Thứ (ngày) | Môn Thi | Thời gian | Số phòng |
Chiều: thứ 7 ngày 13/10 | Toán; Sinh; Tin; Văn; Địa | 150 phút | 2 |
Sáng: chủ nhật ngày 14/10 | Lý; Hóa; Sử; Anh; GDCD | 150 phút | 1 |
STT | SBD | Họ và Tên | Lớp | Môn thi | Số tờ | chữ ký | Ghi chú |
1 | 000310 | Hồ Thị Mai Anh | 12A1 | Toán | |||
2 | 000311 | Nguyễn Cảnh Bắc | 12A1 | Sinh | |||
3 | 000312 | Hồ Đăng Chung | 12A1 | Toán | |||
4 | 000313 | Nguyễn Thị Giang | 12C5 | Văn | |||
5 | 000314 | Lê Thị Hà | 12C6 | Địa | |||
6 | 000315 | Nguyễn Xuân Hà | 12A1 | Toán | |||
7 | 000316 | Lê Thị Thúy Hằng | 12A1 | Toán | |||
8 | 000317 | Hoàng Thị Hiền | 12C6 | Văn | |||
9 | 000318 | Lê Văn Hiếu | 12A1 | Tin | Phòng máy | ||
10 | 000319 | Hồ Bá Hòa | 12A1 | Sinh | |||
11 | 000320 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 12A1 | Sinh | |||
12 | 000321 | Hồ Thị Hường | 12C5 | Văn | |||
13 | 000322 | Nguyễn Thị Liệu | 12C5 | Địa | |||
14 | 000323 | Nguyễn Sỹ Lực | 12A1 | Tin | Phòng máy | ||
15 | 000324 | Phan Thị Mận | 12C5 | Địa | |||
16 | 000325 | Nguyễn Thị Nguyệt | 12A2 | Sinh | |||
17 | 000326 | Hồ Đức Nhân | 12A1 | Toán | |||
18 | 000327 | Nguyễn Hữu Nhật | 12C8 | Văn | |||
19 | 000328 | Vũ Văn Nhật | 12C8 | Địa | |||
20 | 000329 | Đậu Thị Ninh | 12C1 | Sinh | |||
21 | 000330 | Đậu Đức Phú | 12A1 | Sinh | |||
22 | 000331 | Hồ Thị Phượng | 12C5 | Địa | |||
23 | 000332 | Nguyễn Thị Thu | 12C5 | Văn | |||
24 | 000333 | Nguyễn Thị Linh Trà | 12A1 | Văn | |||
25 | 000334 | Hoàng Thị Trang | 12C2 | Địa | |||
26 | 000335 | Nguyễn Thị Tuyết | 12C2 | Địa | |||
27 | 000336 | Trần Thị Yến | 12C6 | Văn |
STT | SBD | Họ và Tên | Lớp | Môn thi | Số tờ | chữ ký | Ghi chú |
1 | 000337 | Hồ Đăng Chung | 12A1 | Hóa | |||
2 | 000338 | Nguyễn Thị Dung | 12C5 | Sử | |||
3 | 000339 | Nguyễn Thị Giang | 12C5 | GDCD | |||
4 | 000340 | Đậu Thị Hằng | 12A3 | GDCD | |||
5 | 000341 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 12A1 | Hóa | |||
6 | 000342 | Nguyễn Thị Hoài | 12C2 | GDCD | |||
7 | 000343 | Nguyễn Thị Hồng | 12A1 | Anh | |||
8 | 000344 | Lê Thị Huệ | 12C6 | Anh | |||
9 | 000345 | Nguyễn Thị Hương | 12C5 | Sử | |||
10 | 000346 | Hồ Thị Hường | 12C5 | GDCD | |||
11 | 000347 | Nguễn Duy Khánh | 12A1 | Hóa | |||
12 | 000348 | Nguyễn Thị Lan | 12C4 | GDCD | |||
13 | 000349 | Nguyễn Đình Linh | 12A1 | Hóa | |||
14 | 000350 | Nguyễn Thị Lợi | 12C3 | GDCD | |||
15 | 000351 | Hồ Sỹ Lực | 12A1 | Anh | |||
16 | 000352 | Nguyễn Khánh Ly | 12A2 | Anh | |||
17 | 000353 | Phan Thị Mận | 12C5 | Sử | |||
18 | 000354 | Hồ Đức Nhân | 12A1 | Lý | |||
19 | 000355 | Nguyễn Thị Phương | 12A2 | Anh | |||
20 | 000356 | Đậu Thị Tâm | 12C3 | GDCD | |||
21 | 000357 | Nguyễn Công Thiết | 12C5 | Sử | |||
22 | 000358 | Nguyễn Thị Thùy | 12C10 | GDCD | |||
23 | 000359 | Nguyễn Xuân Tiến | 12C9 | Sử | |||
24 | 000360 | Hồ Thị Huyền Trang | 12C10 | GDCD | |||
25 | 000361 | Nguyễn Hữu Tuấn | 12A1 | Hóa | |||
26 | 000362 | Nguyễn Văn Tuấn | 12A1 | Lý | |||
27 | 000363 | Hồ Sỹ Vũ | 12A1 | Lý |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn