0
36 11204 Nguyễn Cảnh Thuyết 19/02/1996 110215 0.0 0.0 0.0
37 11205 Nguyễn Thị Minh Thư 01/01/1990 110204 0.0 2.5 0.5
38 11206 Nguyễn Cảnh Thường 21/09/1995 110207 0.0 0.0 0.0
39 11207 Hồ Sỹ Thưởng 23/03/1996 110208 0.0 0.0 0.0
40 11208 Nguyễn Đức Trung 08/06/1996 110224 0.0 4.5 0.0
41 11209 Nguyễn Thị Xuân 04/02/1996 110245 2.5 2.5 0.5
1 11210 Nguyễn Đình Anh 12/04/1996 110005 0.0 0.0 0.0
2 11212 Hồ Sỹ Công 26/09/1996 110019 6.0 4.0 2.5
3 11213 Nguyễn Thị Diện 27/07/1996 110030 0.0 0.0 0.0
4 11214 Văn Thị Dung 10/01/1996 110035 3.5 2.0 1.0
5 11215 Nguyễn Tiến Đạt 16/06/1995 110048 1.5 2.5 1.0
6 11216 Hoàng Nguyên Đồng 25/01/1996 110051 0.0 1.5 0.5
7 11218 Hồ Thị Hà 02/02/1996 110057 2.5 4.0 1.5
8 11219 Nguyễn Thị Hà 18/09/1996 110058 0.0 0.0 0.0
9 11220 Vũ Thị Hà 10/09/1996 110059 1.5 0.0 0.0
10 11221 Nguyễn Thị Hiền 12/06/1996 110065 0.0 0.0 0.0
11 11222 Tống Xuân Hiệp 09/05/1996 110068 1.5 0.0 0.5
12 11223 Nguyễn Xuân Hoàng 11/10/1995 110075 0.0 0.0 0.0
13 11224 Đậu Thị Huệ 14/06/1996 110077 0.0 1.0 0.0
14 11225 Bùi Văn Huy 18/08/1995 110091 3.0 1.5 5.0
15 11226 Phạm Thị Khánh Huyền 23/10/1996 110094 1.0 0.0 0.0
16 11227 Đậu Thị Hương 14/08/1996 110087 2.5 2.0 2.0
17 11228 Nguyễn Thị Lài 28/12/1996 110099 0.0 0.0 0.0
18 11229 Đậu Đức Lạp 10/08/1995 110104 0.0 0.0 0.0
19 11230 Lê Thị Liên 01/02/1996 110107 0.0 0.0 0.0
20 11231 Nguyễn Thị Linh 13/12/1996 110112 5.0 1.5 2.5
21 11232 Đậu Thị Luyến 20/12/1996 110123 4.5 1.5 3.0
22 11233 Cao Thị Lý 03/10/1996 110125 0.0 0.0 0.0
23 11234 Nguyễn Văn Nam 01/01/1990 110137 5.5 0.5 0.0
24 11235 Hồ Trọng Nguyên 17/04/1996 110142 3.5 2.5 2.0
25 11236 Nguyễn Cảnh Nguyên 05/06/1996 110143 2.0 1.5 2.0
26 11237 Nguyễn Công Nhương 15/02/1996 110148 1.5 3.0 4.0
27 11217 Hoàng Thị Oanh 01/01/1990 110152 4.0 3.5 0.5
28 11238 Nguyễn Cảnh Sinh 29/01/1996 110169 3.5 2.0 1.0
29 11239 Lê Văn Sơn 20/09/1996 110172 2.5 0.5 0.5
30 11240 Trần Đức Sơn 03/02/1996 110173 2.5 0.0 0.0
31 11241 Lê Văn Thái 24/11/1995 110182 0.0 1.0 0.5
32 11242 Hồ Thị Thanh 29/10/1995 110186 0.0 0.0 0.0
33 11243 Hồ Hữu Thắng 12/02/1995 110185 0.0 0.0 0.0
34 11244 Lê Văn Thế 20/08/1996 110195 0.5 2.0 0.0
35 11245 Lê Thị Thủy 02/08/1996 110213 6.0 3.0 2.5
36 11246 Nguyễn Cảnh Thưởng 27/03/1996 110209 5.0 3.0 1.5
37 11247 Hồ Thị Trà 25/03/1996 110219 1.0 1.5 0.0
38 11248 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 25/11/1996 110220 2.0 3.0 1.0
39 11249 Hồ Đức Tuyến 24/03/1995 110238 7.0 0.0 2.0
40 11250 Trần Thị Xuân 05/05/1996 110246 2.0 1.5 1.5

KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT ĐẦU NĂM KHỐI 10 (10 lên 11)

STT Mã HS Họ và tên Ngày sinh SBD Điểm thi
Toán Hóa
1 12001 Hồ Lê Ngọc Ánh 10/03/1997 101004 6.0 2.0 5.0
2 12002 Nguyễn Thị Hương Giang 01/05/1997 101025 7.5 5.0 4.5
3 12003 Hồ Thị Hà 15/03/1997 101026 7.0 5.5 5.0
4 12004 Phạm Thị Hải 10/07/1997 101038 7.0 3.5 3.0
5 12005 Nguyễn Thị Hằng 17/07/1997 101043 7.0 3.5 4.0
6 12006 Đậu Thị Hiếu 10/08/1997 101048 7.5 3.0 9.0
7 12007 Nguyễn Quế Hiếu 18/09/1997 101051 6.5 3.5 7.5
8 12008 Hồ Sỹ Hoàng 25/01/1997 101062 7.0 4.0 6.5
9 12009 Nguyễn Đình Hoàng 05/03/1997 101063 7.0 4.0 5.0
10 12010 Lê Thị Hòa 21/01/1997 101060 7.5 4.0 7.5
11 12012 Hồ Thị Hương 25/09/1997 101078 6.0 4.5 6.0
12 12013 Hồ Thị Hương 09/03/1997 101079 6.0 4.5 6.0
13 12014 Hồ Đình Hữu 10/10/1997 101084 8.0 1.5 8.0
14 12015 Lê Duy Kim 22/03/1997 101094 10.0 3.5 8.5
15 12016 Hồ Thị Lưu 03/06/1997 101116 8.0 6.0 7.5
16 12017 Đậu Thị Mai 04/02/1997 101120 3.0 2.5 2.5
17 12018 Nguyễn Cảnh Mạnh 06/05/1997 101123 6.5 5.5 8.0
18 12019 Cao Xuân Nam 16/01/1997 101127 5.5 3.0 6.0
19 12020 Trần Doãn Nam 04/03/1997 101131 9.0 5.0 6.0
20 12021 Lê Tiến Nghĩa 14/11/1997 101137 5.0 4.0 5.0
21 12022 Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/10/1997 101139 6.0 3.5 7.0
22 12023 Hồ Văn Phi 13/12/1997 101152 7.5 4.5 5.5
23 12024 Bùi Thị Phương 13/10/1997 101158 6.0 1.5 4.0
24 12025 Lê Thị Phượng 25/05/1997 101167 6.5 1.5 3.5
25 12026 Hồ Thị Quyên 01/03/1997 101172 6.0 2.0 3.0
26 12027 Cao Trọng Quyết 15/04/1997 101173 4.5 3.0 4.0
27 12028 Lê Tiến Quyết 20/03/1997 101174 5.0 2.5 3.0
28 12029 Nguyễn Đình Thành 10/01/1997 101197 1.0 0.5 1.5
29 12030 Lê Văn Thắng 08/03/1997 101191 5.5 5.0 4.0
30 12031 Trần Văn Thắng 01/02/1997 101194 5.5 0.5 5.5
31 12032 Hồ Sỹ Thông 02/01/1997 101202 4.0 0.5 4.0
32 12033 Đậu Đức Thuận 15/08/1997 101205 5.0 0.0 3.5
33 12034 Lê Thị Thủy 10/05/1997 101210 6.0 2.5 5.0
34 12035 Nguyễn Văn Tiến 02/06/1997 101213 7.5 5.5 9.0
35 12036 Nguyễn Thị Trâm 22/03/1997 101220 6.0 1.0 3.0
36 12037 Hồ Sỹ Trí 28/10/1997 101230 9.5 3.0 9.5
37 12038 Nguyễn Duy Trung 06/10/1997 101235 7.5 3.0 6.5
38 12039 Hồ Trọng Tuấn 15/05/1997 101240 8.0 2.0 6.0
39 12040 Nguyễn Đức Tuấn 20/02/1997 101243 5.5 3.0 4.5
40 12041 Lê Thị Vân 28/06/1997 101250 6.5 4.0 3.5
41 12042 Bùi Minh Vũ 22/07/1997 101256 9.0 7.0 4.5
1 120043 Nguyễn Thị An 27/08/1997 101001 2.5 2.0 1.5
2 120044 Hồ Sỹ Cầu 21/09/1996 101007 6.0 2.0 3.0
3 120045 Đậu Thị Hà Chinh 12/09/1997 101010 0.0 0.0 0.0
4 120046 Đậu Thị Chuyên 14/12/1997 101011 3.5 2.0 4.0
5 120047 Nguyễn Đình Cương 11/04/1997 101014 2.0 0.0 1.5
6 120048 Đoàn Văn Cường 16/06/1997 101015 0.0 1.0 3.0
7 120049 Hồ Thị Hà 18/09/1997 101027 1.5 1.5 2.0
8 120050 Nguyễn Thị Hà 10/02/1997 101034 5.0 2.0 2.5
9 120051 Hồ Bá Hiếu 10/01/1997 101049 4.5 3.5 4.5
10 120052 Hồ Thị Hoa 20/09/1997 101053 1.5 1.5 1.0
11 120053 Hồ Thị Hoa 04/08/1997 101054 3.5 1.5 2.0
12 120054 Đậu Đức Hòa 05/09/1997 101059 6.0 3.5 4.0
13 120055 Đậu Thị Huệ 28/02/1997 101070 0.5 0.5 3.0
14 120056 Nguyễn Xuân Hùng 01/01/1997 101073 0.0 2.0 3.0
15 120057 Hồ Sỹ Hương 01/01/1997 101077 2.5 3.0 3.5
16 120058 Đậu Thị Hường 16/02/1997 101081 1.5 3.0 2.0
17 120059 Đặng Thị Lài 24/09/1997 101095 1.5 1.5 3.0
18 120060 Vũ Thị Lài 24/01/1997 101096 0.0 0.0 0.0
19 120061 Nguyễn Đình Lợi 12/03/1997 101110 0.0 0.0 0.0
20 120062 Vũ Văn Nam 10/12/1997 101132 0.0 1.0 0.0
21 120063 Đậu Đức Nhu 09/10/1997 101146 5.0 1.5 7.0
22 120064 Đậu Xuân Ninh 11/02/1997 101149 0.0 1.0 3.0
23 120065 Hồ Văn Pháp 02/09/1997 101151 5.0 1.5 1.5
24 120066 Lê Quang Phú 16/01/1997 101156 3.0 1.5 0.0
25 120067 Hồ Phúc 23/01/1997 101157 3.5 1.5 2.5
26 120068 Hồ Thị Phượng 06/06/1997 101166 4.0 3.5 4.5
27 120069 Nguyễn Đình Quang 02/01/1997 101169 3.5 1.0 1.5
28 120070 Đào Thị Quỳnh 12/02/1997 101176 6.5 3.5 3.5
29 120071 Trần Thị Quỳnh 24/09/1997 101178 6.0 0.0 1.5
30 120072 Nguyễn Văn Sơn 03/02/1997 101185 0.0 0.0 2.0
31 120073 Vương Thị Thơm 23/11/1997 101201 4.5 1.5 2.5
32 120074 Đoàn Thị Thu 08/04/1997 101203 4.5 0.0 1.5
33 120075 Hoàng Thị Thủy 06/12/1997 101209 4.5 0.5 1.5
34 120076 Vũ Thị Thủy 14/05/1997 101211 1.5 1.5 1.0
35 120077 Lê Thị Tình 15/12/1997 101216 4.5 2.0 2.5
36 120078 Nguyễn Thị Tình 10/04/1997 101217 3.0 1.0 3.0
37 120079 Hoàng Thị Trang 03/07/1997 101224 2.5 1.0 4.5
38 120080 Nguyễn Văn Trung 27/10/1997 101236 4.0 2.5 2.0
39 120081 Nguyễn Đình Trường 19/05/1997 101239 4.0 3.5 6.0
40 120082 Nguyễn Đình Tuấn 08/04/1997 101242 3.0 4.0 5.5
41 120083 Trần Văn Tuấn 05/04/1997 101246 1.5 0.0 0.0
42 120084 Lê Công Tùng 15/06/1997 101248 0.5 0.0 0.5
43 120085 Nguyễn Quốc Việt 17/05/1996 101254 0.5 0.0 0.0
44 120086 Nguyễn Thị Xinh 01/11/1997 101257 2.0 1.0 3.0
1 120087 Nguyễn Thị Châu 25/05/1997 101008 4.0 1.0 2.0
2 120088 Nguyễn Công Cường 09/01/1997 101016 2.0 0.5 1.5
3 120089 Trần Thị Thu Dung 20/02/1997 101019 0.0 0.0 0.0
4 120090 Nguyễn Đình Dũng 02/08/1997 101020 1.5 0.0 0.5
5 120091 Đậu Trí Đức 21/12/1997 101023 1.5 2.5 2.5
6 120092 Nguyễn Thị Giang 13/06/1997 101024 2.0 2.0 3.0
7 120093 Hoàng Thị Hà 04/09/1997 101029 3.0 1.5 2.0
8 120094 Nguyễn Đình Hà 01/11/1997 101032 3.5 0.5 3.0
9 120095 Vũ Thị Hà 26/04/1997 101035 3.5 2.0 1.5
10 120096 Nguyễn Thị Hoa 02/02/1997 101058 3.5 2.5 3.0
11 120097 Võ Văn Hoàng 10/07/1997 101064 0.0 0.0 3.5
12 120098 Đậu Đức Hợp 03/02/1997 101067 1.5 0.5 0.5
13 120099 Hồ Sỹ Hùng 11/06/1997 101071 1.5 1.0 1.0
14 120100 Hồ Đình Khang 04/06/1997 101087 2.5 2.5 2.5
15 120101 Nguyễn Bá Kiên 08/10/1997 101093 2.5 3.5 3.0
16 120102 Dương Thị Hương Lan 13/08/1997 101098 2.0 0.0 2.5
17 120103 Đậu Đức Lan 03/01/1997 101099 3.5 2.0 4.0
18 120104 Lê Thị Liên 26/05/1997 101103 1.5 0.0 4.0
19 120105 Văn Thị Linh 25/09/1997 101106 0.0 0.0 0.0
20 120106 Đậu Đức Long 25/04/1997 101111 4.5 4.5 4.5
21 120107 Ngô Trí Nam 20/10/1996 101130 0.0 0.0 0.0
22 120108 Hồ Thị Nga 30/11/1997 101134 3.5 3.5 2.0
23 120109 Lê Thị Nga 22/09/1997 101135 2.5 1.5 1.5
24 120110 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/01/1997 101140 2.0 1.5 0.5
25 120111 Đậu Thị Nhân 04/11/1997 101143 5.0 1.5 3.0
26 120112 Hồ Văn Nhật 06/02/1997 101144 2.5 2.0 1.5
27 120113 Hồ Dũng Phương 02/09/1997 101159 3.0 1.5 2.0
28 120114 Hồ Thị Phương 28/10/1997 101160 5.0 1.0 4.5
29 120115 Hồ Thị Phương 16/07/1997 101161 5.0 3.0 4.0
30 120116 Lê Thị Phượng 02/11/1997 101168 5.5 1.0 3.5
31 120117 Vũ Ngọc Quang 22/11/1997 101170 0.0 0.0 0.0
32 120118 Lê Tiến Sơn 30/03/1997 101183 2.0 0.5 1.0
33 120119 Nguyễn Huy Sơn 20/02/1996 101184 3.0 1.5 2.5
34 120120 Hồ Sỹ Tâm 26/10/1997 101188 3.0 1.5 4.0
35 120121 Hoàng Thị Thanh 14/07/1997 101195 3.5 1.5 3.5
36 120122 Hồ Hữu Thắng 10/10/1997 101190 4.0 6.0 3.5
37 120123 Lê Thị Thơ 18/03/1997 101200 3.0 2.0 5.0
38 120124 Đậu Đức Tính 20/02/1997 101214 5.5 2.5 3.0
39 120125 Hồ Nguyễn Phương Trang 27/10/1997 101221 2.5 1.5 1.0
40 120126 Lê Thị Trang 05/09/1997 101225 2.5 1.5 3.0
41 120127 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/08/1997 101226 4.0 2.0 4.5
42 120128 Vũ Văn Tri 07/08/1997 101229 2.0 0.5 1.0
43 120129 Nguyễn Công Trường 04/10/1997 101238 3.5 0.5 4.0
44 120130 Hồ Thị Xuân 25/11/1997 101258 2.5 1.5 1.5
1 12131 Nguyễn Thế Anh 31/08/1997 101002 3.0 1.0 1.5
2 12132 Đậu Đức Bằng 30/03/1997 101005 4.5 0.0 1.5
3 12133 Nguyễn Xuân Công 20/07/1997 101013 1.5 1.0 2.0
4 12134 Lê Quốc Đạt 16/09/1997 101021 3.0 0.0 2.5
5 12135 Nguyễn Thị Hà 08/10/1997 101033 5.5 4.0 3.5
6 12136 Hoàng Danh Hải 23/03/1997 101036 1.5 1.0 3.0
7 12137 Hồ Thị Thu Hiền 13/09/1997 101046 4.5 2.5 3.5
8 12138 Đậu Thị Hoa 10/03/1997 101052 1.5 3.5 2.0
9 12139 Nguyễn Thị Hoa 18/01/1997 101057 1.5 2.5 1.0
10 12140 Phan Thị Huề 22/07/1997 101069 1.5 1.0 3.0
11 12141 Hồ Thị Huyền 15/01/1997 101085 0.0 0.0 0.0
12 12142 Nguyễn Thị Hương 18/12/1997 101080 0.0 0.0 0.0
13 12143 Lê Thị Hường 22/02/1997 101082 1.5 2.5 1.5
14 12144 Vũ Văn Khang 27/05/1997 101089 0.0 0.0 0.0
15 12145 Nguyễn Đình Khánh 03/10/1997 101091 2.0 2.0 1.5
16 12146 Lê Xuân Long 26/10/1996 101113 1.5 0.0 2.5
17 12147 Nguyễn Thị Lộc 02/07/1997 101108 1.5 0.5 2.0
18 12148 Hồ Văn Lợi 22/04/1997 101109 0.0 5.0 3.0
19 12150 Nguyễn Đình Lưu 10/12/1997 101117 1.5 0.0 2.0
20 12149 Lê Tiến Lực 17/06/1996 101114 1.5 0.5 3.0
21 12151 Phạm Thị Phương Lý 07/02/1997 101118 3.0 0.5 3.0
22 12152 Đậu Thị Mai 28/08/1997 101119 4.0 3.0 2.0
23 12153 Hồ Phương Nam 28/04/1997 101128 0.0 0.0 0.0
24 12155 Hồ Thị Nhàn 02/09/1997 101142 6.0 4.5 4.0
25 12154 Nguyễn Phong Nhã 25/01/1997 101141 2.0 1.0 1.0
26 12156 Lê Thị Nhung 02/12/1997 101148 0.0 0.0 0.0
27 12158 Nguyễn Văn Quyết 07/03/1997 101175 0.0 0.0 0.0
28 12157 Nguyễn Khắc Quý 23/01/1996 101171 0.5 0.5 1.0
29 12159 Nguyễn Công Sinh 11/10/1997 101182 1.0 2.5 2.5
30 12160 Đinh Văn Thắng 17/02/1997 101189 0.0 0.0 0.0
31 12161 Vũ Văn Thiên 04/05/1997 101199 3.5 1.5 2.0
32 12163 Nguyễn Đình Thuyết 18/09/1997 101212 5.0 3.0 5.5
33 12162 Nguyễn Thị Thuý 09/04/1997 101207 4.0 1.0 2.5
34 12164 Trần Nguyễn Thường 19/04/1997 101206 4.0 1.0 2.5
35 12165 Hồ Thị Tình 10/02/1997 101215 3.5 1.5 2.5
36 12166 Hồ Thị Trang 15/06/1997 101223 3.5 1.0 3.0
37 12167 Nguyễn Thị Trang 19/10/1997 101227 4.0 1.5 4.0
38 12168 Đậu Đức Trình 23/10/1997 101232 0.0 0.0 0.0
39 12169 Hồ Sỹ Hoàng Trung 31/07/1997 101234 2.0 0.5 1.5
40 12170 Nguyễn Xuân Trung 20/11/1997 101237 0.0 0.0 0.0
41 12171 Văn Đình Tuấn 09/07/1996 101247 0.0 0.0 0.0
42 12172 Hồ Thị Tuyết 16/01/1997 101249 1.5 0.5 2.0
43 12173 Hoàng Quốc Việt 05/07/1996 101251 0.0 0.0 0.0
1 12174 Đặng Thị Ngọc Ánh 23/09/1997 101003 1.5 0.0 1.0
2 12175 Nguyễn Cảnh Công 07/04/1997 101012 1.5 0.0 1.0
3 12176 Nguyễn Đình Cường 08/05/1997 101017 2.0 0.0 0.5
4 12177 Nguyễn Thị Dung 20/03/1997 101018 0.5 0.5 2.5
5 12178 Hồ Trọng Đô 10/05/1997 101022 4.0 2.5 3.0
6 12179 Lê Thị Hà 30/04/1997 101030 2.5 0.5 1.0
7 12180 Lê Văn Hà 15/01/1997 101031 2.5 0.5 2.0
8 12181 Nguyễn Đình Hải 26/08/1996 101037 0.0 0.0 0.0
9 12182 Lê Thị Hằng 20/11/1997 101040 2.5 0.5 3.0
10 12183 Nguyễn Thị Hằng 14/09/1997 101041 2.5 0.5 2.0
11 12184 Hồ Sỹ Hậu 27/10/1997 101045 4.5 1.0 2.0
12 12185 Nguyễn Đình Hiếu 27/02/1997 101050 1.0 0.5 3.5
13 12186 Lê Quốc Hiệp 17/07/1997 101047 0.0 0.0 0.0
14 12187 Lê Thị Hoa 10/04/1997 101055 1.5 0.5 1.5
15 12188 Nguyễn Thị Hoa 04/03/1997 101056 1.5 1.5 1.0
16 12189 Vũ Thị Hồng 05/04/1997 101066 1.5 1.0 2.0
17 12190 Lê Văn Hùng 18/10/1997 101072 1.0 1.0 3.0
18 12191 Đậu Đức Hưng 15/06/1997 101074 1.5 2.0 2.0
19 12192 Vũ Văn Hưng 20/12/1997 101076 2.0 1.5 1.5
20 12193 Văn Đức Khôi 11/08/1996 101092 2.0 4.0 4.0
21 12194 Hồ Thị Lan 27/07/1997 101100 1.5 1.5 2.0
22 12195 Nguyễn Thị Lan 09/09/1997 101102 2.0 1.5 2.5
23 12196 Hoàng Lâm 25/06/1995 101097 1.5 0.0 2.0
24 12197 Đậu Thị Linh 09/09/1997 101104 1.5 0.5 2.0
25 12198 Hồ Văn Lượng 12/01/1997 101115 2.5 1.5 0.0
26 12199 Nguyễn Thị Minh 26/12/1997 101126 2.5 0.5 2.0
27 12200 Lê Thị Nam 11/10/1997 101129 1.5 1.0 1.0
28 12201 Nguyễn Thị Nga 30/08/1997 101136 1.5 0.5 0.5
29 12202 Trần Anh Nhật 11/02/1997 101145 2.0 1.5 3.0
30 12203 Vũ Thị Oanh 10/06/1996 101150 0.5 0.5 1.5
31 12204 Nguyễn Văn Phong 24/09/1997 101154 3.0 2.0 4.5
32 12205 Hồ Thị Phương 07/01/1997 101163 0.5 0.5 0.5
33 12206 Nguyễn Hồng Sang 01/01/1990 101181 1.0 0.0 2.0
34 12207 Hoàng Danh Tài 21/09/1997 101186 3.0 1.5 1.5
35 12208 Nguyễn Duy Tài 26/06/1996 101187 1.0 0.5 2.5
36 12209 Nguyễn Thị Thanh 22/07/1997 101196 4.0 0.0 2.5
37 12210 Nguyễn Đình Thu 20/09/1997 101204 0.0 0.0 0.0
38 12211 Nguyễn Thị Thúy 11/04/1997 101208 1.5 0.0 1.5
39 12212 Hồ Thị Trà 18/09/1997 101219 1.5 0.5 1.5
40 12213 Nguyễn Định Trịnh 29/11/1997 101233 2.0 1.5 1.5
41 12214 Phan Văn Tuấn 04/02/1997 101245 0.0 0.0 0.0
42 12215 Lê Quốc Việt 10/09/1997 101252 0.5 0.5 1.0
43 12216 Lê Văn Việt 30/04/1997 101253 2.0 0.0 1.5
44 12217 Nguyễn Thành Việt 19/12/1997 101255 0.0 0.0 0.0
1 12218 Hồ Hữu Bính 01/10/1997 101006 4.0 0.0 1.5
2 12219 Nguyễn Minh Chiến 29/03/1997 101009 1.0 0.0 0.0
3 12220 Hồ Thị Hà 08/09/1997 101028 1.5 1.5 1.5
4 12222 Phan Thị Hạnh 24/06/1996 101044 3.0 0.5 1.5
5 12223 Hồ Thị Hằng 11/05/1997 101039 2.0 1.5 2.0
6 12224 Nguyễn Thị Hằng 27/11/1997 101042 1.0 0.5 2.0
7 12226 Bùi Văn Hoàng 20/10/1997 101061 0.0 0.0 0.5
8 12227 Hồ Sỹ Hội 17/06/1997 101065 0.0 0.0 0.0
9 12228 Nguyễn Hữu Hợp 09/08/1996 101068 1.0 0.5 1.0
10 12229 Hồ Thị Huyền 28/05/1997 101086 1.5 2.0 1.5
11 12230 Nguyễn Viết Hưng 12/06/1997 101075 0.0 0.0 0.0
12 12231 Lê Thị Hường 18/10/1997 101083 1.0 2.0 0.5
13 12232 Nguyễn Cảnh Khang 10/03/1997 101088 0.0 0.0 0.0
14 12233 Hồ Văn Khánh 02/10/1997 101090 1.0 2.0 1.5
15 12234 Hồ Thị Lan 28/07/1997 101101 2.0 0.0 2.5
16 12235 Nguyễn Thị Hoài Linh 24/12/1997 101105 0.0 0.0 0.0
17 12236 Hồ Hậu Long 02/01/1997 101112 2.0 0.0 1.0
18 12237 Nguyễn Đình Lộc 11/10/1996 101107 1.0 0.5 2.0
19 12238 Lê Văn Mạnh 10/03/1997 101122 2.0 0.5 1.5
20 12239 Nguyễn Như Mạnh 23/02/1997 101124 0.0 0.0 0.0
21 12240 Nguyễn Văn Mạnh 03/02/1997 101125 0.5 2.0 0.0
22 12241 Hoàng Thị Mận 07/05/1997 101121 2.0 5.5 1.5
23 12242 Đậu Thị Nga 05/11/1997 101133 0.0 0.0 0.0
24 12243 Đậu Thị Ngọc 03/05/1997 101138 1.0 0.0 0.5
25 12244 Đặng Thị Như 14/11/1997 101147 2.0 1.5 5.5
26 12245 Nguyễn Duy Phi 15/12/1997 101153 0.0 0.0 0.0
27 12246 Phan Văn Phong 08/05/1997 101155 3.0 0.5 1.0
28 12247 Hồ Thị Phương 05/07/1997 101162 1.5 0.5 3.5
29 12248 Lê Thị Phương 18/04/1997 101164 0.0 0.0 1.0
30 12249 Trần Thị Phương 08/08/1997 101165 1.5 1.0 1.5
31 12250 Đậu Thị Quỳnh 27/10/1997 101177 0.0 0.0 0.0
32 12251 Cù Xuân Sang 12/07/1996 101180 1.0 0.0 1.5
33 12252 Nguyễn Bá Sâm 24/11/1996 101179 0.5 0.0 1.5
34 12253 Ngô Trí Thắng 02/05/1997 101192 2.0 0.5 0.5
35 12254 Nguyễn Đình Thắng 09/02/1997 101193 1.0 0.5 0.0
36 12255 Nguyễn Đình Thế 02/07/1997 101198 1.0 1.5 1.5
37 12256 Trần Văn Tình 30/12/1997 101218 3.5 0.0 0.5
38 12257 Hồ Thị Huyền Trang 01/12/1997 101222 2.5 1.0 3.5
39 12258 Phạm Thị Trang 27/03/1997 101228 1.5 0.5 1.0
40 12259 Lê Minh Trí 12/04/1997 101231 0.5 0.0 0.5
41 12260 Nguyễn Duy Tuấn 28/08/1997 101241 1.5 0.5 0.5
42 12261 Nguyễn Ngọc Tuấn 02/07/1997 101244 0.0 0.0 0.0

Tổng số điểm của bài viết là: 23 trong 5 đánh giá

Xếp hạng: 4.6 - 5 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hai bên
Hai bên
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây