SỞ GIÁO DỤC – ĐÀO TẠO NGHỆ AN TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 2 |
A. Khối phòng học | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||
Số phòng học theo chức năng | 51 | 39 | 12 | |||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 42 | 32 | 10 | |||
- Phòng học bộ môn | 6 | 6 | ||||
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý | 1 | 1 | ||||
+ Phòng bộ môn Hoá học | 1 | 1 | ||||
+ Phòng bộ môn Sinh vật | 1 | 1 | ||||
+ Phòng bộ môn Tin học | 3 | 3 | ||||
- Phòng khác | 3 | 1 | 2 | |||
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá | 1800 | 1800 | ||||
B. Khối phòng phục vụ | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||
- Thư viện | 1 | 1 | ||||
- Phòng thiết bị giáo dục | 3 | 3 | ||||
- Phòng Đoàn | 1 | 1 | ||||
- Phòng truyền thống | 1 | 1 | ||||
- Phòng y tế học đường | 1 | 1 | ||||
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên | 2 | 2 | ||||
- Khu vệ sinh dành cho HS nam | 1 | 1 | ||||
- Khu vệ sinh dành cho HS nữ | 1 | 1 | ||||
- Nhà bếp | 1 | 1 | ||||
- Phòng ăn | 1 | 1 | ||||
- Phòng Hiệu trưởng | 1 | 1 | ||||
- Phòng Phó hiệu trưởng | 4 | 3 | 1 | |||
- Phòng giáo viên | 6 | 6 | ||||
- Phòng họp | 2 | 2 | ||||
- Văn phòng trường | 1 | 1 | ||||
- Phòng thường trực | 1 | 1 | ||||
- Nhà công vụ giáo viên | 1 | 1 | ||||
- Phòng kho lưu trữ | 1 | 1 | ||||
- Phòng khác | ||||||
Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | Trong đó | |||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | ||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 | 1 | ||||
- Nhà xe học sinh | 42 | 3 | 20 | 19 |
Cơ sở vật chất khác | Số lượng | |||
Diện tích đất (m2) | ||||
Tổng diện tích đất | 34000 | |||
Trong đó: Diện tích đất được cấp | 34000 | |||
Diện tích đất sân chơi, bãi tập | 1800 | |||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | 2825 | |||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 2408 | |||
- Phòng học bộ môn | 324 | |||
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý | 48 | |||
+ Phòng bộ môn Hoá học | 48 | |||
+ Phòng bộ môn Sinh vật | 48 | |||
+ Phòng bộ môn Tin học | 180 | |||
- Thư viện | 78 | |||
- Nhà bếp | 18 | |||
- Phòng ăn | 75 | |||
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | ||
Tổng số | 45 | |||
Chia ra: - Khối lớp 10 | 15 | |||
- Khối lớp 11 | 15 | |||
- Khối lớp 12 | 15 | |||
Thiết bị phục vụ giảng dạy | ||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 79 | |||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 69 | |||
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 10 | |||
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet | 30 | |||
Số máy photocopy | 1 | |||
Số máy in | 7 | |||
Số thiết bị nghe nhìn | ||||
Trong đó: - Ti vi | 7 | |||
- Cát xét | 9 | |||
- Đầu Video | 3 | |||
- Đầu đĩa | ||||
- Máy chiếu OverHead | 4 | |||
- Máy chiếu Projector | 8 | |||
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) | |||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | |||
Chung | Nam/Nữ | |||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 2 | 2 | ||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
Nguồn tin: Trường THPT Quỳnh Lưu 2
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn