DANH SÁCH HSG TRƯỜNG - KHỐI 10 - NĂM HỌC 2018-2019 (CÁC MÔN VĂN HÓA)
Kèm QĐ số /QĐ-KT-THPT QL 2 ngày 14 tháng 5 năm 2019
STT SBD Họ và tên Lớp Môn Điểm Kết quả Giải Ghi chú
1 269 Đậu Thị Yến 10A1 T.Anh 14.50 Đậu Nhất T.AnhĐậu
2 292 Vương Thị Phương Nhung 10D1 T.Anh 12.00 Đậu Nhì T.AnhĐậu
3 275 Tô Anh Vũ 10A2 T.Anh 11.50 Đậu Ba T.AnhĐậu
4 289 Hồ Thị Lan Anh 10D1 T.Anh 11.50 Đậu Ba T.AnhĐậu
5 273 Bùi Thị Thúy 10A2 T.Anh 11.20 Đậu Ba T.AnhĐậu
6 267 Phạm Việt Tùng 10A1 T.Anh 11.00 Đậu KK T.AnhĐậu
7 255 Nguyễn Thị Dung 10A1 T.Anh 10.80 Đậu KK T.AnhĐậu
8 293 Nguyễn Thị Thơm 10D1 T.Anh 10.80 Đậu KK T.AnhĐậu
9 291 Nguyễn Thị Lan 10D1 T.Anh 10.50 Đậu KK T.AnhĐậu
10 259 Nguyễn Thị Linha 10A1 T.Anh 10.00 Đậu KK T.AnhĐậu
11 290 Hồ Thị Thanh Bình 10D1 T.Anh 10.00 Đậu KK T.AnhĐậu
12 294 Nguyễn Thị Anh Thư 10D1 T.Anh 10.00 Đậu KK T.AnhĐậu
1 135 Hoàng Thanh Thúy 10A1 Địa lí 15.50 Đậu Nhất Địa líĐậu
2 131 Hồ Thị Hoa 10A1 Địa lí 14.50 Đậu Nhì Địa líĐậu
3 137 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10A1 Địa lí 14.50 Đậu Nhì Địa líĐậu
4 159 Lê Thị Nga 10A6 Địa lí 12.75 Đậu Ba Địa líĐậu
5 133 Nguyễn Thị Lan 10A1 Địa lí 12.00 Đậu Ba Địa líĐậu
6 167 Hồ Thị Thanh Trang 10D1 Địa lí 11.50 Đậu Ba Địa líĐậu
7 141 Nguyễn Thị Hà My 10A2 Địa lí 11.00 Đậu KK Địa líĐậu
8 145 Nguyễn Thị Xinh 10A2 Địa lí 11.00 Đậu KK Địa líĐậu
9 139 Nguyễn Thị Hằng 10A2 Địa lí 10.00 Đậu KK Địa líĐậu
10 169 Phạm Thị Bình 10D2 Địa lí 10.00 Đậu KK Địa líĐậu
11 177 Lê Thị Tuyết Mai 10D2 Địa lí 10.00 Đậu KK Địa líĐậu
1 008 Văn Bảo Ngọc Lan 10D1 GDCD 14.00 Đậu Nhì GDCDĐậu
2 028 Nguyễn Thị Hương 10D2 GDCD 14.00 Đậu Nhì GDCDĐậu
3 020D Lê Thị Hoài Linh 10A2 GDCD 13.50 Đậu Nhì GDCDĐậu
4 012 Hoàng Thị Hiền Lương 10D1 GDCD 13.00 Đậu Ba GDCDĐậu
5 061C Nguyễn Thị Thanh Lam 10A4 GDCD 13.00 Đậu Ba GDCDĐậu
6 032 Nguyễn Thị Hải Yến 10D2 GDCD 12.75 Đậu Ba GDCDĐậu
7 020A Đậu Thị Liên 10A1 GDCD 12.50 Đậu KK GDCDĐậu
8 034 Bùi Thị Lan 10D4 GDCD 12.50 Đậu KK GDCDĐậu
9 061D Phan Thị Hà Trang 10A4 GDCD 12.50 Đậu KK GDCDĐậu
10 018 Đậu Thị Kiều Oanh 10D1 GDCD 12.00 Đậu KK GDCDĐậu
11 024 Hồ Thị Hoa 10D2 GDCD 12.00 Đậu KK GDCDĐậu
12 040D Hồ Thị Nga 10A3 GDCD 11.75 Đậu KK GDCDĐậu
13 040B Nguyễn Thị Huệ 10A3 GDCD 11.50 Đậu KK GDCDĐậu
14 040C Nguyễn Thị Hiền 10A3 GDCD 11.50 Đậu KK GDCDĐậu
1 021 Nguyễn Hữu Nguyên 10A1 Hóa học 15.50 Đậu Nhất Hóa họcĐậu
2 017 Nguyễn Đinh Nam 10A1 Hóa học 14.50 Đậu Nhì Hóa họcĐậu
3 039 Hồ Ngọc Tuyến 10A1 Hóa học 14.50 Đậu Nhì Hóa họcĐậu
4 011 Lê Hương Ly 10A1 Hóa học 13.75 Đậu Nhì Hóa họcĐậu
5 019 Đậu Đức Nghĩa 10A1 Hóa học 13.25 Đậu Ba Hóa họcĐậu
6 009 Nguyễn Thị Lan 10A1 Hóa học 12.75 Đậu Ba Hóa họcĐậu
7 029 Lê Hữu Thái 10A1 Hóa học 12.25 Đậu Ba Hóa họcĐậu
8 023 Hồ Sỹ Nhật 10A1 Hóa học 12.00 Đậu Ba Hóa họcĐậu
9 005 Hồ Trọng Hạ 10A1 Hóa học 11.75 Đậu KK Hóa họcĐậu
10 027 Nguyễn Đình Quý 10A1 Hóa học 11.50 Đậu KK Hóa họcĐậu
11 031 Nguyễn Cảnh Thành 10A1 Hóa học 11.25 Đậu KK Hóa họcĐậu
12 037 Nguyễn Thu Trang 10A1 Hóa học 11.25 Đậu KK Hóa họcĐậu
13 025 Hồ Hoàng Quân 10A1 Hóa học 10.25 Đậu Đậu KK Hóa họcĐậu
14 043 Trần Thị Nhi 10A2 Hóa học 10.25 Đậu Đậu KK Hóa họcĐậu
15 015 Văn Thị Minh 10A1 Hóa học 10.00 Đậu Đậu KK Hóa họcĐậu
1 67 Lê Thị Hoài Linh 10A2 Lịch sử 15.75 Đậu Nhất Lịch sửĐậu
2 87 Hồ Thị Lan Anh 10D1 Lịch sử 15.25 Đậu Nhì Lịch sửĐậu
3 69 Lê Thị Tú Oanh 10A2 Lịch sử 13.50 Đậu Nhì Lịch sửĐậu
4 85 Lê Thị Đông 10A7 Lịch sử 12.50 Đậu Ba Lịch sửĐậu
5 71 Nguyễn Thị Tâm 10A2 Lịch sử 12.00 Đậu Ba Lịch sửĐậu
6 81 Nguyễn Thị Phương 10A6 Lịch sử 12.00 Đậu Ba Lịch sửĐậu
7 83 Nguyễn Thị Vân Anh 10A7 Lịch sử 11.75 Đậu KK Lịch sửĐậu
8 109 Nguyễn Cảnh Trang 10D2 Lịch sử 11.75 Đậu KK Lịch sửĐậu
9 97 Nguyễn Minh Ngọc 10D1 Lịch sử 11.25 Đậu KK Lịch sửĐậu
10 93 Trần Đức Mạnh 10D1 Lịch sử 11.00 Đậu KK Lịch sửĐậu
11 103 Lê Thị Tuyết Mai 10D2 Lịch sử 11.00 Đậu KK Lịch sửĐậu
1 229 Đậu Thị Thương 10D1 Ngữ văn 13.50 Đậu Nhì Ngữ vănĐậu
2 193 Đậu Thị Yến 10A1 Ngữ văn 13.00 Đậu Nhì Ngữ vănĐậu
3 227 Đậu Thị Kiều Oanh 10D1 Ngữ văn 13.00 Đậu Nhì Ngữ vănĐậu
4 189 Lê Hương Ly 10A1 Ngữ văn 12.50 Đậu Ba Ngữ vănĐậu
5 191 Hồ Thị Huyền Trang 10A1 Ngữ văn 12.50 Đậu Ba Ngữ vănĐậu
6 187 Nguyễn Phương Hiếu 10A1 Ngữ văn 12.00 Đậu Ba Ngữ vănĐậu
7 213 Đậu Thị Thanh Hà 10D1 Ngữ văn 12.00 Đậu Ba Ngữ vănĐậu
8 223 Hồ Nguyễn Linh Nga 10D1 Ngữ văn 12.00 Đậu Ba Ngữ vănĐậu
9 215 Văn Bảo Ngọc Lan 10D1 Ngữ văn 11.50 Đậu KK Ngữ vănĐậu
10 217 Hoàng Thị Hiền Lương 10D1 Ngữ văn 11.50 Đậu KK Ngữ vănĐậu
11 237 Nguyễn Thị Hòa 10D2 Ngữ văn 11.50 Đậu KK Ngữ vănĐậu
12 207 Nguyễn Thị Hà 10A7 Ngữ văn 11.00 Đậu KK Ngữ vănĐậu
13 233 Hồ Thị Thanh Trang 10D1 Ngữ văn 11.00 Đậu KK Ngữ vănĐậu
14 235 Phan Thị Dung 10D2 Ngữ văn 11.00 Đậu KK Ngữ vănĐậu
15 239 Nguyễn Thị Hương 10D2 Ngữ văn 11.00 Đậu KK Ngữ vănĐậu
16 241 Hồ Thị Lan 10D2 Ngữ văn 11.00 Đậu KK Ngữ vănĐậu
17 243 Hồ Thị Nga 10D2 Ngữ văn 11.00 Đậu KK Ngữ vănĐậu
18 244 Nguyễn Thị Hải Yến 10D2 Ngữ văn 11.00 Đậu KK Ngữ vănĐậu
1 190 Nguyễn Thị Lan 10A1 Sinh học 14.00 Đậu Nhì Sinh họcĐậu
2 216 Nguyễn Thùy Linh 10A3 Sinh học 14.00 Đậu Nhì Sinh họcĐậu
3 192 Nguyễn Thị Linhb 10A1 Sinh học 13.75 Đậu Nhì Sinh họcĐậu
4 200 Hồ Sỹ Nhật 10A1 Sinh học 13.50 Đậu Ba Sinh họcĐậu
5 196 Nguyễn Đinh Nam 10A1 Sinh học 12.50 Đậu Ba Sinh họcĐậu
6 202 Hồ Hoàng Quân 10A1 Sinh học 12.50 Đậu Ba Sinh họcĐậu
7 188 Lê Hữu An 10A1 Sinh học 12.00 Đậu KK Sinh họcĐậu
8 214 Hồ Trọng Hoạt 10A3 Sinh học 12.00 Đậu KK Sinh họcĐậu
9 218 Nguyễn Thị Luyến 10A3 Sinh học 11.75 Đậu KK Sinh họcĐậu
10 194 Văn Thị Minh 10A1 Sinh học 11.50 Đậu KK Sinh họcĐậu
11 198 Nguyễn Hữu Nguyên 10A1 Sinh học 11.00 Đậu KK Sinh họcĐậu
1 256 Nguyễn Thị Dung 10A1 Tin học 15.00 Đậu Nhất Tin họcĐậu
2 260 Hồ Hoàng Quân 10A1 Tin học 14.50 Đậu Nhì Tin họcĐậu
3 262 Nguyễn Cảnh Thành 10A1 Tin học 14.50 Đậu Nhì Tin họcĐậu
4 270 Tô Anh Vũ 10A2 Tin học 12.75 Đậu Ba Tin họcĐậu
5 264 Lê Thị Minh 10A2 Tin học 11.75 Đậu KK Tin họcĐậu
6 258 Văn Đức Minh 10A1 Tin học 10.50 Đậu KK Tin họcĐậu
7 284 Trần Đức Mạnh 10D1 Tin học 10.00 Đậu KK Tin họcĐậu
1 82 Nguyễn Thu Trang 10A1 Toán 19.00 Đậu Nhất ToánĐậu
2 64 Hoàng Minh Khánh 10A1 Toán 16.50 Đậu Nhất ToánĐậu
3 72 Đậu Đức Nghĩa 10A1 Toán 15.50 Đậu Nhì ToánĐậu
4 88 Hồ Ngọc Tuyến 10A1 Toán 15.50 Đậu Nhì ToánĐậu
5 78 Hồ Thị Thảo 10A1 Toán 14.50 Đậu Nhì ToánĐậu
6 86 Phạm Việt Tùng 10A1 Toán 14.50 Đậu Nhì ToánĐậu
7 62 Nguyễn Thị Dung 10A1 Toán 13.00 Đậu Ba ToánĐậu
8 74 Nguyễn Hữu Nguyên 10A1 Toán 13.00 Đậu Ba ToánĐậu
9 90 Nguyễn Cảnh Đính 10A2 Toán 12.00 Đậu Ba ToánĐậu
10 92 Hồ Thị Hương 10A2 Toán 12.00 Đậu Ba ToánĐậu
11 106 Lê Thị Hồng 10A3 Toán 12.00 Đậu Ba ToánĐậu
12 104 Nguyễn Thị Phương Hoa 10A3 Toán 11.50 Đậu KK ToánĐậu
13 110 Nguyễn Thùy Linh 10A3 Toán 11.50 Đậu KK ToánĐậu
14 68 Văn Đức Minh 10A1 Toán 11.00 Đậu Hỏng KK ToánĐậu
15 76 Nguyễn Cảnh Thành 10A1 Toán 11.00 Đậu Hỏng KK ToánĐậu
16 80 Hồ Thị Thúy 10A1 Toán 11.00 Đậu Hỏng KK ToánĐậu
17 98 Trần Thị Nhi 10A2 Toán 11.00 Đậu Hỏng KK ToánĐậu
18 114 Lê Thị Hồng Nhung 10A3 Toán 11.00 Đậu Hỏng KK ToánĐậu
1 134 Nguyễn Đinh Nam 10A1 Vật lí 14.00 Đậu Nhì Vật líĐậu
2 132 Hồ Thị Phương Lan 10A1 Vật lí 12.00 Đậu Nhì Vật líĐậu
3 138 Nguyễn Hữu Nguyên 10A1 Vật lí 11.50 Đậu Ba Vật líĐậu
4 146 Phạm Việt Tùng 10A1 Vật lí 11.50 Đậu Ba Vật líĐậu
5 176 Lê Văn Ngọc 10A5 Vật lí 11.00 Đậu Ba Vật líĐậu
6 140 Hồ Sỹ Nhật 10A1 Vật lí 10.50 Đậu KK Vật líĐậu
7 144 Nguyễn Thu Trang 10A1 Vật lí 10.50 Đậu KK Vật líĐậu
8 174 Trần Hoàng Đức 10A5 Vật lí 10.50 Đậu KK Vật líĐậu
9 178 Hồ Bá Quang 10A5 Vật lí 10.50 Đậu KK Vật líĐậu
10 130 Lê Hữu An 10A1 Vật lí 10.00 Đậu KK Vật líĐậu
11 148 Hồ Ngọc Tuyến 10A1 Vật lí 10.00 Đậu KK Vật líĐậu
12 160 Nguyễn Thùy Linh 10A3 Vật lí 10.00 Đậu KK Vật líĐậu
13 170 Hồ Hạnh 10A5 Vật lí 10.00 Đậu KK Vật líĐậu
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn