Họ và Tên | Ngày Sinh | SBD | Văn | Anh | Toán | Tổng | Xếp thứ | Cấp 2 |
nguyễn bá lâm | 09/06/1999 | 2410272 | 6,25 | 3 | 5,5 | 28 | 365 | PTCS Hồ Tùng Mậu |
trần việt an | 23/12/1999 | 2410004 | 6,5 | 7,5 | 7,75 | 37,5 | 63 | PTCS Hồ Tùng Mậu |
võ nhật bách | 23/05/1999 | 2410019 | 6,25 | 3,75 | 7,5 | 32,25 | 203 | PTCS Hồ Tùng Mậu |
đậu huy bảo | 10/11/1998 | 2410020 | 6,5 | 2,5 | 5 | 26,5 | 415 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn khắc biên | 05/01/1999 | 2410025 | 5 | 7,75 | 7,25 | 33,25 | 175 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn đình cảnh | 25/06/1999 | 2410030 | 6 | 3,25 | 4,75 | 26,25 | 421 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn văn châu | 01/01/1999 | 2410033 | 5,25 | 6 | 6 | 30 | 294 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn đình chiến | 21/02/1999 | 2410036 | 4,75 | 6,25 | 7,25 | 31,75 | 214 | THCS Quỳnh Tân |
lê thị chung | 02/07/1999 | 2410044 | 5,5 | 4,75 | 5,25 | 27,75 | 369 | THCS Quỳnh Tân |
lê đức chương | 01/01/1999 | 2410045 | 5,5 | 3,25 | 5 | 25,25 | 444 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn đình công | 01/11/1998 | 2410048 | 3,75 | 1,25 | 4,5 | 19,25 | 563 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị cúc | 08/03/1999 | 2410052 | 5,5 | 7,5 | 7 | 33,5 | 168 | THCS Quỳnh Tân |
lê tiến cường | 07/10/1998 | 2410056 | 4,5 | 2,25 | 5,5 | 23,75 | 485 | THCS Quỳnh Tân |
lê văn dần | 15/11/1998 | 2410059 | 5 | 2 | 4,5 | 22,5 | 512 | THCS Quỳnh Tân |
đậu đức dần | 12/10/1998 | 2410058 | 4,75 | 2,25 | 7,25 | 27,75 | 369 | THCS Quỳnh Tân |
lê hữu dũng | 22/11/1999 | 2410078 | 5 | 4,25 | 7,75 | 31,25 | 243 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn huy dũng | 01/01/1999 | 2410077 | 4,75 | 8,25 | 6,75 | 32,75 | 191 | THCS Quỳnh Tân |
lê văn dũng | 22/11/1999 | 2410082 | 5,75 | 6,25 | 7,75 | 34,75 | 130 | THCS Quỳnh Tân |
chu văn dũng | 10/01/1999 | 2410081 | -1 | -1 | -1 | -4 | 644 | THCS Quỳnh Tân |
đậu đức đại | 27/03/1999 | 2410087 | 5,5 | 1,25 | 2,5 | 18,25 | 580 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị điểm | 17/05/1999 | 2410094 | 6,5 | 4,5 | 7 | 33 | 185 | THCS Quỳnh Tân |
hồ sỹ đoàn | 27/07/1999 | 2410096 | 6 | 3,25 | 6 | 28,75 | 338 | THCS Quỳnh Tân |
hồ trọng đức | 10/03/1998 | 2410106 | 4,75 | 1,75 | 2,75 | 18,25 | 580 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn đình đức | 01/09/1999 | 2410101 | 4,75 | 5,5 | 7,5 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn duy đức | 08/12/1999 | 2410100 | 3,75 | 5,25 | 4,25 | 22,75 | 508 | THCS Quỳnh Tân |
hồ trọng hà | 02/09/1999 | 2410123 | 6 | 2,5 | 6,5 | 29 | 330 | THCS Quỳnh Tân |
vũ thị hà | 10/09/1999 | 2410121 | 4 | 6,25 | 7,25 | 30,25 | 288 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị hạ | 09/07/1999 | 2410125 | 6 | 6,75 | 6,25 | 32,75 | 191 | THCS Quỳnh Tân |
lê văn hải | 12/07/1999 | 2410139 | 5,5 | 2,75 | 7,75 | 30,75 | 262 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn văn hải | 15/04/1999 | 2410140 | 6 | 4,25 | 5,25 | 28,25 | 358 | THCS Quỳnh Tân |
lê tiến hải | 11/10/1999 | 2410138 | 6 | 2,25 | 5,25 | 26,25 | 421 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn bá hải | 26/02/1999 | 2410133 | 7 | 1,75 | 7,25 | 31,75 | 214 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị hằng | 10/03/1999 | 2410149 | 6 | 6 | 7,25 | 34 | 151 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị hằng | 20/04/1998 | 2410144 | 6 | 2,5 | 2,75 | 21,5 | 528 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị hằng | 02/09/1998 | 2410152 | 5,75 | 3,25 | 5,5 | 27,25 | 385 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị hằng | 20/10/1999 | 2410147 | 5 | 2,25 | 2,5 | 18,75 | 572 | THCS Quỳnh Tân |
vũ thị hằng | 07/04/1999 | 2410153 | 6,25 | 6,5 | 6,75 | 34 | 151 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị hạnh | 24/09/1999 | 2410129 | 6,75 | 6,75 | 6 | 33,75 | 159 | THCS Quỳnh Tân |
đậu thị hiền | 17/04/1999 | 2410160 | 5,5 | 6,5 | 7,75 | 34,5 | 138 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị hiền | 03/08/1999 | 2410161 | 5,75 | 5,25 | 7,5 | 32,75 | 191 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn công hiệp | 20/09/1999 | 2410169 | 5,5 | 3,75 | 7,75 | 31,75 | 214 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị hiệp | 03/03/1999 | 2410171 | 6,5 | 5 | 6,25 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị hoa | 03/04/1999 | 2410174 | 6 | 5,5 | 7 | 32,5 | 198 | THCS Quỳnh Tân |
trần thị hoa | 08/06/1999 | 2410175 | 8,5 | 5,25 | 2,75 | 28,75 | 338 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị hoà | 10/07/1999 | 2410179 | 4,75 | 2,25 | 5 | 23,25 | 493 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị hoài | 17/05/1998 | 2410183 | 4,5 | 6 | 6,5 | 29,5 | 312 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị hồng | 13/04/1999 | 2410193 | 7,75 | 6,75 | 7 | 37,75 | 61 | THCS Quỳnh Tân |
lê thị hồng | 15/03/1999 | 2410195 | 7,25 | 2 | 6,75 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị hồng | 15/02/1999 | 2410192 | 6,25 | 5,5 | 7,5 | 34 | 151 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị hồng | 11/08/1999 | 2410194 | 4,75 | 5 | 3,25 | 22,5 | 512 | THCS Quỳnh Tân |
đậu xuân huấn | 18/05/1999 | 2410202 | 7 | 3,25 | 6,25 | 31,25 | 243 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị huệ | 18/01/1999 | 2410208 | 4,75 | 5,5 | 6,75 | 29,5 | 312 | THCS Quỳnh Tân |
hồ tuấn hùng | 29/09/1999 | 2410229 | 6,25 | 6 | 8,25 | 36,5 | 80 | THCS Quỳnh Tân |
lê hữu hùng | 13/08/1999 | 2410224 | 5,25 | 4,25 | 2,75 | 21,25 | 532 | THCS Quỳnh Tân |
hồ sỹ hùng | 07/07/1998 | 2410226 | 3,75 | 3 | 5,25 | 22 | 519 | THCS Quỳnh Tân |
hồ ngọc hùng | 20/05/1999 | 2410225 | 6,75 | 5,75 | 7,5 | 35,25 | 118 | THCS Quỳnh Tân |
đậu đức hưng | 19/10/1999 | 2410231 | 6,5 | 3,5 | 6 | 30 | 294 | THCS Quỳnh Tân |
đậu thị hương | 19/04/1999 | 2410235 | 6 | 5 | 6,25 | 30,5 | 277 | THCS Quỳnh Tân |
đậu thị hương | 20/04/1999 | 2410236 | 6 | 2,75 | 7 | 29,75 | 305 | THCS Quỳnh Tân |
lê thị huyền | 23/10/1998 | 2410213 | 7,25 | 5,75 | 7,75 | 36,75 | 77 | THCS Quỳnh Tân |
trần văn khánh | 12/11/1999 | 2410250 | 5,25 | 4,75 | 5,75 | 28,25 | 358 | THCS Quỳnh Tân |
lê tiến khoa | 27/07/1999 | 2410251 | 5,75 | 6,75 | 7 | 33,75 | 159 | THCS Quỳnh Tân |
lê tiến khuyến | 08/08/1999 | 2410256 | 6,5 | 6,25 | 7,75 | 35,75 | 102 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn văn lâm | 20/11/1999 | 2410275 | 3,5 | 2,25 | 2,25 | 14,75 | 620 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị lan | 15/02/1999 | 2410261 | 6,5 | 4,25 | 6,75 | 31,75 | 214 | THCS Quỳnh Tân |
trần thị lan | 14/01/1999 | 2410268 | 7 | 3,75 | 7 | 33,25 | 175 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị lan | 19/09/1999 | 2410262 | 4,25 | 2,5 | 6,5 | 25 | 452 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị lan | 27/05/1999 | 2410265 | 6 | 3,25 | 6 | 28,75 | 338 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị lan | 14/06/1999 | 2410266 | 3,5 | 7 | 5,75 | 27 | 394 | THCS Quỳnh Tân |
lê tiến lịch | 12/02/1999 | 2410301 | 5,5 | 3,25 | 5,75 | 26,75 | 405 | THCS Quỳnh Tân |
lê thị liên | 20/12/1999 | 2410278 | 3,5 | 1 | 4,5 | 18 | 587 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị liệu | 10/07/1999 | 2410279 | 4,5 | 4 | 5 | 24 | 481 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị linh | 23/03/1999 | 2410285 | 7,5 | 9,25 | 8,5 | 42,75 | 5 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị linh | 11/01/1999 | 2410288 | 6 | 1,5 | 2,75 | 20 | 554 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn đình linh | 01/07/1999 | 2410281 | 4 | 2 | 2 | 15 | 616 | THCS Quỳnh Tân |
cao hải long | 28/02/1999 | 2410308 | 6,25 | 8 | 8,25 | 38,5 | 51 | THCS Quỳnh Tân |
lê tiến long | 24/10/1999 | 2410311 | 4 | 2,75 | 5,75 | 23,75 | 485 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn đình long | 16/03/1999 | 2410307 | 7 | 5,25 | 7,5 | 35,75 | 102 | THCS Quỳnh Tân |
phan thị long | 02/09/1999 | 2410310 | 5 | 2,75 | 6,25 | 26,75 | 405 | THCS Quỳnh Tân |
hồ văn long | 05/03/1999 | 2410312 | -1 | -1 | -1 | -4 | 644 | THCS Quỳnh Tân |
phan thị long | 15/06/1999 | 2410309 | 4 | 2,75 | 7,25 | 26,75 | 405 | THCS Quỳnh Tân |
lê tiến lực | 08/08/1999 | 2410324 | 6 | 5,5 | 6,5 | 32 | 209 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị lương | 09/02/1999 | 2410320 | 7,5 | 4,75 | 6 | 33,25 | 175 | THCS Quỳnh Tân |
đậu thị lương | 19/04/1999 | 2410319 | 5,5 | 6 | 6,75 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị lương | 18/01/1999 | 2410322 | 4,25 | 3 | 4 | 21 | 538 | THCS Quỳnh Tân |
lê thị lương | 15/04/1999 | 2410321 | 4,75 | 2,5 | 3 | 19 | 568 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị lý | 18/11/1999 | 2410329 | 6 | 5 | 5,25 | 28,5 | 350 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị kiều lý | 30/01/1999 | 2410330 | 5 | 1,5 | 2,25 | 17 | 602 | THCS Quỳnh Tân |
hồ bá mạnh | 16/09/1999 | 2410333 | 3,75 | 2,25 | 3,75 | 18,25 | 580 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị minh | 10/05/1998 | 2410344 | 3,5 | 2,75 | 3,25 | 17,75 | 591 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị minh | 02/11/1999 | 2410346 | 3,75 | 2 | 2,5 | 16 | 611 | THCS Quỳnh Tân |
hồ trọng mừng | 10/02/1999 | 2410350 | 3,5 | 2,25 | 7 | 24,25 | 474 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn đình nam | 02/08/1999 | 2410354 | 3,5 | 2 | 6,25 | 23 | 502 | THCS Quỳnh Tân |
phạm thị nga | 12/01/1999 | 2410363 | 7,5 | 6 | 6,75 | 36 | 90 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị ngọc | 27/10/1999 | 2410375 | 5,75 | 4 | 6,25 | 29 | 330 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị hồng ngọc | 09/02/1999 | 2410377 | 5,25 | 2,75 | 6,25 | 27,25 | 385 | THCS Quỳnh Tân |
đậu thị ngọc | 22/12/1998 | 2410373 | 5,75 | 2,75 | 4,75 | 25,25 | 444 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị ngọc | 17/11/1999 | 2410376 | 5 | 3,5 | 7 | 29 | 330 | THCS Quỳnh Tân |
bùi thị ngự | 19/04/1998 | 2410390 | 5 | 2 | 1,75 | 17 | 602 | THCS Quỳnh Tân |
văn thị nguyên | 14/02/1999 | 2410385 | 7 | 5,5 | 7,5 | 36 | 90 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị nguyên | 09/09/1999 | 2410384 | 4,25 | 2,25 | 6,25 | 24,75 | 460 | THCS Quỳnh Tân |
lê văn nhật | 15/05/1999 | 2410394 | 4,75 | 3 | 6 | 26 | 428 | THCS Quỳnh Tân |
trần thị nhung | 10/09/1999 | 2410407 | 6,75 | 5,75 | 7,5 | 35,75 | 102 | THCS Quỳnh Tân |
đậu đức phúc | 14/04/1999 | 2410422 | 4,25 | 0,75 | 6 | 22,25 | 517 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị phương | 15/05/1999 | 2410432 | 7,5 | 6,75 | 6 | 35,25 | 118 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị phương | 18/06/1999 | 2410433 | 5,5 | 2,75 | 1,25 | 17,75 | 591 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn đình phương | 06/05/1999 | 2410427 | 7,5 | 6,5 | 7,75 | 38 | 58 | THCS Quỳnh Tân |
đậu thị phượng | 15/01/1999 | 2410437 | 4,25 | 4,5 | 7,75 | 30 | 294 | THCS Quỳnh Tân |
lê văn quang | 04/06/1999 | 2410443 | 5,5 | 3 | 7,25 | 30 | 294 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị quỳnh | 25/09/1999 | 2410452 | 5,25 | 7 | 6 | 31 | 252 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị tâm | 06/08/1999 | 2410471 | 5,75 | 3,25 | 3,25 | 22,75 | 508 | THCS Quỳnh Tân |
đậu đức tạo | 10/06/1998 | 2410467 | 4,75 | 0,75 | 2,75 | 16,75 | 605 | THCS Quỳnh Tân |
đậu đức thắng | 15/05/1999 | 2410499 | 5 | 2,5 | 4 | 22 | 519 | THCS Quỳnh Tân |
lê hữu thắng | 20/03/1999 | 2410502 | 5 | 3,75 | 7 | 28,75 | 338 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị thanh | 13/06/1999 | 2410474 | 8 | 8 | 9 | 43,5 | 3 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị thanh | 12/04/1999 | 2410477 | 3,5 | 2,75 | 5 | 20,75 | 542 | THCS Quỳnh Tân |
phạm văn thành | 23/03/1999 | 2410486 | 5,5 | 6,75 | 7,75 | 34,75 | 130 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị thoa | 08/08/1999 | 2410509 | 6 | 4,75 | 5,5 | 29,25 | 318 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị thoa | 06/12/1999 | 2410510 | 6 | 3,75 | 4 | 25,25 | 444 | THCS Quỳnh Tân |
vũ minh thông | 30/07/1998 | 2410514 | 2 | 1,5 | 4,25 | 15 | 616 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị thu | 15/07/1999 | 2410521 | 3,75 | 2 | 2,25 | 14,5 | 624 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn đình thuận | 28/07/1999 | 2410522 | 3,5 | 1,5 | 4,75 | 19,5 | 558 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị thuý | 05/05/1999 | 2410526 | 6 | 3,25 | 5,75 | 28,25 | 358 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị thuỷ | 25/04/1999 | 2410532 | 3 | 1,75 | 2,25 | 13,75 | 630 | THCS Quỳnh Tân |
phạm văn thuyên | 16/12/1999 | 2410524 | 5,5 | 3,75 | 5,5 | 27,25 | 385 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn đình thuyết | 02/09/1999 | 2410525 | 4 | 2,5 | 4,25 | 20,5 | 545 | THCS Quỳnh Tân |
lê văn toàn | 02/07/1999 | 2410552 | 5 | 3,25 | 6,5 | 27,75 | 369 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị huyền trang | 12/11/1999 | 2410572 | 7 | 6 | 7,25 | 36 | 90 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị trang | 18/01/1999 | 2410563 | 7 | 7,5 | 6,25 | 35,5 | 109 | THCS Quỳnh Tân |
hồ thị trang | 06/10/1999 | 2410559 | 4,25 | 2,75 | 3,5 | 19,25 | 563 | THCS Quỳnh Tân |
lê thị trang | 06/01/1999 | 2410561 | 5 | 3,75 | 6 | 26,75 | 405 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị trang | 17/07/1999 | 2410564 | 5,75 | 2,25 | 6,5 | 27,75 | 369 | THCS Quỳnh Tân |
hồ sỹ trang | 18/02/1999 | 2410555 | 5 | 2,25 | 4,5 | 22,75 | 508 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị trang | 10/09/1999 | 2410568 | 6,5 | 4,75 | 7 | 33,25 | 175 | THCS Quỳnh Tân |
hoàng anh tú | 25/05/1999 | 2410606 | 6,5 | 4 | 5,75 | 30 | 294 | THCS Quỳnh Tân |
đậu đức từ | 05/07/1999 | 2410612 | 6,25 | 7,75 | 7,75 | 37,25 | 69 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn đăng tuấn | 25/12/1999 | 2410594 | 4,25 | 7,25 | 8,75 | 34,75 | 130 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn công tuấn | 20/07/1999 | 2410593 | 4 | 5,5 | 6,5 | 27,5 | 376 | THCS Quỳnh Tân |
lê văn tuấn | 19/05/1999 | 2410597 | 3 | 2,5 | 2,5 | 14,5 | 624 | THCS Quỳnh Tân |
hồ sỹ tuệ | 17/08/1999 | 2410600 | 5,75 | 1,75 | 6,5 | 27,25 | 385 | THCS Quỳnh Tân |
trần đức tường | 02/10/1999 | 2410611 | -1 | -1 | -1 | -3,5 | 642 | THCS Quỳnh Tân |
lê văn tuyên | 20/10/1998 | 2410601 | 3,25 | 1,75 | 1,25 | 12,25 | 636 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị tuyết | 16/11/1998 | 2410604 | 1,75 | 2,25 | 1,75 | 10,25 | 638 | THCS Quỳnh Tân |
lê thị uyên | 16/01/1999 | 2410613 | 5,75 | 2,75 | 4 | 23,75 | 485 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị vân | 15/03/1999 | 2410620 | 6 | 2,75 | 3,5 | 23,25 | 493 | THCS Quỳnh Tân |
đậu thị vân | 15/12/1999 | 2410616 | 6 | 1,25 | 3,25 | 21,25 | 532 | THCS Quỳnh Tân |
trần thị vân | 05/07/1999 | 2410623 | 5,5 | 3,25 | 1,75 | 19,25 | 563 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị xuân | 26/02/1999 | 2410639 | 6,5 | 7,25 | 3,75 | 29,25 | 318 | THCS Quỳnh Tân |
lê tiến xuyến | 30/04/1999 | 2410642 | 7 | 1,75 | 6 | 29,25 | 318 | THCS Quỳnh Tân |
nguyễn thị yến | 16/12/1999 | 2410645 | 5,5 | 4 | 4,25 | 25 | 452 | THCS Quỳnh Tân |
đặng thị chinh | 15/11/1999 | 2410040 | 5,25 | 3,75 | 5 | 25,75 | 433 | THCS Mai Hùng |
trần đức hải | 05/03/1999 | 2410134 | 5,5 | 1,5 | 4,75 | 23 | 502 | THCS Mai Hùng |
lê thị hoài | 14/10/1999 | 2410184 | 3,25 | 2 | 5,5 | 21 | 538 | THCS Mai Hùng |
lê thị mận | 02/08/1999 | 2410337 | 4 | 1,5 | 1,75 | 14,5 | 624 | THCS Mai Hùng |
lê đăng ngọc | 13/10/1998 | 2410371 | 3 | 1,75 | 2,25 | 13,75 | 630 | THCS Mai Hùng |
lê đức truyền | 02/03/1999 | 2410587 | 4,75 | 2,5 | 5,25 | 24 | 481 | THCS Mai Hùng |
trần đức tuấn | 04/09/1999 | 2410595 | 4,75 | 1,5 | 1 | 14 | 628 | THCS Mai Hùng |
đậu thị yến | 07/11/1999 | 2410643 | 5 | 2,5 | 1,75 | 17,5 | 596 | THCS Mai Hùng |
võ thị châu | 01/01/1999 | 2410032 | 5,75 | 7,5 | 7 | 34,5 | 138 | PTCS Quỳnh Hoa |
lê thị minh dầu | 05/10/1999 | 2410060 | 5,25 | 1,5 | 5,5 | 24,5 | 468 | PTCS Quỳnh Hoa |
võ tiến đạt | 14/02/1999 | 2410092 | 5,75 | 3,5 | 7,25 | 31 | 252 | PTCS Quỳnh Hoa |
lê huỳnh đức | 30/07/1999 | 2410102 | 4 | 5 | 6,25 | 27 | 394 | PTCS Quỳnh Hoa |
phạm văn đức | 11/10/1999 | 2410108 | 5,75 | 9,25 | 6,75 | 35,25 | 118 | PTCS Quỳnh Hoa |
võ văn đức | 25/02/1999 | 2410109 | 5,75 | 6 | 5,75 | 30,5 | 277 | PTCS Quỳnh Hoa |
nguyễn văn hà | 01/11/1999 | 2410124 | 5,25 | 2,75 | 2 | 18,75 | 572 | PTCS Quỳnh Hoa |
nguyễn văn hiệp | 25/06/1998 | 2410172 | 3,75 | 2,25 | 2,25 | 15,75 | 614 | PTCS Quỳnh Hoa |
nguyễn thị hoài | 19/09/1999 | 2410185 | 7 | 7,5 | 6,5 | 36 | 90 | PTCS Quỳnh Hoa |
lê thị hoan | 04/01/1999 | 2410177 | 3,5 | 5 | 5,75 | 24,5 | 468 | PTCS Quỳnh Hoa |
nguyễn thanh huyền | 03/04/1999 | 2410211 | 5,5 | 7,5 | 7,5 | 35 | 127 | PTCS Quỳnh Hoa |
bùi xuân khang | 12/11/1999 | 2410248 | 4,5 | 1,75 | 5,5 | 23,25 | 493 | PTCS Quỳnh Hoa |
phạm thi hồng khuyên | 20/08/1999 | 2410255 | 6,5 | 5,75 | 6,5 | 33,25 | 175 | PTCS Quỳnh Hoa |
lê công lâm | 24/11/1999 | 2410273 | 5 | 2,75 | 6,5 | 26,75 | 405 | PTCS Quỳnh Hoa |
hồ thị thùy linh | 22/10/1999 | 2410296 | 6,25 | 4,25 | 6,75 | 31,75 | 214 | PTCS Quỳnh Hoa |
phạm văn long | 08/02/1999 | 2410314 | 6,25 | 7,25 | 8 | 37,25 | 69 | PTCS Quỳnh Hoa |
nhữ sỹ mạnh | 01/07/1999 | 2410334 | 4,25 | 5,25 | 7 | 28,75 | 338 | PTCS Quỳnh Hoa |
hồ văn mạnh | 17/05/1999 | 2410335 | 4,5 | 4 | 7 | 28,5 | 350 | PTCS Quỳnh Hoa |
nguyễn đình mạo | 18/09/1999 | 2410336 | 6,25 | 2,75 | 7,75 | 31,75 | 214 | PTCS Quỳnh Hoa |
hồ thị minh | 02/01/1999 | 2410343 | 4,25 | 2,25 | 5 | 21,75 | 525 | PTCS Quỳnh Hoa |
nguyễn thị nga | 01/01/1999 | 2410362 | 4,75 | 5,25 | 7,25 | 30,75 | 262 | PTCS Quỳnh Hoa |
hồ thị nhung | 05/09/1999 | 2410399 | 4,25 | 4,5 | 5,5 | 25 | 452 | PTCS Quỳnh Hoa |
lê thị nhung | 18/08/1999 | 2410403 | 4 | 5,25 | 5,25 | 25,25 | 444 | PTCS Quỳnh Hoa |
phan thị quỳnh như | 01/04/1999 | 2410409 | 7,75 | 7,25 | 7,25 | 38,75 | 47 | PTCS Quỳnh Hoa |
nguyễn thị phúc | 10/09/1999 | 2410423 | 6,5 | 4 | 5,25 | 28 | 365 | PTCS Quỳnh Hoa |
lê thị như quỳnh | 24/06/1999 | 2410454 | 5,75 | 6,75 | 7 | 33,25 | 175 | PTCS Quỳnh Hoa |
võ thị quỳnh | 28/09/1999 | 2410453 | 7 | 7 | 6,25 | 34,5 | 138 | PTCS Quỳnh Hoa |
nguyễn văn quỳnh | 10/01/1999 | 2410455 | 4,75 | 3,5 | 5 | 24,5 | 468 | PTCS Quỳnh Hoa |
lê thị sen | 06/10/1999 | 2410461 | 5,75 | 7,5 | 8,25 | 37 | 72 | PTCS Quỳnh Hoa |
võ văn thái | 19/10/1999 | 2410488 | 7,75 | 6 | 7,75 | 38,5 | 51 | PTCS Quỳnh Hoa |
võ văn thanh | 13/09/1999 | 2410479 | 5,5 | 6,75 | 8 | 34,75 | 130 | PTCS Quỳnh Hoa |
lê đức thắng | 11/04/1999 | 2410500 | 5,5 | 3,75 | 8 | 32,25 | 203 | PTCS Quỳnh Hoa |
trần thị thoa | 18/02/1999 | 2410511 | 7,25 | 8,5 | 8 | 40,5 | 18 | PTCS Quỳnh Hoa |
nguyễn thị thu | 08/05/1999 | 2410520 | 6,75 | 8,5 | 7,5 | 38,5 | 51 | PTCS Quỳnh Hoa |
nguyễn thị phương thuý | 02/09/1999 | 2410529 | 7,5 | 9,75 | 8,25 | 43,75 | 2 | PTCS Quỳnh Hoa |
lê thị thủy | 20/08/1999 | 2410541 | 6,75 | 6,25 | 6 | 33,25 | 175 | PTCS Quỳnh Hoa |
hoàng thị huyền trang | 22/11/1999 | 2410571 | 5 | 2,75 | 4 | 22,25 | 517 | PTCS Quỳnh Hoa |
trần thuý vân | 17/08/1999 | 2410628 | 6,5 | 3 | 6,75 | 31 | 252 | PTCS Quỳnh Hoa |
dương đình hoàng anh | 04/05/1999 | 2410007 | 6,25 | 5,25 | 7,25 | 33,75 | 159 | THCS Quỳnh Hậu |
lê mỹ duyên | 10/04/1999 | 2410072 | 7,75 | 5 | 7,25 | 36,5 | 80 | THCS Quỳnh Hậu |
hồ thị giang | 26/10/1999 | 2410112 | 5,5 | 3 | 6 | 27,5 | 376 | THCS Quỳnh Hậu |
hồ văn lương | 24/06/1999 | 2410323 | 4,5 | 4,25 | 5,75 | 25,75 | 433 | THCS Quỳnh Hậu |
hồ anh ngọc | 17/07/1999 | 2410370 | 4,5 | 2,5 | 7,25 | 27,5 | 376 | THCS Quỳnh Hậu |
hồ thị cúc phương | 11/09/1999 | 2410435 | 6 | 5 | 8 | 34,5 | 138 | THCS Quỳnh Hậu |
lê văn phương | 14/06/1999 | 2410436 | 3,75 | 3 | 5,25 | 22,5 | 512 | THCS Quỳnh Hậu |
nguyễn sỹ quân | 08/08/1999 | 2410446 | 4,5 | 3 | 5 | 23,5 | 490 | THCS Quỳnh Hậu |
nguyễn văn tài | 15/10/1999 | 2410465 | 4,75 | 3 | 7,25 | 28,5 | 350 | THCS Quỳnh Hậu |
lê thị thanh | 17/11/1999 | 2410476 | 6,25 | 6,5 | 8 | 36,5 | 80 | THCS Quỳnh Hậu |
lê thị phương thảo | 23/11/1999 | 2410494 | 7,25 | 3 | 5,75 | 30,5 | 277 | THCS Quỳnh Hậu |
nguyễn văn thường | 30/12/1999 | 2410544 | 6 | 3,5 | 7,25 | 31 | 252 | THCS Quỳnh Hậu |
nguyễn thị hải vân | 27/09/1999 | 2410626 | 6 | 3,25 | 7 | 30,75 | 262 | THCS Quỳnh Hậu |
đậu văn đức | 24/06/1999 | 2410107 | 8 | 8 | 8,25 | 42 | 10 | THCS Quỳnh Bảng |
phạm ngọc hải | 02/01/1999 | 2410135 | 6,75 | 7,5 | 8,5 | 39,5 | 33 | THCS Quỳnh Bảng |
nguyễn nhật linh | 10/11/1999 | 2410284 | 7 | 4,5 | 8 | 36 | 90 | THCS Quỳnh Bảng |
cao thị hương | 03/07/1999 | 2410234 | 7,5 | 5,25 | 6,75 | 35,25 | 118 | THCS Quỳnh Bảng |
đậu xuân thái | 03/12/1999 | 2410489 | 4,25 | 0,5 | 1,75 | 13,5 | 632 | THCS Quỳnh Bảng |
thái thị thu hà | 28/06/1999 | 2410122 | 2,75 | 3,25 | 1 | 12,25 | 636 | THCS Quỳnh Bảng |
nguyễn thị mỹ hoa | 17/04/1999 | 2410176 | 3,75 | 5,5 | 2,25 | 19 | 568 | THCS Quỳnh Bảng |
phan thị thanh hoà | 06/08/1999 | 2410180 | 6,5 | 7,75 | 6,5 | 35,25 | 118 | THCS Quỳnh Bảng |
nguyễn hữu lợi | 10/08/1999 | 2410317 | 6 | 2,5 | 5,25 | 26,5 | 415 | THCS Quỳnh Bảng |
phạm đình nghĩa | 10/09/1999 | 2410368 | 3 | 1,5 | 4,5 | 18 | 587 | THCS Quỳnh Bảng |
nguyễn văn thành | 26/01/1999 | 2410485 | 5 | 2,75 | 3,25 | 20,75 | 542 | THCS Quỳnh Bảng |
nguyễn văn linh | 01/07/1998 | 2410299 | 6,5 | 6 | 7 | 34,5 | 138 | PTCS Quỳnh Hoa |
nguyễn văn ngoan | 19/09/1998 | 2410369 | 2,25 | 1,5 | 0,75 | 8,5 | 641 | THCS Quỳnh Lộc |
hoàng thị trang | 13/03/1999 | 2410558 | 4,75 | 1,25 | 4 | 20,25 | 549 | THCS Quỳnh Lộc |
nguyễn đức anh quân | 30/11/1999 | 2410445 | 5 | 4,75 | 7,25 | 30,75 | 262 | THCS Quỳnh Lộc |
hồ sỹ an | 28/06/1999 | 2410001 | 2,75 | 1,75 | 4,75 | 18,25 | 580 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị quỳnh anh | 10/05/1999 | 2410011 | 5,75 | 7,25 | 5,25 | 30,75 | 262 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị tú anh | 28/06/1999 | 2410012 | 7 | 9,5 | 7 | 39 | 42 | THCS Quỳnh Văn |
trịnh đại anh | 04/01/1999 | 2410006 | 5,5 | 2,5 | 7 | 29 | 330 | THCS Quỳnh Văn |
phan đình âu | 23/12/1999 | 2410017 | 6 | 4,75 | 4,5 | 27,25 | 385 | THCS Quỳnh Văn |
hồ sỹ việt bắc | 20/05/1999 | 2410021 | 5 | 3,75 | 6,75 | 28,75 | 338 | THCS Quỳnh Văn |
lê văn biền | 25/08/1999 | 2410026 | 6 | 8,25 | 7 | 35,75 | 102 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn xuân châu | 09/01/1999 | 2410034 | 7 | 7,75 | 8 | 39,25 | 37 | THCS Quỳnh Văn |
hồ văn chiến | 22/08/1999 | 2410039 | 5,25 | 2,25 | 7,5 | 29,25 | 318 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị chung | 28/12/1999 | 2410043 | 7,5 | 8 | 7,5 | 39,5 | 33 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn đức cừ | 18/06/1999 | 2410057 | 6 | 5 | 5,75 | 30 | 294 | THCS Quỳnh Văn |
lê văn du | 20/03/1999 | 2410061 | 3 | 1,75 | 2 | 13,25 | 633 | THCS Quỳnh Văn |
đậu thị dung | 05/01/1999 | 2410063 | 6,5 | 4,25 | 6,25 | 31,25 | 243 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị dung | 29/08/1999 | 2410066 | 5,25 | 3,25 | 6 | 27,25 | 385 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị dung | 07/06/1999 | 2410067 | 6,25 | 2,25 | 4 | 24,25 | 474 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị dung | 25/04/1999 | 2410068 | 7,5 | 7,5 | 8 | 40 | 27 | THCS Quỳnh Văn |
đậu thị đào | 13/06/1999 | 2410085 | 6,25 | 7 | 6,5 | 34 | 151 | THCS Quỳnh Văn |
hoàng thị đức | 31/10/1999 | 2410104 | 8 | 4,5 | 1,75 | 25,5 | 437 | THCS Quỳnh Văn |
lê tiến đức | 19/06/1999 | 2410105 | 4,5 | 2,5 | 4,5 | 22 | 519 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn đình giang | 03/05/1999 | 2410110 | 3,75 | 2,5 | 3,75 | 19 | 568 | THCS Quỳnh Văn |
hồ trọng giang | 25/08/1998 | 2410113 | 3 | 2,25 | 2,5 | 14,75 | 620 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị hà | 14/08/1999 | 2410114 | 8 | 9 | 7 | 40,5 | 18 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị hà | 10/08/1999 | 2410117 | 3,75 | 4 | 1,5 | 16 | 611 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị hà | 22/01/1999 | 2410118 | 6 | 4,25 | 6,5 | 30,75 | 262 | THCS Quỳnh Văn |
hồ sỹ hải | 22/08/1999 | 2410137 | 7 | 3,5 | 7,25 | 33,5 | 168 | THCS Quỳnh Văn |
đậu đức hảo | 10/09/1999 | 2410141 | 4,75 | 3,5 | 8 | 30,5 | 277 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị hạnh | 09/10/1999 | 2410127 | 6,25 | 2,5 | 3,75 | 24 | 481 | THCS Quỳnh Văn |
chu thị hằng | 10/07/1999 | 2410142 | 5,5 | 4 | 7 | 30,5 | 277 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị hằng | 14/08/1999 | 2410146 | 5,75 | 5 | 7,75 | 33 | 185 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị hậu | 23/03/1999 | 2410159 | 6,75 | 6 | 7 | 35 | 127 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị hiền | 22/09/1999 | 2410162 | 4,75 | 2 | 1,75 | 16 | 611 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn hữu hiếu | 02/11/1998 | 2410167 | 6,25 | 1,5 | 5,75 | 26,5 | 415 | THCS Quỳnh Văn |
hoàng nguyên hiệp | 30/03/1999 | 2410170 | 6,5 | 7,25 | 8 | 37,75 | 61 | THCS Quỳnh Văn |
hồ hữu hóa | 04/10/1999 | 2410188 | 4 | 2,5 | 3,25 | 18,5 | 579 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị hồng | 19/03/1999 | 2410196 | 7,5 | 6,25 | 4,75 | 32,25 | 203 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị hồng | 03/03/1999 | 2410197 | 6,5 | 4,25 | 6,5 | 31,75 | 214 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị hồng | 14/08/1999 | 2410198 | 7,5 | 9,5 | 7,5 | 41 | 12 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thế hội | 30/10/1999 | 2410200 | 6,5 | 3,5 | 5,25 | 28,5 | 350 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị huệ | 16/03/1999 | 2410204 | 7 | 9 | 8 | 40,5 | 18 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị huệ | 24/05/1999 | 2410206 | 3,75 | 4 | 3,75 | 20 | 554 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị huệ | 29/03/1999 | 2410205 | 5,75 | 2 | 2,75 | 20,5 | 545 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị huệ | 12/05/1999 | 2410207 | 5,75 | 5,25 | 3,75 | 25,75 | 433 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị thanh huyền | 06/11/1999 | 2410219 | 6,75 | 6,25 | 6 | 33,25 | 175 | THCS Quỳnh Văn |
lê tiến hùng | 04/01/1999 | 2410228 | 6,25 | 4,25 | 6,75 | 31,25 | 243 | THCS Quỳnh Văn |
lê văn hùng | 13/04/1999 | 2410230 | 3,5 | 3,5 | 1 | 14 | 628 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị hương | 12/09/1999 | 2410239 | 5,75 | 5,5 | 3,5 | 25,5 | 437 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị hương | 26/01/1999 | 2410238 | 5,25 | 2,75 | 2 | 18,25 | 580 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị hương | 13/06/1999 | 2410241 | 5,75 | 3,25 | 2,75 | 21,25 | 532 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị lan hương | 20/07/1999 | 2410243 | 8,75 | 9,25 | 7,75 | 44,75 | 1 | THCS Quỳnh Văn |
trần doãn khoát | 06/05/1999 | 2410253 | 6 | 5,75 | 7,5 | 33,75 | 159 | THCS Quỳnh Văn |
lê đôn khởi | 28/04/1999 | 2410254 | 6,75 | 7,75 | 8 | 38,75 | 47 | THCS Quỳnh Văn |
đậu thị lan | 11/02/1999 | 2410259 | 6,25 | 3,25 | 6,75 | 30,75 | 262 | THCS Quỳnh Văn |
đậu thị lan | 12/12/1999 | 2410260 | 5,75 | 4,25 | 5,75 | 28,75 | 338 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị lan | 06/02/1999 | 2410263 | 8,5 | 8 | 8 | 42,5 | 8 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị lan | 26/05/1999 | 2410264 | 7,5 | 5,5 | 7,5 | 37 | 72 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị diệu linh | 28/05/1999 | 2410293 | 6 | 5,25 | 6,25 | 31,25 | 243 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn hoàng linh | 18/12/1999 | 2410282 | 7,75 | 8,5 | 7,75 | 41 | 12 | THCS Quỳnh Văn |
trần doãn lịnh | 17/05/1999 | 2410302 | 5,25 | 2,5 | 1,75 | 18 | 587 | THCS Quỳnh Văn |
hồ hữu lộc | 08/09/1999 | 2410315 | 6,25 | 3,75 | 8 | 33,75 | 159 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị lý | 22/04/1999 | 2410327 | 4 | 6,75 | 3,75 | 23,75 | 485 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị minh | 25/10/1999 | 2410345 | 5,25 | 2,5 | 3,75 | 22 | 519 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị minh | 18/12/1999 | 2410347 | 2,5 | 3,25 | 2,75 | 14,75 | 620 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn đình minh | 10/08/1999 | 2410341 | 4 | 1,25 | 3,5 | 17,75 | 591 | THCS Quỳnh Văn |
đậu thị mỹ | 06/01/1999 | 2410352 | 6 | 1,5 | 5,25 | 25,5 | 437 | THCS Quỳnh Văn |
đặng ngọc nam | 13/03/1999 | 2410355 | 5,25 | 5,25 | 7,25 | 31,75 | 214 | THCS Quỳnh Văn |
hồ phước nam | 23/09/1999 | 2410357 | 6,5 | 1,5 | 6,5 | 28,5 | 350 | THCS Quỳnh Văn |
hồ sỹ nam | 08/06/1999 | 2410358 | 3,25 | 2,5 | 4,5 | 19,5 | 558 | THCS Quỳnh Văn |
đậu thị ngân | 23/02/1999 | 2410366 | 7 | 8,75 | 8 | 40,25 | 21 | THCS Quỳnh Văn |
hồ minh ngọc | 18/06/1999 | 2410372 | 3,75 | 2,5 | 5,75 | 23 | 502 | THCS Quỳnh Văn |
phan văn ngọc | 26/06/1999 | 2410379 | 3,25 | 0,5 | 1 | 10 | 639 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn đình ngôn | 03/01/1999 | 2410380 | 5 | 4,25 | 7 | 29,75 | 305 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị mỹ nguyên | 21/07/1999 | 2410386 | 6,5 | 7,25 | 6,25 | 34,25 | 148 | THCS Quỳnh Văn |
văn đức nguyên | 10/03/1999 | 2410382 | 5,5 | 4 | 7,25 | 31 | 252 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị nguyệt | 02/09/1999 | 2410387 | 7 | 3,75 | 4 | 27,25 | 385 | THCS Quỳnh Văn |
đậu thị nhung | 13/12/1998 | 2410396 | 7,5 | 4 | 6,75 | 34 | 151 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị nhung | 12/07/1998 | 2410398 | 6 | 5,5 | 3 | 25 | 452 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị nhung | 09/04/1999 | 2410402 | 5,75 | 5 | 6,75 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn hồng nhung | 11/03/1999 | 2410395 | 7,25 | 5 | 4 | 29 | 330 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị nhung | 02/01/1999 | 2410404 | 5,75 | 4 | 5,75 | 28,5 | 350 | THCS Quỳnh Văn |
đậu thị oanh | 07/11/1999 | 2410410 | 6,75 | 7,5 | 6,5 | 35,5 | 109 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị oanh | 17/04/1999 | 2410412 | 7 | 5,25 | 7,25 | 35,25 | 118 | THCS Quỳnh Văn |
lê chiêu phi | 02/01/1999 | 2410417 | 5,5 | 2,75 | 5,5 | 26,25 | 421 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn văn phi | 05/09/1999 | 2410418 | 6,25 | 7 | 6,5 | 34 | 151 | THCS Quỳnh Văn |
đậu đức phong | 23/06/1999 | 2410419 | 4,75 | 3,25 | 7,5 | 29,25 | 318 | THCS Quỳnh Văn |
hồ hữu phong | 10/08/1999 | 2410421 | 3,5 | 1,5 | 2,5 | 15 | 616 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị minh phụng | 19/03/1999 | 2410426 | 6,25 | 8,5 | 7,5 | 37,5 | 63 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị phương | 17/03/1999 | 2410431 | 7,25 | 6,5 | 6,25 | 34,5 | 138 | THCS Quỳnh Văn |
đậu đức quang | 17/07/1999 | 2410439 | 4,75 | 2,75 | 2,75 | 19,25 | 563 | THCS Quỳnh Văn |
hồ sỹ quang | 05/10/1999 | 2410440 | 4,75 | 2,75 | 6,75 | 27,25 | 385 | THCS Quỳnh Văn |
lê tiến quang | 25/06/1998 | 2410441 | 4,75 | 3,25 | 6,75 | 27,75 | 369 | THCS Quỳnh Văn |
hồ thị quỳnh | 16/09/1999 | 2410450 | 5 | 3,5 | 7,25 | 29,5 | 312 | THCS Quỳnh Văn |
hồ sỹ tâm | 26/08/1999 | 2410470 | 4 | 3 | 4,75 | 22 | 519 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị tâm | 09/08/1999 | 2410473 | 5 | 4,25 | 6,5 | 28,75 | 338 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị thanh | 01/05/1999 | 2410475 | 6 | 5,25 | 6,5 | 33,25 | 175 | THCS Quỳnh Văn |
lê đôn thao | 26/10/1999 | 2410480 | 6,25 | 8 | 8,5 | 39 | 42 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn đình thành | 28/08/1999 | 2410482 | 5,25 | 6 | 7,5 | 33 | 185 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị phương thảo | 15/01/1999 | 2410495 | 7,25 | 8,75 | 7,5 | 39,75 | 30 | THCS Quỳnh Văn |
hồ hữu thắng | 15/10/1999 | 2410501 | 5,75 | 3,25 | 6 | 28,25 | 358 | THCS Quỳnh Văn |
đậu đức thân | 30/11/1999 | 2410496 | 6,75 | 6,25 | 4,25 | 29,75 | 305 | THCS Quỳnh Văn |
đậu đức thiện | 16/05/1999 | 2410507 | 3,25 | 1,75 | 2,5 | 14,75 | 620 | THCS Quỳnh Văn |
phan thị thơm | 02/02/1999 | 2410519 | 7,5 | 1,75 | 3,25 | 24,25 | 474 | THCS Quỳnh Văn |
hà đức thuận | 20/10/1999 | 2410523 | 3,75 | 6,5 | 1 | 17,5 | 596 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị thuỷ | 04/08/1999 | 2410533 | 5,75 | 2 | 2 | 19 | 568 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị thuý | 18/10/1999 | 2410527 | 6,75 | 4,25 | 3 | 25,25 | 444 | THCS Quỳnh Văn |
hoàng nguyên thục | 22/10/1999 | 2410540 | 4 | 2,75 | 2,75 | 17,75 | 591 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị thư | 07/04/1999 | 2410542 | 6 | 7 | 7 | 34,5 | 138 | THCS Quỳnh Văn |
hồ sỹ tiến | 03/08/1999 | 2410547 | 6,25 | 2,25 | 4,5 | 24,75 | 460 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn ngọc tiến | 22/10/1999 | 2410546 | 4,25 | 1,75 | 1,75 | 15,25 | 615 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị tình | 28/05/1999 | 2410548 | 6,5 | 5,25 | 6 | 31,75 | 214 | THCS Quỳnh Văn |
hoàng nguyên tịnh | 04/03/1999 | 2410549 | 6,75 | 6 | 7,25 | 35,5 | 109 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị toàn | 03/11/1999 | 2410551 | 6,25 | 2,25 | 2,25 | 20,75 | 542 | THCS Quỳnh Văn |
đậu thị trang | 27/03/1999 | 2410557 | 5,25 | 2,25 | 2,25 | 18,75 | 572 | THCS Quỳnh Văn |
hồ quỳnh trang | 20/06/1999 | 2410554 | 6,5 | 8,75 | 8,5 | 40,25 | 21 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn thị trang | 20/08/1999 | 2410566 | 4,25 | 4,5 | 5,75 | 26 | 428 | THCS Quỳnh Văn |
đậu đức trung | 09/08/1999 | 2410584 | 6,25 | 3,75 | 8 | 33,75 | 159 | THCS Quỳnh Văn |
hồ sỹ trung | 01/09/1999 | 2410586 | 4 | 3,25 | 8 | 28,75 | 338 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị tuyết | 05/08/1999 | 2410603 | 6,25 | 6,75 | 6 | 32,75 | 191 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị tuyết | 28/07/1999 | 2410602 | 5,25 | 5,5 | 2,25 | 22 | 519 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn bá tùng | 01/07/1999 | 2410605 | 4 | 3,25 | 4,75 | 21,75 | 525 | THCS Quỳnh Văn |
trần doãn tú | 27/04/1999 | 2410608 | 4,25 | 3,5 | 3 | 19,5 | 558 | THCS Quỳnh Văn |
lê văn ước | 06/06/1999 | 2410614 | 5,75 | 3,25 | 6 | 28,25 | 358 | THCS Quỳnh Văn |
hồ trọng văn | 15/11/1999 | 2410629 | 4 | 2,75 | 2,25 | 16,25 | 609 | THCS Quỳnh Văn |
lê thị vân | 25/01/1999 | 2410618 | 5,75 | 2,75 | 3 | 21,25 | 532 | THCS Quỳnh Văn |
nguyễn văn bắc | 29/07/1999 | 2410022 | 5,25 | 3,25 | 7 | 28,75 | 338 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn đình binh | 17/08/1998 | 2410027 | 4,75 | 2 | 2,5 | 18 | 587 | THCS Quỳnh Thanh |
trần thị châu | 06/08/1999 | 2410031 | 7 | 8,5 | 6,5 | 37 | 72 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ hữu chiến | 14/09/1999 | 2410037 | 5,5 | 4,5 | 7 | 31 | 252 | THCS Quỳnh Thanh |
bùi minh chiến | 26/02/1998 | 2410038 | 4,25 | 2,5 | 6,25 | 24,5 | 468 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn hữu chính | 01/03/1998 | 2410041 | 4,5 | 1,75 | 2 | 16,25 | 609 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ văn chính | 12/02/1999 | 2410042 | 6,5 | 2,75 | 7,5 | 32,25 | 203 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn đình công | 05/01/1999 | 2410047 | 5 | 5,25 | 7,5 | 31,75 | 214 | THCS Quỳnh Thanh |
trần minh công | 20/12/1999 | 2410049 | 5,25 | 2 | 5,75 | 25,5 | 437 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ sỹ công | 30/03/1999 | 2410050 | 3 | 1,25 | 5,75 | 19,25 | 563 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn đình cường | 06/08/1998 | 2410054 | 6,25 | 4,5 | 7,5 | 33,5 | 168 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn bá dung | 14/10/1999 | 2410062 | 5 | 2 | 7 | 27,5 | 376 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị dung | 05/02/1999 | 2410065 | 3,25 | 1 | 0,5 | 9,5 | 640 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ văn dung | 03/02/1998 | 2410070 | 5,25 | 4,25 | 6,5 | 29,25 | 318 | THCS Quỳnh Thanh |
phan văn dung | 29/11/1999 | 2410071 | 6,25 | 4,75 | 6 | 30,75 | 262 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn công dũng | 19/10/1999 | 2410075 | 3,5 | 1,75 | 4,5 | 18,75 | 572 | THCS Quỳnh Thanh |
trần minh dũng | 12/09/1998 | 2410080 | 4,25 | 3 | 7,75 | 28,5 | 350 | THCS Quỳnh Thanh |
trần văn duyệt | 07/12/1998 | 2410074 | 5 | 3,25 | 7,25 | 29,25 | 318 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn bá đại | 01/01/1998 | 2410086 | 5,25 | 6,25 | 7 | 31,75 | 214 | THCS Quỳnh Thanh |
trần quốc đạt | 29/06/1999 | 2410090 | 6,75 | 8 | 7,5 | 37,5 | 63 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn bá điệp | 18/09/1999 | 2410093 | 5 | 2,75 | 5 | 24,25 | 474 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ sỹ đông | 19/07/1999 | 2410097 | 5,5 | 7 | 8 | 35,5 | 109 | THCS Quỳnh Thanh |
trần văn đông | 11/05/1999 | 2410098 | 4,5 | 2,5 | 6 | 25 | 452 | THCS Quỳnh Thanh |
cù thị đức | 25/10/1999 | 2410103 | 7 | 4,5 | 4,75 | 29,5 | 312 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị hà | 20/11/1999 | 2410115 | 3,5 | 2,25 | 1,5 | 13,25 | 633 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn thị hạnh | 12/07/1998 | 2410132 | 5,75 | 5,25 | 4,75 | 27,75 | 369 | THCS Quỳnh Thanh |
trần thị lệ hằng | 16/07/1999 | 2410154 | 6,25 | 6 | 3 | 26 | 428 | THCS Quỳnh Thanh |
hoàng thị thanh hằng | 01/06/1999 | 2410155 | 5,75 | 3,5 | 5,5 | 27,5 | 376 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị thúy hằng | 02/08/1999 | 2410157 | 5,5 | 5 | 4 | 25,5 | 437 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn thị hiền | 13/04/1999 | 2410164 | 6,75 | 4,5 | 2,5 | 24,5 | 468 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị thu hiền | 12/06/1999 | 2410165 | 4,25 | 1,25 | 3,75 | 18,75 | 572 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị hoa | 01/01/1999 | 2410173 | 5,5 | 3,25 | 0,5 | 16,75 | 605 | THCS Quỳnh Thanh |
cù thị hoà | 24/01/1998 | 2410178 | 2,75 | 2,25 | 4,5 | 18,25 | 580 | THCS Quỳnh Thanh |
đoàn hòa | 14/04/1998 | 2410186 | 4,25 | 1,75 | 7,25 | 26,25 | 421 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn hòa | 03/10/1999 | 2410187 | 7,75 | 4,5 | 5,75 | 33 | 185 | THCS Quỳnh Thanh |
lê thị hóa | 12/12/1999 | 2410189 | 3,5 | 1,5 | 4,75 | 19,5 | 558 | THCS Quỳnh Thanh |
cù thị hồng | 05/12/1999 | 2410191 | 6 | 2,75 | 2 | 19,75 | 556 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị hợp | 01/06/1999 | 2410201 | 7,5 | 5 | 7,5 | 36,5 | 80 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ sỹ hùng | 19/10/1999 | 2410227 | 4,5 | 3,75 | 4,5 | 23,25 | 493 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn văn hưng | 20/10/1998 | 2410232 | 6 | 2,75 | 4,25 | 24,75 | 460 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ hữu hương | 09/02/1998 | 2410233 | 5,5 | 2,5 | 6,25 | 27,5 | 376 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị hương | 01/08/1999 | 2410237 | 7 | 8,75 | 8 | 40,25 | 21 | THCS Quỳnh Thanh |
trần thị hương | 21/07/1999 | 2410242 | 6 | 3,75 | 5,75 | 28,25 | 358 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn hữu hưởng | 12/01/1999 | 2410246 | 5,25 | 3,75 | 6,75 | 29,25 | 318 | THCS Quỳnh Thanh |
trần văn khoa | 20/01/1998 | 2410252 | 5,25 | 2,5 | 7,25 | 29 | 330 | THCS Quỳnh Thanh |
phạm thị ngọc lan | 06/03/1999 | 2410269 | 4,25 | 2 | 2,5 | 17 | 602 | THCS Quỳnh Thanh |
cù thị liên | 05/03/1999 | 2410276 | 7,5 | 9,25 | 7,25 | 40,25 | 21 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn hữu linh | 06/04/1998 | 2410283 | 5,5 | 4,75 | 8 | 33,25 | 175 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị thuỳ linh | 21/11/1999 | 2410295 | 4,5 | 2,25 | 4,25 | 21,25 | 532 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn văn long | 28/02/1998 | 2410313 | 5,75 | 5,75 | 6,25 | 31,25 | 243 | THCS Quỳnh Thanh |
hoàng thị minh | 15/01/1999 | 2410342 | 5,75 | 5,25 | 6,25 | 30,75 | 262 | THCS Quỳnh Thanh |
trần thị minh | 11/04/1999 | 2410349 | 5 | 3,75 | 4,25 | 23,25 | 493 | THCS Quỳnh Thanh |
trần thị minh | 15/03/1999 | 2410348 | 6 | 5,5 | 4,5 | 27,5 | 376 | THCS Quỳnh Thanh |
cù thị nga | 14/02/1999 | 2410360 | 4,75 | 3,5 | 4 | 22,5 | 512 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị nga | 08/07/1999 | 2410361 | 5,5 | 2,75 | 1,75 | 18,75 | 572 | THCS Quỳnh Thanh |
trần thị nga | 14/05/1999 | 2410364 | 6,5 | 3,25 | 3,5 | 24,75 | 460 | THCS Quỳnh Thanh |
cù thị thuý nga | 05/01/1999 | 2410365 | 6,5 | 3,25 | 7 | 31,75 | 214 | THCS Quỳnh Thanh |
đoàn văn ngọc | 09/11/1999 | 2410378 | 4 | 1,5 | 5 | 20,5 | 545 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ đức nguyên | 07/08/1999 | 2410381 | 5 | 4 | 5,75 | 27 | 394 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị nhung | 22/09/1999 | 2410400 | 3 | 3,25 | 3 | 16,75 | 605 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn thị nhung | 05/03/1999 | 2410405 | 7 | 8 | 4,25 | 32 | 209 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn thị hoàng oanh | 16/10/1999 | 2410414 | 4,75 | 4,25 | 3,75 | 22,75 | 508 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn thị kim oanh | 17/01/1999 | 2410415 | 5,25 | 3 | 4,25 | 23,5 | 490 | THCS Quỳnh Thanh |
trần gia phong | 04/12/1999 | 2410420 | 6 | 6,75 | 4,75 | 29,75 | 305 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ hữu phương | 30/08/1999 | 2410428 | 3,75 | 2 | 2 | 15 | 616 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ sỹ phương | 30/01/1998 | 2410429 | 6 | 1,5 | 5,25 | 25,5 | 437 | THCS Quỳnh Thanh |
cù thị sang | 11/11/1999 | 2410457 | 5 | 1,75 | 7,25 | 27,75 | 369 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị sang | 20/08/1999 | 2410458 | 5 | 1,75 | 5,75 | 24,75 | 460 | THCS Quỳnh Thanh |
trần văn sáng | 15/04/1999 | 2410459 | 3,25 | 2,25 | 5 | 19,75 | 556 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ sỹ sự | 19/06/1999 | 2410462 | 4,25 | 2,25 | 5,75 | 23,75 | 485 | THCS Quỳnh Thanh |
phạm tâm | 16/01/1999 | 2410468 | 3,25 | 1,25 | 4,5 | 17,75 | 591 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn bá thành | 07/08/1999 | 2410481 | 5,5 | 3 | 8 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Thanh |
cù thị phương thảo | 01/01/1999 | 2410493 | 7,25 | 4,25 | 5,25 | 30,75 | 262 | THCS Quỳnh Thanh |
trần thị hồng thắm | 05/05/1999 | 2410497 | 5 | 5,75 | 5,75 | 28,75 | 338 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn thị thắng | 14/03/1999 | 2410504 | 4 | 3,5 | 5 | 23 | 502 | THCS Quỳnh Thanh |
hoàng thông | 30/04/1999 | 2410512 | 6 | 1,25 | 6 | 26,75 | 405 | THCS Quỳnh Thanh |
phạm thông | 30/08/1998 | 2410513 | 4,5 | 1,75 | 6,25 | 24,75 | 460 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thanh thơm | 23/08/1999 | 2410516 | 7 | 7 | 6,25 | 35 | 127 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn thị thơm | 15/08/1999 | 2410518 | 7 | 9 | 6,5 | 37,5 | 63 | THCS Quỳnh Thanh |
trần thị thanh thúy | 08/04/1999 | 2410539 | 6 | 5,75 | 4,75 | 28,75 | 338 | THCS Quỳnh Thanh |
trần thị trang | 18/03/1999 | 2410570 | 7,5 | 6,25 | 6,5 | 35,75 | 102 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn thị thu trang | 06/07/1999 | 2410574 | 5,25 | 2,75 | 1 | 16,75 | 605 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị thùy trang | 06/12/1999 | 2410575 | 6 | 6 | 2,75 | 25 | 452 | THCS Quỳnh Thanh |
phan thị thùy trang | 01/04/1999 | 2410576 | 5,5 | 5,75 | 7 | 32,25 | 203 | THCS Quỳnh Thanh |
trần văn trị | 20/03/1999 | 2410583 | 5 | 2,5 | 5,75 | 25,5 | 437 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị triều | 06/08/1999 | 2410579 | 4 | 4,75 | 6,25 | 26,75 | 405 | THCS Quỳnh Thanh |
trần thị việt trinh | 17/04/1999 | 2410581 | 6,5 | 4,5 | 3,75 | 26,5 | 415 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn anh tuấn | 30/07/1999 | 2410592 | 5,5 | 7 | 8 | 35,5 | 109 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị hồng vân | 01/01/1999 | 2410627 | 6,25 | 3,75 | 3,5 | 24,75 | 460 | THCS Quỳnh Thanh |
trần kiều vân | 26/03/1999 | 2410615 | 6,5 | 4,75 | 3,5 | 26,25 | 421 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn thị vân | 10/08/1999 | 2410621 | 4,5 | 4,25 | 5,75 | 26,25 | 421 | THCS Quỳnh Thanh |
cù thị vui | 25/07/1999 | 2410632 | 5,5 | 3,25 | 3,75 | 23,25 | 493 | THCS Quỳnh Thanh |
trần thị thanh xuân | 17/07/1999 | 2410641 | 7 | 3,5 | 5,5 | 30 | 294 | THCS Quỳnh Thanh |
hồ thị xuân | 12/11/1999 | 2410638 | 4,75 | 2,75 | 3,75 | 21,25 | 532 | THCS Quỳnh Thanh |
nguyễn xuân an | 01/01/1999 | 2410005 | 6,25 | 3,5 | 3,75 | 25 | 452 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị vân anh | 04/10/1999 | 2410013 | 6 | 4,5 | 4,75 | 27 | 394 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị hồng anh | 10/10/1999 | 2410009 | 5,75 | 5,75 | 5,5 | 29,75 | 305 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị minh ánh | 10/11/1999 | 2410015 | 7,5 | 7,5 | 6,75 | 37,5 | 63 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị ban | 16/09/1999 | 2410018 | 6,75 | 3,75 | 5,25 | 29,25 | 318 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ viết bắc | 18/04/1998 | 2410023 | 5,25 | 4 | 2,5 | 21 | 538 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn bá bình | 12/06/1999 | 2410028 | 5,75 | 3 | 7,25 | 30,5 | 277 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn chí công | 29/09/1999 | 2410046 | 4,5 | 3 | 5,5 | 24,5 | 468 | THCS Quỳnh Thạch |
phạm minh dũng | 04/09/1999 | 2410079 | 5 | 2,75 | 5,5 | 25,25 | 444 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ thị dương | 20/11/1999 | 2410084 | 6 | 5 | 4,25 | 27 | 394 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ thị hà | 28/09/1999 | 2410116 | 5 | 2,75 | 1,5 | 17,25 | 600 | THCS Quỳnh Thạch |
vương quốc hải | 20/05/1999 | 2410136 | 6,75 | 4,25 | 8 | 35,25 | 118 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị hạnh | 15/01/1999 | 2410128 | 7,25 | 5 | 7,5 | 36 | 90 | THCS Quỳnh Thạch |
đào thị hằng | 01/05/1999 | 2410143 | 6,25 | 5 | 6,25 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn đình hậu | 04/04/1999 | 2410158 | 5 | 4,5 | 7 | 30 | 294 | THCS Quỳnh Thạch |
hoàng chí hiếu | 21/07/1999 | 2410166 | 5,5 | 1,75 | 5 | 24,25 | 474 | THCS Quỳnh Thạch |
phạm trung hiếu | 11/01/1999 | 2410168 | 5,75 | 8,5 | 7 | 35,5 | 109 | THCS Quỳnh Thạch |
bùi thị hồng | 29/09/1999 | 2410190 | 5 | 3 | 3,5 | 21,5 | 528 | THCS Quỳnh Thạch |
trần thị huệ | 19/03/1999 | 2410209 | 5,75 | 5,5 | 6,5 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn văn huy | 11/12/1998 | 2410210 | 5,5 | 1,5 | 7,25 | 28,5 | 350 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị huyền | 17/03/1999 | 2410216 | 5,25 | 3,25 | 7,25 | 29,75 | 305 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị huyền | 22/10/1999 | 2410214 | 5 | 2,5 | 6,5 | 27 | 394 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị lan hương | 08/08/1999 | 2410244 | 7,5 | 9 | 5 | 35,5 | 109 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn bá khương | 26/07/1999 | 2410257 | 3,75 | 3,75 | 6,75 | 26,25 | 421 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ sỹ lâm | 25/10/1998 | 2410274 | 2,25 | 2,5 | 4,5 | 17,5 | 596 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ thị liên | 17/02/1999 | 2410277 | -1 | -1 | -1 | -3,5 | 642 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị linh | 21/06/1999 | 2410289 | 5,5 | 5,25 | 3,25 | 24,25 | 474 | THCS Quỳnh Thạch |
phạm thị linh | 20/03/1999 | 2410290 | 4,5 | 7,25 | 8 | 33,75 | 159 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị thùy linh | 09/01/1999 | 2410297 | 5,75 | 7,25 | 8 | 36,25 | 86 | THCS Quỳnh Thạch |
đặng thị loan | 02/02/1999 | 2410303 | 7 | 6 | 7,25 | 36 | 90 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ thị thanh loan | 02/01/1999 | 2410305 | 6,5 | 6 | 8 | 36,5 | 80 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị ly ly | 25/04/1999 | 2410326 | 6,5 | 6,5 | 6,25 | 33,5 | 168 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ bá minh | 19/08/1999 | 2410339 | 4,75 | 2,25 | 3,5 | 20,25 | 549 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ phương nam | 09/10/1999 | 2410356 | 5,5 | 3 | 6 | 27,5 | 376 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn ngọc nguyên | 14/10/1999 | 2410383 | 4,25 | 2,75 | 2,25 | 17,25 | 600 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị nguyệt | 20/10/1999 | 2410389 | 4,25 | 5,75 | 4,75 | 25,25 | 444 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ thị nhàn | 01/11/1999 | 2410391 | 7,5 | 8,75 | 8 | 41,25 | 11 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ văn nhật | 06/09/1999 | 2410393 | 5 | 6 | 7 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Thạch |
lâm thị nhung | 24/04/1999 | 2410401 | 5 | 5,75 | 6 | 29,25 | 318 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ thị oanh | 21/01/1999 | 2410411 | 6 | 5,25 | 6 | 30,75 | 262 | THCS Quỳnh Thạch |
văn thị phúc | 17/02/1999 | 2410424 | 5,5 | 7,5 | 8 | 36 | 90 | THCS Quỳnh Thạch |
hoàng đình quân | 01/10/1999 | 2410444 | 6,25 | 3,25 | 3 | 23,25 | 493 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn bá quý | 03/08/1999 | 2410456 | 4,5 | 5,75 | 6,5 | 29,25 | 318 | THCS Quỳnh Thạch |
văn đình tài | 06/08/1999 | 2410464 | 4,25 | 2 | 5,5 | 23 | 502 | THCS Quỳnh Thạch |
văn thị tám | 24/01/1999 | 2410466 | 6,5 | 4,25 | 5,75 | 30,25 | 288 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ sỹ thắng | 06/10/1999 | 2410503 | 5 | 4 | 7 | 29,5 | 312 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ đức thịnh | 11/10/1999 | 2410508 | 3,75 | 1,75 | 4,75 | 20,25 | 549 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị thúy | 10/10/1999 | 2410538 | 6,25 | 7,5 | 7,25 | 36 | 90 | THCS Quỳnh Thạch |
lê thị thúy | 17/07/1999 | 2410536 | 6 | 6 | 5,25 | 30 | 294 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị thúy | 07/02/1999 | 2410537 | 7,25 | 8,25 | 8 | 40,25 | 21 | THCS Quỳnh Thạch |
vũ anh tiến | 15/10/1999 | 2410545 | 6,75 | 5 | 7,75 | 35,5 | 109 | THCS Quỳnh Thạch |
đặng ngọc trang | 03/10/1999 | 2410553 | 4,5 | 0,75 | 3,5 | 18,25 | 580 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị trang | 11/07/1999 | 2410569 | 5,5 | 6,5 | 5,5 | 30 | 294 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị huyền trang | 20/10/1999 | 2410573 | 5 | 3,25 | 2,75 | 20,25 | 549 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ thị trang | 12/07/1999 | 2410560 | 6,75 | 6,25 | 7,75 | 36,75 | 77 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn thị trâm | 10/06/1999 | 2410578 | 6,5 | 9 | 5,25 | 34 | 151 | THCS Quỳnh Thạch |
trần đức trung | 01/04/1999 | 2410585 | 6 | 5,5 | 6,75 | 32,5 | 198 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ anh tú | 07/02/1999 | 2410607 | 6,5 | 8 | 7,75 | 38 | 58 | THCS Quỳnh Thạch |
ngô thị tú | 07/07/1999 | 2410609 | 6,5 | 8,75 | 4,75 | 32,75 | 191 | THCS Quỳnh Thạch |
hồ văn tuẩn | 01/04/1999 | 2410599 | 4,5 | 2,25 | 3 | 18,75 | 572 | THCS Quỳnh Thạch |
nguyễn văn tuấn | 28/04/1999 | 2410598 | 3,75 | 2,25 | 6 | 23,25 | 493 | THCS Quỳnh Thạch |
vũ thị vân | 19/02/1999 | 2410624 | 6,75 | 7,75 | 6,25 | 35,25 | 118 | THCS Quỳnh Thạch |
văn đình vũ | 25/09/1999 | 2410633 | 6,5 | 4,5 | 5,75 | 30,5 | 277 | THCS Quỳnh Thạch |
phan hoàng vy | 01/06/1999 | 2410635 | 7 | 3,5 | 1,25 | 21,5 | 528 | THCS Quỳnh Thạch |
phạm tiến đạt | 16/08/1999 | 2410091 | 4,5 | 2,75 | 3,5 | 20,25 | 549 | THCS Quỳnh Giang |
bùi văn huynh | 01/05/1999 | 2410221 | 5,25 | 3,25 | 5,75 | 26,75 | 405 | THCS Quỳnh Giang |
nguyễn bá long | 09/09/1999 | 2410306 | 3,75 | 2,25 | 1,5 | 14,25 | 627 | THCS Quỳnh Giang |
lê thị quỳnh | 20/02/1999 | 2410451 | 5 | 3,5 | 2,25 | 19,5 | 558 | THCS Quỳnh Giang |
nguyễn lệ thuỷ | 19/05/1999 | 2410530 | 7 | 4 | 3,75 | 27 | 394 | THCS Quỳnh Giang |
trần khắc tuấn | 03/05/1998 | 2410596 | 3,5 | 2,5 | 0,75 | 12,5 | 635 | THCS Quỳnh Giang |
vũ văn cương | 20/05/1999 | 2410053 | 6 | 4,5 | 6,75 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Trang |
nguyễn thị cường | 22/02/1999 | 2410055 | 5,75 | 4,5 | 6,75 | 31 | 252 | THCS Quỳnh Trang |
nguyễn thị thanh thuỷ | 15/04/1999 | 2410534 | 5,75 | 3 | 3,5 | 22,5 | 512 | THCS Quỳnh Trang |
vũ thị an | 28/07/1999 | 2410003 | 7 | 7,25 | 8 | 38,75 | 47 | THCS Quỳnh Xuân |
trần thị lan anh | 01/11/1999 | 2410010 | 7,5 | 5,25 | 7,25 | 36,25 | 86 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị anh | 14/02/1999 | 2410008 | 7,25 | 5 | 4,75 | 30,5 | 277 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn việt anh | 20/11/1999 | 2410014 | 7 | 8,5 | 8 | 40 | 27 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị ngoc ánh | 01/10/1999 | 2410016 | 7 | 4 | 2,75 | 25 | 452 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn đình biên | 15/05/1999 | 2410024 | 7 | 8,25 | 7,5 | 39,75 | 30 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị bình | 26/06/1999 | 2410029 | 6 | 5,75 | 8 | 35,25 | 118 | THCS Quỳnh Xuân |
võ thị linh chi | 13/04/1999 | 2410035 | 5,75 | 7,25 | 7,25 | 34,75 | 130 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ sỹ công | 15/05/1999 | 2410051 | 5 | 6 | 7,75 | 33 | 185 | THCS Quỳnh Xuân |
đoàn thị dung | 05/10/1999 | 2410064 | 5,25 | 2,75 | 4,75 | 24,25 | 474 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị dung | 15/08/1999 | 2410069 | 7,5 | 3 | 6,25 | 32 | 209 | THCS Quỳnh Xuân |
trần đức dũng | 10/05/1999 | 2410076 | 5,5 | 4,5 | 7,25 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị duyên | 06/10/1999 | 2410073 | 6,5 | 8,5 | 8 | 39 | 42 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ hải dương | 01/02/1999 | 2410083 | 6,5 | 8,5 | 9 | 41 | 12 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ văn đại | 16/05/1999 | 2410088 | 4,5 | 4 | 6,25 | 26,5 | 415 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn đình đạt | 29/05/1999 | 2410089 | 6,75 | 7 | 7 | 35,5 | 109 | THCS Quỳnh Xuân |
võ minh đoàn | 04/04/1999 | 2410095 | 5,5 | 5,25 | 8 | 35,75 | 102 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn cảnh đức | 30/12/1999 | 2410099 | 4,75 | 2,75 | 7,75 | 29,25 | 318 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị giang | 27/01/1999 | 2410111 | 6,5 | 6 | 3,75 | 28 | 365 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị hà | 03/02/1999 | 2410119 | 8,25 | 8,75 | 8 | 42,75 | 5 | THCS Quỳnh Xuân |
trần thị hà | 10/10/1999 | 2410120 | 6,5 | 5 | 4 | 27 | 394 | THCS Quỳnh Xuân |
dương thị hạnh | 07/07/1999 | 2410126 | 7,75 | 9,75 | 8 | 42,75 | 5 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị hạnh | 25/11/1999 | 2410131 | 7,75 | 3,75 | 6,5 | 33,75 | 159 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị hạnh | 15/09/1999 | 2410130 | 6,25 | 3,5 | 4,25 | 26 | 428 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị hằng | 23/07/1999 | 2410145 | 6,5 | 4,75 | 6 | 31,25 | 243 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị hằng | 17/01/1999 | 2410148 | 7 | 4,25 | 7,25 | 34,25 | 148 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị hằng | 18/05/1999 | 2410150 | 7 | 9,5 | 7,25 | 39,5 | 33 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị hằng | 10/06/1999 | 2410151 | 6,25 | 2,5 | 2,5 | 21,5 | 528 | THCS Quỳnh Xuân |
trịnh thị thuý hằng | 29/05/1999 | 2410156 | 6,5 | 4,75 | 5,75 | 30,75 | 262 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị hiền | 02/06/1999 | 2410163 | 6,75 | 9,5 | 7,25 | 39 | 42 | THCS Quỳnh Xuân |
lê khắc hoài | 17/10/1999 | 2410181 | 6 | 5,5 | 6,5 | 32 | 209 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị hoài | 03/04/1999 | 2410182 | 7,25 | 8 | 6,5 | 37 | 72 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị hồng | 08/11/1999 | 2410199 | 7,5 | 8,5 | 8 | 41 | 12 | THCS Quỳnh Xuân |
đậu thị huệ | 30/04/1999 | 2410203 | 6,5 | 6 | 7 | 34,5 | 138 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn cảnh hùng | 20/08/1999 | 2410223 | 6,25 | 4,25 | 7,5 | 31,75 | 214 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị thanh huyền | 23/06/1999 | 2410218 | 8,5 | 7,75 | 6,5 | 39,25 | 37 | THCS Quỳnh Xuân |
trần thị thanh huyền | 27/02/1999 | 2410220 | 7 | 5 | 5,5 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị huyền | 18/09/1999 | 2410212 | 6,5 | 8 | 8 | 38,5 | 51 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị huyền | 15/11/1999 | 2410215 | 4,5 | 2,5 | 4 | 21 | 538 | THCS Quỳnh Xuân |
vũ thị huyền | 11/08/1999 | 2410217 | 6,5 | 2,5 | 3,25 | 23 | 502 | THCS Quỳnh Xuân |
vũ văn huỳnh | 08/12/1999 | 2410222 | 6,25 | 4,75 | 8 | 34,75 | 130 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị hương | 14/09/1999 | 2410240 | 7,25 | 4,25 | 4 | 28,25 | 358 | THCS Quỳnh Xuân |
trần thị hường | 10/12/1999 | 2410245 | 6,25 | 6 | 5,25 | 30,5 | 277 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn văn kha | 02/09/1999 | 2410247 | 4,25 | 1,75 | 7,5 | 26,75 | 405 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ trọng khánh | 27/12/1999 | 2410249 | 6,25 | 8,25 | 7,5 | 37,25 | 69 | THCS Quỳnh Xuân |
hoàng thị lài | 09/03/1999 | 2410270 | 7,25 | 8,75 | 8 | 40,75 | 16 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị lài | 04/03/1999 | 2410271 | 7,75 | 6,75 | 7,25 | 38,25 | 55 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị lam | 08/04/1999 | 2410258 | 6,5 | 5,75 | 8 | 36,25 | 86 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị lan | 12/10/1999 | 2410267 | 7,25 | 3,5 | 5,75 | 31 | 252 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị liệu | 12/12/1999 | 2410280 | 5,5 | 5 | 4,75 | 27 | 394 | THCS Quỳnh Xuân |
đậu thị mỹ linh | 02/07/1999 | 2410294 | 5,75 | 5,75 | 5,75 | 30,25 | 288 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị linh | 23/03/1999 | 2410286 | 8 | 9,5 | 8 | 43 | 4 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị linh | 02/08/1999 | 2410287 | 8 | 8 | 6 | 37,5 | 63 | THCS Quỳnh Xuân |
trần thị linh | 09/11/1999 | 2410291 | 5,5 | 7,5 | 8 | 36 | 90 | THCS Quỳnh Xuân |
vũ thị linh | 21/10/1999 | 2410292 | 5,5 | 3,75 | 6,75 | 29,75 | 305 | THCS Quỳnh Xuân |
vũ trần thùy linh | 19/05/1999 | 2410298 | 6 | 7,75 | 7,25 | 35,75 | 102 | THCS Quỳnh Xuân |
vũ văn linh | 28/09/1999 | 2410300 | 7,25 | 6,75 | 8,25 | 39,25 | 37 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị loan | 02/02/1999 | 2410304 | 8 | 6 | 6,5 | 36,5 | 80 | THCS Quỳnh Xuân |
trần đình lợi | 18/01/1999 | 2410316 | 7 | 3,25 | 5 | 30,75 | 262 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị linh luyến | 18/09/1999 | 2410318 | 6,25 | 4,25 | 6,5 | 31,25 | 243 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn văn lực | 22/04/1999 | 2410325 | 5,5 | 7,75 | 8 | 36,25 | 86 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị lý | 17/08/1999 | 2410328 | 7,25 | 7,5 | 5 | 33,5 | 168 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị mai | 11/07/1999 | 2410331 | 5,75 | 4 | 5,75 | 30 | 294 | THCS Quỳnh Xuân |
trần đức mại | 09/01/1998 | 2410332 | 4,75 | 4,5 | 5,25 | 26 | 428 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị mận | 09/12/1999 | 2410338 | 3,25 | 2 | 5,25 | 20,5 | 545 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn đình minh | 10/06/1999 | 2410340 | 5 | 4,75 | 7,5 | 31,25 | 243 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn hà my | 10/09/1999 | 2410351 | 5,5 | 2,5 | 4,5 | 24 | 481 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ đình nam | 22/05/1999 | 2410353 | 4,5 | 5 | 6,75 | 29 | 330 | THCS Quỳnh Xuân |
vũ văn nam | 10/02/1999 | 2410359 | 6,25 | 3,5 | 6,5 | 30,5 | 277 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị ngân | 10/11/1999 | 2410367 | 6,25 | 8,25 | 8 | 38,25 | 55 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị ngọc | 25/04/1999 | 2410374 | 6,5 | 1,5 | 7,5 | 31 | 252 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị nguyệt | 12/05/1999 | 2410388 | 8 | 8,25 | 7,5 | 40,75 | 16 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ trọng nhân | 13/06/1999 | 2410392 | 5 | 4,5 | 7,75 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị nhung | 05/01/1999 | 2410397 | 5 | 7,25 | 7 | 32,75 | 191 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị nhung | 16/03/1999 | 2410406 | 6,5 | 9,5 | 8 | 40 | 27 | THCS Quỳnh Xuân |
văn thị nhung | 02/09/1999 | 2410408 | 6,5 | 9 | 8 | 39,5 | 33 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị oanh | 28/10/1999 | 2410413 | 6,5 | 4,25 | 6 | 30,75 | 262 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn cảnh phi | 01/02/1999 | 2410416 | 5,75 | 2,75 | 7,25 | 30,25 | 288 | THCS Quỳnh Xuân |
đậu đức phụng | 09/01/1999 | 2410425 | 5,75 | 3 | 8 | 32 | 209 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị phương | 13/10/1999 | 2410430 | 7,75 | 7,25 | 7 | 38,25 | 55 | THCS Quỳnh Xuân |
văn thị phương | 28/02/1999 | 2410434 | 6,5 | 9,75 | 7,25 | 38,75 | 47 | THCS Quỳnh Xuân |
đậu thị phượng | 02/08/1999 | 2410438 | 6,75 | 6,25 | 7,75 | 36,75 | 77 | THCS Quỳnh Xuân |
lê tiến quang | 15/08/1999 | 2410442 | 5,75 | 6,5 | 7 | 33,5 | 168 | THCS Quỳnh Xuân |
vũ thanh quân | 24/08/1999 | 2410447 | 5,25 | 3,25 | 6 | 27,25 | 385 | THCS Quỳnh Xuân |
cao thị quỳnh | 11/10/1999 | 2410448 | 5,75 | 6 | 6,75 | 32,5 | 198 | THCS Quỳnh Xuân |
hoàng thị quỳnh | 19/06/1999 | 2410449 | 4,75 | 5,25 | 5,25 | 26,75 | 405 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị sen | 06/07/1999 | 2410460 | 7,5 | 6,75 | 8 | 39,25 | 37 | THCS Quỳnh Xuân |
lê tiến sự | 12/06/1999 | 2410463 | 6,5 | 6,25 | 6 | 32,75 | 191 | THCS Quỳnh Xuân |
trần đức tâm | 12/10/1999 | 2410469 | 5 | 3 | 6,75 | 28 | 365 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị tâm | 01/11/1999 | 2410472 | 6,75 | 4,75 | 7,5 | 34,75 | 130 | THCS Quỳnh Xuân |
vũ thị thái | 30/07/1999 | 2410487 | 7,5 | 5 | 6,5 | 34,5 | 138 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị thanh | 19/07/1999 | 2410478 | 6 | 8,5 | 8 | 38 | 58 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn đình thành | 01/10/1999 | 2410483 | 5 | 6 | 6 | 29,5 | 312 | THCS Quỳnh Xuân |
lê tiến thành | 28/05/1999 | 2410484 | 5,25 | 5 | 7,75 | 32,5 | 198 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị thảo | 05/08/1999 | 2410490 | 7 | 7,5 | 8 | 39 | 42 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị thảo | 27/09/1999 | 2410492 | 7,75 | 4,5 | 5 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị thảo | 06/04/1999 | 2410491 | 6,5 | 4,75 | 2 | 23,25 | 493 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ bá thắng | 10/01/1999 | 2410498 | 4,5 | 5 | 8 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị mỹ thiên | 12/04/1997 | 2410505 | 7,75 | 5,25 | 4 | 30,25 | 288 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị thiết | 08/12/1999 | 2410506 | 6,75 | 3,5 | 5,25 | 29 | 330 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị thơ | 10/10/1998 | 2410515 | 4,5 | 2 | 1,5 | 17,5 | 596 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị thơm | 27/10/1999 | 2410517 | 6 | 6,25 | 5,25 | 30,25 | 288 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị thuỷ | 05/10/1999 | 2410531 | 6,25 | 8 | 7,75 | 37 | 72 | THCS Quỳnh Xuân |
văn thị thuý | 07/04/1999 | 2410528 | 7,25 | 6,25 | 6,25 | 34,75 | 130 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị thúy | 15/03/1999 | 2410535 | 6 | 6 | 7,25 | 34 | 151 | THCS Quỳnh Xuân |
trần đức thường | 20/06/1999 | 2410543 | 6,25 | 4,75 | 7,75 | 33,75 | 159 | THCS Quỳnh Xuân |
đậu đức toàn | 14/07/1999 | 2410550 | 6,5 | 7,75 | 8,5 | 39,25 | 37 | THCS Quỳnh Xuân |
đậu thị trang | 04/02/1999 | 2410556 | 6,5 | 5,25 | 7,25 | 34,25 | 148 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị trang | 05/10/1999 | 2410562 | 4,75 | 3,75 | 5 | 24,75 | 460 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị trang | 13/08/1999 | 2410567 | 6,5 | 7,5 | 7 | 36 | 90 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị trang | 12/07/1999 | 2410565 | 6,25 | 4 | 6,25 | 30,5 | 277 | THCS Quỳnh Xuân |
đậu ngọc trâm | 30/08/1999 | 2410577 | 6 | 7,5 | 5 | 31 | 252 | THCS Quỳnh Xuân |
vũ văn trí | 12/02/1999 | 2410582 | 6,25 | 5 | 6,75 | 32,5 | 198 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị trinh | 09/09/1999 | 2410580 | 6 | 7,5 | 6 | 33 | 185 | THCS Quỳnh Xuân |
lê tiến trường | 28/10/1999 | 2410588 | 5 | 3,75 | 5,25 | 25,75 | 433 | THCS Quỳnh Xuân |
đặng trọng trường | 05/02/1999 | 2410589 | 6,75 | 5,25 | 6 | 32,25 | 203 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ trọng trường | 07/01/1999 | 2410590 | 5 | 4,75 | 7,25 | 30,75 | 262 | THCS Quỳnh Xuân |
lê viết trường | 10/05/1999 | 2410591 | 5 | 5 | 5,25 | 27 | 394 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị tươi | 23/01/1999 | 2410610 | 5,5 | 4,5 | 5 | 27 | 394 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị anh vân | 04/05/1999 | 2410625 | 6 | 2,75 | 2,75 | 21,75 | 525 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị vân | 15/08/1998 | 2410617 | 7 | 3 | 2,5 | 23,5 | 490 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị vân | 23/05/1999 | 2410619 | 6 | 8,5 | 5,75 | 33,5 | 168 | THCS Quỳnh Xuân |
trần thị vân | 05/02/1999 | 2410622 | 6,5 | 4,5 | 3,75 | 26,5 | 415 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ thị việt | 16/03/1999 | 2410630 | 7,5 | 7,25 | 8 | 39,75 | 30 | THCS Quỳnh Xuân |
vũ văn vinh | 07/03/1998 | 2410631 | 6,5 | 3,25 | 3,75 | 25,25 | 444 | THCS Quỳnh Xuân |
hồ đình vượng | 04/04/1999 | 2410634 | 6,5 | 5,5 | 7,25 | 34,5 | 138 | THCS Quỳnh Xuân |
vũ thị xinh | 27/03/1999 | 2410636 | 7,25 | 8,25 | 8 | 40,25 | 21 | THCS Quỳnh Xuân |
đậu thị xuân | 06/09/1999 | 2410637 | 6,5 | 6 | 7,75 | 36 | 90 | THCS Quỳnh Xuân |
nguyễn thị xuân | 01/10/1999 | 2410640 | 6,75 | 3,5 | 6,5 | 31,5 | 227 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị yến | 05/08/1999 | 2410644 | 7 | 3 | 4,5 | 27,5 | 376 | THCS Quỳnh Xuân |
lê thị an | 04/05/1999 | 2410002 | 8,25 | 9,25 | 7,5 | 42,25 | 9 | THCS Hồ Xuân Hương |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn