TT | Họ | Tên | Nữ | Khoa | Lớp | Giáo viên chủ nhiệm | Sỹ số |
1 | Lê Thị Vân | Anh | x | GD Chính trị | 10A1 | Phạm Ngọc Chuyên | 42 |
2 | Nguyễn Thị | Dung | x | SP Toán học | |||
3 | Lê Thị | Sen | x | SP Ngữ văn | |||
4 | Nguyễn Thị Thu | Hà | x | SP Toán học | 10A2 | Ngô Trí Hải | 44 |
5 | Đoàn Thị | Thu | x | SP Địa lý | |||
6 | Nguyễn Thị | Hằng | x | SP Ngữ văn | |||
7 | Nguyễn Thị Kiều | Duyên | x | GD Chính trị | 10A3 | Bùi Thanh Thủy | 44 |
8 | Phan Thị | Thanh | x | SP Hóa học | |||
9 | Đinh Văn | Tài | SP Ngữ văn | ||||
10 | Nguyễn Thị Hồng | Gái | x | GD Chính trị | 10A4 | Lê Thị Thao | 43 |
11 | Hoàng Thị | Thảo | x | SP Địa lý | |||
12 | Lê Trung | Thành | SP Ngữ văn | ||||
13 | Lê Thị Quỳnh | Giang | x | GD Chính trị | 10A5 | Vũ Thị Phương | 44 |
14 | Nguyễn Thị | Tâm | x | SP Hóa học | |||
15 | Trần Văn | Chuẩn | SP Ngữ văn | ||||
16 | La Thị | Hà | x | GD Chính trị | 10A6 | Nguyễn Hồng Mận | 44 |
17 | Lô Văn | Thỉu | SP Địa lý | ||||
18 | Nguyễn Thị Quỳnh | Sen | x | SP Ngữ văn | |||
19 | Hoàng Thị Thuý | Hằng | x | GD Chính trị | 10A7 | Nguyễn Nam Hải | 42 |
20 | Tạ Thị | Thao | x | SP Hóa học | |||
21 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | x | SP Ngữ văn | |||
22 | Trần Thị | Linh | x | GD Quốc phòng | 10A8 | Mai Thị Thư | 42 |
23 | Đặng Thị Phương | Thảo | x | SP Hóa học | |||
24 | Nguyễn Thị | Hiền | x | SP Lịch sử | |||
25 | Vi Thị | Linh | x | GD Quốc phòng | 10A9 | Phạm Hải Mai | 41 |
26 | Đinh Thị | Thành | x | SP Địa lý | |||
27 | Lương Văn | Phượng | SP Hóa học | ||||
28 | Nguyễn Thị | Luyến | x | GD Quốc phòng | 10A10 | Lê Quang Bảo | 38 |
29 | Phạm Thị | Hải | x | SP Lịch sử | |||
30 | Lê Thị | Dũng | x | SP Toán học | |||
31 | Phan Công | Lý | GD Quốc phòng | 10A11 | Nguyễn Thị Hường | 37 | |
32 | Nguyễn Thị | Hằng | x | SP Lịch sử | |||
33 | Nguyễn Thị | Giang | x | SP Toán học | |||
34 | Nguyễn Thị | Thảo | x | SP Địa lý | 11A1 | Nguyễn Đình Đức | 42 |
35 | Nguyễn Thị | Hằng | x | SP Lịch sử | |||
36 | Nguyễn Thị | Giang | x | SP Toán học | |||
37 | Nguyễn Thị | Tâm | x | SP Ngữ văn | 11A2 | Nguyễn Văn Kim | 42 |
38 | Bùi Thị Thu | Hằng | x | SP Lịch sử | |||
39 | Phan Thị | Yến | x | SP Hóa học | |||
40 | Nguyễn Thị | Thắng | x | SP Địa lý | 11A3 | Lê Tiến Hào | 41 |
41 | Hoàng Thị | Hạnh | x | SP Lịch sử | |||
42 | Nguyễn Thị | Hà | x | SP Toán học | |||
43 | Nguyễn Văn | Ngọc | GD Quốc phòng | 11A4 | Võ Thị Hải Yến | 42 | |
44 | Trần Thị Lan | Anh | x | GD Chính trị | |||
45 | Vi Văn | Mùi | GD Quốc phòng | 11A5 | Phạm Thị Nga | 42 | |
46 | Hoàng Thị | Hòa | x | SP Lịch sử |
Nguồn tin: Trường THPT Quỳnh Lưu 2
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn