Kết quả thi TN 12- 2013 trường THPT Quỳnh Lưu 2

Thứ sáu - 14/06/2013 19:17
















































TT
Họ và tên Lớp SBD   Văn Húa Địa Sinh Toỏn Anh Tổng ĐTB XL
1 Hồ Thị Hoàng Anh 12.A1 230018 2,0 8,5 9,5 7,0 7,5 9,5 7,5 49,5 8,25 GI
2 Hồ Thị Mai Anh 12.A1 230019 2,0 8,5 10,0 7,0 7,5 9,5 7,5 50,0 8,33 GI
3 Nguyễn Thị Vân Anh 12.A1 230033 2,0 6,5 9,0 6,0 5,5 10,0 8,0 45,0 7,50 TB
4 Nguyễn Cảnh Bắc 12.A1 230058 2,0 8,0 9,5 7,0 9,0 9,5 8,0 51,0 8,50 GI
5 Hồ Đăng Chung 12.A1 230093 2,0 7,5 10,0 6,0 10,0 9,0 5,5 48,0 8,00 TB
6 Nguyễn Đình Công 12.A1 230103 2,0 6,0 10,0 6,5 7,0 9,5 5,5 44,5 7,42 TB
7 Văn Thị Dung 12.A1 230138 2,0 7,5 10,0 8,0 7,0 10,0 8,5 51,0 8,50 GI
8 Hồ Văn Đông 12.A1 230192 2,0 8,5 9,5 5,5 6,5 9,5 8,0 47,5 7,92 TB
9 Nguyễn Xuân Hà 12.A1 230250 2,0 5,0 10,0 8,5 7,5 9,5 9,5 50,0 8,33 TB
10 Lê Thị Thuý Hằng 12.A1 230299 2,0 8,5 10,0 8,0 8,5 9,5 8,0 52,5 8,75 GI
11 Nguyễn Thị Hân 12.A1 230311 2,0 7,5 10,0 5,0 6,0 9,5 7,5 45,5 7,58 TB
12 Lê Văn Hiếu 12.A1 230335 2,0 7,5 7,0 5,0 6,5 10,0 6,5 42,5 7,08 TB
13 Lê Thị Hoa 12.A1 230359 2,0 6,5 10,0 6,5 9,5 9,5 5,0 47,0 7,83 TB
14 Nguyễn Thị Hoa 12.A1 230366 2,0 7,0 8,5 6,0 7,5 9,0 6,5 44,5 7,42 KH
15 Hồ Bá Hoà 12.A1 230377 2,0 7,5 9,5 6,0 9,5 8,0 6,5 47,0 7,83 KH
16 Nguyễn Thị Khánh Hoà 12.A1 230381 3,0 7,5 10,0 7,5 10,0 10,0 7,5 52,5 8,75 GI
17 Lê Tiến Hoàng 12.A1 230408 2,0 7,5 9,5 6,5 10,0 8,5 5,0 47,0 7,83 TB
18 Lê Thị Hồng 12.A1 230423 0,0 7,0 10,0 7,0 8,5 10,0 9,0 51,5 8,58 GI
19 Nguyễn Thị Hồng 12.A1 230431 2,0 8,0 10,0 7,5 9,0 10,0 9,0 53,5 8,92 GI
20 Hồ Phi Hùng 12.A1 230475 2,0 6,0 9,5 6,5 6,0 9,5 7,0 44,5 7,42 KH
21 Nguyễn Duy Khánh 12.A1 230525 3,5 8,0 10,0 7,0 7,5 9,5 8,0 50,0 8,33 GI
22 Thái Thị Lê Kiều 12.A1 230532 2,0 7,0 10,0 6,0 9,5 8,0 8,0 48,5 8,08 KH
23 Hồ Thị Lan 12.A1 230540 2,0 8,0 10,0 8,0 10,0 9,5 9,0 54,5 9,08 GI
24 Lê Thị Linh 12.A1 230582 2,0 7,5 10,0 7,5 10,0 9,5 8,0 52,5 8,75 GI
25 Nguyễn Đình Linh 12.A1 230584 2,0 7,0 10,0 7,0 10,0 9,5 7,0 50,5 8,42 GI
26 Hồ Sỹ Lực 12.A1 230643 2,0 6,0 8,5 7,0 7,0 9,5 9,0 47,0 7,83 KH
27 Hồ Sỹ Lực 12.A1 230644 2,0 6,5 9,0 7,0 4,5 9,5 8,0 44,5 7,42 TB
28 Nguyễn Thị Lý 12.A1 230660 2,0 6,5 10,0 8,5 7,5 9,5 8,0 50,0 8,33 KH
29 Nguyễn Thị Nga 12.A1 230742 2,0 8,0 9,5 5,5 7,5 9,0 8,0 47,5 7,92 TB
30 Hồ Đức Nhân 12.A1 230790 3,0 4,0 10,0 6,0 8,5 10,0 8,5 47,0 7,83 TB
31 Hồ Văn Phi 12.A1 230823 2,0 6,5 10,0 7,5 8,0 9,5 7,5 49,0 8,17 KH
32 Đậu Đức Phú 12.A1 230833 1,5 7,0 9,5 7,5 9,0 9,5 5,5 48,0 8,00 TB
33 Vũ Thị Quỳnh 12.A1 230890 2,0 8,5 9,5 7,0 8,5 9,0 7,5 50,0 8,33 GI
34 Lê Văn Sen 12.A1 230899 2,0 6,5 10,0 7,5 8,5 9,0 9,0 50,5 8,42 KH
35 Nguyễn Thế Tám 12.A1 230925 2,0 7,5 9,5 5,5 6,0 9,5 8,0 46,0 7,67 TB
36 Lê Đình Thái 12.A1 230982 2,0 5,5 8,0 7,0 4,5 10,0 6,0 41,0 6,83 TB
37 Nguyễn Thị Thanh 12.A1 230960 2,0 6,0 9,5 7,5 10,0 10,0 8,0 51,0 8,50 KH
38 Vũ Thị Phương Thuý 12.A1 231086 2,0 8,0 9,5 6,0 6,5 9,5 6,0 45,5 7,58 KH
39 Lê Hữu Toán 12.A1 231137 2,0 6,5 9,5 6,5 7,0 10,0 4,0 43,5 7,25 TB
40 Nguyễn Thị Linh Trà 12.A1 231173 3,0 8,5 9,5 7,0 9,5 9,5 9,5 53,5 8,92 GI
41 Nguyễn Hữu Tuấn 12.A1 231219 1,5 7,0 10,0 5,5 9,5 9,5 5,5 47,0 7,83 TB
42 Lê Xuân Vân 12.A1 231259 2,0 6,0 10,0 5,0 8,0 9,0 4,0 42,0 7,00 TB
43 Phạm Thị Vân 12.A1 231268 2,0 8,5 10,0 6,5 10,0 9,5 5,5 50,0 8,33 TB
44 Hồ Sỹ Vũ 12.A1 231287 0,0 6,0 10,0 5,0 4,5 8,5 3,5 37,5 6,25 TB
45 Hồ Trọng Tuấn Anh 12.A2 230022 2,0 6,0 8,5 4,0 7,0 9,0 6,0 40,5 6,75 TB
46 Hồ Văn Ban 12.A2 230050 2,0 5,5 10,0 4,0 9,0 7,5 8,0 44,0 7,33 TB
47 Nguyễn Đình Cầu 12.A2 230075 2,0 8,5 10,0 7,0 7,5 9,0 6,0 48,0 8,00 KH
48 Nguyễn Xuân Dật 12.A2 230122 2,0 5,0 9,5 7,0 5,5 9,5 9,5 46,0 7,67 TB
49 Văn Đức Diện 12.A2 230124 2,0 6,5 9,5 4,5 5,5 9,5 9,0 44,5 7,42 TB
50 Nguyễn Đình Đạt 12.A2 230177 2,0 7,0 9,0 4,5 6,5 10,0 8,5 45,5 7,58 TB
51 Nguyễn Thế Đề 12.A2 230183 2,0 7,5 9,5 6,5 7,0 9,5 8,0 48,0 8,00 KH
52 Hồ Đình Đức 12.A2 230202 2,0 6,5 9,5 6,5 4,5 9,0 5,5 41,5 6,92 TB
53 Hồ Hữu Đường 12.A2 230198 2,0 4,5 9,5 5,5 5,0 9,5 6,0 40,0 6,67 TB
54 Hồ Đình Hà 12.A2 230233 2,0 6,0 7,0 6,0 9,5 8,0 8,0 44,5 7,42 KH
55 Hồ Thị Hà 12.A2 230234 2,0 8,5 8,5 6,0 10,0 8,0 6,5 47,5 7,92 KH
56 Đậu Đức Hải 12.A2 230263 2,0 7,0 9,5 7,0 7,0 9,5 8,0 48,0 8,00 KH
57 Nguyễn Thị Hải 12.A2 230271 2,0 7,5 9,0 6,0 8,5 7,5 6,0 44,5 7,42 KH
58 Lê Thanh Hằng 12.A2 230295 2,0 8,0 9,0 4,0 7,0 9,5 7,5 45,0 7,50 TB
59 Nguyễn Thu Hằng 12.A2 230307 2,0 5,0 9,5 6,0 4,5 9,0 7,5 41,5 6,92 TB
60 Lê Thị Hoa 12.A2 230360 2,0 7,5 10,0 6,0 8,5 9,0 5,0 46,0 7,67 TB
61 Hồ Thị Hoan 12.A2 230374 2,0 7,5 9,0 7,0 9,5 8,5 6,5 48,0 8,00 KH
62 Hồ Trọng Việt Hoàng 12.A2 230407 2,0 5,5 10,0 5,5 9,5 9,0 5,5 45,0 7,50 TB
63 Nguyễn Đình Kha 12.A2 230517 2,0 6,0 9,5 5,5 5,0 9,0 6,5 41,5 6,92 TB
64 Hồ Văn Khánh 12.A2 230522 2,0 5,5 9,5 7,0 3,5 7,0 9,0 41,5 6,92 TB
65 Hồ Thị Linh 12.A2 230575 2,0 8,0 10,0 6,5 6,0 9,0 10,0 49,5 8,25 KH
66 Hồ Thị Loan 12.A2 230603 2,0 7,5 8,5 6,5 5,5 8,0 9,5 45,5 7,58 TB
67 Nguyễn Đình Lộc 12.A2 230623 2,0 6,0 7,0 6,0 5,5 8,5 9,5 42,5 7,08 TB
68 Nguyễn Khánh Ly 12.A2 230647 0,0 8,0 7,5 7,0 5,5 9,5 9,5 47,0 7,83 TB
69 Đậu Thị Mai 12.A2 230665 1,5 6,0 8,5 6,0 8,0 9,5 9,0 47,0 7,83 KH
70 Nguyễn Bá Mạnh 12.A2 230684 2,0 5,0 10,0 6,0 4,0 8,5 2,0 35,5 5,92 TB
71 Vũ Thị Minh 12.A2 230706 2,0 8,0 9,5 8,0 9,0 9,0 7,0 50,5 8,42 KH
72 Nguyễn Thị Nguyệt 12.A2 230786 2,0 6,5 9,0 6,0 8,0 8,5 8,0 46,0 7,67 KH
73 Nguyễn Thị Nhung 12.A2 230802 2,0 7,0 9,5 6,5 7,5 10,0 7,0 47,5 7,92 KH
74 Hoàng Nguyên Phong 12.A2 230825 2,0 6,5 9,0 7,5 8,0 9,0 5,0 45,0 7,50 TB
75 Hồ Trọng Phong 12.A2 230826 2,0 4,5 9,5 7,0 8,5 9,0 6,0 44,5 7,42 TB
76 Lê Hữu Phong 12.A2 230828 2,0 6,5 9,5 6,5 8,5 9,5 6,5 47,0 7,83 KH
77 Lê Tiến Phú 12.A2 230835 2,0 6,0 8,5 5,5 8,5 9,5 5,0 43,0 7,17 TB
78 Nguyễn Thị Phương 12.A2 230848 2,0 8,5 9,5 7,0 8,0 9,5 10,0 52,5 8,75 KH
79 Nguyễn Thị Quỳnh 12.A2 230884 2,0 6,0 8,5 6,0 6,0 9,0 7,5 43,0 7,17 KH
80 Hồ Thị Thanh 12.A2 230955 2,0 7,0 8,0 6,5 6,0 9,5 7,0 44,0 7,33 KH
81 Hồ Trọng Thành 12.A2 230969 2,0 5,5 9,0 7,0 4,5 9,0 6,0 41,0 6,83 TB
82 Dương Thị Thiết 12.A2 231031 2,0 6,0 9,5 6,0 8,5 9,0 5,0 44,0 7,33 TB
83 Nguyễn Duy Tiến 12.A2 231117 2,0 5,5 9,5 5,0 8,0 9,0 4,0 41,0 6,83 TB
84 Lê Thị Trang 12.A2 231151 2,0 5,5 8,5 6,5 6,5 9,0 7,0 43,0 7,17 TB
85 Đậu Đức Trị 12.A2 231189 2,0 6,0 9,5 6,0 8,0 8,0 5,0 42,5 7,08 TB
86 Nguyễn Anh Tuấn 12.A2 231213 2,0 6,5 8,0 4,0 4,0 9,5 5,5 37,5 6,25 TB
87 Nguyễn Thị Hồng Vân 12.A2 231265 2,0 8,0 10,0 6,0 9,5 8,0 4,0 45,5 7,58 TB
88 Lê Tiến Viên 12.A2 231274 2,0 5,0 9,5 5,0 6,5 8,0 7,0 41,0 6,83 TB
89 Hồ Thị Quỳnh Anh 12.A3 230021 2,0 6,0 6,0 6,0 8,0 9,5 7,0 42,5 7,08 KH
90 Nguyễn Thị Bình 12.A3 230067 2,0 7,5 7,5 5,5 7,5 9,0 7,0 44,0 7,33 TB
91 Nguyễn Bá Chuyên 12.A3 230096 2,0 7,0 10,0 6,0 9,5 9,0 4,0 45,5 7,58 TB
92 Hồ Sỹ Giang 12.A3 230217 2,0 5,5 8,5 5,5 6,5 9,0 6,0 41,0 6,83 TB
93 Nguyễn Thị Hương Giang 12.A3 230223 2,0 6,0 6,5 6,0 6,0 8,5 8,5 41,5 6,92 KH
94 Nguyễn Thị Hà 12.A3 230244 2,0 4,0 8,0 5,5 6,5 9,5 9,0 42,5 7,08 TB
95 Hồ Thị Hằng 12.A3 230291 2,0 5,5 8,0 8,0 7,0 9,0 7,5 45,0 7,50 TB
96 Hồ Thị Hằng 12.A3 230292 2,0 6,5 8,5 7,0 5,0 9,5 7,0 43,5 7,25 TB
97 Hồ Thị Hằng 12.A3 230293 2,0 6,0 9,0 6,5 7,5 9,0 7,5 45,5 7,58 KH
98 Đậu Thị Hằng 12.A3 230287 2,0 7,5 10,0 6,5 5,5 8,5 6,0 44,0 7,33 TB
99 Hồ Thị Hiền 12.A3 230319 2,0 6,0 9,0 6,5 7,0 9,0 8,0 45,5 7,58 KH
100 Hồ Thị Hoa 12.A3 230357 2,0 7,0 10,0 7,5 9,0 9,5 7,0 50,0 8,33 KH
101 Nguyễn Đình Huy 12.A3 230454 2,0 6,5 8,0 5,5 5,0 8,5 8,5 42,0 7,00 TB
102 Hồ Vĩnh Khang 12.A3 230520 2,0 7,0 9,0 7,0 4,0 8,5 9,0 44,5 7,42 TB
103 Hồ Sỹ Linh 12.A3 230573 2,0 8,5 9,5 6,5 7,0 8,5 9,5 49,5 8,25 KH
104 Hồ Thị Linh 12.A3 230576 2,0 6,5 10,0 6,0 7,5 9,0 9,5 48,5 8,08 KH
105 Nguyễn Thị Linh 12.A3 230587 2,0 7,0 8,5 5,5 7,5 9,0 9,0 46,5 7,75 TB
106 Văn Thị Linh 12.A3 230594 2,0 6,5 4,5 5,0 7,0 9,5 9,0 41,5 6,92 TB
107 Đậu Thị Loan 12.A3 230599 2,0 6,0 7,5 7,0 7,0 9,0 9,0 45,5 7,58 KH
108 Hồ Thị Lộc 12.A3 230621 2,0 5,0 9,0 6,5 5,0 9,5 9,0 44,0 7,33 TB
109 Hồ Sỹ Lợi 12.A3 230627 2,0 6,5 8,5 5,5 5,5 9,0 7,0 42,0 7,00 TB
110 Hồ Thị Lương 12.A3 230637 2,0 7,5 8,5 8,0 8,5 9,0 8,0 49,5 8,25 KH
111 Lê Tiến Lưu 12.A3 230641 2,0 6,5 9,5 7,0 6,0 9,5 8,5 47,0 7,83 KH
112 Nguyễn Đình Mận 12.A3 230689 2,0 6,0 9,5 6,5 7,5 8,5 4,0 42,0 7,00 TB
113 Lê Thị Ngọc 12.A3 230766 2,0 7,0 8,0 6,5 5,5 8,0 4,5 39,5 6,58 TB
114 Vũ Thị Ngọc 12.A3 230776 2,0 5,5 9,0 5,5 7,0 7,5 8,0 42,5 7,08 TB
115 Đậu Đức Nguyên 12.A3 230778 2,0 7,0 8,5 5,0 8,5 8,5 6,0 43,5 7,25 TB
116 Lê Thị Nhung 12.A3 230800 2,0 7,0 9,0 6,0 8,0 8,5 7,5 46,0 7,67 KH
117 Trần Thị Oanh 12.A3 230821 2,0 7,0 9,0 6,0 7,5 9,0 6,5 45,0 7,50 KH
118 Đậu Thị Bích Phương 12.A3 230846 2,0 7,0 9,5 6,5 7,0 9,0 9,5 48,5 8,08 KH
119 Phạm Trọng Quỳnh 12.A3 230887 2,0 6,5 8,5 6,5 8,5 8,5 7,0 45,5 7,58 KH
120 Nguyễn Sĩ Thạch 12.A3 231005 2,0 6,0 8,5 5,5 6,0 10,0 4,0 40,0 6,67 TB
121 Đặng Văn Thanh 12.A3 230951 2,0 5,5 9,0 6,0 9,5 9,0 7,5 46,5 7,75 TB
122 Nguyễn Đình Thế 12.A3 231024 2,0 6,5 8,5 7,0 6,0 9,0 3,0 40,0 6,67 TB
123 Hoàng Nguyên Thiệm 12.A3 231037 2,0 6,0 10,0 4,0 7,5 8,5 5,0 41,0 6,83 TB
124 Nguyễn Thị Thiết 12.A3 231034 2,0 6,5 6,5 6,5 6,0 10,0 8,5 44,0 7,33 KH
125 Nguyễn Đình Thiệu 12.A3 231041 2,0 6,0 9,5 5,0 8,0 8,5 7,0 44,0 7,33 TB
126 Võ Thị Mỹ Thuận 12.A3 231065 2,0 7,0 9,0 4,5 6,5 8,0 5,0 40,0 6,67 TB
127 Vũ Văn Tình 12.A3 231130 2,0 6,0 9,0 6,0 5,5 9,0 6,5 42,0 7,00 TB
128 Nguyễn Thị Trà 12.A3 231172 2,0 6,5 7,0 7,0 4,5 6,0 7,0 38,0 6,33 TB
129 Vũ Văn Trọng 12.A3 231193 2,0 6,5 8,5 5,0 6,5 8,5 5,0 40,0 6,67 TB
130 Hoàng Nguyên Tuấn 12.A3 231207 2,0 7,0 9,5 7,0 7,5 8,5 8,5 48,0 8,00 KH
131 Hồ Văn Tư 12.A3 231240 2,0 6,5 9,0 6,0 6,0 9,5 8,0 45,0 7,50 KH
132 Hoàng Thị Vân 12.A3 231253 2,0 5,5 9,0 6,0 10,0 9,5 5,5 45,5 7,58 TB
133 Vũ Văn ánh 12.C1 230047 2,0 6,0 8,0 6,5 6,0 7,5 7,5 41,5 6,92 TB
134 Hồ Sỹ ất 12.C1 230048 2,0 6,5 7,0 6,5 6,0 8,0 7,0 41,0 6,83 KH
135 Đậu Thị Bé 12.C1 230059 2,0 7,0 8,5 5,5 8,0 9,0 8,0 46,0 7,67 TB
136 Hồ Minh Công 12.C1 230100 2,0 6,5 9,5 5,0 7,5 8,5 5,0 42,0 7,00 TB
137 Hồ Bá Cường 12.C1 230112 2,0 6,5 10,0 7,5 9,0 9,5 6,0 48,5 8,08 KH
138 Hồ Văn Đạt 12.C1 230175 2,0 6,5 8,5 6,5 7,5 9,5 8,0 46,5 7,75 TB
139 Nguyễn Đình Đức 12.C1 230208 2,0 6,5 8,5 5,5 4,5 9,0 6,0 40,0 6,67 TB
140 Nguyễn Thị Hà 12.C1 230245 2,0 6,5 8,0 6,0 7,0 8,5 9,0 45,0 7,50 KH
141 Nguyễn Thị Bích Hà 12.C1 230247 2,0 6,5 9,0 3,0 6,5 6,0 8,5 39,5 6,58 TB
142 Đậu Đức Hành 12.C1 230255 2,0 5,5 7,5 7,0 8,0 8,5 8,0 44,5 7,42 TB
143 Nguyễn Thị Hoa 12.C1 230367 2,0 6,5 9,5 6,0 6,5 3,0 6,5 38,0 6,33 TB
144 Nguyễn Thị Hoài 12.C1 230389 2,0 8,0 10,0 7,5 9,5 8,0 6,0 49,0 8,17 KH
145 Nguyễn Thị Hợi 12.C1 230435 2,0 7,0 7,5 6,0 5,0 8,0 9,0 42,5 7,08 TB
146 Lê Hữu Huấn 12.C1 230438 2,0 4,5 7,5 5,0 5,5 7,5 8,5 38,5 6,42 TB
147 Lê Thị Huệ 12.C1 230443 2,0 7,0 9,5 6,5 6,5 8,5 9,5 47,5 7,92 KH
148 Nguyễn Thị Huệ 12.C1 230445 2,0 8,0 8,5 6,5 6,0 8,0 8,5 45,5 7,58 TB
149 Phan Thị Hường 12.C1 230512 2,0 8,0 7,0 6,0 6,5 9,0 6,5 43,0 7,17 KH
150 Hồ Đăng Khang 12.C1 230519 2,0 5,5 9,5 5,5 6,0 8,5 9,0 44,0 7,33 TB
151 Hồ Trọng Kỷ 12.C1 230535 2,0 5,5 10,0 5,5 6,0 8,0 7,5 42,5 7,08 TB
152 Nguyễn Duy Lợi 12.C1 230629 2,0 6,0 9,0 6,0 5,5 8,5 7,0 42,0 7,00 TB
153 Hồ Thị Thanh Mai 12.C1 230668 2,0 7,0 6,5 6,0 6,0 9,0 5,0 39,5 6,58 TB
154 Đậu Thị Minh 12.C1 230697 2,0 7,5 8,5 5,5 10,0 8,5 6,0 46,0 7,67 TB
155 Lê Thị Mơ 12.C1 230708 2,0 7,5 8,5 5,5 9,0 7,0 6,0 43,5 7,25 TB
156 Nguyễn Thị Nga 12.C1 230743 2,0 7,5 7,5 6,5 4,0 7,5 5,5 38,5 6,42 TB
157 Lâm Bá Nhật 12.C1 230792 2,0 6,0 8,0 5,0 5,5 7,5 5,0 37,0 6,17 TB
158 Trần Đức Quyền 12.C1 230874 2,0 5,5 9,0 6,0 6,5 9,5 6,5 43,0 7,17 TB
159 Lê Thị Sương 12.C1 230914 2,0 5,5 7,5 5,0 5,5 8,5 8,0 40,0 6,67 TB
160 Hồ Trọng Tâm 12.C1 230932 2,0 4,0 5,5 4,0 5,5 4,5 8,0 31,5 5,25 TB
161 Nguyễn Thị Tâm 12.C1 230938 2,0 5,5 6,0 4,5 7,0 9,5 6,0 38,5 6,42 TB
162 Hồ Sỹ Thành 12.C1 230968 2,0 6,0 8,0 6,5 5,5 8,5 3,5 38,0 6,33 TB
163 Lê Thị Thảo 12.C1 230992 2,0 7,5 4,5 5,5 5,0 8,0 7,0 37,5 6,25 TB
164 Lê Thị Thêm 12.C1 231023 2,0 7,0 8,0 5,5 8,0 9,0 4,5 42,0 7,00 TB
165 Nguyễn Thị Thuỷ 12.C1 231097 2,0 5,5 9,0 7,0 6,0 9,0 4,0 40,5 6,75 TB
166 Lê Thị Thuý 12.C1 231077 2,0 8,0 7,0 7,0 5,0 8,0 6,0 41,0 6,83 TB
167 Nguyễn Đình Tiếp 12.C1 231124 2,0 6,0 9,0 5,5 7,0 9,5 5,5 42,5 7,08 TB
168 Trần Đức Trí 12.C1 231188 2,0 5,0 9,0 4,5 7,0 8,5 5,0 39,0 6,50 TB
169 Nguyễn Đình Trình 12.C1 231185 2,0 5,0 7,5 5,0 7,5 8,5 5,0 38,5 6,42 TB
170 Ngô Trí Trung 12.C1 231196 2,0 3,5 7,0 4,5 4,5 8,5 5,0 33,0 5,50 TB
171 Trần Đức Trung 12.C1 231201 2,0 5,5 7,5 6,0 7,5 9,5 5,0 41,0 6,83 TB
172 Hồ Hữu Anh Tuấn 12.C1 231210 2,0 7,0 8,5 6,5 9,5 8,5 8,5 48,5 8,08 TB
173 Nguyễn Đình Tuấn 12.C1 231216 2,0 7,0 9,0 5,0 5,0 9,5 8,0 43,5 7,25 TB
174 Hồ Thị Xuân 12.C1 231293 1,5 8,0 7,0 5,0 5,0 8,5 6,5 40,0 6,67 TB
175 Hồ Thị ánh 12.C10 230044 1,5 4,0 5,0 5,5 5,0 5,0 4,5 29,0 4,83 TB
176 Vũ Thị Lan ánh 12.C10 230046 2,0 5,5 7,5 5,5 3,0 8,0 8,5 38,0 6,33 TB
177 Lê Tiến Chiến 12.C10 230085 2,0 6,0 9,0 6,0 9,5 7,5 4,0 42,0 7,00 TB
178 Lê Văn Chung 12.C10 230095 2,0 5,0 9,5 5,5 9,5 5,5 4,0 39,0 6,50 TB
179 Hồ Hữu Dũng 12.C10 230150 2,0 5,0 7,5 6,5 7,5 8,0 4,5 39,0 6,50 TB
180 Hồ Thị Duyên 12.C10 230141 1,5 6,0 8,0 6,5 4,5 9,0 6,5 40,5 6,75 TB
181 Hồ Trọng Dương 12.C10 230162 1,5 5,5 8,0 5,5 6,5 7,5 4,0 37,0 6,17 TB
182 Vũ Văn Đức 12.C10 230212 2,0 5,0 8,0 4,5 4,0 7,5 6,0 35,0 5,83 TB
183 Lê Thị Hạnh 12.C10 230279 2,0 6,5 9,0 6,0 5,5 6,5 6,5 40,0 6,67 TB
184 Hồ Đình Hảo 12.C10 230274 2,0 7,0 9,0 5,5 4,5 8,0 7,0 41,0 6,83 TB
185 Lê Thị Hằng 12.C10 230296 1,5 5,5 7,5 8,0 3,5 6,0 7,5 38,0 6,33 TB
186 Nguyễn Thị Hằng 12.C10 230301 2,0 7,5 9,0 6,5 5,5 9,5 7,5 45,5 7,58 TB
187 Nhữ Thị Hiếu 12.C10 230338 2,0 6,0 9,0 3,5 4,5 6,5 7,0 36,5 6,08 TB
188 Nguyễn Thị Hoa 12.C10 230368 2,0 6,5 10,0 6,0 6,0 6,5 5,5 40,5 6,75 TB
189 Trần Thị Hợp 12.C10 230437 2,0 5,5 6,5 3,5 4,5 8,0 7,5 35,5 5,92 TB
190 Lê Hữu Hùng 12.C10 230477 1,5 5,5 7,5 5,5 8,0 8,0 7,5 42,0 7,00 TB
191 Trần Quang Hưng 12.C10 230485 2,0 4,5 8,5 6,0 4,5 7,5 4,0 35,0 5,83 TB
192 Hồ Thị Hương 12.C10 230490 1,5 8,0 7,0 6,0 6,0 9,5 4,0 40,5 6,75 TB
193 Bùi Quang Hữu 12.C10 230516 2,0 7,5 7,5 6,0 4,0 5,0 3,5 33,5 5,58 TB
194 Nguyễn Thị Lan 12.C10 230543 2,0 8,5 9,0 5,0 9,0 8,5 5,5 45,5 7,58 TB
195 Hồ Thị Lý 12.C10 230656 2,0 8,0 7,0 6,0 5,0 5,0 6,5 37,5 6,25 TB
196 Hồ Thị Mai 12.C10 230667 2,0 6,5 6,0 5,0 4,0 9,5 4,0 35,0 5,83 TB
197 Lê Thị Ngọc 12.C10 230767 1,5 6,5 4,0 4,5 5,5 4,5 4,5 29,5 4,92 TB
198 Vũ Thị Ngọc 12.C10 230777 2,0 7,0 7,5 6,5 6,0 4,0 7,0 38,0 6,33 TB
199 Nguyễn Thị Nhung 12.C10 230803 2,0 7,0 7,0 5,5 6,0 8,5 6,5 40,5 6,75 TB
200 Hồ Thị Phượng 12.C10 230858 2,0 8,0 6,5 7,5 7,5 6,0 9,5 45,0 7,50 KH
201 Lê Văn Quang 12.C10 230862 2,0 6,0 9,0 5,5 8,5 5,0 9,5 43,5 7,25 TB
202 Đậu Đức Quỳnh 12.C10 230880 1,5 5,5 8,0 6,0 6,0 7,0 7,5 40,0 6,67 TB
203 Văn Đức Sơn 12.C10 230911 2,0 6,0 7,0 4,0 5,0 9,0 7,0 38,0 6,33 TB
204 Trần Thị Ngọc Tâm 12.C10 230943 1,5 7,0 5,5 5,5 3,5 8,0 6,5 36,0 6,00 TB
205 Phan Đình Thái 12.C10 230984 1,5 5,0 8,0 5,5 5,5 3,5 5,5 33,0 5,50 TB
206 Trần Văn Thành 12.C10 230978 2,0 5,5 8,5 7,5 9,0 3,0 5,0 38,5 6,42 TB
207 Nguyễn Công Thắng 12.C10 231016 2,0 6,0 7,0 5,5 3,5 9,0 5,0 36,0 6,00 TB
208 Trần Công Thế 12.C10 231028 2,0 6,0 7,5 5,5 5,5 7,0 3,5 35,0 5,83 TB
209 Trần Thị Thi 12.C10 231030 2,0 8,0 6,0 7,0 4,5 7,0 5,0 37,5 6,25 TB
210 Nguyễn Thị Thuý 12.C10 231080 2,0 7,5 8,5 5,5 10,0 7,0 5,5 44,0 7,33 TB
211 Nguyễn Thị Thường 12.C10 231112 2,0 7,0 8,0 5,5 8,0 7,0 5,5 41,0 6,83 TB
212 Hồ Thị Huyền Trang 12.C10 231148 3,0 8,0 4,0 7,5 5,0 5,0 4,5 34,0 5,67 TB
213 Văn Thị Trang 12.C10 231168 2,0 6,5 6,5 3,5 2,5 6,0 4,5 29,5 4,92 TB
214 Nguyễn Duy Trọng 12.C10 231191 2,0 6,5 5,0 5,5 5,0 7,5 5,0 34,5 5,75 TB
215 Trương Công Trọng 12.C10 231192 2,0 6,0 6,5 4,0 6,0 5,0 6,0 33,5 5,58 TB
216 Hồ Đình An 12.C11 230001 2,0 6,0 7,5 6,0 6,0 7,0 6,0 38,5 6,42 TB
217 Vũ Thị Bích 12.C11 230070 1,5 7,5 7,0 4,5 7,5 5,5 7,0 39,0 6,50 TB
218 Nguyễn Đình Cảnh 12.C11 230072 2,0 6,5 6,0 5,5 7,0 5,0 7,0 37,0 6,17 TB
219 Trần Thuỳ Dung 12.C11 230137 2,0 7,0 9,5 5,0 5,0 9,0 8,5 44,0 7,33 TB
220 Lê Tiến Đông 12.C11 230193 1,5 4,5 9,0 5,0 3,5 8,0 5,0 35,0 5,83 TB
221 Đậu Thị Hạ 12.C11 230276 1,5 6,5 7,5 6,0 3,5 7,5 7,0 38,0 6,33 TB
222 Nguyễn Thị Hằng 12.C11 230302 2,0 7,0 8,5 6,0 4,5 9,0 8,0 43,0 7,17 TB
223 Nguyễn Thị Hằng 12.C11 230303 2,0 5,5 9,0 7,0 4,5 9,0 7,5 42,5 7,08 TB
224 Lê Thị Hằng 12.C11 230297 2,0 7,0 8,5 6,0 5,5 8,5 7,0 42,5 7,08 TB
225 Vũ Văn Hiệu 12.C11 230352 2,0 5,0 9,5 6,0 6,0 8,0 6,0 40,5 6,75 TB
226 Lê Đức Hoà 12.C11 230378 2,0 4,5 8,5 3,5 8,5 6,0 6,0 37,0 6,17 TB
227 Nguyễn Thị Hoà 12.C11 230379 2,0 6,5 9,5 6,0 8,0 7,5 6,5 44,0 7,33 KH
228 Hồ Thị Hồng 12.C11 230419 2,0 6,5 9,0 4,0 4,0 8,0 7,0 38,5 6,42 TB
229 Lê Duy Hưng 12.C11 230483 2,0 7,5 6,5 6,0 5,0 7,0 5,5 37,5 6,25 TB
230 Lê Thị Loan 12.C11 230604 1,5 6,5 6,0 5,0 4,0 8,5 9,0 39,0 6,50 TB
231 Hồ Thị Minh 12.C11 230698 1,5 6,5 8,0 6,5 8,5 7,0 4,0 40,5 6,75 TB
232 Trần Thị Minh 12.C11 230704 1,5 7,5 7,0 7,5 4,5 8,0 5,0 39,5 6,58 TB
233 Hồ Trung Phong 12.C11 230827 2,0 5,0 9,0 6,0 8,0 9,5 5,5 43,0 7,17 TB
234 Hoàng Đình Phú 12.C11 230834 2,0 4,5 10,0 6,5 9,0 9,5 5,0 44,5 7,42 TB
235 Đậu Thị Phương 12.C11 230845 2,0 6,5 10,0 6,0 8,0 9,5 10,0 50,0 8,33 KH
236 Vũ Ngọc Quế 12.C11 230868 2,0 6,5 9,0 6,0 6,5 9,0 6,5 43,5 7,25 KH
237 Nguyễn Đình Quyết 12.C11 230876 2,0 7,0 6,5 5,0 5,0 8,0 7,0 38,5 6,42 TB
238 Nguyễn Văn Sơn 12.C11 230910 1,5 5,5 8,5 4,5 5,0 7,0 8,0 38,5 6,42 TB
239 Hoàng Thị Tâm 12.C11 230930 1,5 7,0 4,5 5,0 3,0 9,0 8,0 36,5 6,08 TB
240 Hồ Văn Tâm 12.C11 230933 2,0 6,0 7,0 4,5 4,0 5,0 8,0 34,5 5,75 TB
241 Nguyễn Thị Tâm 12.C11 230939 2,0 6,5 6,0 6,0 8,5 8,5 6,5 42,0 7,00 KH
242 Dương Thị Thanh Thanh 12.C11 230949 2,0 6,5 7,0 6,5 10,0 8,5 4,5 43,0 7,17 TB
243 Trần Thị Thảo 12.C11 231002 2,0 7,0 4,5 6,5 4,5 6,0 7,0 35,5 5,92 TB
244 Phạm Đức Thịnh 12.C11 231044 1,5 7,0 9,0 4,5 5,0 8,5 7,0 41,0 6,83 TB
245 Phan Thị Lệ Thuỷ 12.C11 231100 2,0 6,5 5,0 5,5 3,5 9,0 6,0 35,5 5,92 TB
246 Lê Thị Thuý 12.C11 231078 2,0 7,5 8,0 5,5 7,5 8,5 5,0 42,0 7,00 TB
247 Nguyễn Thị Trang 12.C11 231158 2,0 7,5 4,5 7,5 2,5 7,0 5,0 34,0 5,67 TB
248 Phan Đình Văn 12.C11 231250 0,0 5,0 9,5 5,0 7,0 6,5 4,0 37,0 6,17 TB
249 Hồ Thị Vân 12.C11 231254 1,5 5,5 8,5 4,5 10,0 8,5 4,0 41,0 6,83 TB
250 Nguyễn Thị Vân 12.C11 231263 2,0 5,5 8,5 3,5 10,0 7,0 7,0 41,5 6,92 TB
251 Nguyễn Đình Việt 12.C11 231278 2,0 5,5 8,5 6,0 9,5 5,5 8,0 43,0 7,17 TB
252 Phạm Văn Việt 12.C11 231279 2,0 5,0 9,5 4,5 6,5 7,0 6,5 39,0 6,50 TB
253 Hoàng Duy Bình 12.C12 230064 1,5 4,5 6,5 5,0 8,0 7,5 6,0 37,5 6,25 TB
254 Trần Văn Bình 12.C12 230068 2,0 7,0 7,0 6,5 7,0 7,0 7,5 42,0 7,00 TB
255 Cao Thị Cọt 12.C12 230099 2,0 7,5 8,0 5,5 3,0 7,0 6,0 37,0 6,17 TB
256 Hồ Thị Công 12.C12 230101 2,0 6,0 7,5 6,0 4,5 7,0 5,0 36,0 6,00 TB
257 Hồ Văn Cường 12.C12 230113 2,0 6,0 10,0 7,5 5,0 8,0 5,5 42,0 7,00 TB
258 Ngô Thị Hà 12.C12 230239 2,0 5,0 6,0 4,0 7,5 4,0 8,5 35,0 5,83 TB
259 Vũ Thị Hà 12.C12 230254 1,5 6,0 7,0 6,0 7,0 8,0 9,0 43,0 7,17 TB
260 Nguyễn Thị Hải 12.C12 230272 1,5 5,0 9,5 3,5 4,0 6,0 5,0 33,0 5,50 TB
261 Nguyễn Văn Hiếu 12.C12 230337 2,0 5,0 8,0 4,5 5,0 5,5 7,0 35,0 5,83 TB
262 Phạm Thị Hoà 12.C12 230382 1,5 5,5 9,0 6,5 8,5 8,0 5,5 43,0 7,17 TB
263 Trần Văn Hoá 12.C12 230417 2,0 5,5 8,5 5,0 6,0 8,5 7,0 40,5 6,75 TB
264 Hồ Thị Hoài 12.C12 230383 2,0 6,5 7,5 6,5 8,0 7,5 4,5 40,5 6,75 TB
265 Thái Thị Thu Huệ 12.C12 230447 2,0 7,0 6,5 5,0 5,0 6,5 8,0 38,0 6,33 TB
266 Đặng Sỹ Huy 12.C12 230448 1,5 7,0 6,5 5,5 7,5 6,5 9,0 42,0 7,00 TB
267 Hồ Thị Hương 12.C12 230491 2,0 8,0 8,5 4,5 7,0 9,0 6,0 43,0 7,17 TB
268 Hồ Thị Linh 12.C12 230577 2,0 7,5 8,5 6,0 8,0 8,0 8,5 46,5 7,75 KH
269 Lê Văn Long 12.C12 230613 1,5 5,5 3,5 4,0 4,5 4,5 9,0 31,0 5,17 TB
270 Hồ Phước Lý 12.C12 230654 2,0 5,0 5,5 4,5 5,5 6,0 5,5 32,0 5,33 TB
271 Lê Tiến Mạnh 12.C12 230683 2,0 6,0 9,0 6,5 7,5 7,0 6,0 42,0 7,00 TB
272 Nhữ Thị Mận 12.C12 230690 1,5 7,0 9,0 5,0 7,5 6,0 5,5 40,0 6,67 TB
273 Lê Tiến Minh 12.C12 230701 1,5 4,5 8,5 4,5 6,5 6,0 6,0 36,0 6,00 TB
274 Nguyễn Bá Ngọc 12.C12 230769 1,5 4,5 8,0 5,0 9,5 2,0 7,5 36,5 6,08 TB
275 Đậu Thị Oanh 12.C12 230817 2,0 7,0 10,0 6,5 8,0 8,5 5,0 45,0 7,50 TB
276 Lê Tiến Phong 12.C12 230829 2,0 5,5 8,0 6,0 6,5 9,0 5,0 40,0 6,67 TB
277 Nguyễn Thị Phương 12.C12 230849 2,0 7,5 10,0 6,5 8,5 9,0 9,5 51,0 8,50 KH
278 Phan Văn Phương 12.C12 230853 2,0 6,5 9,5 3,0 8,0 6,0 9,0 42,0 7,00 TB
279 Nguyễn Thị Sen 12.C12 230901 2,0 8,0 7,5 5,5 4,5 6,5 4,0 36,0 6,00 TB
280 Lê Tiến Thanh 12.C12 230958 1,5 5,0 5,0 6,0 6,5 9,0 6,5 38,0 6,33 TB
281 Hồ Thị Phương Thảo 12.C12 230989 2,0 7,0 5,5 7,0 3,0 8,0 7,0 37,5 6,25 TB
282 Lê Thị Thắm 12.C12 231010 2,0 6,5 8,0 5,5 6,0 6,5 6,5 39,0 6,50 TB
283 Lê Thị Thơ 12.C12 231054 2,0 4,5 7,0 6,0 6,0 7,5 6,0 37,0 6,17 TB
284 Trần Đức Thuỳ 12.C12 231071 1,5 4,0 8,0 5,5 9,5 5,0 4,5 36,5 6,08 TB
285 Hồ Thị Thuý 12.C12 231075 2,0 7,0 4,5 4,0 4,5 5,5 5,5 31,0 5,17 TB
286 Nguyễn Công Tiến 12.C12 231116 1,5 4,5 7,5 4,0 6,5 5,5 4,0 32,0 5,33 TB
287 Nguyễn Thị Trang 12.C12 231159 2,0 7,5 7,5 6,5 5,5 9,0 6,0 42,0 7,00 TB
288 Nguyễn Thị Huyền Trang 12.C12 231161 2,0 5,5 4,0 2,0 4,0 4,5 4,5 24,5 4,08 TR
289 Lê Thị Vân 12.C12 231257 2,0 6,5 7,0 1,5 8,5 8,0 3,0 34,5 5,75 TB
290 Đậu Hoàng Vinh 12.C12 231280 2,0 6,0 6,5 6,0 6,5 5,0 8,0 38,0 6,33 TB
291 Trần Văn Vinh 12.C12 231285 2,0 7,0 8,0 6,0 4,5 7,0 5,5 38,0 6,33 TB
292 Nguyễn Trọng Xuân 12.C12 231297 1,5 4,5 3,0 6,0 7,0 5,0 7,0 32,5 5,42 TB
293 Nguyễn Xuân Chiến 12.C2 230087 2,0 7,0 10,0 6,0 10,0 7,0 5,0 45,0 7,50 TB
294 Trần Xuân Cường 12.C2 230119 2,0 5,5 8,5 6,0 5,5 6,5 5,5 37,5 6,25 TB
295 Nguyễn Đình Đức 12.C2 230209 2,0 5,0 8,5 5,0 4,5 9,0 5,5 37,5 6,25 TB
296 Thái Doãn Đức 12.C2 230211 2,0 2,5 7,5 5,0 5,0 6,5 6,0 32,5 5,42 TB
297 Nguyễn Thị Hà 12.C2 230246 2,0 6,5 7,5 6,0 5,0 7,0 7,0 39,0 6,50 TB
298 Lê Văn Hào 12.C2 230259 2,0 5,0 7,0 6,5 8,0 7,5 9,0 43,0 7,17 TB
299 Đậu Thị Hiền 12.C2 230315 2,0 7,0 8,0 4,5 4,5 6,5 6,0 36,5 6,08 TB
300 Nguyễn Thị Hiền 12.C2 230323 2,0 6,5 10,0 5,0 5,5 8,5 6,5 42,0 7,00 TB
301 Lê Thị Quỳnh Hoa 12.C2 230362 2,0 6,0 9,5 6,0 6,0 7,5 4,0 39,0 6,50 TB
302 Nguyễn Thị Hoa 12.C2 230369 2,0 5,5 9,0 6,5 6,5 7,0 5,0 39,5 6,58 TB
303 Nguyễn Thị Hoài 12.C2 230390 2,0 7,5 10,0 6,0 8,5 8,5 5,5 46,0 7,67 TB
304 Hồ Minh Hoàn 12.C2 230396 2,0 6,0 10,0 6,0 9,5 9,0 5,0 45,5 7,58 TB
305 Hồ Đức Huy 12.C2 230449 2,0 6,0 7,5 5,0 5,0 7,0 9,0 39,5 6,58 TB
306 Nguyễn Thị Huyền 12.C2 230469 2,0 6,0 7,0 5,5 6,5 7,5 7,5 40,0 6,67 TB
307 Hồ Sỹ Lâm 12.C2 230551 2,0 6,0 9,5 5,0 9,0 7,0 6,0 42,5 7,08 TB
308 Nguyễn Thị Phương Lĩnh 12.C2 230598 2,0 6,0 9,0 6,5 5,5 8,5 8,5 44,0 7,33 TB
309 Hoàng Thị Lý 12.C2 230653 2,0 7,0 9,0 7,5 6,0 9,0 8,0 46,5 7,75 KH
310 Lê Công Minh 12.C2 230699 2,0 6,5 8,5 6,0 8,5 8,0 6,0 43,5 7,25 TB
311 Nguyễn Xuân Nam 12.C2 230720 2,0 6,5 8,0 7,5 6,5 8,0 4,0 40,5 6,75 TB
312 Nguyễn Thị Nga 12.C2 230744 2,0 6,5 8,0 6,5 5,0 8,0 5,5 39,5 6,58 TB
313 Trần Giang Nguyên 12.C2 230782 2,0 6,0 8,0 6,5 7,0 8,5 7,0 43,0 7,17 KH
314 Hồ Trọng Nhân 12.C2 230791 2,0 5,0 9,0 6,5 6,0 9,0 7,0 42,5 7,08 TB
315 Vũ Văn Niên 12.C2 230813 2,0 5,5 7,5 5,5 4,5 8,5 5,0 36,5 6,08 TB
316 Lê Thị Ninh 12.C2 230814 2,0 7,0 8,0 7,0 5,0 8,5 6,0 41,5 6,92 TB
317 Lê Tiến Phong 12.C2 230830 2,0 6,5 9,0 6,5 7,5 10,0 5,0 44,5 7,42 TB
318 Nguyễn Thị Sương 12.C2 230915 2,0 5,5 3,5 5,5 4,0 8,0 7,0 33,5 5,58 TB
319 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12.C2 230940 2,0 6,5 7,0 6,5 9,5 9,5 8,0 47,0 7,83 KH
320 Lê Tiến Thái 12.C2 230983 2,0 6,5 8,0 6,5 5,0 6,5 6,0 38,5 6,42 TB
321 Nguyễn Đình Thành 12.C2 230971 2,0 6,0 9,0 5,5 5,0 8,5 6,5 40,5 6,75 TB
322 Nguyễn Xuân Thắng 12.C2 231022 2,0 5,0 7,0 5,5 5,5 6,5 4,5 34,0 5,67 TB
323 Văn Thị Thoả 12.C2 231051 2,0 -1,0 -1,0 -1,0 -1,0 -1,0 -1,0 0,0 0,00 TR
324 Hoàng Thị Trang 12.C2 231143 2,0 5,5 9,0 7,0 6,5 8,5 4,0 40,5 6,75 TB
325 Hoàng Thị Trang 12.C2 231144 2,0 7,5 7,5 7,5 4,5 8,0 4,0 39,0 6,50 TB
326 Hồ Trọng Tráng 12.C2 231174 2,0 4,5 7,0 6,0 4,0 5,5 5,0 32,0 5,33 TB
327 Nguyễn Duy Tuấn 12.C2 231215 2,0 7,5 9,5 7,0 7,0 8,0 8,5 47,5 7,92 KH
328 Nguyễn Thị Tuyết 12.C2 231232 2,0 8,0 9,5 7,0 5,5 9,0 6,0 45,0 7,50 TB
329 Văn Thị Thu Uyên 12.C2 231246 2,0 6,0 9,5 5,5 6,5 9,5 9,0 46,0 7,67 TB
330 Vũ Sỹ Văn 12.C2 231251 2,0 5,0 9,5 4,5 8,0 9,5 4,0 40,5 6,75 TB
331 Ngyễn Thị Vân 12.C2 231267 2,0 6,0 9,5 4,5 9,0 8,5 3,0 40,5 6,75 TB
332 Nguyễn Quốc Bảo 12.C3 230055 2,0 5,5 7,0 6,0 7,5 8,5 7,5 42,0 7,00 TB
333 Vũ Như Biền 12.C3 230061 2,0 6,0 9,5 3,5 7,5 7,0 5,5 39,0 6,50 TB
334 Nguyễn Văn Công 12.C3 230105 2,0 2,0 9,5 4,5 7,0 6,5 6,0 35,5 5,92 TB
335 Phan Đình Diệu 12.C3 230126 2,0 7,5 8,5 6,5 5,0 9,5 7,0 44,0 7,33 TB
336 Hồ Thị Thu Dung 12.C3 230130 2,0 5,0 8,0 5,0 5,5 8,5 9,0 41,0 6,83 TB
337 Nguyễn Nam Tuấn Dũng 12.C3 230153 2,0 5,0 6,5 6,5 7,0 9,0 5,0 39,0 6,50 TB
338 Hồ Thị Duyên 12.C3 230142 2,0 7,5 7,5 6,5 6,5 9,5 8,0 45,5 7,58 KH
339 Hồ Đình Dương 12.C3 230161 2,0 7,0 9,0 3,5 6,5 8,5 4,5 39,0 6,50 TB
340 Lê Văn Hải 12.C3 230269 2,0 5,0 8,5 6,0 8,0 6,5 6,0 40,0 6,67 TB
341 Nguyễn Thị Hiền 12.C3 230324 2,0 6,5 10,0 5,0 7,5 7,5 6,5 43,0 7,17 TB
342 Đậu Đức Hiệp 12.C3 230343 2,0 5,0 8,0 6,5 5,5 8,0 6,5 39,5 6,58 TB
343 Trần Văn Hiệp 12.C3 230351 2,0 5,0 9,5 6,0 7,0 9,0 5,5 42,0 7,00 TB
344 Đậu Thị Hoa 12.C3 230354 1,5 7,0 7,0 5,5 3,5 9,5 5,0 37,5 6,25 TB
345 Nguyễn Thị Hoa 12.C3 230370 2,0 6,5 8,0 5,5 7,0 6,0 6,5 39,5 6,58 TB
346 Hồ Thị Hồng 12.C3 230420 2,0 7,0 9,5 5,5 4,0 8,0 7,5 41,5 6,92 TB
347 Lê Thị Hồng 12.C3 230424 2,0 7,0 9,5 5,0 3,5 8,0 8,0 41,0 6,83 TB
348 Hoàng Thị Hương 12.C3 230489 2,0 7,5 7,0 6,5 5,5 7,0 5,0 38,5 6,42 TB
349 Hồ Sỹ Hưởng 12.C3 230515 1,5 6,0 8,0 6,5 5,5 7,5 7,5 41,0 6,83 TB
350 Hồ Thị Bảo Linh 12.C3 230578 2,0 6,0 9,5 6,0 10,0 7,5 8,0 47,0 7,83 KH
351 Lê Thị Loan 12.C3 230605 2,0 8,0 7,0 6,0 4,5 6,5 8,5 40,5 6,75 TB
352 Nguyễn Thị Lợi 12.C3 230630 2,0 7,5 8,0 5,0 6,0 6,0 6,5 39,0 6,50 TB
353 Phan Thanh Lợi 12.C3 230632 2,0 6,5 8,0 6,0 4,0 6,5 7,0 38,0 6,33 TB
354 Đậu Thị Lưu 12.C3 230640 2,0 7,0 7,0 6,0 4,0 8,5 7,0 39,5 6,58 TB
355 Lê Thị Mai 12.C3 230670 2,0 7,0 7,5 6,0 4,5 9,0 6,5 40,5 6,75 TB
356 Lê Thị Mai 12.C3 230671 2,0 7,5 7,0 6,0 4,0 7,0 6,0 37,5 6,25 TB
357 Nguyễn Thị Minh 12.C3 230703 2,0 6,5 8,5 4,5 5,5 9,0 7,0 41,0 6,83 TB
358 Nguyễn Văn Quyền 12.C3 230872 2,0 6,0 8,0 5,0 4,5 4,0 7,5 35,0 5,83 TB
359 Nguyễn Bá Sơn 12.C3 230903 2,0 6,0 7,0 7,0 5,5 7,0 8,0 40,5 6,75 TB
360 Nguyễn Đình Tạo 12.C3 230927 2,0 7,0 4,5 5,5 4,5 9,0 8,0 38,5 6,42 TB
361 Đậu Thị Tâm 12.C3 230929 2,0 8,0 6,5 6,5 4,5 9,5 8,0 43,0 7,17 TB
362 Hồ Trọng Thanh 12.C3 230956 2,0 5,5 6,0 5,0 6,0 8,0 7,5 38,0 6,33 TB
363 Hồ Thị Thảo 12.C3 230988 2,0 6,0 4,5 5,5 4,0 7,5 4,5 32,0 5,33 TB
364 Nguyễn Thế Thắng 12.C3 231019 2,0 8,0 7,0 6,5 5,5 7,0 6,0 40,0 6,67 TB
365 Nguyễn Thị Thiện 12.C3 231040 2,0 7,0 9,0 3,0 8,0 8,0 6,5 41,5 6,92 TB
366 Nguyễn Thị Thuỷ 12.C3 231098 2,0 7,5 4,5 5,5 5,5 8,0 5,5 36,5 6,08 TB
367 Hồ Thị Việt Trinh 12.C3 231180 2,0 7,5 8,5 7,0 4,5 8,5 6,0 42,0 7,00 TB
368 Hồ Khắc Trung 12.C3 231194 2,0 6,0 8,5 4,0 2,5 8,0 5,5 34,5 5,75 TB
369 Hồ Minh Tuấn 12.C3 231211 2,0 7,0 8,5 4,0 9,5 9,5 6,0 44,5 7,42 TB
370 Trần Mạnh Tuấn 12.C3 231223 2,0 4,5 8,5 5,0 7,5 8,5 9,5 43,5 7,25 TB
371 Phan Thị Minh Tuyết 12.C3 231233 2,0 6,5 7,0 4,0 4,0 6,0 5,5 33,0 5,50 TB
372 Nguyễn Đình Tưởng 12.C3 231242 2,0 7,0 7,5 5,5 6,5 8,0 3,0 37,5 6,25 TB
373 Nguyễn Đình Văn 12.C3 231249 2,0 6,5 9,5 5,0 7,5 9,0 5,0 42,5 7,08 TB
374 Nguyễn Thị Xuân 12.C3 231295 2,0 6,5 8,5 3,5 5,0 8,0 7,5 39,0 6,50 TB
375 Đậu Đức Bảo 12.C4 230053 2,0 5,5 8,5 5,0 7,0 8,5 7,5 42,0 7,00 TB
376 Hồ Thị Bé 12.C4 230060 2,0 8,5 7,5 5,0 8,5 6,5 8,5 44,5 7,42 TB
377 Lê Tiến Chiến 12.C4 230086 2,0 5,5 9,5 5,0 8,5 7,0 5,0 40,5 6,75 TB
378 Nguyễn Thị Dung 12.C4 230133 2,0 7,0 9,5 7,0 4,5 6,5 8,0 42,5 7,08 TB
379 Đậu Đức Giang 12.C4 230216 2,0 4,5 7,0 5,5 4,5 7,5 5,0 34,0 5,67 TB
380 Vũ Minh Giang 12.C4 230226 2,0 6,0 6,5 4,5 7,0 8,5 8,0 40,5 6,75 TB
381 Lê Thị Hà 12.C4 230237 2,0 6,0 4,0 5,0 7,5 5,0 5,0 32,5 5,42 TB
382 Lê Khắc Hải 12.C4 230267 0,0 2,0 8,5 3,0 6,0 9,5 6,5 35,5 5,92 TB
383 Nguyễn Thị Hiền 12.C4 230325 2,0 4,5 6,0 4,5 7,0 4,0 7,0 33,0 5,50 TB
384 Lê Đình Hiệp 12.C4 230345 2,0 4,5 9,5 4,5 7,0 7,5 6,0 39,0 6,50 TB
385 Lê Thị Hoa 12.C4 230361 1,5 4,5 6,0 4,5 5,5 5,5 6,0 32,0 5,33 TB
386 Đào Xuân Hoàn 12.C4 230394 2,0 5,5 10,0 5,5 8,5 7,0 6,5 43,0 7,17 TB
387 Nguyễn Đình Hùng 12.C4 230478 1,5 5,5 9,0 6,0 7,5 10,0 6,5 44,5 7,42 TB
388 Nguyễn Thị Hương 12.C4 230497 2,0 8,0 7,5 7,5 4,5 7,5 5,0 40,0 6,67 TB
389 Lê Thị Lam 12.C4 230536 1,5 6,5 9,5 4,0 10,0 8,5 8,0 46,5 7,75 TB
390 Đậu Thị Lan 12.C4 230539 2,0 8,0 9,5 7,0 10,0 8,5 8,0 51,0 8,50 KH
391 Nguyễn Thị Lan 12.C4 230544 2,0 7,0 10,0 6,0 9,5 8,0 6,5 47,0 7,83 KH
392 Vũ Thị Huệ Lan 12.C4 230546 2,0 7,5 8,5 6,0 9,5 8,5 7,0 47,0 7,83 KH
393 Nguyễn Thị Lâm 12.C4 230554 2,0 7,0 9,0 7,5 8,5 8,0 9,0 49,0 8,17 KH
394 Nguyễn Thị Hà Lê 12.C4 230559 2,0 6,5 8,5 5,5 8,5 8,0 9,0 46,0 7,67 TB
395 Hồ Thị Khánh Linh 12.C4 230579 2,0 6,0 8,5 7,0 8,5 7,0 8,5 45,5 7,58 TB
396 Nguyễn Sỹ Long 12.C4 230615 2,0 2,0 10,0 6,0 4,0 9,5 9,0 40,5 6,75 TB
397 Hồ Thị Khánh Ly 12.C4 230646 2,0 6,5 5,5 4,0 4,5 7,5 9,0 37,0 6,17 TB
398 Hồ Thị Lý 12.C4 230657 2,0 8,0 10,0 7,0 8,5 9,5 8,5 51,5 8,58 KH
399 Hồ Đình Mạn 12.C4 230679 2,0 6,0 9,5 6,5 7,0 7,5 4,0 40,5 6,75 TB
400 Lê Đức Mạnh 12.C4 230682 2,0 4,5 6,5 6,0 8,0 9,0 5,5 39,5 6,58 TB
401 Lê Công Minh 12.C4 230700 2,0 7,0 8,5 5,5 8,5 8,0 6,5 44,0 7,33 TB
402 Lê Thị Nga 12.C4 230736 2,0 7,0 7,5 7,0 7,5 9,0 8,0 46,0 7,67 KH
403 Võ Thị Hồng Ngọc 12.C4 230775 2,0 6,0 8,0 5,0 5,5 6,5 6,0 37,0 6,17 TB
404 Hoàng Nguyên Ngụ 12.C4 230787 2,0 3,5 10,0 4,5 7,0 8,0 9,5 42,5 7,08 TB
405 Cao Trọng Quỳnh 12.C4 230878 2,0 6,5 8,5 6,0 7,5 6,0 8,0 42,5 7,08 TB
406 Lê Văn Sinh 12.C4 230902 2,0 2,5 7,5 5,0 3,5 4,5 5,0 28,0 4,67 TB
407 Nguyễn Sỹ Thành 12.C4 230974 2,0 5,5 8,0 7,0 5,0 7,5 6,0 39,0 6,50 TB
408 Nguyễn Đình Thắng 12.C4 231017 2,0 5,0 7,0 4,5 5,0 8,0 5,5 35,0 5,83 TB
409 Nguyễn Công Thiết 12.C4 231033 2,0 6,5 9,0 7,0 7,5 9,5 6,0 45,5 7,58 KH
410 Lê Thị Toan 12.C4 231132 2,0 7,5 6,5 5,5 6,5 6,0 5,0 37,0 6,17 TB
411 Lê Thị Trang 12.C4 231152 2,0 5,5 8,0 6,5 6,0 8,5 5,5 40,0 6,67 TB
412 Nguyễn Xuân Trung 12.C4 231200 2,0 4,5 9,0 6,5 7,0 6,5 5,0 38,5 6,42 TB
413 Hồ Thị Tuyết 12.C4 231230 2,0 7,5 6,0 6,0 4,5 6,5 4,0 34,5 5,75 TB
414 Nguyễn Thị Vân 12.C4 231264 2,0 4,5 9,5 3,5 9,5 6,5 5,0 38,5 6,42 TB
415 Hồ Trọng Vỵ 12.C4 231290 2,0 7,0 6,5 4,5 3,0 5,0 6,0 32,0 5,33 TB
416 Nguyễn Thị Xuân 12.C4 231296 2,0 7,5 6,5 5,0 5,5 6,0 6,5 37,0 6,17 TB
417 Đặng Thị Yến 12.C4 231301 2,0 5,0 3,0 3,5 8,0 7,5 8,0 35,0 5,83 TB
418 Hoàng Nguyên Cầu 12.C5 230074 2,0 5,0 9,5 5,5 8,5 8,5 5,0 42,0 7,00 TB
419 Trần Doãn Chương 12.C5 230098 2,0 5,5 9,0 6,0 6,5 7,5 6,0 40,5 6,75 TB
420 Nguyễn Thị Dung 12.C5 230134 2,0 7,0 9,0 6,5 5,5 5,0 8,0 41,0 6,83 TB
421 Nguyễn Thị Duyên 12.C5 230143 2,0 8,0 8,0 6,5 6,0 6,0 8,5 43,0 7,17 KH
422 Hồ Thị Đức 12.C5 230204 2,0 7,5 7,5 5,5 4,5 7,5 6,0 38,5 6,42 TB
423 Nguyễn Thị Giang 12.C5 230221 2,0 7,0 7,5 6,0 6,0 7,0 7,5 41,0 6,83 KH
424 Hồ Thị Hải 12.C5 230265 2,0 7,5 8,0 6,5 6,5 8,5 7,5 44,5 7,42 KH
425 Nguyễn Thị Hạnh 12.C5 230281 2,0 8,0 8,0 6,5 4,0 6,0 7,5 40,0 6,67 TB
426 Hồ Thị Hằng 12.C5 230294 2,0 7,0 9,0 5,5 5,5 9,0 7,5 43,5 7,25 TB
427 Nguyễn Thị Hiền 12.C5 230326 2,0 8,5 6,5 6,5 8,0 7,5 8,0 45,0 7,50 KH
428 Hồ Văn Hiếu 12.C5 230332 2,0 6,5 8,5 4,5 8,0 8,5 8,0 44,0 7,33 TB
429 Vũ Thị Huế 12.C5 230441 2,0 7,0 7,5 7,0 7,0 8,5 9,0 46,0 7,67 KH
430 Hoàng Văn Hùng 12.C5 230474 2,0 7,0 7,0 6,0 7,5 6,0 4,0 37,5 6,25 TB
431 Hồ Văn Hương 12.C5 230493 1,5 7,5 6,5 5,5 5,0 8,0 5,0 37,5 6,25 TB
432 Nguyễn Thị Hương 12.C5 230498 3,0 8,5 8,5 8,5 7,0 7,0 5,5 45,0 7,50 TB
433 Hồ Thị Hường 12.C5 230502 2,0 8,0 6,0 7,5 7,0 5,5 4,0 38,0 6,33 TB
434 Trần Thị Lài 12.C5 230549 2,0 8,0 8,0 6,5 6,0 8,0 5,5 42,0 7,00 TB
435 Nguyễn Thị Liệu 12.C5 230567 2,0 7,0 10,0 7,5 6,5 6,0 10,0 47,0 7,83 KH
436 Nguyễn Thị Loan 12.C5 230607 1,5 7,5 7,5 5,5 5,0 7,5 8,5 41,5 6,92 TB
437 Thái Thị Loan 12.C5 230608 2,0 8,0 9,0 6,0 3,5 9,0 9,5 45,0 7,50 TB
438 Hồ Văn Lộc 12.C5 230622 2,0 6,5 8,0 7,0 5,0 7,0 9,5 43,0 7,17 TB
439 Nguyễn Thị Luyến 12.C5 230635 2,0 7,5 9,5 8,0 6,0 8,5 7,0 46,5 7,75 KH
440 Phan Thị Mận 12.C5 230691 3,0 7,0 9,0 8,0 8,5 3,5 6,0 42,0 7,00 TB
441 Lê Tiến Ngân 12.C5 230756 2,0 7,0 7,0 7,0 6,5 5,0 3,5 36,0 6,00 TB
442 Vũ Thị Ngân 12.C5 230761 2,0 7,5 5,5 5,0 5,0 9,0 5,0 37,0 6,17 TB
443 Lê Thị Ngoan 12.C5 230763 2,0 7,5 5,0 6,0 5,5 8,0 5,0 37,0 6,17 TB
444 Hồ Thị Phương 12.C5 230847 2,0 8,0 9,0 8,5 7,0 9,0 10,0 51,5 8,58 KH
445 Hồ Thị Phượng 12.C5 230859 2,0 8,0 8,5 8,0 7,0 8,0 9,5 49,0 8,17 KH
446 Bùi Ngọc Sang 12.C5 230892 2,0 7,5 8,5 5,5 5,0 8,5 9,0 44,0 7,33 TB
447 Thái Thị Thu Thanh 12.C5 230963 2,0 8,0 7,0 6,0 5,0 5,0 6,5 37,5 6,25 TB
448 Đặng Thị Thơm 12.C5 231055 2,0 6,5 7,0 5,0 7,5 6,5 6,0 38,5 6,42 TB
449 Lê Thị Thu 12.C5 231058 2,0 7,5 7,5 6,5 5,0 6,5 5,0 38,0 6,33 TB
450 Nguyễn Thị Thu 12.C5 231060 3,5 8,5 9,0 7,0 8,0 8,5 6,0 47,0 7,83 KH
451 Đậu Thị Thuý 12.C5 231072 2,0 7,5 4,5 4,5 5,5 6,5 4,5 33,0 5,50 TB
452 Cù Thị Tiệp 12.C5 231125 2,0 7,0 7,5 7,0 6,5 8,5 5,0 41,5 6,92 TB
453 Lê Thị Trang 12.C5 231153 2,0 7,0 8,0 6,0 5,0 8,0 6,0 40,0 6,67 TB
454 Nguyễn Thị Trang 12.C5 231160 2,0 7,0 6,5 5,0 4,5 7,0 3,5 33,5 5,58 TB
455 Nguyễn Xuân Trang 12.C5 231163 2,0 5,5 4,0 4,0 5,0 4,0 4,0 26,5 4,42 TB
456 Lê Đôn Tráng 12.C5 231175 2,0 5,5 6,5 6,0 4,5 3,5 6,0 32,0 5,33 TB
457 Lê Văn Trì 12.C5 231184 2,0 7,0 8,0 5,5 6,0 8,5 6,0 41,0 6,83 TB
458 Lê Thị Trinh 12.C5 231181 2,0 6,0 5,5 4,5 6,5 7,0 5,5 35,0 5,83 TB
459 Trần Thị Xoan 12.C5 231292 2,0 6,0 6,5 6,0 5,0 8,0 6,0 37,5 6,25 TB
460 Nguyễn Thị An 12.C6 230009 2,0 7,0 6,0 5,0 6,0 8,5 6,5 39,0 6,50 TB
461 Nguyễn Nam Tuấn Anh 12.C6 230027 2,0 6,5 8,0 6,0 5,0 8,5 8,0 42,0 7,00 TB
462 Nguyễn Văn Bộ 12.C6 230071 2,0 6,5 7,0 3,5 8,0 8,5 6,5 40,0 6,67 TB
463 Hồ Thị Giang 12.C6 230218 2,0 6,5 8,5 6,5 8,0 9,0 6,0 44,5 7,42 KH
464 Hồ Thị Thu Hà 12.C6 230235 2,0 7,5 5,5 7,0 7,5 8,0 5,0 40,5 6,75 TB
465 Lê Thị Hà 12.C6 230238 2,0 7,0 4,0 6,5 9,0 7,0 6,0 39,5 6,58 TB
466 Trần Thị Hạnh 12.C6 230284 1,5 7,5 9,5 5,5 5,5 7,0 6,0 41,0 6,83 TB
467 Lê Thị Hằng 12.C6 230298 2,0 8,5 9,0 6,5 5,5 9,5 7,0 46,0 7,67 TB
468 Đậu Thị Hiền 12.C6 230316 2,0 7,5 8,0 4,5 5,0 5,0 7,0 37,0 6,17 TB
469 Hoàng Thị Hiền 12.C6 230318 3,0 8,0 6,0 7,0 7,0 8,0 8,5 44,5 7,42 KH
470 Lê Thị Hiệp 12.C6 230346 2,0 8,0 10,0 6,0 5,0 8,0 7,0 44,0 7,33 TB
471 Nguyễn Thị Hoa 12.C6 230371 2,0 7,0 7,0 6,5 7,0 6,5 7,5 41,5 6,92 KH
472 Hồ Văn Hoan 12.C6 230375 2,0 6,0 7,5 5,0 9,5 7,5 5,0 40,5 6,75 TB
473 Hồ Thị Hoài 12.C6 230384 2,0 8,0 5,0 7,5 6,5 6,5 5,5 39,0 6,50 TB
474 Nguyễn Thị Hoài 12.C6 230391 2,0 8,5 7,0 7,5 9,0 7,5 6,5 46,0 7,67 KH
475 Lê Thị Hồng 12.C6 230425 2,0 8,0 7,5 6,5 8,5 8,5 6,0 45,0 7,50 KH
476 Hồ Thị Huề 12.C6 230439 2,0 8,0 7,5 7,5 6,5 7,0 9,0 45,5 7,58 KH
477 Lê Thị Huệ 12.C6 230444 2,0 8,5 8,5 7,0 7,5 8,0 9,5 49,0 8,17 KH
478 Lê Thị Hương 12.C6 230494 2,0 7,5 7,0 6,0 6,0 7,5 5,0 39,0 6,50 TB
479 Lê Thị Lan 12.C6 230541 2,0 7,0 9,5 4,0 9,5 7,5 8,0 45,5 7,58 TB
480 Vương Thị Linh 12.C6 230597 2,0 8,5 9,0 6,0 5,5 9,0 8,0 46,0 7,67 TB
481 Lê Văn Năm 12.C6 230724 2,0 7,0 8,0 6,5 8,0 6,5 6,0 42,0 7,00 KH
482 Hoàng Thị Nga 12.C6 230727 2,0 7,5 6,0 6,0 6,0 8,0 6,0 39,5 6,58 KH
483 Hoàng Thị Nga 12.C6 230728 2,0 7,5 6,0 5,0 6,5 4,0 5,0 34,0 5,67 TB
484 Nguyễn Thị Nga 12.C6 230745 2,0 7,5 6,0 6,5 6,0 5,0 5,0 36,0 6,00 TB
485 Hồ Thị Nga 12.C6 230732 2,0 6,5 7,5 6,5 6,0 9,0 4,0 39,5 6,58 TB
486 Nguyễn Thị Nghĩa 12.C6 230762 2,0 8,0 7,0 5,5 6,0 8,5 5,0 40,0 6,67 TB
487 Vũ Thị Nguyên 12.C6 230783 2,0 7,5 9,5 6,0 6,0 7,5 8,5 45,0 7,50 KH
488 Hồ Thị Nguyệt 12.C6 230784 1,5 7,0 9,5 5,5 7,0 6,5 8,5 44,0 7,33 TB
489 Võ Thị Hồng Nhung 12.C6 230809 2,0 7,5 7,5 6,0 6,0 8,0 6,5 41,5 6,92 KH
490 Nguyễn Thị Phương 12.C6 230850 1,5 6,5 9,0 6,5 8,0 8,0 9,5 47,5 7,92 KH
491 Phạm Thị Phương 12.C6 230854 2,0 8,0 9,0 5,0 9,0 8,0 9,5 48,5 8,08 TB
492 Văn Thị Thảo 12.C6 231003 2,0 7,5 6,5 7,0 6,0 9,0 7,0 43,0 7,17 KH
493 Nguyễn Thị Thuý 12.C6 231081 2,0 8,0 9,0 6,5 6,5 9,0 5,5 44,5 7,42 TB
494 Nguyễn Thị Thuý 12.C6 231082 2,0 8,0 9,5 7,5 6,5 9,5 7,5 48,5 8,08 KH
495 Cao Thị Việt Trinh 12.C6 231178 2,0 6,5 6,5 5,0 5,0 7,0 5,0 35,0 5,83 TB
496 Đặng Thị Trinh 12.C6 231179 2,0 7,0 7,5 6,0 4,5 4,5 4,5 34,0 5,67 TB
497 Nguyễn Đình Tuấn 12.C6 231217 2,0 7,5 10,0 7,0 4,5 9,5 6,0 44,5 7,42 TB
498 Văn Đình Tú 12.C6 231239 2,0 6,0 9,0 7,0 6,0 9,5 7,5 45,0 7,50 KH
499 Vũ Thị Quý Vân 12.C6 231271 2,0 8,0 8,5 5,5 6,0 9,5 7,5 45,0 7,50 TB
500 Nguyễn Văn Vinh 12.C6 231283 2,0 6,0 9,5 6,0 6,5 6,0 6,0 40,0 6,67 TB
501 Trần Thị Yên 12.C6 231299 2,0 7,0 3,5 6,5 5,0 7,0 8,0 37,0 6,17 TB
502 Hồ Thị Yến 12.C6 231306 2,0 7,5 4,0 6,0 8,0 7,0 8,0 40,5 6,75 TB
503 Nguyễn Đình Chương 12.C7 230097 2,0 4,5 6,5 4,5 4,5 6,5 5,0 31,5 5,25 TB
504 Lê Tiến Du 12.C7 230127 2,0 6,0 8,5 4,5 5,0 6,0 8,0 38,0 6,33 TB
505 Hồ Văn Duy 12.C7 230140 2,0 5,5 9,0 5,0 4,5 5,5 9,0 38,5 6,42 TB
506 Nguyễn Thị Dung 12.C7 230135 2,0 7,5 8,0 5,0 4,0 7,5 7,5 39,5 6,58 TB
507 Đậu Đức Đạt 12.C7 230171 2,0 5,5 7,0 6,0 6,0 10,0 8,5 43,0 7,17 TB
508 Hoàng Đình Đạt 12.C7 230172 1,5 6,0 9,5 6,0 5,0 9,0 8,0 43,5 7,25 TB
509 Lê Đôn Đàm 12.C7 230167 2,0 6,5 9,0 5,0 7,5 9,5 4,5 42,0 7,00 TB
510 Hồ Nhật Đức 12.C7 230203 2,0 3,5 6,5 5,0 4,0 7,5 6,0 32,5 5,42 TB
511 Nguyễn Thị Giang 12.C7 230222 2,0 6,0 7,5 5,5 8,0 7,0 8,0 42,0 7,00 TB
512 Nguyễn Khắc Giảng 12.C7 230228 2,0 5,0 8,0 4,0 5,5 8,0 6,0 36,5 6,08 TB
513 Hồ Thị Hải 12.C7 230266 2,0 5,5 8,0 5,5 4,5 8,5 7,0 39,0 6,50 TB
514 Lê Tiến Hành 12.C7 230256 2,0 7,0 9,0 6,5 6,0 9,0 9,5 47,0 7,83 TB
515 Hồ Thị Hạnh 12.C7 230278 2,0 7,5 8,0 6,0 6,0 8,0 5,5 41,0 6,83 TB
516 Phạm Thị Hạnh 12.C7 230283 2,0 7,0 8,0 3,5 5,0 5,5 5,5 34,5 5,75 TB
517 Lê Thị Hoan 12.C7 230376 1,5 5,5 8,0 5,0 5,5 8,5 7,0 39,5 6,58 TB
518 Hồ Thị Hường 12.C7 230503 2,0 7,5 6,0 7,5 5,5 7,0 6,0 39,5 6,58 TB
519 Lê Thị Hường 12.C7 230506 2,0 8,0 4,5 6,5 4,5 6,0 5,0 34,5 5,75 TB
520 Nguyễn Thị Hằng 12.C7 230304 2,0 6,0 9,0 5,0 4,5 9,0 7,5 41,0 6,83 TB
521 Trần Thị Hằng 12.C7 230309 2,0 5,5 7,5 5,5 5,5 8,5 8,0 40,5 6,75 TB
522 Lê Tiến Hoàng 12.C7 230409 2,0 5,0 7,5 6,5 5,0 8,5 8,0 40,5 6,75 TB
523 Hồ Sỹ Lâm 12.C7 230552 2,0 4,0 9,5 4,0 7,0 7,5 6,5 38,5 6,42 TB
524 Lê Tiến Long 12.C7 230612 2,0 6,5 6,5 6,0 2,5 8,5 7,5 37,5 6,25 TB
525 Nguyễn Xuân Nam 12.C7 230721 2,0 6,0 7,5 6,0 5,5 7,5 6,0 38,5 6,42 TB
526 Hồ Thị Nga 12.C7 230733 2,0 5,0 7,0 6,0 4,5 7,0 5,5 35,0 5,83 TB
527 Trần Thị Nga 12.C7 230753 1,5 5,5 6,0 5,0 5,0 7,5 5,0 34,0 5,67 TB
528 Nguyễn Thị Nhung 12.C7 230804 2,0 8,0 9,5 5,5 5,0 7,5 8,0 43,5 7,25 TB
529 Nguyễn Thị Nhung 12.C7 230805 2,0 7,0 9,5 5,0 4,5 5,5 6,5 38,0 6,33 TB
530 Vũ Thị Phương 12.C7 230856 2,0 5,0 8,5 5,5 8,5 7,0 9,5 44,0 7,33 TB
531 Hồ Văn Quyết 12.C7 230875 2,0 2,5 9,0 5,5 5,0 7,5 7,5 37,0 6,17 TB
532 Phạm Văn Tình 12.C7 231129 1,5 7,0 7,0 6,0 6,0 9,0 5,5 40,5 6,75 TB
533 Lê Tiến Toàn 12.C7 231134 2,0 5,5 6,0 5,0 4,5 8,0 4,0 33,0 5,50 TB
534 Vũ Minh Toàn 12.C7 231136 1,5 3,0 9,5 6,0 6,0 9,0 4,5 38,0 6,33 TB
535 Nguyễn Thị Thoa 12.C7 231047 1,5 6,5 7,0 5,0 8,0 9,0 6,0 41,5 6,92 TB
536 Phan Văn Thế 12.C7 231026 2,0 5,5 5,0 4,0 4,5 7,5 4,5 31,0 5,17 TB
537 Trương Thị Thiết 12.C7 231035 2,0 6,0 7,0 4,5 6,0 6,5 7,0 37,0 6,17 TB
538 Mai Xuân Thiện 12.C7 231039 2,0 6,5 10,0 5,0 7,5 8,0 6,0 43,0 7,17 TB
539 Nguyễn Đình Thành 12.C7 230972 2,0 6,0 9,0 5,0 4,0 9,5 7,0 40,5 6,75 TB
540 Nguyễn Văn Trung 12.C7 231198 2,0 5,0 8,5 4,5 6,0 9,0 5,0 38,0 6,33 TB
541 Lê Thị Trâm 12.C7 231176 2,0 6,0 3,5 6,0 4,0 7,0 5,5 32,0 5,33 TB
542 Lê Công Tuấn 12.C7 231212 2,0 6,5 7,0 4,0 7,0 9,0 6,5 40,0 6,67 TB
543 Nguyễn Đình Trang 12.C7 231155 2,0 5,5 3,5 4,0 2,0 5,5 4,0 24,5 4,08 TR
544 Lê Hữu Vinh 12.C7 231281 2,0 6,5 8,5 6,0 9,5 8,5 9,0 48,0 8,00 KH
545 Nguyễn Bá Cường 12.C8 230115 2,0 4,0 8,0 4,5 5,0 9,0 6,0 36,5 6,08 TB
546 Vũ Minh Diện 12.C8 230125 2,0 6,5 9,0 6,5 6,0 7,5 8,5 44,0 7,33 TB
547 Võ Đức Dũng 12.C8 230158 2,0 7,5 7,0 6,0 7,0 9,5 4,0 41,0 6,83 TB
548 Phan Văn Dưng 12.C8 230160 2,0 2,5 9,0 5,5 7,0 6,5 4,0 34,5 5,75 TB
549 Nguyễn Xuân Dương 12.C8 230164 1,5 7,0 9,0 6,5 6,5 8,5 3,5 41,0 6,83 TB
550 Hồ Sỹ Đông 12.C8 230191 2,0 7,0 8,5 5,5 7,0 6,5 8,0 42,5 7,08 TB
551 Hồ Thị Thu Hà 12.C8 230236 2,0 6,0 3,5 5,0 10,0 3,0 5,5 33,0 5,50 TB
552 Lê Tiến Hải 12.C8 230268 2,0 5,5 8,5 6,5 6,0 7,5 6,0 40,0 6,67 TB
553 Võ Thị Hoa 12.C8 230373 2,0 6,0 6,5 5,5 5,0 7,5 5,5 36,0 6,00 TB
554 Nguyễn Thị Huyền 12.C8 230470 2,0 5,0 6,5 5,5 8,0 9,0 8,0 42,0 7,00 TB
555 Nguyễn Thị Huyền 12.C8 230471 0,0 5,5 7,5 4,5 5,5 9,0 8,0 40,0 6,67 TB
556 Hồ Thị Hương 12.C8 230492 1,5 6,5 8,0 5,0 8,0 8,0 5,0 40,5 6,75 TB
557 Nguyễn Thị Hường 12.C8 230510 2,0 7,0 8,0 5,5 4,0 7,5 6,5 38,5 6,42 TB
558 Nguyễn Thị Lài 12.C8 230548 2,0 7,5 9,0 4,5 8,5 8,0 8,5 46,0 7,67 TB
559 Vũ Thị Liên 12.C8 230565 2,0 8,0 8,0 4,0 7,0 4,5 9,5 41,0 6,83 TB
560 Đậu Minh Long 12.C8 230611 1,5 5,0 5,0 5,5 3,5 6,5 7,0 32,5 5,42 TB
561 Nguyễn Thị Lợi 12.C8 230631 1,5 7,0 8,0 5,5 7,0 7,0 5,0 39,5 6,58 TB
562 Lê Thị Mai 12.C8 230672 1,5 5,5 6,5 5,0 3,5 6,5 5,0 32,0 5,33 TB
563 Vũ Thị Minh 12.C8 230707 1,5 6,0 7,5 6,0 9,5 7,5 5,5 42,0 7,00 TB
564 Nguyễn Thị Nga 12.C8 230746 2,0 6,5 4,5 5,0 4,5 4,5 4,0 29,0 4,83 TB
565 Hồ Bá Ngọc 12.C8 230764 1,5 4,0 7,0 4,0 5,5 4,5 5,5 30,5 5,08 TB
566 Lê Thị Ngọc 12.C8 230768 1,5 6,5 5,0 5,5 6,0 8,0 4,5 35,5 5,92 TB
567 Nguyễn Thị Ngọc 12.C8 230771 1,5 7,0 8,0 5,5 8,5 7,0 6,0 42,0 7,00 TB
568 Hồ Thị Nguyệt 12.C8 230785 1,5 6,5 9,5 6,5 7,0 7,0 9,0 45,5 7,58 KH
569 Nguyễn Hữu Nhật 12.C8 230794 2,0 8,0 6,5 7,5 5,5 8,0 8,0 43,5 7,25 TB
570 Vũ Văn Nhật 12.C8 230796 2,0 6,0 8,0 6,5 6,5 8,5 6,5 42,0 7,00 KH
571 Vũ Thị Oanh 12.C8 230822 2,0 7,0 8,0 6,0 8,0 9,5 6,5 45,0 7,50 KH
572 Trần Thị Phượng 12.C8 230860 1,5 7,0 6,5 6,0 7,5 5,5 9,5 42,0 7,00 TB
573 Nguyễn Văn Quang 12.C8 230863 2,0 7,5 9,5 5,0 8,5 8,0 9,0 47,5 7,92 TB
574 Hồ Văn Quyền 12.C8 230871 2,0 3,5 8,5 4,0 4,0 8,0 6,5 34,5 5,75 TB
575 Dương Thị Sâm 12.C8 230896 1,5 8,0 8,5 6,0 5,0 6,5 8,5 42,5 7,08 TB
576 Nguyễn Duy Sơn 12.C8 230904 2,0 7,5 9,0 5,5 5,0 9,5 8,0 44,5 7,42 TB
577 Hồ Xuân Tâm 12.C8 230934 1,5 5,5 8,5 4,5 3,5 6,5 8,0 36,5 6,08 TB
578 Nguyễn Thị Thanh 12.C8 230961 2,0 7,0 9,5 6,0 5,0 8,5 7,0 43,0 7,17 TB
579 Lê Văn Thông 12.C8 231052 2,0 7,0 6,0 6,5 8,0 7,0 5,5 40,0 6,67 TB
580 Nguyễn Thị Thơm 12.C8 231056 1,5 7,5 5,5 7,0 6,5 5,5 4,5 36,5 6,08 TB
581 Dương Thị Thuỳ 12.C8 231067 1,5 7,5 6,0 6,0 4,0 8,0 5,5 37,0 6,17 TB
582 Nguyễn Thị Thuý 12.C8 231083 2,0 7,0 6,5 5,5 4,5 9,0 5,5 38,0 6,33 TB
583 Hoàng Thị Thương 12.C8 231105 1,5 7,0 6,5 4,5 4,5 6,5 5,0 34,0 5,67 TB
584 Lê Văn Trưởng 12.C8 231205 1,5 6,0 8,0 6,5 8,5 9,5 8,0 46,5 7,75 KH
585 Hồ Anh Tuấn 12.C8 231209 1,5 7,0 8,5 5,5 7,0 9,5 9,5 47,0 7,83 TB
586 Lê Thị Xuân 12.C8 231294 2,0 5,0 6,0 5,5 4,0 3,5 7,0 31,0 5,17 TB
587 Phan Thị Thanh Xuân 12.C8 231298 2,0 7,5 4,5 6,5 8,0 7,0 6,0 39,5 6,58 TB
588 Đậu Đức Chiến 12.C9 230084 1,5 6,0 9,5 3,5 9,5 8,0 5,0 41,5 6,92 TB
589 Nguyễn Văn Công 12.C9 230106 2,0 7,5 8,5 5,5 6,5 6,0 5,0 39,0 6,50 TB
590 Lê Tiến Cường 12.C9 230114 2,0 6,0 9,5 5,0 8,5 7,0 5,0 41,0 6,83 TB
591 Nguyễn Thị Duyên 12.C9 230144 2,0 7,5 6,5 6,5 6,5 4,5 9,0 40,5 6,75 TB
592 Nguyễn Bá Dương 12.C9 230163 2,0 5,0 8,0 4,5 7,0 8,0 4,5 37,0 6,17 TB
593 Văn Đức Điều 12.C9 230185 1,5 4,5 7,0 7,0 5,0 8,5 7,5 39,5 6,58 TB
594 Đậu Đức Hải 12.C9 230264 2,0 5,5 9,5 6,0 7,0 7,5 9,0 44,5 7,42 TB
595 Nguyễn Thị Hạnh 12.C9 230282 2,0 6,5 7,0 5,5 3,5 3,0 6,0 31,5 5,25 TB
596 Nguyễn Thị Hằng 12.C9 230305 2,0 7,5 8,5 5,0 5,5 8,0 7,5 42,0 7,00 TB
597 Hồ Văn Hiếu 12.C9 230333 2,0 6,0 9,0 4,0 6,0 9,0 8,5 42,5 7,08 TB
598 Hồ Thị Hoa 12.C9 230358 2,0 6,5 10,0 6,0 7,5 8,5 6,5 45,0 7,50 TB
599 Lê Thị Hoài 12.C9 230387 2,0 5,5 8,5 5,0 9,5 7,5 4,5 40,5 6,75 TB
600 Vũ Văn Hồ 12.C9 230418 1,5 5,0 7,5 6,0 5,5 7,0 7,5 38,5 6,42 TB
601 Lê Thị Hồng 12.C9 230426 2,0 6,5 8,5 4,0 7,5 7,5 7,5 41,5 6,92 TB
602 Đậu Thị Huệ 12.C9 230442 1,5 8,0 6,5 5,5 4,5 7,0 9,5 41,0 6,83 TB
603 Hồ Sỹ Hưng 12.C9 230482 2,0 8,0 6,5 6,0 4,5 9,5 5,0 39,5 6,58 TB
604 Trần Xuân Hương 12.C9 230500 2,0 6,0 8,5 6,0 6,0 7,0 5,0 38,5 6,42 TB
605 Vũ Thị Hương 12.C9 230501 1,5 6,5 9,0 6,5 2,5 6,0 4,0 34,5 5,75 TB
606 Văn Đức Lam 12.C9 230538 2,0 6,0 9,5 5,0 8,5 4,0 7,5 40,5 6,75 TB
607 Văn Thị Lan 12.C9 230545 1,5 6,5 9,5 5,5 8,0 7,0 7,0 43,5 7,25 TB
608 Nguyễn Thị Lý 12.C9 230661 2,0 6,5 4,5 6,0 4,5 9,0 4,5 35,0 5,83 TB
609 Nguyễn Thị Lý 12.C9 230662 2,0 6,5 6,0 4,0 5,0 7,5 4,5 33,5 5,58 TB
610 Nguyễn Thị Mai 12.C9 230674 2,0 7,5 7,5 7,0 6,5 8,0 7,0 43,5 7,25 KH

Tác giả bài viết: NT

Nguồn tin: Sở GD & ĐT Nghệ An

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hai bên
Hai bên
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây