THỐNG KÊ VI PHẠM | |||||
STT | Lớp | Số lượng | Ghi chú | ||
1 | 10A1 | 5 | |||
2 | 10A2 | 24 | |||
3 | 10A3 | 15 | |||
4 | 10A4 | 70 | |||
5 | 10A5 | 40 | |||
6 | 10A6 | 44 | |||
7 | 10A7 | 36 | |||
8 | 10A8 | 25 | |||
9 | 10A9 | 3 | |||
10 | 10A10 | 68 | |||
11 | 10A11 | 33 | |||
12 | 10A12 | 20 | |||
13 | 10A13 | 107 | |||
14 | 10A14 | 69 | |||
15 | 11A1 | 19 | |||
16 | 11A2 | 36 | |||
17 | 11A3 | 16 | |||
18 | 11A4 | 32 | |||
19 | 11A5 | 50 | |||
20 | 11A6 | 68 | |||
21 | 11A7 | 59 | |||
22 | 11A8 | 9 | |||
23 | 11A9 | 6 | |||
24 | 11A10 | 19 | |||
25 | 11A11 | 27 | |||
26 | 11A12 | 47 | |||
27 | 11A13 | 33 | |||
28 | 11A14 | 74 | |||
Anh kiểm tra lại SĐB 10A2 đến 10A7 | |||||
THỐNG KÊ HỌC SINH VI PHẠM THEO LỚP | |||||
STT | Họ và | tên | Lớp | Lỗi | Ngày tháng |
1 | Hữu | 10A1 | Không thuộc bài | 22/1 | |
2 | Lưu | 10A1 | Không mang giày | 24/4 | |
3 | Quyết | 10A1 | Không mang giày | 24/4 | |
4 | Thắng | 10A1 | Mất trật tự | 11/1/2013 | |
5 | Thắng | 10A1 | Không mang giày | 24/4 | |
10A1 Count | 5 | ||||
1 | Trần Đức | Chiến | 10A10 | Không sơ vin | 28/2/2012 |
2 | Chiến | 10A10 | Đi chậm | 17/1/2014 | |
3 | Chiến | 10A10 | Lộn xộn trong giờ | 1/3/2013 | |
4 | Chiến | 10A10 | Làm việc riêng trong giờ | 4/3/2013 | |
5 | Chiến | 10A10 | Không nghiêm túc | 8/5/2013 | |
6 | Đội cờ | đỏ | 10A10 | Không đồng phục | 24/1/2013 |
7 | Giang | 10A10 | Không nghiêm túc | 8/5/2013 | |
8 | Lương Ngọc | Hải | 10A10 | Bỏ giờ ra quán | 3/5/2013 |
9 | Lương Ngọc | Hải | 10A10 | Nói chuyện | 11/3/2013 |
10 | Lương Ngọc | Hải | 10A10 | Bỏ giờ | 22/04/2013 |
11 | Ngọc | Hải | 10A10 | Không nghiêm túc | 27/02/2013 |
12 | Ngọc | Hải | 10A10 | Bỏ giờ | 10/4/2013 |
13 | Hải | 10A10 | Đi chậm | 23/1/2013 | |
14 | Hải | 10A10 | Bỏ giờ | 8/3/2013 | |
15 | Hải | 10A10 | Không chú ý | 22/04/2013 | |
16 | Sỹ | Hiếu | 10A10 | Không nghiêm túc | 27/02/2013 |
17 | Sỹ | Hiếu | 10A10 | Không học bài cũ | 27/03/2013 |
18 | Viết | Hiếu | 10A10 | Nói chuyện riêng | 25/01/2013 |
19 | Viết | Hiếu | 10A10 | Lộn xộn trong giờ | 20/02/2013 |
20 | Hoàng | 10A10 | Không có vở soạn bài | 23/01/2013 | |
21 | Mai | Hương | 10A10 | Không nghiêm túc | 15/03/2013 |
22 | Hương | 10A10 | Không nghiêm túc | 17/01/2013 | |
23 | Huyền | 10A10 | Không nghiêm túc | 15/03/2013 | |
24 | Trần Thị Thanh | Lam | 10A10 | Không đeo thẻ | 6/4/2013 |
25 | Linh | 10A10 | Không nghiêm túc | 17/01/2013 | |
26 | Long | 10A10 | Không nghiêm túc | 24/04/2013 | |
27 | Hữu | Lý | 10A10 | Mất trật tự trong giờ | 5/4/2013 |
28 | Lý | 10A10 | Không nghiêm túc | 17/01/2013 | |
29 | Lý | 10A10 | Không nghiêm túc | 31/01/2013 | |
30 | Lý | 10A10 | Không nghiêm túc | 15/03/2013 | |
31 | Lý | 10A10 | Sử dụng điện thoại | 12/4/2013 | |
32 | Lý | 10A10 | Mất trật tự | 2/5/2013 | |
33 | Lý | 10A10 | Không nghiêm túc | 8/5/2013 | |
34 | Mai | 10A10 | Không nghiêm túc | 17/01/2013 | |
35 | Nam | 10A10 | Không nghiêm túc | 16/01/2013 | |
36 | Nhật | 10A10 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 15/01/2013 | |
37 | Nhật | 10A10 | Không học bài cũ | 29/03/2013 | |
38 | Nhật | 10A10 | Không nghiêm túc | 10/4/2013 | |
39 | Nhung | 10A10 | Vào Muộn | 20/02/2013 | |
40 | Nhung | 10A10 | Không chú ý | 22/04/2013 | |
41 | Oanh | 10A10 | Không nghiêm túc | 10/4/2013 | |
42 | Phương | 10A10 | Không học bài cũ | 27/03/2013 | |
43 | Phương | 10A10 | Không chú ý | 22/04/2013 | |
44 | Sỹ | 10A10 | Đánh cro trong giờ | 4/5/2013 | |
45 | Tài | 10A10 | Không có vở soạn bài | 23/01/2013 | |
46 | Nguyễn | Thúy | 10A10 | Không nghiêm túc | 8/3/2013 |
47 | Trang | 10A10 | Không chú ý | 22/04/2013 | |
48 | Lê Văn | Trường | 10A10 | Không đeo thẻ | 18/1/2013 |
49 | Lê Văn | Trường | 10A10 | Không sơ vin | 28/2/2012 |
50 | Lê Văn | Trường | 10A10 | Đi chậm | 5/4/2013 |
51 | Trường | 10A10 | Mất trật tự | 30/01/2013 | |
52 | Trường | 10A10 | Lộn xộn trong giờ | 7/3/2013 | |
53 | Trường | 10A10 | Không nghiêm túc | 15/03/2013 | |
54 | Trường | 10A10 | Vô lễ | 10/4/2013 | |
55 | Trường | 10A10 | Không chú ý | 22/04/2013 | |
56 | Trường | 10A10 | Mất trật tự | 2/5/2013 | |
57 | Trường | 10A10 | Không nghiêm túc | 8/5/2013 | |
58 | Truyền | 10A10 | Không nghiêm túc | 17/01/2013 | |
59 | Truyền | 10A10 | Không nghiêm túc | 27/02/2013 | |
60 | Truyền | 10A10 | Nghe nhạc trong giờ | 6/3/2013 | |
61 | Truyền | 10A10 | Không nghiêm túc | 8/3/2013 | |
62 | Hồ Sĩ | Tuấn | 10A10 | Không sơ vin | 16/3/2013 |
63 | Tuấn | 10A10 | Không nghiêm túc | 17/01/2013 | |
64 | Tuấn | 10A10 | Nói chuyện riêng | 25/01/2013 | |
65 | Tuấn | 10A10 | Vào Muộn | 20/02/2013 | |
66 | Tuấn | 10A10 | Không học bài cũ | 29/03/2013 | |
67 | Tuấn | 10A10 | Không chú ý | 22/04/2013 | |
68 | Tuấn | 10A10 | Không đồng phục | 24/04/2013 | |
10A10 Count | 68 | ||||
1 | ánh | 10A11 | Không nghiêm túc | 16/01/2013 | |
2 | Hồ | Bình | 10A11 | Ý thức học tập chưa tốt | 10/1/2013 |
3 | Nguyễn Văn | Bình | 10A11 | Không học bài, không ghi bài | 30/01/2013 |
4 | Văn | Bình | 10A11 | Không học bài cũ | 19/01/2013 |
5 | Văn | Bình | 10A11 | Ý thức kém | 2/5/2013 |
6 | Cường | 10A11 | Không đồng phục | 29/1/2013 | |
7 | Cường | 10A11 | Ngủ trong giờ | 13/03/2013 | |
8 | Cao | Điểm | 10A11 | Không làm bài tập | 10/4/2013 |
9 | Điểm | 10A11 | Mất trật tự | 10/5/2013 | |
10 | Lê Tiến | Đồng | 10A11 | Không đeo thẻ | 22/1/2013 |
11 | Lê Tiến | Đồng | 10A11 | Không sơ vin | 11/3/2013 |
12 | Đồng | 10A11 | Không đồng phục, không thẻ HS | 31/1/2013 | |
13 | Đồng | 10A11 | Không đồng phục, không thẻ | 31/1/2013 | |
14 | Duyên | 10A11 | Ý thức học tập chưa tốt | 10/1/2013 | |
15 | Duyên | 10A11 | Không làm bài tập | 10/4/2013 | |
16 | Trần Thị | Hà | 10A11 | Không đeo thẻ | 6/4/2013 |
17 | Vũ Văn | Hải | 10A11 | Không đồng phục, không sơ vin | 12/3/2013 |
18 | Hải | 10A11 | Không làm bài tập | 10/4/2013 | |
19 | Hải | 10A11 | Chưa nghiêm túc | 18/04/2013 | |
20 | Hoàng | 10A11 | Chưa nghiêm túc | 18/04/2013 | |
21 | Hồng | 10A11 | Ý thức kém trong giờ | 29/01/2013 | |
22 | Hồng | 10A11 | Bỏ giờ | 3/4/2013 | |
23 | Nguyễn | Huyền | 10A11 | Không học bài cũ | 4/4/2013 |
24 | Linh | 10A11 | Bỏ giờ | 3/4/2013 | |
25 | Linh | 10A11 | Không học bài cũ | 4/4/2013 | |
26 | Trần | Ngân | 10A11 | Không nghiêm túc | 16/01/2013 |
27 | Ngân | 10A11 | Ý thức học tập chưa tốt | 10/1/2013 | |
28 | Quỳnh | 10A11 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 29/03/2013 | |
29 | Sửu | 10A11 | Không học bài cũ | 16/01/2013 | |
30 | Sửu | 10A11 | Không làm bài tập | 10/4/2013 | |
31 | Hồ | Thảo | 10A11 | Không làm bài tập | 10/4/2013 |
32 | Lê | Thảo | 10A11 | Ý thức học tập chưa tốt | 10/1/2013 |
33 | Hồ | Trang | 10A11 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 29/03/2013 |
10A11 Count | 33 | ||||
1 | Mỹ | Hạnh | 10A12 | Không học bài cũ | 28/03/2013 |
2 | Hiếu | 10A12 | Không ghi bài | 13/04/2013 | |
3 | Hồ Đình | Hoàng | 10A12 | Không thẻ, không sơ vin | 21/2/2013 |
4 | Hoàng | 10A12 | Không đeo thẻ | 11/5/2013 | |
5 | Khánh | 10A12 | Không học bài cũ | 28/03/2013 | |
6 | Minh | 10A12 | Không học bài cũ | 28/03/2013 | |
7 | Nguyễn Văn | Nam | 10A12 | Không đeo thẻ, không đồng phục | 23/1/2013 |
8 | Nam | 10A12 | Không thẻ | 8/1/2013 | |
9 | Công | Phương | 10A12 | Không có giày | 20/02/2013 |
10 | Nguyễn Công | Phương | 10A12 | Không đồng phục, không đeo thẻ | 24/1/2013 |
11 | Tâm | 10A12 | Bài cũ kém | 28/02/2013 | |
12 | Trọng | Thái | 10A12 | Không có giày | 20/02/2013 |
13 | Thái | 10A12 | Sử dụng điện thoại | 18/01/2013 | |
14 | Thái | 10A12 | Vắng học không lý do | 5/2/2013 | |
15 | Thái | 10A12 | Không học bài cũ | 28/03/2013 | |
16 | Thủy | 10A12 | Bài cũ kém | 28/02/2013 | |
17 | Trọng | 10A12 | Không học bài cũ | 28/03/2013 | |
18 | Ngô Văn | Tuấn | 10A12 | Không thẻ | 16/1/2013 |
19 | Nguyễn Văn | Tuấn | 10A12 | Không đeo thẻ | 5/4/2013 |
20 | Tuấn | 10A12 | Không đồng phục | 11/1/2013 | |
10A12 Count | 20 | ||||
1 | An | 10A13 | Nói chuyện nhiều | 2/3/2013 | |
2 | An | 10A13 | Không mang giày | 16/04/2013 | |
3 | An | 10A13 | Nói chuyện riêng | 18/04/2013 | |
4 | Thanh | Anh | 10A13 | Không nghiêm túc | 30/01/2013 |
5 | Thành | Anh | 10A13 | Không ghi bài | 19/01/2013 |
6 | Thành | Anh | 10A13 | Không mang giày | 29/01/2013 |
7 | Thành | Anh | 10A13 | Không học bài | 29/01/2013 |
8 | Thành | Anh | 10A13 | Không nghiêm túc | 6/3/2013 |
9 | Thành | Anh | 10A13 | Không có vở bài tập | 22/03/2013 |
10 | Thành | Anh | 10A13 | Nói chuyện nhiều | 03/.04/2013 |
11 | Thành | Anh | 10A13 | Nói chuyện nhiều | 5/4/2013 |
12 | Thành | Anh | 10A13 | Không làm bài tập | 6/4/2013 |
13 | Văn | Anh | 10A13 | Không ghi bài | 19/01/2013 |
14 | Cao | 10A13 | Không làm bài tập | 18/01/2013 | |
15 | Cao | 10A13 | Không học bài | 29/01/2013 | |
16 | Cao | 10A13 | Không học bài, không ghi bài | 19/02/2013 | |
17 | Cao | 10A13 | Không có vở bài tập | 22/03/2013 | |
18 | Chiến | 10A13 | Không học bài | 29/01/2013 | |
19 | Chiến | 10A13 | Không học bài cũ | 1/2/2013 | |
20 | Chiến | 10A13 | Nói chuyện nhiều | 2/3/2013 | |
21 | Chiến | 10A13 | Mất trật tự trong giờ | 15/03/2013 | |
22 | Chiến | 10A13 | Mất trật tự | 22/03/2013 | |
23 | Chiến | 10A13 | Không có vở bài tập | 29/03/2013 | |
24 | Đoàn | 10A13 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 23/01/2013 | |
25 | Đoàn | 10A13 | Làm việc riêng trong giờ | 23/02/2013 | |
26 | Nguyễn Thị | Hà | 10A13 | Không thẻ | 3/4/2013 |
27 | Nguyễn Thị | Hà | 10A13 | Đi chậm | 5/4/2013 |
28 | Thúy | Hiền | 10A13 | Làm việc riêng trong giờ | 23/02/2013 |
29 | Hoàng | 10A13 | Không đồng phục | 10/1/2013 | |
30 | Hoàng | 10A13 | Không ghi bài | 12/1/2013 | |
31 | Hoàng | 10A13 | Không làm bài tập | 18/01/2013 | |
32 | Hoàng | 10A13 | Bỏ giờ | 22/01/2013 | |
33 | Hoàng | 10A13 | Không mang giày | 29/01/2013 | |
34 | Hoàng | 10A13 | Không học bài | 29/01/2013 | |
35 | Hoàng | 10A13 | Không học bài | 30/01/2013 | |
36 | Hoàng | 10A13 | Không ghi bài | 31/01/2013 | |
37 | Hoàng | 10A13 | Không học bài cũ | 1/2/2013 | |
38 | Hoàng | 10A13 | Không học bài, không ghi bài | 19/02/2013 | |
39 | Hoàng | 10A13 | Không nghiêm túc | 6/3/2013 | |
40 | Hoàng | 10A13 | Không mang giày | 16/04/2013 | |
41 | Hoàng | 10A13 | Không đồng phục, không đeo thẻ | 24/04/2013 | |
42 | Huyền | 10A13 | Không ghi bài | 1/3/2013 | |
43 | Thái Thị | Lan | 10A13 | Không thẻ | 4/4/2013 |
44 | Lan | 10A13 | Không học bài, không ghi bài | 19/02/2013 | |
45 | Lành | 10A13 | Không đeo thẻ | 23/1/2013 | |
46 | Lành | 10A13 | Không chú ý trong giờ | 19/01/2013 | |
47 | Lành | 10A13 | Nói chuyện nhiều | 2/3/2013 | |
48 | Lành | 10A13 | Không học bài cũ | 22/04/2013 | |
49 | Liễu | 10A13 | Không làm bài tập | 6/4/2013 | |
50 | Lương | 10A13 | Không đồng phục | 10/1/2013 | |
51 | Lương | Lý | 10A13 | Không mang giày | 26/02/2013 |
52 | Lương | Lý | 10A13 | Không có vở bài tập | 1/3/2013 |
53 | Lương | Lý | 10A13 | Không nghiêm túc | 6/3/2013 |
54 | Lương | Lý | 10A13 | Không ghi bài | 22/03/2013 |
55 | Lương | Lý | 10A13 | Không học bài cũ | 22/04/2013 |
56 | Lý | 10A13 | Không đồng phục | 10/1/2013 | |
57 | Lý | 10A13 | Không mang giày | 29/01/2013 | |
58 | Lý a | 10A13 | Nói chuyện nhiều | 2/3/2013 | |
59 | Lý A | 10A13 | Không mang giày | 16/04/2013 | |
60 | Lý A | 10A13 | Không học bài cũ | 22/04/2013 | |
61 | Mai | 10A13 | Bỏ giờ | 5/2/2013 | |
62 | Mai | 10A13 | Không có vở bài tập | 1/3/2013 | |
63 | Nam | 10A13 | Làm việc riêng trong giờ | 23/02/2013 | |
64 | Năng | 10A13 | Nói chuyện riêng | 1/3/2013 | |
65 | Oanh | 10A13 | Không chú ý trong giờ | 19/01/2013 | |
66 | Oanh | 10A13 | Nói chuyện riêng | 1/3/2013 | |
67 | Oanh | 10A13 | Nói chuyện nhiều | 03/.04/2013 | |
68 | Oanh | 10A13 | Không mang giày | 16/04/2013 | |
69 | Oanh | 10A13 | Nói chuyện riêng | 18/04/2013 | |
70 | Oanh | 10A13 | Không học bài cũ | 22/04/2013 | |
71 | Lê Văn | Quân | 10A13 | Không sơ vin | 2/3/2013 |
72 | Quân | 10A13 | Nói chuyện nhiều | 17/01/2013 | |
73 | Quân | 10A13 | Nói chuyện nhiều | 27/02/2013 | |
74 | Quân | 10A13 | Nói chuyện nhiều | 2/3/2013 | |
75 | Quân | 10A13 | Mất trật tự trong giờ | 15/03/2013 | |
76 | Quân | 10A13 | Không nghiêm túc | 6/4/2013 | |
77 | Quân | 10A13 | Nói chuyện riêng | 18/04/2013 | |
78 | Quân | 10A13 | Không học bài cũ | 22/04/2013 | |
79 | Quân | 10A13 | Nói chuyện riêng | 2/5/2013 | |
80 | Sơn | 10A13 | Nói chuyện nhiều | 2/3/2013 | |
81 | Sơn | 10A13 | Mất trật tự trong giờ | 15/03/2013 | |
82 | Sơn | 10A13 | Không có vở bài tập | 5/4/2013 | |
83 | Sơn | 10A13 | Không học bài cũ | 22/04/2013 | |
84 | Tài | 10A13 | Không có vở bài tập | 2/2/2013 | |
85 | Tài | 10A13 | Bỏ giờ | 5/2/2013 | |
86 | Tài | 10A13 | Mất trật tự trong giờ | 15/03/2013 | |
87 | Tài | 10A13 | Nói leo trong giờ | 22/03/2013 | |
88 | Tài | 10A13 | Không làm bài tập, sử dụng điện thoại | 12/4/2013 | |
89 | Tài | 10A13 | Không mang giày | 16/04/2013 | |
90 | Tài | 10A13 | Bỏ giờ | 20/04/2013 | |
91 | Tài | 10A13 | Không học bài cũ | 22/04/2013 | |
92 | Hồ Văn | Trí | 10A13 | Không sơ vin | 1/3/2013 |
93 | Hồ Văn | Trí | 10A13 | Không sơ vin | 12/3/2013 |
94 | Trí | 10A13 | Không có vở bài tập | 2/2/2013 | |
95 | Trí | 10A13 | Không mang giày | 26/02/2013 | |
96 | Trí | 10A13 | Nói chuyện nhiều | 27/02/2013 | |
97 | Trí | 10A13 | Không học bài cũ | 22/04/2013 | |
98 | Trọng | 10A13 | Không mang giày | 29/01/2013 | |
99 | Trọng | 10A13 | Không ghi bài | 31/01/2013 | |
100 | Trọng | 10A13 | Không học bài, không ghi bài | 19/02/2013 | |
101 | Trọng | 10A13 | Không mang giày | 26/02/2013 | |
102 | Trọng | 10A13 | Nói chuyện nhiều | 27/02/2013 | |
103 | Trọng | 10A13 | Không làm bài tập | 13/03/2013 | |
104 | Trọng | 10A13 | Không có vở bài tập | 29/03/2013 | |
105 | Trọng | 10A13 | Không có vở bài tập | 5/4/2013 | |
106 | Trọng | 10A13 | Không mang giày | 16/04/2013 | |
107 | Văn Đức | Tuân | 10A13 | Không đeo thẻ | 6/4/2013 |
10A13 Count | 107 | ||||
1 | Vân | Anh | 10A14 | Không mang giày | 27/04/2013 |
2 | Vân | Anh | 10A14 | Đánh nhau trong giờ | 11/5/2013 |
3 | Hồ Sĩ | Bắc | 10A14 | Không ĐP, không thẻ, nói dối | 28/3/2013 |
4 | Bắc | 10A14 | Mất trật tự trong giờ | 19/01/2013 | |
5 | Bắc | 10A14 | Nói chuyện riêng, không ghi bài | 8/3/2013 | |
6 | Nguyễn Xuân | Đại | 10A14 | Không đồng phục | 24/1/2013 |
7 | Đại | 10A14 | Không ghi bài | 11/4/2013 | |
8 | Đại | 10A14 | Không mang giày | 27/04/2013 | |
9 | Đình | Đức | 10A14 | Nói chuyện, mất trật tự | 5/3/2013 |
10 | Đình | Đức | 10A14 | Nói chuyện riêng, không ghi bài | 8/3/2013 |
11 | Đức | 10A14 | Không ghi bài | 11/4/2013 | |
12 | Bá | Dũng | 10A14 | Nói chuyện riêng | 10/11/2013 |
13 | Bá | Dũng | 10A14 | Nói chuyện riêng | 12/11/2013 |
14 | Bá | Dũng | 10A14 | Nói chuyện riêng | 31/01/2013 |
15 | Bá | Dũng | 10A14 | Nói chuyện riêng, không ghi bài | 8/3/2013 |
16 | Bá | Dũng | 10A14 | Không ghi bài | 11/4/2013 |
17 | Nguyễn Bá | Dũng | 10A14 | Không sơ vin, không thẻ | 20/3/2013 |
18 | Nguyễn Bá | Dũng | 10A14 | Không thẻ | 4/4/2013 |
19 | Tuấn | Dũng | 10A14 | Nói chuyện riêng | 16/01/2013 |
20 | Tuấn | Dũng | 10A14 | Không ghi bài | 24/01/2013 |
21 | Tuấn | Dũng | 10A14 | Nói chuyện riêng | 20/02/2013 |
22 | Tuấn | Dũng | 10A14 | Không ghi bài | 11/4/2013 |
23 | Tuấn | Dũng | 10A14 | Không mang giày | 27/04/2013 |
24 | Tuấn | Dũng | 10A14 | Đánh bài trong giờ | 7/5/2013 |
25 | Dũng | 10A14 | Không đúng trang phục | 8/3/2013 | |
26 | Dũng | 10A14 | Không mang giày | 27/04/2013 | |
27 | Hạnh | 10A14 | Nói chuyện riêng | 14/03/2013 | |
28 | Hòa | 10A14 | Mất trật tự trong giờ | 24/01/2013 | |
29 | Hồng | 10A14 | Nói chuyện riêng | 14/03/2013 | |
30 | Huyền | 10A14 | Nói chuyện riêng | 17/01/2013 | |
31 | Huyền | 10A14 | Mất trật tự trong giờ | 24/01/2013 | |
32 | Hồ Sĩ | Khiêm | 10A14 | Không đồng phục | 21/2/2013 |
33 | Khiêm | 10A14 | Không đồng phục | 11/1/2013 | |
34 | Khiêm | 10A14 | Đi muộn | 29/1/2013 | |
35 | Khiêm | 10A14 | Làm việc riêng trong giờ | 19/01/2013 | |
36 | Khiêm | 10A14 | Đánh nhau trong giờ | 19/03/2013 | |
37 | Minh | 10A14 | Nói chuyện riêng | 12/11/2013 | |
38 | Nam | 10A14 | Làm việc riêng trong giờ | 26/02/2013 | |
39 | Nam | 10A14 | Không học bài | 5/3/2013 | |
40 | Nam | 10A14 | Nói chuyện riêng, không ghi bài | 8/3/2013 | |
41 | Nam | 10A14 | Nói chuyện riêng | 14/03/2013 | |
42 | Nam | 10A14 | Không ghi bài | 11/4/2013 | |
43 | Năng | 10A14 | Nói chuyện riêng | 10/11/2013 | |
44 | Năng | 10A14 | Không học bài | 5/3/2013 | |
45 | Năng | 10A14 | Nói chuyện riêng, không ghi bài | 8/3/2013 | |
46 | Năng | 10A14 | Không mang giày | 27/04/2013 | |
47 | Năng | 10A14 | Đánh nhau trong giờ | 11/5/2013 | |
48 | Ngọc | 10A14 | Nói chuyện riêng, không ghi bài | 8/3/2013 | |
49 | Nguyễn Thị | Nhật | 10A14 | Không đeo thẻ, không đồng phục | 18/1/2013 |
50 | Đậu Thị | Nhung | 10A14 | Không tuân thủ yêu cầu giwof học | 12/4/2013 |
51 | Nguyễn Công | Phiến | 10A14 | Không sơ vin | 2/3/2013 |
52 | Nguyễn Công | Phiến | 10A14 | Không sơ vin, không ĐP | 16/3/2013 |
53 | Phiến | 10A14 | Nói chuyện riêng | 17/01/2013 | |
54 | Phiến | 10A14 | Làm việc riêng trong giờ | 19/01/2013 | |
55 | Phiến | 10A14 | Nói chuyện riêng, không ghi bài | 8/3/2013 | |
56 | Phiến | 10A14 | Đánh nhau trong giờ | 19/03/2013 | |
57 | Phiến | 10A14 | Không ghi bài | 11/4/2013 | |
58 | Phiến | 10A14 | Không mang giày | 27/04/2013 | |
59 | Phiến | 10A14 | Đánh bài trong giờ | 7/5/2013 | |
60 | Quyết | 10A14 | Làm việc riêng trong giờ | 26/02/2013 | |
61 | Thế | 10A14 | Đi chậm | 5/4/2013 | |
62 | Thế | 10A14 | Nói chuyện riêng | 16/01/2013 | |
63 | Thế | 10A14 | Nói chuyện riêng, không ghi bài | 8/3/2013 | |
64 | Tịnh | 10A14 | Nói chuyện riêng | 10/11/2013 | |
65 | Tịnh | 10A14 | Nói chuyện riêng | 17/01/2013 | |
66 | Tịnh | 10A14 | Thường xuyên hút thốc lá trong giờ | 19/01/2013 | |
67 | Toàn | 10A14 | Nói chuyện riêng, không ghi bài | 8/3/2013 | |
68 | Tú | 10A14 | Nói chuyện riêng | 31/01/2013 | |
69 | Tú | 10A14 | Nói chuyện riêng | 20/03/2013 | |
10A14 Count | 69 | ||||
1 | Nguyễn | Hà | 10A2 | Không học bài | 8/4/2013 |
2 | Hùng | 10A2 | Không đi day | 4/4/2013 | |
3 | Hồ Sĩ | Hương | 10A2 | Không đeo thẻ | 23/1/2013 |
4 | Lài | 10A2 | Không học bài | 8/4/2013 | |
5 | Nam | 10A2 | Không mang giày | 8/1/2013 | |
6 | Nam | 10A2 | Không học bài | 8/4/2013 | |
7 | Nam | 10A2 | Không đi dày | 16/4 | |
8 | Ninh | 10A2 | Không đi day | 4/4/2013 | |
9 | Ninh | 10A2 | Không đi dày | 16/4 | |
10 | Pháp | 10A2 | Không đi day | 4/4/2013 | |
11 | Lê Quang | Phú | 10A2 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 5/4/2013 |
12 | Quang | 10A2 | Không học bài | 8/1/2013 | |
13 | Quang | 10A2 | Không mang giày | 8/1/2013 | |
14 | Quang | 10A2 | Không học bài | 29/1 | |
15 | Sơn | 10A2 | Không mang giày | 8/1/2013 | |
16 | Sơn | 10A2 | Không học bài | 12/1/2013 | |
17 | Sơn | 10A2 | Không học bài | 29/1 | |
18 | Sơn | 10A2 | Không đi day | 4/4/2013 | |
19 | Thủy | 10A2 | Không đi day | 4/4/2013 | |
20 | Thủy | 10A2 | Không học bài | 8/4/2013 | |
21 | Trần Văn | Tuấn | 10A2 | Không đồng phục | 28/1/2013 |
22 | Trần Văn | Tuấn | 10A2 | Không đeo thẻ | 6/4/2013 |
23 | Tùng | 10A2 | Không đi dày | 16/4 | |
24 | Việt | 10A2 | Không học bài | 12/1/2013 | |
10A2 Count | 24 | ||||
1 | Vũ Thị | Hà | 10A3 | Không đeo thẻ | 17/1/2013 |
2 | Hợp | 10A3 | Nói chuyện riêng | 27/4 | |
3 | Kiên | 10A3 | Mất trật tự | 19/1 | |
4 | Kiên | 10A3 | Ý thức kém | 20/2 | |
5 | Lan | 10A3 | Không đồng phục | 11/5/2013 | |
6 | Hồ Văn | Nhật | 10A3 | Không sơ vin, không ĐP | 16/3/2013 |
7 | Phương | 10A3 | Không đeo thẻ, mặc đồng phục đối phó | 9/1/2013 | |
8 | Phương | 10A3 | Không đồng phục | 30/1/2013 | |
9 | Phượng | 10A3 | Không đồng phục | 18/1/2013 | |
10 | Thắng | 10A3 | Nói chuyện riêng | 27/4 | |
11 | Lê Thị | Thơm | 10A3 | Không đeo thẻ | 23/1/2013 |
12 | Lê Thị | Trang | 10A3 | Không đồng phục | 23/1/2013 |
13 | Tri | 10A3 | Mất trật tự | 19/1 | |
14 | Tri | 10A3 | Nói chuyện riêng | 27/4 | |
15 | Trường | 10A3 | Nói chuyện riêng | 27/4 | |
10A3 Count | 15 | ||||
1 | Thế | Anh | 10A4 | Không đi dày | 6/3/2013 |
2 | Anh | 10A4 | Không học bài | 16/3 | |
3 | Bằng | 10A4 | Sử dụng ĐT trong giờ | 2/4/2013 | |
4 | Bằng | 10A4 | Ý thức kém | 6/4/2013 | |
5 | Bằng | 10A4 | Không học bài | 20/4 | |
6 | Nguyễn Xuân | Công | 10A4 | Trèo tường | 22/4/2013 |
7 | Công | 10A4 | Không trung thực trong giờ bài tập | 19/1 | |
8 | Công | 10A4 | Không học bài | 20/4 | |
9 | Trần Nguyễn | Cường | 10A4 | Không sơ vin | 1/3/2013 |
10 | Lê Quốc | Đạt | 10A4 | Không đeo thẻ | 25/1/2013 |
11 | Đạt | 10A4 | Không học bài | 23/4 | |
12 | Hoàng Danh | Hải | 10A4 | Không sơ vin | 1/3/2013 |
13 | Hải | 10A4 | Không học bài | 20/4 | |
14 | Huề | 10A4 | Bài cũ yếu | 25/1 | |
15 | Nguyễn Thị | Hương | 10A4 | Không thẻ | 28/3/2013 |
16 | Hường | 10A4 | không làm bài tập | 11/1/2013 | |
17 | Huyền | 10A4 | Không học bài | 20/4 | |
18 | Khánh | 10A4 | Không đi dày | 30/1 | |
19 | Khánh | 10A4 | Không đi dày | 6/3/2013 | |
20 | Khánh | 10A4 | không làm bài tập | 11/3/2013 | |
21 | Khánh | 10A4 | Không có vỡ soạn | 18/3 | |
22 | Khánh | 10A4 | Không đi dày | 10/4/2013 | |
23 | Hồ Văn | Lợi | 10A4 | Không sơ vin | 1/3/2013 |
24 | Hồ Văn | Lợi | 10A4 | Không đeo thẻ | 5/4/2013 |
25 | Lợi | 10A4 | Không nghiêm túc | 15/4/2013 | |
26 | Lợi | 10A4 | Mất trật tự | 27/4 | |
27 | Lê Tiến | Lực | 10A4 | Không đeo thẻ | 5/4/2013 |
28 | Hồ Phương | Nam | 10A4 | Sử dụng ĐT trong giờ | 17/4 |
29 | Nam | 10A4 | Không đi dày | 30/1 | |
30 | Nam | 10A4 | Mất trật tự | 5/2/2013 | |
31 | Nam | 10A4 | Không đi dày | 3/4/2013 | |
32 | Nam | 10A4 | Không đi dày | 10/4/2013 | |
33 | Lê Thị | Nhung | 10A4 | Không đồng phục, không đeo thẻ | 23/1/2013 |
34 | Nhung | 10A4 | không làm bài tập | 11/1/2013 | |
35 | Nhung | 10A4 | Không tập trung | 22/2 | |
36 | Nhung | 10A4 | Ý thức kém | 6/4/2013 | |
37 | Quyết | 10A4 | không học bài | 7/1/2013 | |
38 | Quyết | 10A4 | Không đi dày | 6/3/2013 | |
39 | Thắng | 10A4 | không học bài | 7/1/2013 | |
40 | Vũ Văn | Thiên | 10A4 | Không sơ vin | 1/3/2013 |
41 | Thiên | 10A4 | Bài cũ yếu | 25/1 | |
42 | Thiên | 10A4 | Không đi dày | 30/1 | |
43 | Thiên | 10A4 | Không đi dày | 6/3/2013 | |
44 | Thiên | 10A4 | Không soạn bài | 8/4/2013 | |
45 | Thiên | 10A4 | Không học bài | 23/4 | |
46 | Thuấn | 10A4 | Không học bài | 16/3 | |
47 | Trần Nguyễn | Thường | 10A4 | Không thẻ | 28/3/2013 |
48 | Thuyết | 10A4 | Không nghiêm túc | 20/2 | |
49 | Thuyết | 10A4 | Không soạn bài | 8/4/2013 | |
50 | Thuyết | 10A4 | Không học bài | 11/4/2013 | |
51 | Tình | 10A4 | không làm bài tập | 11/1/2013 | |
52 | Trình | 10A4 | Không đi dày | 30/1 | |
53 | Trình | 10A4 | Không đi dày | 6/3/2013 | |
54 | Trình | 10A4 | Ý thức kém | 23/4 | |
55 | Hồ Sĩ Hoàng | Trung | 10A4 | Không sơ vin | 1/3/2013 |
56 | Trung | 10A4 | Không học bài | 5/2/2013 | |
57 | Trung | 10A4 | Không nghiêm túc | 20/2 | |
58 | Trung | 10A4 | không làm bài tập | 11/3/2013 | |
59 | Trung | 10A4 | Không đi dày | 3/4/2013 | |
60 | Tuấn | 10A4 | không làm bài tập | 11/1/2013 | |
61 | Tuấn | 10A4 | Không đi dày | 30/1 | |
62 | Tuấn | 10A4 | Không soạn bài | 8/4/2013 | |
63 | Tuấn | 10A4 | Không học bài | 11/4/2013 | |
64 | Tuyết | 10A4 | không làm bài tập | 11/3/2013 | |
65 | Hoàng Quốc | Việt | 10A4 | Không sơ vin | 1/3/2013 |
66 | Việt | 10A4 | Nói chuyện riêng | 16/3 | |
67 | Việt | 10A4 | Không có vỡ soạn | 18/3 | |
68 | Việt | 10A4 | Không học bài | 11/4/2013 | |
69 | Việt | 10A4 | Nói leo | 15/4 | |
70 | Việt | 10A4 | Mất trật tự | 27/4 | |
10A4 Count | 70 | ||||
1 | Lê Tiến | Công | 10A5 | Không thẻ | 3/4/2013 |
2 | Nguyễn Cảnh | Công | 10A5 | Không sơ vin | 5/4/2013 |
3 | Nguyễn Đình | Cường | 10A5 | Không sơ vin | 5/4/2013 |
4 | Cường | 10A5 | Không nghiêm túc | 18/1 | |
5 | Hồ Trọng | Đô | 10A5 | Không thẻ | 28/3/2013 |
6 | Nguyễn Đình | Hải | 10A5 | Không sơ vin | 5/4/2013 |
7 | Hậu | 10A5 | Không đồng phục, không thẻ HS | 31/1/2013 | |
8 | Hậu | 10A5 | Không đồng phục, không thẻ | 31/1/2013 | |
9 | Hậu | 10A5 | Sử dụng ĐT trong giờ | 18/4 | |
10 | Lê Quốc | Hiệp | 10A5 | Không thẻ | 4/4/2013 |
11 | Hiệp | 10A5 | Nói chuyện riêng | 30/1 | |
12 | Hoa | 10A5 | Không đồng phục | 17/1/2016 | |
13 | Hoa | 10A5 | Không ĐP, không đeo thẻ | 5/2/2013 | |
14 | Lê | Hùng | 10A5 | Nói chuyện riêng | 20/2 |
15 | Đậu Đức | Hưng | 10A5 | Không đeo thẻ | 23/1/2013 |
16 | Hưng | 10A5 | Không nghiêm túc | 9/1/2013 | |
17 | Hoàng | Lâm | 10A5 | Không sơ vin | 5/4/2013 |
18 | Hoàng | Lâm | 10A5 | Sử dụng ĐT trong giờ | 7/3/2013 |
19 | Hồ Thị | Lan | 10A5 | Đi chậm | 5/4/2013 |
20 | Lan | 10A5 | Không nghiêm túc | 18/1 | |
21 | Đậu | Linh | 10A5 | Đọc báo trong giờ | 23/4 |
22 | Linh | 10A5 | Nói chuyện riêng | 20/2 | |
23 | Nguyễn Thị | Minh | 10A5 | Không thẻ | 28/3/2013 |
24 | Oanh | 10A5 | Không đồng phục + Không PH | 15/1 | |
25 | Phượng | 10A5 | Ý thức kém | 10/1/2013 | |
26 | Nguyễn Hồng | Sang | 10A5 | Không đồng phục | 31/1/2013 |
27 | Nguyễn Hồng | Sang | 10A5 | Không đồng phục | 31/1/2013 |
28 | Sang | 10A5 | Không đeo thẻ | 23/1/2013 | |
29 | Hoàng Danh | Tài | 10A5 | Không sơ vin | 11/3/2013 |
30 | Nguyễn Duy | Tài | 10A5 | Không sơ vin, không ĐP | 11/3/2013 |
31 | Thành | 10A5 | Mất trật tự | 25/1 | |
32 | Đình | Thu | 10A5 | Nói chuyện riêng | 11/1/2013 |
33 | Nguyễn Đình | Thu | 10A5 | Không sơ vin | 16/3/2013 |
34 | Thu | 10A5 | Không nghiêm túc | 16/1 | |
35 | Phạm | Tuấn | 10A5 | Nói chuyện riêng | 29/1 |
36 | Lê Quốc | Việt | 10A5 | Không sơ vin | 11/3/2013 |
37 | Lê Quốc | Việt | 10A5 | Không học bài | 2/3/2013 |
38 | Nguyễn Thành | Việt | 10A5 | Không đồng phục, không đeo thẻ | 23/1/2013 |
39 | Việt | 10A5 | Mất trật tự | 25/1 | |
40 | Việt | 10A5 | Nói chuyện riêng | 20/2 | |
10A5 Count | 40 | ||||
1 | Hoồ Hữu | Bính | 10A6 | Không chấp hành kế hoạch vệ sinh của lớp | 4/5/2013 |
2 | Nguyễn Quốc | Cường | 10A6 | Không chấp hành kế hoạch vệ sinh của lớp | 4/5/2013 |
3 | Hồ Thị | Hằng | 10A6 | Không chấp hành kế hoạch vệ sinh của lớp | 4/5/2013 |
4 | Hạnh | 10A6 | Sử dụng ĐT trong giờ | 18/1 | |
5 | Hạnh | 10A6 | Không đồng phục | 22/1 | |
6 | Hạnh | 10A6 | Không ghi bài | 7/3/2013 | |
7 | Hạnh | 10A6 | Nói chuyện riêng | 28/3 | |
8 | Nguyễn Hữu | Hợp | 10A6 | Đánh nhau | 24/1/2013 |
9 | Hợp | 10A6 | Sử dụng ĐT trong giờ | 13/4 | |
10 | Hưng | 10A6 | Không ghi bài | 7/3/2013 | |
11 | Hưng | 10A6 | Sử dụng ĐT trong giờ | 22/3 | |
12 | Hưng | 10A6 | Nói chuyện riêng | 29/3 | |
13 | Mận | 10A6 | Không học bài | 19/1 | |
14 | Duy | Mạnh | 10A6 | Làm việc riêng trong giờ | 18/1 |
15 | Lê Văn | Mạnh | 10A6 | Không chấp hành kế hoạch vệ sinh của lớp | 4/5/2013 |
16 | Nguyễn Như | Mạnh | 10A6 | Đánh nhau | 24/1/2013 |
17 | Nguyễn Văn | Mạnh | 10A6 | Không đeo thẻ | 11/1/2013 |
18 | Nguyễn Văn | Mạnh | 10A6 | Không sơ vin, không thẻ | 11/3/2013 |
19 | Như | Mạnh | 10A6 | Mất trật tự | 13/3 |
20 | Văn | Mạnh | 10A6 | Mất trật tự | 13/3 |
21 | Mạnh | 10A6 | Không nghiêm túc | 21/3 | |
22 | Đậu Thị | Ngọc | 10A6 | Không đồng phục | 19/3/2013 |
23 | Nguyễn Duy | Phi | 10A6 | Không thẻ, đầu tóc không đúng quy định | 15/1/2013 |
24 | Nguyễn Duy | Phi | 10A6 | Hút thuốc lá | 31/1/2013 |
25 | Nguyễn Duy | Phi | 10A6 | Hút thuốc lá | 31/1/2013 |
26 | Nguyễn Duy | Phi | 10A6 | Đi chậm | 19/3/2013 |
27 | Nguyễn Duy | Phi | 10A6 | Không đeo thẻ, không sơ vin | 3/5/2013 |
28 | Phi | 10A6 | Không chú ý | 16/3 | |
29 | Phi | 10A6 | Sử dụng ĐT trong giờ | 22/3 | |
30 | Phi | 10A6 | Sử dụng ĐT trong giờ | 12/4/2013 | |
31 | Lê | Phương | 10A6 | Ăn quà trong lớp | 1/3/2013 |
32 | Phương | 10A6 | Nói chuyện riêng | 28/3 | |
33 | Quỳnh | 10A6 | Không học bài | 19/1 | |
34 | Nguyễn Bá | Sâm | 10A6 | Không đeo thẻ | 6/4/2013 |
35 | Cù Xuân | Sang | 10A6 | Đánh nhau | 24/1/2013 |
36 | Sang | 10A6 | Không ghi bài | 7/3/2013 | |
37 | Nguyễn Đình | Thắng | 10A6 | Không đeo thẻ, không sơ vin, không ĐP | 3/5/2013 |
38 | Thắng | 10A6 | Không nghiêm túc | 19/1 | |
39 | Thắng | 10A6 | Không chú ý | 16/3 | |
40 | Trần Văn | Tình | 10A6 | Không đeo thẻ | 23/1/2013 |
41 | Trang | 10A6 | Ăn quà trong lớp | 1/3/2013 | |
42 | Trang | 10A6 | Sử dụng ĐT trong giờ | 29/3 | |
43 | Tuấn | 10A6 | Hội đánh caro trong giờ | 4/2/2013 | |
44 | Hồ Đức | Tuyến | 10A6 | Không sơ vin, không ĐP, không thẻ | 31/1/2013 |
10A6 Count | 44 | ||||
1 | Cầm | 10A7 | Không học bài cũ | 14/1 | |
2 | Cần | 10A7 | Không đeo thẻ | 13/4 | |
3 | Chiến | 10A7 | Không học bài cũ | 14/1 | |
4 | Dũng | 10A7 | Không học bài cũ | 14/1 | |
5 | Dũng | 10A7 | Không đi dày | 18/1 | |
6 | Dũng | 10A7 | không làm bài tập | 9/4/2013 | |
7 | Phạm Văn | Dương | 10A7 | Không đồng phục, đầu tóc không đúng quy định | 24/1/2013 |
8 | Dương | 10A7 | không làm bài tập | 9/3/2013 | |
9 | Dương | 10A7 | Mất trật tự | 9/3/2013 | |
10 | Duyệt | 10A7 | Không sơ vin | 11/3/2013 | |
11 | Lê Thị | Hòa | 10A7 | Không đeo thẻ | 6/4/2013 |
12 | Huyền | 10A7 | Chưa soạn bài | 23/1 | |
13 | Liễu | 10A7 | không làm bài tập | 9/3/2013 | |
14 | Nguyễn Du | Linh | 10A7 | Không đeo thẻ | 23/1/2013 |
15 | Đậu Đức | Nam | 10A7 | Không ghi bài | 13/3 |
16 | Nguyễn Đình | Nam | 10A7 | Không thẻ | 12/1/2013 |
17 | Nam | 10A7 | Không đeo thẻ | 9/1/2013 | |
18 | Nguyễn Đình | Nhiên | 10A7 | Không sơ vin | 5/4/2013 |
19 | Oanh | 10A7 | không làm bài tập | 9/3/2013 | |
20 | Oanh | 10A7 | không làm bài tập | 6/4/2013 | |
21 | Vũ Văn | Sơn | 10A7 | Không thẻ, không sơ vin | 8/1/2013 |
22 | Vũ Văn | Sơn | 10A7 | Không sơ vin | 11/3/2013 |
23 | Sơn | 10A7 | Không đi dày | 18/1 | |
24 | Sơn | 10A7 | Không đeo thẻ | 13/4 | |
25 | Thăng | 10A7 | Không đi dày | 18/1 | |
26 | Lê Văn | Tiến | 10A7 | Không ghi bài | 13/3 |
27 | Tiến | 10A7 | Không đeo thẻ, sử dụng điện thoại | 28/3/2013 | |
28 | Tiến | 10A7 | Không ghi bài | 6/3/2013 | |
29 | Tiến | 10A7 | không làm bài tập | 14/3 | |
30 | Tiến | 10A7 | Không ghi bài | 21/3 | |
31 | Tiến | 10A7 | không làm bài tập | 6/4/2013 | |
32 | Huyền | Trang | 10A7 | Mất trật tự | 29/1 |
33 | Huyền | Trang | 10A7 | Không nghiêm túc | 26/2 |
34 | Trang | 10A7 | Làm ôn | 12/3/2013 | |
35 | Tuyết | 10A7 | Mất trật tự | 29/1 | |
36 | Tuyết | 10A7 | Không ghi bài | 12/3/2013 | |
10A7 Count | 36 | ||||
1 | An | 10A8 | Không đi giày | 23/04/2013 | |
2 | Nguyễn Văn | Cường | 10A8 | Không sơ vin | 27/4/2013 |
3 | Dung | 10A8 | Nói chuyện riêng | 8/1/2013 | |
4 | Hạnh | 10A8 | Bài cũ yếu | 16/03/2013 | |
5 | Hồng | 10A8 | Nói chuyện riêng | 8/1/2013 | |
6 | Huấn | 10A8 | Không trung thực trong học tập | 24/01/2013 | |
7 | Huấn | 10A8 | Bài cũ yếu | 16/03/2013 | |
8 | Hồ Thị | Huệ | 10A8 | Đi chậm | 23/3/2013 |
9 | Huệ | 10A8 | Không trung thực trong học tập | 24/01/2013 | |
10 | Hương A | 10A8 | Không đi giày | 23/04/2013 | |
11 | Lài | 10A8 | Lười luyện tập | 19/02/2013 | |
12 | Vũ | Linh | 10A8 | Không học bài cũ | 18/03/2013 |
13 | Linh | 10A8 | Lười luyện tập | 19/02/2013 | |
14 | Linh | 10A8 | Không đi giày | 23/04/2013 | |
15 | Lê Thị | Oanh | 10A8 | Không đeo thẻ | 20/3/2013 |
16 | Oanh | 10A8 | Bài cũ yếu | 16/03/2013 | |
17 | Quang | 10A8 | Tự ý ở trong lớp | 13/03/2013 | |
18 | Quang | 10A8 | Không học bài cũ | 18/03/2013 | |
19 | Quang | 10A8 | Không đi giày | 23/04/2013 | |
20 | Hồ Thị | Thanh | 10A8 | Không đeo thẻ | 6/4/2013 |
21 | Thảo | 10A8 | Không đi giày | 23/04/2013 | |
22 | Trân | 10A8 | Bài cũ yếu | 16/03/2013 | |
23 | Lê | Trường | 10A8 | Tự ý ở trong lớp | 13/03/2013 |
24 | Văn | Trường | 10A8 | Không học bài cũ | 18/03/2013 |
25 | Tùng | 10A8 | Không học bài cũ | 18/03/2013 | |
10A8 Count | 25 | ||||
1 | Đoàn Văn | Luận | 10A9 | Không sơ vin | 24/1/2013 |
2 | Nguyễn Văn | Minh | 10A9 | Không thẻ | 28/3/2013 |
3 | Nguyễn Bá | Tuấn | 10A9 | Không đeo thẻ | 23/1/2013 |
10A9 Count | 3 | ||||
1 | Bằng | 11A1 | Đi học muộn | 9/1/2013 | |
2 | Bằng | 11A1 | Không đeo thẻ | 17/1/2017 | |
3 | Bằng | 11A1 | Không học bài cũ | 24/01/2013 | |
4 | Văn | Bính | 11A1 | Không học bài cũ | 24/01/2013 |
5 | Lê Tiến | Chuyên | 11A1 | Không sơ vin | 5/4/2013 |
6 | Đại | 11A1 | Không học bài cũ | 24/01/2013 | |
7 | Đại | 11A1 | Không học bài, không ghi bài | 4/4/2013 | |
8 | Lâm Bá | Đạt | 11A1 | Không đeo thẻ | 25/1/2013 |
9 | Đạt | 11A1 | Không mang giày | 5/4/2013 | |
10 | Hoàng | 11A1 | Không học bài cũ | 24/01/2013 | |
11 | Lan | 11A1 | Không học bài cũ | 2/4/2013 | |
12 | Nguyễn | Linh | 11A1 | Không học bài cũ | 2/4/2013 |
13 | Quý | 11A1 | Không đồng phục | 17/1/2018 | |
14 | Tâm | 11A1 | Vắng không phép | 22/01/2013 | |
15 | Tâm | 11A1 | Không mang giày | 5/4/2013 | |
16 | Tạo | 11A1 | Không chú ý trong giờ | 30/1/2013 | |
17 | Hữu | Tuấn | 11A1 | Không học bài cũ | 2/4/2013 |
18 | Vũ | Tuấn | 11A1 | Đi muộn | 30/1/2013 |
19 | Vũ | Tuấn | 11A1 | Không học bài cũ | 2/4/2013 |
11A1 Count | 19 | ||||
1 | Hà | b | 11A10 | Ngủ trong giờ | 29/03/2013 |
2 | Dũng | 11A10 | Đánh cro trong giờ | 30/01/2013 | |
3 | Duy | 11A10 | Đánh cro trong giờ | 30/01/2013 | |
4 | Nguyễn Cảnh | Hải | 11A10 | Không đồng phục, không thẻ HS | 2/2/2013 |
5 | Hải | 11A10 | Không nghiêm túc | 29/03/2013 | |
6 | Nguyễn Cảnh | Hóa | 11A10 | Không đồng phục, không thẻ | 2/2/2013 |
7 | Hoàng | 11A10 | Không đồng phục | 23/1/2013 | |
8 | Hoàng | 11A10 | Không ghi bài | 17/01/2013 | |
9 | Hoàng | 11A10 | Không nghiêm túc | 23/04/2013 | |
10 | Hương | 11A10 | Bài cũ yếu | 15/01/2013 | |
11 | Phương | 11A10 | Không đồng phục | 8/1/2013 | |
12 | Phương | 11A10 | Không đeo thẻ | 17/1/2015 | |
13 | Phượng | 11A10 | Bài cũ yếu | 15/01/2013 | |
14 | Thắng | 11A10 | Không ghi bài | 17/01/2013 | |
15 | Thúy | 11A10 | Không nghiêm túc | 2/2/2013 | |
16 | Thúy | 11A10 | Không học bài cũ | 26/02/2013 | |
17 | Thúy | 11A10 | Vô lễ | 9/3/2013 | |
18 | Thúy | 11A10 | Ngủ trong giờ | 29/03/2013 | |
19 | Thúy | 11A10 | Không nghiêm túc | 23/04/2013 | |
11A10 Count | 19 | ||||
1 | Hồ Sỹ | An | 11A11 | Không đeo thẻ | 25/1/2013 |
2 | An | 11A11 | Không đeo thẻ | 22/1/2013 | |
3 | Trần Minh | Công | 11A11 | Không đeo thẻ | 13/3/2013 |
4 | Dương | 11A11 | Không sơ vin | 14/03/2013 | |
5 | Dương | 11A11 | Không làm bài tập | 18/04/2013 | |
6 | Hưng | 11A11 | Nói chuyện riêng | 2/4/2013 | |
7 | Lực | 11A11 | Không làm bài tập | 18/04/2013 | |
8 | Ngân | 11A11 | Không nghiêm túc | 16/04/2013 | |
9 | Nguyên | 11A11 | Nói chuyện riêng | 2/4/2013 | |
10 | Nguyệt | 11A11 | Đọc truyện trong giờ | 18/01/2013 | |
11 | Nhàn | 11A11 | Không nghiêm túc | 16/04/2013 | |
12 | Oanh | 11A11 | Không sơ vin | 14/03/2013 | |
13 | Oanh | 11A11 | Vô kỷ luật | 27/03/2013 | |
14 | Oanh | 11A11 | Không nghiêm túc | 16/04/2013 | |
15 | Oanh | 11A11 | Không làm bài tập | 18/04/2013 | |
16 | Nguyễn Văn | Phong | 11A11 | Không sơ vin | 13/3/2013 |
17 | Phong | 11A11 | Nói bậy trong lớp | 5/4/2013 | |
18 | Phong | 11A11 | Không làm bài tập | 18/04/2013 | |
19 | Thắm | 11A11 | Đi chậm | 22/3/2013 | |
20 | Thủy | 11A11 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 15/03/2013 | |
21 | Tiến | 11A11 | Không sơ vin | 14/03/2013 | |
22 | Nguyễn Đình | Tưởng | 11A11 | Không đeo thẻ | 13/3/2013 |
23 | Văn Thị | Tuyết | 11A11 | Đưa người ngoài vào trường trong giờ học | 15/1/2013 |
24 | Việt | 11A11 | Nói chuyện nhiều | 16/01/2013 | |
25 | Việt | 11A11 | Không sơ vin | 14/03/2013 | |
26 | Việt | 11A11 | Nói bậy trong lớp | 5/4/2013 | |
27 | Việt | 11A11 | Không làm bài tập | 18/04/2013 | |
11A11 Count | 27 | ||||
1 | Cúc | 11A12 | Không học bài | 7/2/2013 | |
2 | 3 HS bàn | cuối | 11A12 | Không sơ vin | 3/4/2013 |
3 | Dũng | 11A12 | Trèo tường | 6/4/2013 | |
4 | Dũng | 11A12 | Không học bài | 7/2/2013 | |
5 | Dũng | 11A12 | Ý thức học tập chưa tốt | 13/03/2013 | |
6 | Hà | 11A12 | Không nghiêm túc | 11/3/2013 | |
7 | Hạnh | 11A12 | Sử dụng tài liệu | 2/3/2013 | |
8 | Hoa | 11A12 | Không học bài cũ | 19/03/2013 | |
9 | Đinh Văn | Hòa | 11A12 | Không đeo thẻ | 6/4/2013 |
10 | Huế | 11A12 | Không học bài | 17/01/2013 | |
11 | Lực | 11A12 | Ngủ trong lớp | 19/02/2013 | |
12 | Lực | 11A12 | Không học bài cũ | 16/04/2013 | |
13 | Lương | 11A12 | Không học bài cũ | 19/03/2013 | |
14 | Lương | 11A12 | Không học bài cũ | 22/03/2013 | |
15 | Lương | 11A12 | Không học bài cũ | 16/04/2013 | |
16 | Mai | 11A12 | Không học bài cũ | 19/03/2013 | |
17 | Mai | 11A12 | Làm việc riêng | 2/4/2013 | |
18 | Mai | 11A12 | Không học bài cũ | 16/04/2013 | |
19 | Mai | 11A12 | Không học bài cũ | 16/04/2013 | |
20 | Ngân | 11A12 | Không học bài | 17/01/2013 | |
21 | Ngân | 11A12 | Không nghiêm túc | 6/5/2013 | |
22 | Nghiêm | 11A12 | Không nghiêm túc | 11/3/2013 | |
23 | Ngọc | 11A12 | Không học bài cũ | 22/03/2013 | |
24 | Ngọc | 11A12 | Không học bài cũ | 16/04/2013 | |
25 | Ngọc | 11A12 | Không học bài cũ | 16/04/2013 | |
26 | Nguyệt | 11A12 | Không học bài cũ | 16/04/2013 | |
27 | Oanh | 11A12 | Không học bài cũ | 19/03/2013 | |
28 | Oanh | 11A12 | Làm việc riêng | 2/4/2013 | |
29 | Phương | 11A12 | Trèo tường | 6/4/2013 | |
30 | Hồ Đình | Phượng | 11A12 | Bỏ giờ, không đồng phục | 28/1/2013 |
31 | Hồ Đình | Phượng | 11A12 | Bỏ giờ ra quán | 3/5/2013 |
32 | Phượng | 11A12 | Ngủ trong lớp | 19/02/2013 | |
33 | Phượng | 11A12 | Ý thức học tập chưa tốt | 13/03/2013 | |
34 | Phượng | 11A12 | Không học bài cũ | 19/03/2013 | |
35 | Phượng | 11A12 | Ý thức học tập chưa tốt | 18/03/2013 | |
36 | Phượng | 11A12 | Không chú ý học bài | 23/03/2013 | |
37 | Phượng | 11A12 | Không học bài cũ | 16/04/2013 | |
38 | Hoàng Văn | Sơn | 11A12 | Không đồng phục, đổ nước không đúng nơi quy định | 16/1/2013 |
39 | Trần Văn | Thảo | 11A12 | Không thẻ | 4/4/2013 |
40 | Thảo | 11A12 | Không học bài cũ | 16/04/2013 | |
41 | Tháp | 11A12 | Không đeo thẻ | 8/1/2013 | |
42 | Tháp | 11A12 | Không học bài cũ | 16/04/2013 | |
43 | Tuấn | 11A12 | Không học bài cũ | 19/03/2013 | |
44 | Hồ Quốc | Việt | 11A12 | Không đồng phục | 24/1/2013 |
45 | Việt | 11A12 | Bỏ giờ | 2/3/2013 | |
46 | Việt | 11A12 | Không học bài | 7/2/2013 | |
47 | Việt | 11A12 | Không nghiêm túc | 11/3/2013 | |
11A12 Count | 47 | ||||
1 | Chung | 11A13 | Không có vở soạn bài | ||
2 | Đại | 11A13 | Không đeo thẻ | 22/1/2013 | |
3 | Đại | 11A13 | Mất trật Tự trong giờ | 10/1/2013 | |
4 | Đại | 11A13 | Không ghi bài | 23/03/2013 | |
5 | Danh | 11A13 | Không chú ý | 12/3/2013 | |
6 | Đào | 11A13 | Bỏ giờ | 26/02/2013 | |
7 | Đào | 11A13 | Không ghi bài | 23/03/2013 | |
8 | Đào | 11A13 | Làm việc riêng trong giờ | 2/5/2013 | |
9 | Đậu Thị | Hà | 11A13 | Đi chậm | 28/3/2013 |
10 | Hồ Thị | Hoa | 11A13 | Đi chậm | 23/3/2013 |
11 | Huấn | 11A13 | Không nghiêm túc | 7/1/2013 | |
12 | Huấn | 11A13 | Không nghiêm túc | 18/01/2013 | |
13 | Huấn | 11A13 | Không nghiêm túc | 11/5/2013 | |
14 | Hùng | 11A13 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 19/01/2013 | |
15 | Hùng | 11A13 | Không ghi bài | 23/03/2013 | |
16 | Hùng | 11A13 | Không nghiêm túc | 11/5/2013 | |
17 | Lan | 11A13 | Không đồng phục | 18/1/2013 | |
18 | Lan | 11A13 | Không đồng phục, không thẻ HS | 29/1/2013 | |
19 | Lan | 11A13 | Bỏ giờ | 26/02/2013 | |
20 | Linh | 11A13 | Mất trật tự | 4/2/2013 | |
21 | Nguyễn Thị | Ngọc | 11A13 | Không đồng phục | 8/1/2013 |
22 | Nguyễn Thị | Ngọc | 11A13 | Đi chậm | 4/4/2013 |
23 | Ngọc | 11A13 | Không đồng phục | 8/1/2013 | |
24 | Ngọc | 11A13 | Không học bài | 11/4/2013 | |
25 | Nhung | 11A13 | Không học bài | 11/4/2013 | |
26 | Quân | 11A13 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 25/01/2012 | |
27 | Quân | 11A13 | Mất trật tự | 4/2/2013 | |
28 | Đào Sĩ | Tâm | 11A13 | Không đeo thẻ, sử dụng điện thoại | 11/3/2013 |
29 | Tâm | 11A13 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 21/03/2013 | |
30 | Tập | 11A13 | Không nghiêm túc | 11/5/2013 | |
31 | Tĩnh | 11A13 | Không nghiêm túc | 18/01/2013 | |
32 | Tuyết | 11A13 | Làm việc riêng trong giờ | 2/5/2013 | |
33 | Tuyết A | 11A13 | Không có vở soạn bài | ||
11A13 Count | 33 | ||||
1 | Trọng | Anh | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 2/2/2013 |
2 | Bảo | 11A14 | Không mang giày | 18/02/2013 | |
3 | Công | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 5/5/2013 | |
4 | Cường | 11A14 | Không thẻ, không đồng phục | 8/1/2013 | |
5 | Đình | Đông | 11A14 | Không ghi bài | 19/01/2013 |
6 | Đông | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 1/2/2013 | |
7 | Đông | 11A14 | Không làm bài tập | 4/4/2013 | |
8 | Đông | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 12/4/2013 | |
9 | Duyệt | 11A14 | Mất trật tự | 27/02/2013 | |
10 | Duyệt | 11A14 | Gây rối | 10/4/2013 | |
11 | Duyệt | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 12/4/2013 | |
12 | Hoài | 11A14 | Không chú ý | 3/5/2013 | |
13 | Hoàn | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 22/02/2013 | |
14 | Nguyễn Huy | Hoàng | 11A14 | Không đồng phục | 24/1/2013 |
15 | Nguyễn Huy | Hoàng | 11A14 | Không đồng phục | 29/1/2013 |
16 | Hoàng | 11A14 | Không mang giày | 18/02/2013 | |
17 | Hoàng | 11A14 | Không ghi bài | 16/03/2013 | |
18 | Hợp | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 5/5/2013 | |
19 | Hợp | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 23/04/2013 | |
20 | Hợp | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 2/5/2013 | |
21 | Huấn | 11A14 | Không học bài | 24/01/2013 | |
22 | Khánh | Hùng | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 16/03/2013 |
23 | Khánh | Hùng | 11A14 | Không nghiêm túc | 23/03/2013 |
24 | Khánh | Hùng | 11A14 | Không chú ý | 3/5/2013 |
25 | Hùng | 11A14 | Không ghi bài | 18/04/2013 | |
26 | Hương | 11A14 | Không học bài | 24/01/2013 | |
27 | Hương | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 23/04/2013 | |
28 | Văn Đức | Năm | 11A14 | Không thẻ | 28/2/2013 |
29 | Vũ Đức | Năm | 11A14 | Không thẻ | 21/2/2013 |
30 | Hà | Phương | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 12/1/2013 |
31 | Hà | Phương | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 2/5/2013 |
32 | Phượng | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 26/01/2013 | |
33 | Phượng | 11A14 | Mất trật tự | 27/02/2013 | |
34 | Phượng | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 16/03/2013 | |
35 | Phượng | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 23/03/2013 | |
36 | Lê | Thắm | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 10/1/2013 |
37 | Thịnh | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 2/5/2013 | |
38 | Thuyên | 11A14 | Không đồng phục | 8/1/2013 | |
39 | Thuyên | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 25/01/2013 | |
40 | Thuyên | 11A14 | Vô lễ với giáo viên | 29/03/3013 | |
41 | Thuyên | 11A14 | Không làm bài tập | 4/4/2013 | |
42 | Thuyên | 11A14 | Nói leo trong giờ | 5/5/2013 | |
43 | Thuyên | 11A14 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 4/5/2013 | |
44 | Bùi Văn | Tiến | 11A14 | Không đồng phục | 24/1/2013 |
45 | Bùi Văn | Tiến | 11A14 | Không đồng phục | 29/1/2013 |
46 | Tiến | 11A14 | Không đồng phục, không phù hiệu | 11/1/2013 | |
47 | Tiến | 11A14 | Không ghi bài | 16/03/2013 | |
48 | Tiến | 11A14 | Vô lễ với giáo viên | 29/03/3013 | |
49 | Tiến | 11A14 | Không ghi bài | 18/04/2013 | |
50 | Tiến | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 18/04/2013 | |
51 | Tiến | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 23/04/2013 | |
52 | Tình | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 2/5/2013 | |
53 | Trì | 11A14 | Không học bài | 24/01/2013 | |
54 | Nguyễn Văn | Trọng | 11A14 | Không đồng phục | 5/2/2013 |
55 | Trọng | 11A14 | Không mang giày | 18/02/2013 | |
56 | Xuân | Tú | 11A14 | Không chú ý | 26/02/2013 |
57 | Xuân | Tú | 11A14 | Vào Muộn | 13/03/2013 |
58 | Tú | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 1/2/2013 | |
59 | Tú | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 22/02/2013 | |
60 | Tú | 11A14 | Gây rối | 10/4/2013 | |
61 | Hồ | Tuấn | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 26/01/2013 |
62 | Hồ Hữu | Tuấn | 11A14 | Không thẻ, không đồng phục | 1/2/2013 |
63 | Hồ Hữu | Tuấn | 11A14 | Không thẻ, không ĐP | 1/2/2013 |
64 | Tuấn | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 1/2/2013 | |
65 | Tuấn | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 22/02/2013 | |
66 | Tuấn | 11A14 | Mất trật tự | 27/02/2013 | |
67 | Tuấn | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 23/04/2013 | |
68 | Tuấn | 11A14 | Không chú ý | 3/5/2013 | |
69 | Sỹ | Tùng | 11A14 | Noi chuyện riêng trong giờ | 10/1/2013 |
70 | Tùng | 11A14 | Không đeo thẻ | 22/1/2013 | |
71 | Tùng | 11A14 | Không học bài | 24/01/2013 | |
72 | Tùng | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 26/01/2013 | |
73 | Tùng | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 18/04/2013 | |
74 | Tùng | 11A14 | Nói chuyện riêng trong giờ | 23/04/2013 | |
11A14 Count | 74 | ||||
1 | An | 11A2 | Đọc báo trong giờ | 13/03/2013 | |
2 | An | 11A2 | Không ghi bài, thiếu vở soạn | 15/04/2013 | |
3 | An | 11A2 | Không học bài | 17/04/2013 | |
4 | Anh | 11A2 | Sử dụng điện thoại | 29/03/2013 | |
5 | Anh | 11A2 | Không ghi bài, thiếu vở soạn | 15/04/2013 | |
6 | Công | 11A2 | Không ghi bài, không làm bài tập | 17/01/2013 | |
7 | Công | 11A2 | Làm việc riêng | 2/2/2013 | |
8 | Công | 11A2 | Tự ý vào phòng thiết bị | 5/3/2013 | |
9 | Công | 11A2 | Sử dụng điện thoại | 3/4/2013 | |
10 | Cường | 11A2 | Không ghi bài, không làm bài tập | 17/01/2013 | |
11 | Cường | 11A2 | Nói chuyện riêng | 14/03/2013 | |
12 | Cường | 11A2 | Mất trật tự | 27/03/2013 | |
13 | Cường | 11A2 | Sử dụng điện thoại | 27/03/2013 | |
14 | Cường | 11A2 | Sử dụng điện thoại | 29/03/2013 | |
15 | Cường | 11A2 | Không đi giày | 6/4/2013 | |
16 | Cường | 11A2 | Không nghiêm túc | 12/4/2013 | |
17 | Cường | 11A2 | Không học bài | 17/04/2013 | |
18 | Cường | 11A2 | Không có vở ghi | 29/04/2013 | |
19 | Hồ Hữu | Đại | 11A2 | Không sơvin | 31/1/2013 |
20 | Hồ Hữu | Đại | 11A2 | Không sơ vin | 31/1/2013 |
21 | Đại | 11A2 | Không chuẩn bị bài | 4/4/2013 | |
22 | Thái | Hùng | 11A2 | Không chuẩn bị bài | 4/4/2013 |
23 | Hùng | 11A2 | Không nghiêm túc | 14/03/2013 | |
24 | Hùng | 11A2 | Sử dụng điện thoại | 3/4/2013 | |
25 | Lập | 11A2 | Không chuẩn bị bài | 4/4/2013 | |
26 | Minh | 11A2 | Không soạn bài | 14/03/2013 | |
27 | Minh | 11A2 | Sử dụng điện thoại | 29/03/2013 | |
28 | Minh | 11A2 | Không học bài cũ | 10/4/2013 | |
29 | Ngọc | 11A2 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 20/02/2013 | |
30 | Ngọc | 11A2 | Làm việc riền | 7/3/2013 | |
31 | Ngọc | 11A2 | Sử dụng điện thoại | 10/5/2013 | |
32 | Thái | 11A2 | Không nghiêm túc | 14/03/2013 | |
33 | Tú | 11A2 | Không chuẩn bị bài | 4/4/2013 | |
34 | Tú | 11A2 | Không học bài cũ | 10/4/2013 | |
35 | Tú | 11A2 | Mất trật tự | 17/04/2013 | |
36 | Tùng | 11A2 | Không chuẩn bị bài | 4/4/2013 | |
11A2 Count | 36 | ||||
1 | Bá | 11A3 | Không đồng phục | 18/1/2013 | |
2 | Bá | 11A3 | Nói chuyện riêng trong giờ | 9/3/2013 | |
3 | Bắc | 11A3 | Nói ngang trong giờ | 13/04/2013 | |
4 | Chính | 11A3 | Không làm bài tập | 2/2/2013 | |
5 | Đàm | 11A3 | Nói chuyện riêng trong giờ | 9/3/2013 | |
6 | Đàm | 11A3 | Vô ý thức trong giờ | 13/03/2013 | |
7 | Hồ Trọng | Lưu | 11A3 | Không đeo thẻ | 6/4/2013 |
8 | Lưu | 11A3 | Không mang giày | 8/1/2013 | |
9 | Thế | 11A3 | Vô ý thức trong giờ | 13/03/2013 | |
10 | Thế | 11A3 | Nói ngang trong giờ | 21/03/2013 | |
11 | Tích | 11A3 | Không mang giày | 8/1/2013 | |
12 | Công | Tuấn | 11A3 | Không làm bài tập | 2/2/2013 |
13 | Nguyễn Công | Tuấn | 11A3 | Không đồng phục | 8/1/2013 |
14 | Nguyễn Công | Tuấn | 11A3 | Không sơ vin | 19/3/2013 |
15 | Nguyễn Công | Tuấn | 11A3 | Không thẻ, không đồng phục | 9/5/2013 |
16 | Tuấn | 11A3 | Không đồng phục | 9/1/2013 | |
11A3 Count | 16 | ||||
1 | Bách | 11A4 | Trèo tường | 6/4/2013 | |
2 | Bách | 11A4 | Mất trật tự | 8/4/2013 | |
3 | Bách | 11A4 | Không tập trung | 17/04/2013 | |
4 | Bách | 11A4 | Nói chuyện riêng | 18/04/2013 | |
5 | Bách | 11A4 | Không nghiêm túc | 20/04/2013 | |
6 | Nguyễn Quốc | Cường | 11A4 | Không sơ vin | 4/5/2013 |
7 | Dinh | 11A4 | Đi chậm | 27/3/2013 | |
8 | Dinh | 11A4 | Chơi game trong giờ thực hành | 20/02/2013 | |
9 | Dinh | 11A4 | Đánh cro trong giờ học | 2/3/2013 | |
10 | Dinh | 11A4 | Bài cũ yếu | 28/03/2013 | |
11 | Dinh | 11A4 | Mất trật tự | 8/4/2013 | |
12 | Dung | 11A4 | Không tập trung | 17/04/2013 | |
13 | Dũng | 11A4 | Đánh cro trong giờ học | 2/3/2013 | |
14 | Hồ Sỹ | Hà | 11A4 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 25/04/2013 |
15 | Hà | 11A4 | Bài cũ yếu | 28/03/2013 | |
16 | Hoàn | 11A4 | Không tập trung | 17/04/2013 | |
17 | Huệ | 11A4 | Không tập trung | 17/04/2013 | |
18 | Lê Văn | Huy | 11A4 | Không thẻ | 4/4/2013 |
19 | Huy | 11A4 | Chơi game trong giờ thực hành | 20/02/2013 | |
20 | Huy | 11A4 | Bài cũ yếu | 28/03/2013 | |
21 | Lâm | 11A4 | Chơi game trong giờ thực hành | 20/02/2013 | |
22 | Luân | 11A4 | Không tập trung | 17/04/2013 | |
23 | Luận | 11A4 | Chơi game trong giờ thực hành | 20/02/2013 | |
24 | Minh | 11A4 | Không tập trung | 9/1/2013 | |
25 | Nguyễn Trọng | Phú | 11A4 | Không đồng phục | 22/1/2013 |
26 | Quach | 11A4 | Không tập trung | 9/1/2013 | |
27 | Vũ Thị | Quỳnh | 11A4 | Không thẻ | 4/4/2013 |
28 | Tài | 11A4 | Không tập trung | 9/1/2013 | |
29 | Thanh | 11A4 | Đọc báo trong giờ | 6/4/2013 | |
30 | Thanh | 11A4 | Không tập trung | 17/04/2013 | |
31 | Thu | 11A4 | Không tập trung | 17/04/2013 | |
32 | Thu | 11A4 | Nói chuyện riêng | 18/04/2013 | |
11A4 Count | 32 | ||||
1 | Vũ Ngọc | Ánh | 11A5 | Không thẻ, đi chậm | 21/2/2013 |
2 | Đăng | 11A5 | Không đúng trang phục | 1/2/2013 | |
3 | Lê Văn | Đoàn | 11A5 | Không đồng phục | 22/1/2013 |
4 | Dung | 11A5 | Không đồngp phục | 1/1/2013 | |
5 | Vũ Văn | Giáp | 11A5 | Đi chậm, không thẻ | 4/4/2013 |
6 | Lê Tiến | Hiệp | 11A5 | Đi chậm | 23/3/2013 |
7 | Hiệp | 11A5 | Không đúng trang phục | 29/04/2013 | |
8 | Nguyễn Bá | Hoan | 11A5 | Không đeo thẻ | 5/4/2013 |
9 | Hoan | 11A5 | Không đồng phục | 4/3/2013 | |
10 | Hoan | 11A5 | Ý thức kém | 29/04/2013 | |
11 | Hùng | 11A5 | Ăn hàng trong lớp | 6/2/2013 | |
12 | Đậu Đức | Hưng | 11A5 | Đi chậm | 28/3/2013 |
13 | Khao | 11A5 | Không đồngp phục | 1/1/2013 | |
14 | Lan | 11A5 | Bỏ giờ | 1/3/2013 | |
15 | Lan | 11A5 | Mất trật tự trong giờ | 2/4/2013 | |
16 | Lan | 11A5 | Không học bài cũ | 11/4/2013 | |
17 | Lan | 11A5 | Không đúng trang phục | 29/04/2013 | |
18 | Bảo | Linh | 11A5 | Không đúng trang phục | 1/2/2013 |
19 | Linh | 11A5 | Không đúng trang phục | 1/2/2013 | |
20 | Linh | 11A5 | Không đúng trang phục | 1/3/2013 | |
21 | Ly | 11A5 | Sử dụng điện thoại | 7/1/2013 | |
22 | Minh | 11A5 | Không đúng trang phục | 1/2/2013 | |
23 | Nhi | 11A5 | Không đồngp phục | 1/1/2013 | |
24 | Nhi | 11A5 | Không đúng trang phục | 29/04/2013 | |
25 | Ninh | 11A5 | Không đúng trang phục | 1/2/2013 | |
26 | Anh | Phong | 11A5 | Không sơ vin | 5/4/2013 |
27 | Phong | 11A5 | Không đúng trang phục | 1/2/2013 | |
28 | Phong | 11A5 | Vô lễ | 9/3/2013 | |
29 | Quân | 11A5 | Đi học muộn | 10/1/2013 | |
30 | Quân | 11A5 | Mất trật tự | 26/01/2013 | |
31 | Quân | 11A5 | Tự ý sữa sổ đầu bài | 8/3/2013 | |
32 | Quân | 11A5 | Bỏ giờ | 9/4/2013 | |
33 | Nguyễn Đình | Quang | 11A5 | Không sơ vin, không thẻ, không ĐP | 11/3/2013 |
34 | Quang | 11A5 | Không ghi bài | 22/02/2013 | |
35 | Quang | 11A5 | Mất trật tự trong giờ | 2/4/2013 | |
36 | Thảo | 11A5 | Không đúng trang phục | 1/3/2013 | |
37 | Nguyễn Cảnh | Thường | 11A5 | Không sơ vin, không thẻ | 11/3/2013 |
38 | Thường | 11A5 | Không đúng trang phục | 1/2/2013 | |
39 | Thường | 11A5 | Mất trật tự trong giờ | 27/04/2013 | |
40 | Thưởng | 11A5 | Không đúng trang phục | 1/2/2013 | |
41 | Thưởng | 11A5 | Không đồng phục | 4/3/2013 | |
42 | Thưởng | 11A5 | Không đúng trang phục | 29/04/2013 | |
43 | Nguyễn Cảnh | Thuyết | 11A5 | Không sơ vin | 5/4/2013 |
44 | Thuyết | 11A5 | Ăn hàng trong lớp | 6/2/2013 | |
45 | Thuyết | 11A5 | Không ghi bài | 22/02/2013 | |
46 | Thuyết | 11A5 | Không đúng trang phục | 29/04/2013 | |
47 | Thuyết | 11A5 | Nói chuyện trong giờ | 3/5/2013 | |
48 | Trung | 11A5 | Đi học muộn | 10/1/2013 | |
49 | Trung | 11A5 | Không đúng trang phục | 1/2/2013 | |
50 | Trung | 11A5 | Không đúng trang phục | 29/04/2013 | |
11A5 Count | 50 | ||||
1 | Đình | Anh | 11A6 | Không đồng phục | 9/1/2013 |
2 | Đình | Anh | 11A6 | Bỏ giờ | 30/01/2013 |
3 | Đình | Anh | 11A6 | Không tập trung | 23/02/2013 |
4 | Đình | Anh | 11A6 | Không đồng phục | 28/02/2013 |
5 | Đình | Anh | 11A6 | Mất trật tự | 6/4/2013 |
6 | Đình | Anh | 11A6 | Không đúng trang phục | 16/04/2013 |
7 | Nguyễn | Anh | 11A6 | Không thẻ | 11/1/2013 |
8 | Nguyễn Đình | Anh | 11A6 | Không đeo thẻ | 25/1/2013 |
9 | Anh | 11A6 | Không đúng trang phục | 6/3/2013 | |
10 | Anh | 11A6 | Không nghiêm túc | 29/03/2013 | |
11 | Công | 11A6 | Đánh Cro trong giờ | 26/01/2013 | |
12 | Công | 11A6 | Mất trật tự trong giờ | 21/02/2013 | |
13 | Công | 11A6 | Không có dụng cụ học tập, nói chuyện riêng | 23/02/2013 | |
14 | Công | 11A6 | Mất trật tự | 8/3/2013 | |
15 | Công | 11A6 | Không chú ý | 7/5/2013 | |
16 | Công | 11A6 | Làm việc riêng | 11/5/2013 | |
17 | Nguyễn | Hà | 11A6 | Bỏ giờ | 29/01/2013 |
18 | Nguyễn Thị | Hà | 11A6 | Không thẻ | 28/2/2013 |
19 | Hà | 11A6 | Không đeo thẻ | 5/2/2013 | |
20 | Hiền | 11A6 | Không đeo thẻ | 5/2/2013 | |
21 | Hiệp | 11A6 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 17/01/2013 | |
22 | Hiệp | 11A6 | Ăn quà trong giờ | 28/01/2013 | |
23 | Hiệp | 11A6 | Mất trật tự trong giờ | 21/02/2013 | |
24 | Hiệp | 11A6 | Mất trật tự | 6/4/2013 | |
25 | Huy | 11A6 | Ăn quà trong giờ | 28/01/2013 | |
26 | Huy | 11A6 | Vào muộn | 13/04/2013 | |
27 | Huy | 11A6 | Làm việc riêng | 11/5/2013 | |
28 | Lạp | 11A6 | Không đồng phục | 9/1/2013 | |
29 | Lạp | 11A6 | Không đúng trang phục | 16/04/2013 | |
30 | Cao Thị | Lí | 11A6 | Không đeo thẻ | 6/4/2013 |
31 | Nam | 11A6 | Không chú ý | 7/5/2013 | |
32 | Cảnh | nguyên | 11A6 | Ngủ trong giờ | 13/04/2013 |
33 | Hồ Trọng | Nguyên | 11A6 | Không đeo thẻ | 22/1/2013 |
34 | Hồ Trọng | Nguyên | 11A6 | Không sơvin, không đồng phục, không đeo thẻ | |
35 | Nguyên | 11A6 | Ăn quà trong giờ | 28/01/2013 | |
36 | Sinh | 11A6 | Không nghiêm túc | 23/01/2013 | |
37 | Sinh | 11A6 | Mất trật tự trong giờ | 21/02/2013 | |
38 | Sinh | 11A6 | Không đúng trang phục | 16/04/2013 | |
39 | Sinh | 11A6 | Không chú ý | 7/5/2013 | |
40 | Sơn | 11A6 | Không đồng phục | 11/5/2013 | |
41 | Sơn | 11A6 | Bỏ giờ | 30/01/2013 | |
42 | Sơn | 11A6 | Không chú ý | 31/01/2013 | |
43 | Sơn | 11A6 | Không tập trung | 23/02/2013 | |
44 | Sơn | 11A6 | Mất trật tự | 8/3/2013 | |
45 | Sơn | 11A6 | Nói chuyện riêng trong giờ | 25/03/2013 | |
46 | Sơn | 11A6 | Không nghiêm túc | 29/03/2013 | |
47 | Thái | 11A6 | Không nghiêm túc | 23/01/2013 | |
48 | Thái | 11A6 | Không đúng trang phục | 29/01/2013 | |
49 | Thái | 11A6 | Không đúng trang phục | 16/04/2013 | |
50 | Thắng | 11A6 | Không đồng phục | 9/1/2013 | |
51 | Thắng | 11A6 | Đánh Cro trong giờ | 26/01/2013 | |
52 | Thắng | 11A6 | Không có dụng cụ học tập, nói chuyện riêng | 23/02/2013 | |
53 | Thắng | 11A6 | Không đồng phục | 28/02/2013 | |
54 | Thắng | 11A6 | Không đúng trang phục | 16/04/2013 | |
55 | Thắng | 11A6 | Không chú ý | 7/5/2013 | |
56 | Thế | 11A6 | Không đúng trang phục | 6/3/2013 | |
57 | Thưởng | 11A6 | Không đúng trang phục | 29/01/2013 | |
58 | Hồ Đức | Tuyến | 11A6 | Không sơvin, không thẻ, không đồng phục | 31/1/2013 |
59 | Tuyến | 11A6 | Không thẻ, không đồng phục | 11/1/2013 | |
60 | Tuyến | 11A6 | Không đồng phục | 15/1/2013 | |
61 | Tuyến | 11A6 | Không đồng phục | 9/1/2013 | |
62 | Tuyến | 11A6 | Không ghi bài | 23/01/2013 | |
63 | Tuyến | 11A6 | Không đúng trang phục | 6/3/2013 | |
64 | Tuyến | 11A6 | Mất trật tự | 8/3/2013 | |
65 | Tuyến | 11A6 | Lộn xộn, vô lễ với giáo viên | 13/03/2013 | |
66 | Tuyến | 11A6 | Không nghiêm túc | 29/03/2013 | |
67 | Tuyến | 11A6 | Ngủ trong giờ | 13/04/2013 | |
68 | Tuyến | 11A6 | Nói chuyện riêng trong giờ | 25/03/2013 | |
11A6 Count | 68 | ||||
1 | Cường | 11A7 | Không chú ý | 10/1/2013 | |
2 | Cường | 11A7 | Không đúng trang phục | 5/2/2013 | |
3 | Cường | 11A7 | Không chú ý | 18/03/2013 | |
4 | Cường | 11A7 | Mất trật tự | 13/04/2013 | |
5 | Cường | 11A7 | Mất trật tự | 20/04/2013 | |
6 | Trần Minh | Đăng | 11A7 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 3/4/2013 |
7 | Trần Minh | Đăng | 11A7 | Không sơvin, không đồng phục, không đeo thẻ | |
8 | Đăng | 11A7 | Nói tục trong lớp | 6/4/2013 | |
9 | Đăng | 11A7 | Mất trật tự | 13/04/2013 | |
10 | Đăng | 11A7 | Mất trật tự | 22/04/2013 | |
11 | Huấn | 11A7 | Sử dụng tài liệu | 16/04/2013 | |
12 | Kỷ | 11A7 | Không đúng trang phục | 5/2/2013 | |
13 | Kỷ | 11A7 | Không đúng trang phục | 29/04/2013 | |
14 | Long | 11A7 | Không đúng trang phục | 5/2/2013 | |
15 | Long | 11A7 | Mất trật tự trong giờ | 21/03/2013 | |
16 | Dương Đình | Minh | 11A7 | Không đồng phục | 22/1/2013 |
17 | Dương Đình | Minh | 11A7 | Không đồng phục | 24/1/2013 |
18 | Dương Đình | Minh | 11A7 | Không đồng phục | 24/1/2013 |
19 | Dương Đình | Minh | 11A7 | Không sơvin, không đồng phục, không đeo thẻ | |
20 | Trần | Minh | 11A7 | Không chú ý | 15/03/2013 |
21 | Trần | Minh | 11A7 | Mất trật tự | 3/5/2013 |
22 | Minh | 11A7 | Không đúng trang phục | 5/2/2013 | |
23 | Minh | 11A7 | Nói chuyện nhiều | 20/03/2013 | |
24 | Minh | 11A7 | Mất trật tự trong giờ | 21/03/2013 | |
25 | Minh | 11A7 | Mất trật tự | 22/04/2013 | |
26 | Minh | 11A7 | Không đúng trang phục | 29/04/2013 | |
27 | Minh | 11A7 | Mất trật tự | 10/5/2013 | |
28 | Nghị | 11A7 | Nói chuyện nhiều | 20/03/2013 | |
29 | Nghĩa | 11A7 | Không học bài cũ | 12/1/2013 | |
30 | Nghĩa | 11A7 | Không đúng trang phục | 5/2/2013 | |
31 | Phú | 11A7 | Không đúng trang phục | 29/04/2013 | |
32 | Dương Đình | Quyết | 11A7 | Không đồng phục | 28/3/2013 |
33 | Quyết | 11A7 | Bỏ giờ | 28/01/2013 | |
34 | Quyết | 11A7 | Không đúng trang phục | 5/2/2013 | |
35 | Quyết | 11A7 | Không chú ý | 1/3/2013 | |
36 | Quyết | 11A7 | Không chú ý | 15/03/2013 | |
37 | Quyết | 11A7 | Mất trật tự trong giờ | 21/03/2013 | |
38 | Quyết | 11A7 | Không đúng trang phục | 29/04/2013 | |
39 | Quỳnh | 11A7 | Không thẻ, không đồng phục | 8/1/2013 | |
40 | Quỳnh | 11A7 | Không đồng phục, không thẻ HS | 29/1/2013 | |
41 | Quỳnh | 11A7 | Không ĐP, không đeo thẻ | 5/2/2013 | |
42 | Quỳnh | 11A7 | Không chú ý | 10/1/2013 | |
43 | Quỳnh | 11A7 | Không học bài cũ | 12/1/2013 | |
44 | Phạm Văn | Tâm | 11A7 | Không đeo thẻ | 20/3/2013 |
45 | Tiến | 11A7 | Không đúng trang phục | 29/04/2013 | |
46 | Trường | 11A7 | Không chú ý | 1/3/2013 | |
47 | Trường | 11A7 | Mất trật tự | 13/03/2013 | |
48 | Trường | 11A7 | Mất trật tự trong giờ | 21/03/2013 | |
49 | Trường | 11A7 | Mất trật tự | 13/04/2013 | |
50 | Trường | 11A7 | Mất trật tự | 20/04/2013 | |
51 | Trường | 11A7 | Mất trật tự | 22/04/2013 | |
52 | Tuyến | 11A7 | Không đúng trang phục | 5/2/2013 | |
53 | Tuyến | 11A7 | Không chú ý | 18/03/2013 | |
54 | Tuyến | 11A7 | Mất trật tự | 13/04/2013 | |
55 | Tuyến | 11A7 | Không đúng trang phục | 29/04/2013 | |
56 | Trần Đức | Vương | 11A7 | Không sơ vin | 3/4/2013 |
57 | Vượng | 11A7 | Không đúng trang phục | 5/2/2013 | |
58 | Vượng | 11A7 | Không đúng trang phục | 29/04/2013 | |
59 | Vượng | 11A7 | Mất trật tự | 10/5/2013 | |
11A7 Count | 59 | ||||
1 | Hồ Thị | Hồng | 11A8 | Không đeo thẻ, sử dụng điện thoại | 11/3/2013 |
2 | Nguyễn Thị | Hồng | 11A8 | Không đồng phục | 17/1/2013 |
3 | Hồ Văn | Huấn | 11A8 | Không sơ vin, không ĐP | 13/3/2013 |
4 | Lê | Lan | 11A8 | Nói chuyện riêng | 18/04/2013 |
5 | Đặng Ngọc | Thám | 11A8 | Không ĐP, không thẻ | 19/3/2013 |
6 | Đặng Ngọc | Thám | 11A8 | Không thẻ, không ĐP | 2/4/2013 |
7 | Đặng Ngọc | Thám | 11A8 | Không thẻ, không đồng phục | 2/4/2013 |
8 | Thám | 11A8 | Không đồng phục | 18/1/2013 | |
9 | Thám | 11A8 | Nói chuyện riêng | 18/04/2013 | |
11A8 Count | 9 | ||||
1 | Hiền | 11A9 | Không đồng phục | 23/1/2013 | |
2 | Lý | 11A9 | Không đồng phục | 23/1/2013 | |
3 | Hồ Thị | Ngọc | 11A9 | Không đeo thẻ | 23/1/2013 |
4 | Quỳnh | 11A9 | Không đồng phục | 23/1/2013 | |
5 | Thảo | 11A9 | Không đồng phục | 23/1/2013 | |
6 | Thêm | 11A9 | Làm việc riêng | 25/03/2013 | |
11A9 Count | 6 | ||||
Grand Count | 1054 |
Tác giả bài viết: Anh Tuấn (tổng hợp)
Nguồn tin: Đoàn TN
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đề nghị đoàn trường gửi thêm file đính kèm để giáo viên chủ nhiệm thuận tiện hơn trong xếp loại đạo đức học sinh