Cán bộ giáo viên của trường từ 1965 đến 2020
Thứ năm - 12/11/2020 12:27
TƯ LIỆU- SỰ KIỆN
CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN NHÀ TRƯỜNG TỪ 1965 ĐẾN 2020
1. HIỆU TRƯỞNG
TT |
Họ và tên |
Quê quán |
Thời gian giữ chức |
Từ năm |
Đến năm |
1 |
Ngô Sỹ Đậu |
Diễn Châu |
1965 |
1968 |
2 |
Nguyễn Thị Hoài Thanh |
Vinh |
1968 |
1977 |
3 |
Lê Văn Đỉnh |
Q. Yên |
1977 |
1985 |
4 |
Hồ Minh Phượng |
Q. Đôi |
1985 |
1993 |
5 |
Nguyễn Bá Diên |
Q. Thạch |
1993 |
2002 |
6 |
Lương Ngọc Sơn |
Cầu Giát |
2002 |
2004 |
7 |
Nguyễn Văn Minh |
Q. Giang |
2004 |
2008 |
8 |
Nguyễn Hải Thanh |
Yên Thành |
2008 |
2014 |
9 |
Vũ Ngọc Tuấn |
Q. Hồng |
2014 |
Nay |
2. PHÓ HIỆU TRƯỞNG
TT |
Họ và tên |
Quê quán |
Thời gian giữ chức |
Từ năm |
Đến năm |
1 |
Lê Minh Triêu |
Q. Giang |
1965 |
1971 |
2 |
Hoàng Văn Tiếp |
An Hòa |
1972 |
1976 |
3 |
Hồ Đức Cao |
Q. Lương |
1976 |
1986 |
4 |
Nguyễn Bá Diên |
Q. Thạch |
1983 |
1993 |
5 |
Nguyễn Viết Chuyền |
Q. Dị |
1987 |
1993 |
6 |
Hồ Sỹ Giáp |
Q. Dị |
1993 |
1997 |
7 |
Lê Đức Thục |
Q. Hậu |
1998 |
|
8 |
Nguyễn Văn Minh |
Q. Giang |
2001 |
2004 |
9 |
Hồ Sỹ Nam Thắng |
Q. Hồng |
2005 |
2014 |
10 |
Hồ Phúc Hiếu |
Q. Hậu |
2006 |
2014 |
11 |
Phạm Thị Hải Yến |
Q. Lương |
2006 |
2011 |
12 |
Hồ Thị Thanh |
Q. Hồng |
2011 |
2018 |
13 |
Nguyễn Đình Đức |
Q. Thạch |
2014 |
Nay |
14 |
Đào Xuân Đức |
Q . Thạch |
2018 |
Nay |
15 |
Lê Văn Bằng |
Q .Hồng |
2018 |
Nay |
3. BÍ THƯ CHI BỘ
TT |
Họ và tên |
Quê quán |
Thời gian giữ chức |
Từ năm |
Đến năm |
1 |
Nguyễn Phiên |
Hà Tĩnh |
1965 |
1966 |
2 |
Nguyễn Tường Lân |
Thanh Hóa |
1966 |
1967 |
3 |
Nguyễn Hưu |
Yên Thành |
1967 |
1968 |
4 |
Lê Minh Triêu |
Q. Giang |
1968 |
1969 |
5 |
Nguyễn Thị Han |
Thanh Hóa |
1969 |
1971 |
6 |
Hoàng Văn Tiếp |
An Hòa |
1971 |
1976 |
7 |
Nguyễn Hoài Thanh |
Vinh |
1976 |
1977 |
8 |
Nguyễn Viết Chuyền |
Q. Dị |
1977 |
|
9 |
Hồ Minh Phượng |
Q. Đôi |
|
1993 |
10 |
Nguyễn Bá Diên |
Q. Thạch |
1993 |
2002 |
11 |
Lương Ngọc Sơn |
Cầu Giát |
2002 |
2004 |
12 |
Nguyễn Văn Minh |
Q. Giang |
2004 |
2008 |
13 |
Nguyễn Hải Thanh |
Yên Thành |
2008 |
2014 |
14 |
Vũ Ngọc Tuấn |
Q. Hồng |
2014 |
Nay |
4. CHỦ TỊCH CÔNG ĐOÀN
TT |
Họ và tên |
Quê quán |
Thời gian giữ chức |
Từ năm |
Đến năm |
1 |
Nguyễn Phiên |
Hà Tĩnh |
1965 |
1966 |
2 |
Nguyễn Tường Lân |
Thanh Hóa |
1966 |
1967 |
3 |
Nguyễn Hưu |
Yên Thành |
1967 |
1968 |
4 |
Lê Minh Triêu |
Q. Giang |
1968 |
1969 |
5 |
Nguyễn Thị Han |
Thanh Hóa |
1969 |
1971 |
6 |
Hoàng Văn Tiếp |
An Hòa |
1971 |
1976 |
7 |
Nguyễn Hoài Thanh |
Vinh |
1976 |
1977 |
8 |
Nguyễn Viết Chuyền |
Q. Dị |
1977 |
|
9 |
Hồ Minh Phượng |
Q. Đôi |
|
|
10 |
Nguyễn Bá Diên |
Q. Thạch |
1993 |
2002 |
11 |
Lương Ngọc Sơn |
Cầu Giát |
2002 |
2004 |
12 |
Nguyễn Văn Minh |
Q. Giang |
2004 |
2008 |
13 |
Phan Đình Phú |
Q. Thạch |
2008 |
2014 |
14 |
Hồ Văn Giáp |
Q. Văn |
2014 |
Nay |
5. BÍ THƯ ĐOÀN TRƯỜNG
TT |
Họ và tên |
Quê quán |
|
|
1 |
Nguyễn Ngọc Bửu |
Quảng Bình |
|
2 |
Nguyễn Công Đức |
Quảng Trị |
|
3 |
Nguyễn Văn Sơn |
Thanh Hóa |
|
4 |
Thư |
|
|
5 |
Phan Thị Quỳnh Trang |
Yên Thành |
|
6 |
Trần Thị Thanh Tài |
|
|
7 |
Hồ Xuân Nhung |
Q. Thiện |
|
8 |
Nguyễn Trung Thịnh |
Thanh Hóa |
|
9 |
Đào Cao Thắng |
Q. Thạch |
|
10 |
Hồ Sỹ Hiên |
Q. Thiện |
|
11 |
Nguyễn Trung Lin |
Thanh Hóa |
|
12 |
Lê Đức Thục |
Q. Hậu |
|
13 |
Hồ Phúc Hiếu |
Q. Hậu |
|
14 |
Hồ Sỹ Nam Thắng |
Q. Hồng |
|
15 |
Nguyễn Đình Đức |
Q. Thạch |
|
16 |
Nguyễn Thị Hương |
Q. Phương |
|
17 |
Hồ Minh Nam |
Q. Hậu |
|
18 |
Đào Xuân Đức |
Q. Thạch |
|
19 |
Hồ Sĩ Hoàng |
Q. Hoa |
|
II. GIÁO VIÊN DẠY GIỎI CẤP TỈNH
TT |
Họ và tên |
Quê quán |
Dạy môn |
1 |
Trần Văn Tần |
Q. Hồng |
Ngữ Văn |
2 |
Phạm Dư |
Hà Tĩnh |
Lịch Sử |
3 |
Nguyễn Thị Hoài Thanh |
Nghi Lộc |
Ngữ Văn |
4 |
Nguyễn Hữu Nghinh |
Q. Hậu |
Vật Lý |
5 |
Đoàn Ngọc Dương |
Vinh |
Vật Lý |
6 |
Vũ Ngọc Thước |
Q. Hồng |
Toán |
7 |
Nguyễn Duy Hợp |
Nghĩa Đàn |
Địa lý |
8 |
Đào Cao Thắng |
Q. Thạch |
Kỹ thuật NN |
9 |
Vũ Ngọc Lan |
Q. Hồng |
Hoá học |
10 |
Nguyễn Văn Minh |
Q. Giang |
Toán |
11 |
Đậu Thị Thởi |
Q. Văn |
Tiếng Anh |
12 |
Nguyễn Trung Lin |
Thanh Hóa |
Thể dục |
13 |
Đậu Đức Nhuận |
Q. Văn |
Lịch sử |
14 |
Đậu Đức Quế |
Q. Văn |
Sinh học |
15 |
Hồ Thị Thanh |
Q. Hồng |
Ngữ văn |
16 |
Hồ Thị Lan Hương |
Q. Văn |
Lịch sử |
17 |
Nguyễn Đình Đức |
Q. Thạch |
Toán |
18 |
Cao Thị Huệ |
Q. Giang |
Tiếng Anh |
19 |
Nguyễn Thị Thu |
Anh Sơn |
Ngữ văn |
20 |
Đào Xuân Đức |
Q. Thạch |
GDCD |
21 |
Vũ Ngọc Tuấn |
Q. Hồng |
Hóa học |
22 |
Trần Văn Quang |
Q. Mỹ |
Vật Lý |
23 |
Nguyễn Văn Dũng |
Vinh |
Toán |
24 |
Hồ Thị Hoa |
Q Thạch |
Toán |
25 |
Hồ Minh Nam |
Q Hậu |
Địa Lý |
26 |
Trần Thị Quỳnh |
Q. Hậu |
Sinh học |
27 |
Nguyễn Thị Hương |
Q. Phương |
Văn Học |
28 |
Mai Thị Thứ |
Q . Văn |
Văn Học |
III. CÁN BỘ, GIÁO VIÊN CÓ ĐỀ TÀI KHOA HỌC
TT |
Tác giả |
Lĩnh vực |
Cấp QĐ công nhận |
Bậc SKKN |
Năm được công nhận |
1 |
Nguyễn Văn Minh |
Toán |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
4 |
2001 |
|
Võ Thị Hải Yến |
GDCD |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
4 |
|
2 |
Nguyễn Hải Thanh |
Địa lý |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
A |
2012 |
3 |
Hồ Phúc Hiếu |
Ngữ văn |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
B |
2012 |
4 |
Nguyễn Thị Hương |
Ngữ văn |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
B |
2012 |
5 |
Nguyễn Văn Kim |
Hóa học |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
B |
2012 |
6 |
Chu Thị Kim Dung |
Sinh học |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
B |
2012 |
7 |
Nguyễn Đình Đức |
Toán |
UBND Tỉnh Nghệ An |
A |
2014 |
8 |
Trần Thị Minh Phúc |
Ngữ Văn |
UBND Tỉnh Nghệ An |
A |
2014 |
10 |
Lê Tiến Hào |
Vật lý |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
B |
2014 |
11 |
Vũ Ngọc Tuấn |
Hóa học |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
A |
2015 |
12 |
Phạm Văn Tương |
Hóa học |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
B |
2015 |
13 |
Ngô Trí Hải |
Toán |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
B |
2015 |
14 |
Phan Đức Dũng |
Toán |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
B |
2015 |
15 |
Đặng Ngọc Tuấn |
Tiếng Anh |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
B |
2015 |
16 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngữ Văn |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
B |
2015 |
17 |
Cao Thị Huệ |
Kĩ năng sống |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
A |
2015 |
18 |
Phạm Thị Linh |
Kế toán |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
A |
2015 |
17 |
Phạm Ngọc Chuyên |
Toán |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
B |
2017 |
18 |
Vũ Thị Phương |
Hóa |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
|
|
19 |
Chu Kim Dung |
Sinh |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
|
|
20 |
Hồ Thị Hoa |
Toán |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
|
|
21 |
Nguyễn Văn Dũng |
Toán |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
|
|
22 |
Hoàng Nguyên Tuấn |
Tin |
Sở GD & ĐT Nghệ An |
|
|
23 |
|
|
|
|
|
IV. DANH SÁCH GIÁO VIÊN MÔN TOÁN ĐÃ VÀ ĐANG CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG
TT |
Họ tên |
Quê quán |
Thời gian công tác |
Từ năm |
Đến năm |
1 |
Đào Kim Oanh |
Hà Nội |
1966 |
1968 |
2 |
Hồ Đức Cao |
Quỳnh Lương |
1965 |
1986 |
3 |
Nguyên Hưu |
Yên Thành |
1965 |
1970 |
4 |
Đinh Bạt Thông |
Quỳnh Ngoc |
1966 |
1970 |
5 |
Phan Thị Quỳnh Trang |
Yên Thành |
1966 |
1976 |
6 |
Võ Đăng Sằc |
Quỳnh Thiện |
1970 |
1975 |
7 |
Bùi Trọng Tài |
Quỳnh Long |
1972 |
1974 |
8 |
Trần Văn Tài |
An Hòa |
1972 |
1977 |
9 |
Phan Cảnh Thư |
Yên Thành |
1972 |
1978 |
10 |
Pham Đình Dĩ |
Hà Tinh |
1965 |
1968 |
11 |
Hồ Sỹ Hải Thanh |
Diễn Châu |
1967 |
1971 |
12 |
Nguyên Ngọc Sơn |
Thanh Hóa |
1973 |
1977 |
13 |
Nguyễn Trung Thịnh |
Thanh Hóa |
1975 |
1984 |
14 |
Lê Minh Hương |
Thanh Hóa |
1975 |
1978 |
15 |
Trần Thị Thuần |
Nam Đàn |
1974 |
2008 |
16 |
Trần Thị Thu |
Diên Châu |
|
|
17 |
Nguyên Thị Minh |
V inh |
|
|
18 |
Nguyễn Văn Tuấn |
V inh |
|
|
19 |
Võ Văn Hợp |
Diên Châu |
|
|
20 |
Hoàng Thị Tâm |
Yên Thành |
|
|
21 |
Nguyễn Duy Nam |
Hà Tĩnh |
|
1990 |
22 |
Nguyễn Thị Hợi |
Tiến Thủy |
|
|
23 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Quỳnh Diện |
|
|
24 |
Vũ Ngọc Thước |
Quỳnh Hồng |
1978 |
2009 |
25 |
Lê Văn Trí |
Diên châu |
1982 |
2004 |
26 |
Hồ Sy Hiên |
Quỳnh Thiện |
|
1997 |
27 |
Hồ Minh Phựơng |
Quỳnh Đôi |
|
1993 |
28 |
Trịnh Văn Sửu |
Tiến Thủy |
|
|
29 |
Hồ Xuân Nhung |
Quỳnh Thiện |
|
|
30 |
Phan Đức Công |
Hưng Nguyên |
|
|
31 |
Vương Đình Lợi |
Đô Lương |
|
|
32 |
Trịnh Thị Quyên |
Tiến Thủy |
|
|
33 |
Nguyễn Thị Hợi |
Tiến Thủy |
|
|
34 |
Thái Bá Bảy |
Đô Lương |
|
|
35 |
Hồ Ngọc Thanh |
Quỳnh Liên |
|
|
36 |
Hồ Quang Lợi |
Quỳnh Đôi |
|
1997 |
37 |
Nguyễn Văn Minh |
Quỳnh Giang |
1986 |
2007 |
38 |
Lương Thị Xuân Hà |
Diên Châu |
1982 |
2014 |
39 |
Ngô Quang Lạc |
Quỳnh Hưng |
1996 |
2011 |
40 |
Chu Viết Tấn |
Quỳnh Thiện |
2003 |
2008 |
41 |
Nguyễn Thị Hằng |
Quỳnh Ngọc |
2003 |
2005 |
42 |
Lê Đức Thuận |
V inh |
2000 |
2003 |
43 |
Trần Thị Lan Nhung |
Nghi Lộc |
1997 |
2002 |
44 |
Nguyễn Thị Thanh |
V inh |
2000 |
2003 |
45 |
Nguyễn Thị Hoa |
Quỳnh Nghia |
1996 |
1997 |
46 |
Lương Thị Xuân Hà |
Yên Thành |
1982 |
2015 |
46 |
Phạm Ngọc Chuyên |
Quỳnh Thiện |
2002 |
Nay |
47 |
Phan Đức Dũng |
Diên Châu |
2000 |
Nay |
48 |
Nguyễn Văn Dũng |
Vinh |
2006 |
Nay |
49 |
Nguyễn Đình Đức |
Quỳnh Thạch |
1999 |
Nay |
50 |
Chu Quốc Hùng |
Vinh |
2015 |
Nay |
51 |
Ngô Trí Hải |
Mai Hùng |
2002 |
Nay |
52 |
Hồ Thị Hoa |
Quỳnh Thạch |
2006 |
Nay |
53 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Quỳnh Hậu |
2006 |
Nay |
54 |
Nguyễn Văn Khánh |
Hưng Nguyên |
1994 |
Nay |
55 |
Hồ Thị Hoài Liên |
Diên Châu |
2003 |
Nay |
56 |
Hồ Thị Lý |
Quỳnh Bảng |
2009 |
Nay |
57 |
Đậu Thị Thảo |
Quỳnh Văn |
2009 |
Nay |
58 |
Văn Thị Thảo |
Quỳnh Thạch |
2011 |
Nay |
59 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
Quỳnh Xuân |
2007 |
Nay |
60 |
Lê Thị Bạch Tuyết |
Hương Khê |
1988 |
Nay |
61 |
Bùi Thị Thanh Thuỷ |
Quỳnh Long |
2009 |
Nay |
62 |
Lê Quang Bảo |
Quỳnh Văn |
2007 |
Nay |
63 |
Trần Thị Huệ |
|
|
|
64 |
|
|
|
|
V. DANH SÁCH GIÁO VIÊN MÔN LÝ- TIN- CÔNG NGHỆ ĐÃ VÀ ĐANG CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG
TT |
Họ tên |
Chuyên môn |
Quê quán |
Thời gian công tác |
Từ năm |
Đến năm |
1 |
Hồ Sỹ Cang |
Lý |
Quỳnh Đôi |
|
|
2 |
Nguyễn Thị Vinh |
Lý |
Nam Đàn |
|
|
3 |
Nguyễn Sỹ Việt |
Lý |
Đô Lương |
|
|
4 |
Đoàn Ngọc Dương |
Lý |
Vinh |
1966 |
2002 |
5 |
Phan Hữu Hoàn |
Lý |
Quỳnh Đôi |
1967 |
1993 |
6 |
Hồ Thị Lê |
Lý |
Quỳnh Nghĩa |
1973 |
1978 |
7 |
Trần Thị Năng Trang |
Lý |
Vinh |
|
|
8 |
Võ Thị Long |
Lý |
Diễn Châu |
1974 |
2002 |
9 |
Trần Thị Toàn |
Lý |
Tiến Thủy |
|
|
10 |
Hồ Hữu Phúc |
Lý |
Quỳnh Yên |
|
|
11 |
Lê Văn Khánh |
Lý |
Mai Hùng |
|
|
12 |
Nguyễn Hữu Nghinh |
Lý |
Quỳnh Hậu |
1977 |
2000 |
13 |
Đậu Phi Thuận |
Lý |
Quỳnh Thiện |
|
1997 |
14 |
Lê Đức Thục |
Lý |
Quỳnh Hậu |
1994 |
2004 |
15 |
Hoàng Nguyên Quế |
Lý |
Quỳnh Văn |
1985 |
2011 |
16 |
Doãn Thị Thanh Bình |
KTCN |
Yên Thành |
1999 |
2004 |
17 |
Hồ Ngọc Châu |
Lý |
Quỳnh Đôi |
2002 |
2009 |
18 |
Nguyễn Quý Đức |
Lý |
Nam Đàn |
2004 |
2009 |
19 |
Hoàng Thị Minh |
Lý |
Quỳnh Thạch |
2005 |
2006 |
20 |
Lê Thị Bảy |
Lý |
Quỳnh Vinh |
2003 |
2009 |
21 |
Hồ Văn Giáp |
Lý |
Quỳnh Văn |
2002 |
Nay |
22 |
Lê Tiến Hào |
Lý |
Quỳnh Xuân |
2003 |
Nay |
23 |
Nguyễn Văn Hiền |
Lý |
Quỳnh Thạch |
1995 |
Nay |
24 |
Dương Hải Phong |
Lý |
Quỳnh Đôi |
2001 |
Nay |
25 |
Phan Đình Phú |
Lý |
Quỳnh Thạch |
1999 |
Nay |
26 |
Trần Văn Quang |
Lý |
Quỳnh Mỹ |
2000 |
Nay |
27 |
Trần Đức Sơn |
Lý |
Quỳnh Hậu |
1998 |
Nay |
28 |
Phạm Thị Nga |
Lý |
Đô Lương |
2009 |
Nay |
29 |
Lê Thị Thao |
Lý |
Diễn Châu |
2009 |
Nay |
30 |
Hồ Sỹ Hoàng |
Lý |
Quỳnh Hoa |
2009 |
Nay |
31 |
Nguyễn Thị Lam |
Tin |
Quỳnh Hồng |
2007 |
Nay |
32 |
Nguyễn Thị Thơ |
Tin |
Yên Thành |
2008 |
Nay |
33 |
Nguyễn Trọng Triều |
Tin |
Quỳnh Giang |
2006 |
Nay |
34 |
Hoàng Nguyên Tuấn |
Tin |
Quỳnh Văn |
2006 |
Nay |
35 |
Phạm Thị Hằng |
Tin |
Quỳnh Hậu |
2010 |
Nay |
36 |
Hán Thị Hảo |
KTCN |
Thanh Hóa |
2011 |
Nay |
|
|
KTCN |
|
|
|
VI. DANH SÁCH GIÁO VIÊN MÔN HÓA HỌC ĐÃ VÀ ĐANG CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG
TT |
Họ tên |
Quê quán |
Thời gian công tác |
Từ năm |
Đến năm |
1 |
Ngô Như Hà |
Hải Dương |
|
|
2 |
Hồ Xuân Nhu |
Đô Lương |
|
|
3 |
Nguyễn Thị Nho |
Diễn Châu |
|
|
4 |
Nguyễn Thanh Minh |
Thanh Chương |
|
|
5 |
Đặng Thị Mười |
Nam Đàn |
|
|
6 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh Chương |
|
|
7 |
Lê Đức Thứ |
Thanh Hóa |
1972 |
1977 |
8 |
Hồ Thị Tri |
Quỳnh Dị |
1972 |
1991 |
9 |
Hoàng Nhật Cường |
Quỳnh Bảng |
|
|
10 |
Hồ Sỹ Đăng |
Quỳnh Thiện |
|
1997 |
11 |
Vũ Ngọc Lan |
Quỳnh Hồng |
1978 |
2012 |
12 |
Hồ Sỹ Nam Thắng |
Quỳnh Hồng |
1996 |
2014 |
13 |
Đặng Thị Nhân |
Quỳnh Hồng |
1999 |
2002 |
14 |
Đoàn Công Thắng |
Vinh |
2000 |
2005 |
15 |
Phan Thị Tâm |
Quỳ Hợp |
2005 |
2008 |
16 |
Hồ Thị Nga |
Quỳnh Phương |
2008 |
2011 |
17 |
Vũ Ngọc Tuấn |
Quỳnh Hồng |
2014 |
Nay |
18 |
Vũ Thị Phương |
Sơn Hải |
2006 |
Nay |
19 |
Hồ Thị Quế |
Quỳnh Nghĩa |
2009 |
Nay |
20 |
Lê Thị Thoa |
Tân Sơn |
2005 |
Nay |
21 |
Nguyễn Thị Trinh |
Quỳnh Văn |
2008 |
Nay |
22 |
Đào Văn Truyền |
Quỳnh Lâm |
1997 |
Nay |
23 |
Phạm Văn Tương |
Quỳnh Bá |
2008 |
Nay |
24 |
Võ Thị Vân |
Quỳnh Bá |
2002 |
Nay |
25 |
Nguyễn Văn Kim |
Quỳnh Hồng |
2005 |
Nay |
VII. DANH SÁCH GIÁO VIÊN MÔN SINH HỌC- KTNN ĐÃ VÀ ĐANG CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG
TT |
Họ tên |
Chuyên môn |
Quê quán |
Thời gian công tác |
Từ năm |
Đến năm |
1 |
Ngô Sỹ Đậu |
Sinh |
Diễn Châu |
|
|
2 |
Nguyễn Văn Lộc |
Sinh |
Yên Thành |
|
|
3 |
Dương Đing Chưởng |
Sinh |
Quỳnh Hậu |
|
1974 |
4 |
Nguyễn Viết Chuyền |
Sinh |
Quỳnh Dị |
|
|
5 |
Nguyễn Văn Thăng |
Sinh |
Huế |
|
1975 |
6 |
Nguyễn Thị Thành |
Sinh |
Yên thành |
|
|
7 |
Lê Văn Đình |
Sinh |
Quỳnh Yên |
|
|
8 |
Nguyễn Thị Hoa |
Sinh |
Quỳnh Thạch |
1974 |
2009 |
9 |
Nguyễn Thị Mưu |
Sinh |
Quỳnh Thạch |
1976 |
2009 |
10 |
Phạm Thị Hồng Lĩnh |
KTNN |
Diễn Châu |
|
|
11 |
Nguyễn Bá Vinh |
Sinh |
Quỳnh Thiện |
1984 |
1997 |
12 |
Nguyễn Bá Văn |
Sinh |
Quỳnh Thiện |
1984 |
1997 |
13 |
Nguyễn Cảnh Uyển |
KTNN |
Đô Lương |
|
|
14 |
Trần Văn Nghiêm |
Sinh |
Đô Lương |
|
|
15 |
Phạm Thị Liễu |
Sinh |
Hưng Nguyên |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Thủy |
Sinh |
Hưng nguyên |
|
|
17 |
Đào Cao Thắng |
KTNN |
Quỳnh Thạch |
1979 |
2009 |
18 |
Nguyễn Thị Bình |
Sinh |
Quỳnh Xuân |
2005 |
2005 |
19 |
Chu Thị kim Dung |
Sinh |
Quỳnh Bá |
2007 |
2007 |
20 |
Nguyễn Văn Hùng |
.Sinh |
Quỳnh Hưng |
1999 |
1999 |
21 |
Đậu Đức Quế |
.Sinh |
Quỳnh Văn |
1983 |
1998 |
22 |
Trần Thị Quỳnh |
Sinh |
Quỳnh hậu |
2004 |
2004 |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN VĂN ĐÃ VÀ ĐANG CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG
TT |
Họ tên |
Quê quán |
Thời gian công tác |
Từ năm |
Đến năm |
1 |
Nguyễn Danh Thiện |
Anh Sơn |
|
|
2 |
Nguyễn Trường Lân |
Thanh Hóa |
|
|
3 |
Nguyễn Thị Cẩm Lệ |
Đô Lương |
|
|
4 |
Nguyễn Công Đức |
Quảng Trị |
|
|
5 |
Trần Đức Chính |
Quỳnh Diễn |
|
|
6 |
Nguyễn Khắc Tuyến |
Quỳnh Bảng |
|
|
7 |
Hồ Sỹ Kim |
Quỳnh Hồng |
|
|
8 |
Vũ Thị Thanh Tài |
Đô Lương |
|
|
9 |
Hoàng Thị Nghĩa |
Thanh Hóa |
|
|
10 |
Nguyễn Thị Phúc |
Tiến Thủy |
|
|
11 |
Nguyễn Thị Hương |
Thanh Hóa |
|
1977 |
12 |
Nguyễn Thị Trâm |
Nghi Lộc |
|
|
13 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nghi Lộc |
|
|
14 |
Trần Văn Tấn |
Quỳnh Hồng |
1966 |
|
15 |
Nguyễn Trung Nam |
Quỳnh Dị |
|
|
16 |
Nguyễn Đình Pháp |
Quỳnh Thiện |
|
|
17 |
Lê Đức Rạng |
Quỳnh Văn |
1976 |
1979 |
18 |
Nguyễn Thị Kỳ |
Cầu Giát |
1975 |
2005 |
19 |
Phan Hồng Nhương |
Quỳnh Thạch |
1980 |
1997 |
20 |
Nguyễn Thị Chương |
Thanh Chương |
1979 |
2012 |
21 |
Hồ Minh Sơn |
Quỳnh Hậu |
1978 |
1990 |
22 |
Lê Thị Hoài Thanh |
Nghi Lộc |
1968 |
1977 |
23 |
Nguyễn Thị Hồng |
Quỳnh Lương |
1984 |
1992 |
24 |
Hồ Hữu Đáo |
Quỳnh Văn |
1984 |
2009 |
25 |
Hồ Hữu Nhuận |
Quỳnh Văn |
1983 |
2012 |
26 |
Hồ Trung Vinh |
Quỳnh Đôi |
|
|
27 |
Nguyễn Thị Húy |
Quỳnh Thạch |
|
1975 |
28 |
Nguyễn Thị Cần |
Quỳnh Thạch |
1977 |
2009 |
29 |
Hồ Phúc Hiếu |
Quỳnh Hậu |
1996 |
2014 |
30 |
Phạm Thị Hải Yến |
Quỳnh Lương |
1999 |
2009 |
32 |
Nguyễn Thị Huệ |
Quỳnh Yên |
2000 |
2004 |
32 |
Hoàng Tin Cẩn |
Thừa Thiên Huế |
|
|
33 |
Hồ Thị Thanh |
Quỳnh Hồng |
1999 |
Nay |
34 |
Lê Thị Thanh Hoà |
Quỳnh Văn |
2006 |
Nay |
35 |
Nguyễn Thị Hương |
Quỳnh Phương |
2005 |
Nay |
36 |
Nguyễn Thị Kỷ |
Đô Lương |
2000 |
Nay |
37 |
Thái Văn Phú |
Quỳnh Văn |
2009 |
Nay |
38 |
Trần Thị Minh Phúc |
Cầu Giát |
2006 |
Nay |
39 |
Mai Thị Thư |
Quỳnh Văn |
2010 |
Nay |
40 |
Nguyễn Thị Thu |
Anh Sơn |
2005 |
Nay |
41 |
Đặng Thị Thuyết |
Đô Lương |
2008 |
Nay |
42 |
Đậu Đức Trung |
Quỳnh Văn |
2003 |
Nay |
43 |
Trần Thị Yến |
Quỳnh Vinh |
2012 |
Nay |
44 |
Văn Thị Hà |
Quỳnh Dị |
2012 |
Nay |
IX. DANH SÁCH GIÁO VIÊN LỊCH SỬ ĐÃ VÀ ĐANG CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG
TT |
Họ tên |
Quê quán |
Thời gian công tác |
Từ năm |
Đến năm |
1 |
Phạm Dư |
Hà Tĩnh |
1969 |
1977 |
2 |
Đoàn Hồng Khoa |
Quảng Nam |
1965 |
1975 |
3 |
Hồ Thị Lộc |
Quỳnh Hậu |
1976 |
1982 |
4 |
Văn Thị Diên |
Quỳnh Dị |
1975 |
1990 |
5 |
Nguyễn Bá Hoan |
Quỳnh Thạch |
1977 |
1991 |
6 |
Hồ Sỹ Giáp |
Quỳnh Dị |
1980 |
1997 |
7 |
Lê Xuân Quý |
Quỳnh Giang |
1993 |
2008 |
8 |
Nguyễn Thị Thủy |
Cầu Giát |
1994 |
1997 |
9 |
Hồ Đức Thọ |
Quỳnh Ngọc |
2003 |
2008 |
10 |
Lê Thị Thanh Trang |
Diễn Châu |
2005 |
2011 |
11 |
Đậu Thị Cúc |
Cầu Giát |
2005 |
Nay |
12 |
Hồ Thị Lan Hương |
Quỳnh Văn |
1999 |
Nay |
13 |
Đậu Đức Nhuận |
Quỳnh Văn |
1998 |
Nay |
14 |
Nguyễn Thị Kim Phong |
Diễn Châu |
2006 |
Nay |
X. DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐỊA LÝ ĐÃ VÀ ĐANG CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG
TT |
Họ tên |
Quê quán |
Thời gian công tác |
Từ năm |
Đến năm |
1 |
Nguyễn Ngọc Bửu |
Quảng Bình |
1965 |
1972 |
2 |
Nguyễn Duy Hợp |
Nghĩa Đàn |
1972 |
2000 |
3 |
Nguyễn Thị Vinh |
Yên Thành |
1972 |
1973 |
4 |
Trần Thị Liễu |
Ninh Bình |
1973 |
|
5 |
Trần Quốc Việt |
Diễn Châu |
1986 |
1983 |
6 |
Nguyễn Hải Thanh |
Yên Thành |
2008 |
2014 |
7 |
Võ Thị Giang |
Hưng Nguyên |
2000 |
Nay |
8 |
Nguyễn Thị Hiên |
Quỳnh Đoi |
2004 |
Nay |
9 |
Hồ Minh Nam |
Quỳnh Hậu |
2000 |
Nay |
10 |
Phan Văn Nhân |
An Hòa |
2006 |
Nay |
11 |
Nguyễn Thị Chung |
Hưng Nguyên |
2012 |
Nay |
XI. DANH SÁCH GIÁO VIÊN GDCD ĐÃ VÀ ĐANG CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG
TT |
Họ tên |
Chuyên môn |
Quê quán |
Thời gian công tác |
Từ năm |
Đến năm |
1 |
Nguyễn Phiên |
Chính Trị |
Diễn Châu |
|
|
2 |
Lê Minh Triêu |
Chính Trị |
Quỳnh Giang |
1965 |
1968 |
3 |
Nguyễn Văn Quý |
Chính Trị |
Diễn Châu |
|
|
4 |
Phan Văn Hoàng |
Chính Trị |
Quỳnh Hồng |
|
1997 |
5 |
Hồ Vĩnh Truyền |
Chính Trị |
An Hòa |
|
|
6 |
Nguyễn Thị Han |
Chính Trị |
Thanh Hóa |
|
|
7 |
Nguyễn Văn Nguyên |
Chính Trị |
Quỳnh Thọ |
|
|
8 |
Hoàng Văn Tiếp |
Chính Trị |
An Hòa |
|
|
9 |
Trần Ngọc Dương |
Chính Trị |
Quỳnh Giang |
|
|
10 |
Nguyễn Văn Hiệt |
Chính Trị |
Quỳnh Thiện |
|
|
11 |
Văn Thị Liên |
Chính Trị |
Quỳnh Dị |
|
|
12 |
Nguyễn Bá Diên |
Chính Trị |
Quỳnh Thạch |
1982 |
2002 |
13 |
Hồ Hữu Diên |
GDCD |
Quỳnh Văn |
|
2002 |
14 |
Trần Đức Thịnh |
GDCD |
Quỳnh Hoa |
1987 |
2009 |
15 |
Đào Xuân Đức |
GDCD |
Quỳnh Thạch |
2002 |
Nay |
16 |
Nguyễn Thị Nhung |
GDCD |
Quỳnh Hậu |
2000 |
Nay |
17 |
Nguyễn Thị Hồng Thư |
GDCD |
Cầu Giát |
2002 |
Nay |
18 |
Võ Thị Hải Yến |
GDCD |
Hà Tĩnh |
2005 |
Nay |
XII. DANH SÁCH GIÁO VIÊN THỂ DỤC, QPAN ĐÃ VÀ ĐANG CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG
TT |
Họ tên |
Chuyên môn |
Quê quán |
Thời gian công tác |
Từ năm |
Đến năm |
1 |
Vũ Ngọc Dương |
Thể dục |
Hưng Nguyên |
|
|
2 |
Hồ Văn Tùng |
Thể dục |
Quỳnh Bảng |
1965 |
1975 |
3 |
Phạm Thị Đức |
Thể dục |
Quỳnh Bá |
|
|
4 |
Phan Thị Liên |
Thể dục |
Diễn Châu |
|
|
5 |
Tạ Đức |
Thể dục |
Diễn Châu |
|
|
6 |
Nguyễn Xuân Đẩu |
Thể dục |
Quỳnh Thạch |
|
|
7 |
Đậu Đức Hiếu |
Thể dục |
Quỳnh Văn |
1984 |
2010 |
8 |
Nguyễn Chiêu Dương |
Thể dục |
Sơn Hải |
2003 |
2007 |
9 |
Hồ Văn Hổ |
GDQP |
Yên Thành |
2011 |
2013 |
10 |
Tăng Ngọc Hà |
Thể Dục |
Quỳnh Bảng |
2008 |
Nay |
11 |
Nguyễn Nam Hải |
Thể Dục |
Quỳnh Xuân |
2008 |
Nay |
12 |
Nguyễn Trung Lin |
Thể Dục |
Thanh Hóa |
1982 |
Nay |
13 |
Nguyễn Hồng Quân |
Thể Dục |
Quỳnh Hậu |
2005 |
Nay |
14 |
Hồ Hữu Thắng |
Thể Dục |
Quỳnh văn |
2004 |
Nay |
15 |
Thái Hữu Thắng |
Thể Dục |
Yên Thành |
2000 |
Nay |
16 |
Lê Tiến Tráng |
Thể Dục |
Quỳnh Văn |
2006 |
Nay |
17 |
Hồ Sĩ Danh |
GDQP |
Quỳnh Tân |
2010 |
Nay |
18 |
Lê Thị Thanh Hóa |
GDQP |
Yên Thành |
2015 |
Nay |
XIIi. DANH SÁCH NHÂN VIÊN PHÒNG HÀNH CHÍNH ĐÃ VÀ ĐANG CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG
TT |
Họ tên |
Chuyên môn |
Quê quán |
Thời gian công tác |
Từ năm |
Đến năm |
1 |
Nguyễn Cư |
Hành chính |
Hưng Nguyên |
|
|
2 |
Nguyễn Thị Thuận |
Hành chính |
Cầu Giát |
|
|
3 |
Nguyễn Thị Luân |
Hành chính |
Diễn Châu |
|
|
4 |
Phạm Xuân Thực |
Hành chính |
Diễn Châu |
|
|
5 |
Nguyễn Thị Hồng Thư |
Hành chính |
Diễn Châu |
|
|
6 |
Nguyễn Thị Bốn |
Hành chính |
Diễn Châu |
|
|
7 |
Phan Quý Văn |
Hành chính |
Quỳnh Thiện |
|
|
8 |
Nguyễn Thị Nhuần |
Hành chính |
Quỳnh Bá |
|
|
9 |
Hồ Thị Dị |
Hành chính |
Quỳnh Xuân |
|
|
10 |
Hoàng Đình Bảng |
Hành chính |
Nam Đàn |
|
|
11 |
Nguyễn Văn Quang |
Hành chính |
Yên Thành |
|
|
12 |
Nguyễn Thị Hà |
Hành chính |
Yên Thành |
|
|
13 |
Nguyễn Thị Thơ |
Hành chính |
Yên Thành |
|
|
14 |
Nguyễn Văn Thắng |
Hành chính |
Quỳnh Hưng |
|
|
15 |
Hồ Thị Mai |
Hành chính |
Quỳnh Thiện |
1994 |
1997 |
16 |
Phan Thị Quế |
Hành chính |
Quỳnh Thiện |
1994 |
2005 |
17 |
Nguyễn thị Hồng |
Hành chính |
Quỳnh Văn |
|
|
18 |
Đường Xuân Quý |
Hành chính |
Quỳnh Mỹ |
2006 |
2014 |
19 |
Nguyễn Hồng Thân |
Hành chính |
Quỳnh Hậu |
|
|
20 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Hành chính |
Quỳnh Thạch |
2001 |
|
21 |
Hoàng Trung Trình |
Hành chính |
Quỳnh Đôi |
|
|
22 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Hành chính |
Quỳnh Thiện |
|
|
23 |
Trần Thị Hương |
Hành chính |
Quỳnh Văn |
|
|
24 |
Đậu Thị Hoa |
Hành chính |
Quỳnh Văn |
1980 |
|
|