STT | Lớp | Số Lỗi Vi Phạm | Ghi chú |
1 | 12A1 | 21 | |
2 | 12A2 | 17 | |
3 | 12A3 | 17 | |
4 | 12A4 | 15 | |
5 | 12A5 | 28 | |
6 | 12A6 | 24 | |
7 | 12A7 | 33 | |
8 | 12A8 | 22 | |
9 | 12A9 | 12 | |
10 | 12A10 | 58 | |
11 | 12A11 | 70 | |
12 | 12A12 | 37 | |
13 | 12A13 | 43 | |
14 | 12A14 | 34 | |
15 | 11A1 | 17 | |
16 | 11A2 | 31 | |
17 | 11A3 | 24 | |
18 | 11A4 | 26 | |
19 | 11A5 | 37 | |
20 | 11A6 | 17 | |
21 | 11A7 | 32 | |
22 | 11A8 | 10 | |
23 | 11A9 | 7 | |
24 | 11A10 | 19 | |
25 | 11A11 | 41 | |
26 | 11A12 | 40 | |
27 | 11A13 | 41 | |
28 | 11A14 | 42 | |
29 | 10A1 | 6 | |
30 | 10A2 | 16 | |
31 | 10A3 | 17 | |
32 | 10A4 | 51 | |
33 | 10A5 | 58 | |
34 | 10A6 | 44 | |
35 | 10A7 | 28 | |
36 | 10A8 | 27 | |
37 | 10B | 21 | |
38 | 10C | 16 | |
39 | 10D1 | 7 | |
40 | 10D2 | 20 | |
41 | 10D3 | 38 | |
42 | 10D4 | 33 |
STT | Họ | Tên | Lớp | Nội dung vi phạm | Ngày VP |
1 | An | 10A1 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
2 | Hải | 10A1 | Không sơ vin, không thẻ | 28/3/2015 | |
3 | Phạm Ngọc | Hải | 10A1 | Đi muộn | 3/1/2015 |
4 | Linh | 10A1 | Bỏ chào cờ | 23/5/2015 | |
5 | Thanh | 10A1 | Đi chậm | 23/5/2015 | |
6 | Phạm Văn | Thành | 10a1 | Không đeo thẻ | 9/3/2015 |
7 | Biền | 10A2 | Không sơ vin | 24/4/2015 | |
8 | Chính | 10A2 | Không sơ vin | 24/4/2015 | |
9 | Nguyễn Đình | Đức | 10A2 | Đi muộn | 3/1/2015 |
10 | Nguyễn Đình | Đức | 10A2 | Không đeo thẻ | 10/1/2015 |
11 | Hiệp | 10A2 | Đi chậm | 7/4/2015 | |
12 | Nga | 10A2 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
13 | Phụng | 10A2 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
14 | Quyết | 10A2 | Đi chậm | 21/4/2015 | |
15 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 10A2 | Đi muộn | 7/1/2015 |
16 | Thủy | 10A2 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
17 | Tình | 10A2 | Đi chậm | 23/5/2015 | |
18 | Tình | 10A2 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
19 | Trang | 10A2 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
20 | Nguyễn Thị Hải | Vân | 10A2 | Đi học muộn | 5/3/2015 |
21 | Vượng | 10A2 | Không sơ vin | 30/3/2015 | |
22 | Vượng | 10A2 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
23 | Bình | 10A3 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
24 | Bình | 10A3 | Đi chậm | 23/4/2015 | |
25 | Nguyễn Bá | Bình | 10A3 | Đi học muộn | 12/2/2015 |
26 | Võ Minh | Đoàn | 10A3 | Đi muộn | 21/01/2015 |
27 | Hậu | 10A3 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
28 | Nguyễn Đình | Hậu | 10A3 | Đi học muộn | 12/2/2015 |
29 | Hồng | 10A3 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
30 | Huyền | 10A3 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
31 | Vũ Văn | Huỳnh | 10A3 | Đi muộn | 7/1/2015 |
32 | Nhật | Linh | 10A3 | Không đeo thẻ | 21/3/2015 |
33 | Lộc | 10A3 | Đi học muộn | 31/1/2015 | |
34 | Hồ Thị Cúc | Phương | 10A3 | Đi học muộn | 6/3/2015 |
35 | Anh | Quân | 10A3 | Đi chậm | 19/3/2015 |
36 | Thắng | 10A3 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
37 | Nguyễn Thị Thanh | Thu | 10A3 | Đi muộn | 23/01/2015 |
38 | Trang | 10A3 | Không thẻ | 30/3/2015 | |
39 | Xuân | 10A3 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
40 | Phan Đình | Ân | 10A4 | Đi muộn | 16/01/2015 |
41 | Âu | 10A4 | Đi học muộn | 31/1/2015 | |
42 | Phan Đình | Âu | 10A4 | Đi học muộn | 6/3/2015 |
43 | Phan Đình | Âu | 10A4 | Đi học muộn | 10/3/2015 |
44 | Phan Đình | Âu | 10A4 | Đi học muộn | 12/3/2015 |
45 | Bình | 10A4 | Đi muộn, không đeo thẻ | 23/01/2015 | |
46 | Cừ | 10A4 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
47 | Nguyễn Đình | Cử | 10A4 | Không đeo thẻ | 10/1/2015 |
48 | Lê Tiến | Cường | 10A4 | Đi muộn | 16/01/2015 |
49 | Đức | 10A4 | Đi học muộn | 5/2/2015 | |
50 | Giang | 10A4 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
51 | Hằng | 10A4 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
52 | Huệ | 10A4 | Đi chậm | 24/3/2015 | |
53 | Trần Thị | Huệ | 10A4 | Đi muộn | 8/1/2015 |
54 | Trần Thị | Huệ | 10A4 | Đi học muộn | 31/01/2015 |
55 | Đậu | Lan | 10A4 | Đi chậm | 17/3/2015 |
56 | Đậu Thị | Lan | 10A4 | Đi muộn | 10/1/2015 |
57 | Lâm | 10A4 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
58 | Nga | 10A4 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
59 | Nga | 10A4 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
60 | Thúy | Nga | 10A4 | Đi chậm | 24/3/2015 |
61 | Cù Thị Thúy | Nga | 10A4 | Đi chậm | 14/3/2015 |
62 | Nguyễn Thị | Ngọc | 10A4 | Đi Muộn | 8/1/2015 |
63 | Phương | 10A4 | Đi chậm | 11/4/2015 | |
64 | Quỳnh | 10A4 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
65 | Nguyễn Văn | Quỳnh | 10A4 | Trèo tường vào trường | 31/01/2015 |
66 | Nguyễn Văn | Quỳnh | 10A4 | Đi học muộn | 12/3/2015 |
67 | Tài | 10A4 | Đi học muộn | 31/1/2015 | |
68 | Tài | 10A4 | Sử dụng điện thoại trong giờ học | 3/4/2015 | |
69 | Văn Đình | Tài | 10A4 | Trèo tường vào trường | 23/01/2015 |
70 | Văn Đình | Tài | 10A4 | Không đồng phục | 9/3/2015 |
71 | Nguyễn Văn | Tài | 10A4 | Đi muộn | 8/1/2015 |
72 | Thắng | 10A4 | Đi muộn | 6/2/2015 | |
73 | Thắng | 10A4 | Đi chậm | 24/3/2015 | |
74 | Thắng | 10A4 | Đi chậm | 27/3/2015 | |
75 | Thắng | 10A4 | Đi chậm | 28/3/2015 | |
76 | Thắng | 10A4 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
77 | Thắng | 10A4 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
78 | Lê Đức | Thắng | 10A4 | Đi muộn | 28/01/2015 |
79 | Lê Đức | Thắng | 10A4 | Đi chậm | 13/3/2015 |
80 | Thế | 10A4 | Đi chậm | 21/4/2015 | |
81 | Thủy | 10A4 | Đi chậm | 18/3/2015 | |
82 | Thủy | 10A4 | Đi chậm | 20/3/2015 | |
83 | Nguyễn Lệ | Thủy | 10A4 | Đi muộn | 27/12/2014 |
84 | Nguyễn Lệ | Thủy | 10A4 | Đi học muộn | 5/3/2015 |
85 | Thúy | 10A4 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
86 | Trần Thị Thanh | Thúy | 10A4 | Đi muộn | 3/1/2015 |
87 | Thúy | 10A4 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
88 | Trị | 10A4 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
89 | Trần Văn | Trị | 10A4 | Đi chậm | 13/3/2015 |
90 | Văn Đình | Vũ | 10A4 | Không sơ vin | 20/01/2015 |
91 | Trịnh Đại | Anh | 10A5 | Muộn | 27/01/2015 |
92 | Chiến | 10A5 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
93 | Công | 10A5 | Không sơ vin | 14/4/2015 | |
94 | Nguyễn Đình | Đạt | 10A5 | Đi muộn | 15/01/2015 |
95 | Nguyễn Đình | Đạt | 10A5 | Không sơ vin | 20/01/2015 |
96 | Nguyễn Đình | Đạt | 10A5 | Không đồng phục | 3/3/2015 |
97 | Nguyễn Cảnh | Đức | 10A5 | Sử dụng điện thoại trong giờ học | 13/02/2015 |
98 | Hải | 10A5 | Đi chậm | 24/3/2015 | |
99 | Nguyễn Thị | Hoa | 10A5 | Đi muộn | 6/1/2015 |
100 | Hòa | 10A5 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
101 | Huyền | 10A5 | Đi chậm | 24/3/2015 | |
102 | Nguyễn Thị | Huyền | 10A5 | Cho bạn mượn thẻ hs | 5/3/2015 |
103 | Nguyễn Văn | Hưng | 10A5 | Đi muộn | 27/12/2014 |
104 | Nguyễn Văn | Hưng | 10A5 | Đi muộn | 21/01/2015 |
105 | Kha | 10A5 | Trèo tường | 13/4/2015 | |
106 | Nguyễn Đình | Kha | 10A5 | Không sơ vin | 20/01/2015 |
107 | Nguyễn Văn | Kha | 10A5 | Đi muộn | 15/01/2015 |
108 | Nguyễn Bá | Khương | 10A5 | Không đồng phục | 24/12/2014 |
109 | Nguyễn Bá | Khương | 10A5 | Đi muộn | 6/1/2015 |
110 | Nguyễn Bá | Khương | 10A5 | Đi muộn | 29/01/2015 |
111 | Nguyễn Bá | Khương | 10A5 | Không đeo thẻ | 31/01/2015 |
112 | Nguyễn Bá | Khương | 10A5 | Không đồng phục | 5/3/2015 |
113 | Nguyễn Bá | Khương | 10A5 | Đi học muộn | 10/3/2015 |
114 | Linh | 10A5 | Đi học muộn | 5/2/2015 | |
115 | Linh | 10A5 | Đi chậm | 17/3/2015 | |
116 | Nguyễn Vă | Linh | 10A5 | Đi muộn, chơi ở quán | 21/01/2015 |
117 | Ngfuyễn Văn | Linh | 10A5 | Đi học muộn | 5/3/2015 |
118 | Nguyễn Văn | Linh | 10A5 | Đi học muộn | 4/3/2015 |
119 | Lê Tiến | Long | 10A5 | Đi muộn | 27/12/2014 |
120 | Lê Tiến | Long | 10A5 | Không đồng phục | 3/3/2015 |
121 | Lộc | 10A5 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
122 | Lợi | 10A5 | Đi học muộn | 5/2/2015 | |
123 | Lợi | 10A5 | Đi chậm | 20/3/2015 | |
124 | Nguyễn Hũu | Lợi | 10A5 | Không đồng phục | 5/3/2015 |
125 | Hữu | Lợi | 10A5 | Đi chậm | 23/5/2015 |
126 | Hữu | Lợi | 10A5 | Đi chậm | 24/3/2015 |
127 | Hữu | Lợi | 10A5 | Đi chậm | 28/3/2015 |
128 | Nguyễn Hữu | Lợi | 10A5 | Đi muộn | 8/1/2015 |
129 | Nguyễn Hữu | Lợi | 10A5 | Đi muộn | 10/1/2015 |
130 | Nguyễn Hữu | Lợi | 10A5 | Muộn | 27/01/2015 |
131 | Nguyễn Hữu | Lợi | 10A5 | Đi muộn | 29/01/2015 |
132 | Minh | 10A5 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
133 | Hồ Sỹ | Sự | 10A5 | Đi muộn | 21/01/2015 |
134 | Sự | 10A5 | Đi chậm | 24/3/2015 | |
135 | Hồ Sỹ | Sự | 10A5 | Đi muộn | 6/1/2015 |
136 | Hồ Sỹ | Sự | 10A5 | Đi muộn | 8/1/2015 |
137 | Phạm Thị | Thanh | 10A5 | Đi muộn | 3/1/2015 |
138 | Phạm | Thông | 10A5 | Đi học muộn | 4/3/2015 |
139 | Phạm | Thông | 10A5 | Đi chậm | 13/3/2015 |
140 | Toàn | 10A5 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
141 | Trang | 10A5 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
142 | Nguyễn Thị | Trang | 10A5 | Không thẻ | 26/01/2015 |
143 | Trần Thị | Trang | 10A5 | Đi muộn | 17/01/2015 |
144 | Trinh | 10A5 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
145 | Trường | 10A5 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
146 | Trường | 10A5 | Không sơ vin | 11/4/2015 | |
147 | Trọng | Trường | 10A5 | Đi muộn, không đeo thẻ | 23/01/2015 |
148 | Đặng Trọng | Trường | 10A5 | Không thẻ, không đồng phục | 9/3/2015 |
149 | An | 10A6 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
150 | Bắc | 10A6 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
151 | Bắc | 10A6 | Đi chậm | 17/4/2015 | |
152 | Chiến | 10A6 | Không đeo thẻ | 21/3/2015 | |
153 | Bùi Minh | Chiến | 10A6 | Không sơ vin | 9/3/2015 |
154 | Bùi Minh | Chiến | 10A6 | Đi chậm | 14/3/2015 |
155 | Lê Văn | Dần | 10A6 | Đi học muộn | 3/3/2015 |
156 | Đại | 10A6 | Đi chậm | 19/3/2015 | |
157 | Đại | 10A6 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
158 | Nguyễn Bá | Đại | 10A6 | Đi muộn | 6/1/2015 |
159 | Nguyễn Bá | Đại | 10A6 | Đi muộn | 8/1/2015 |
160 | Nguyễn Bá | Đại | 10A6 | Đi chậm | 13/3/2015 |
161 | Điệp | 10A6 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
162 | Hồ Sỹ | Đoàn | 10A6 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
163 | Hải | 10A6 | Đi chậm | 19/3/2015 | |
164 | Huấn | 10A6 | Trèo tường | 13/4/2015 | |
165 | Đậu Xuân | Huấn | 10A6 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
166 | Đậu Xuân | Huấn | 10A6 | Không đồng phục | 5/3/2015 |
167 | Đậu Đức | Hưng | 10A6 | Đi muộn | 24/12/2014 |
168 | Hương | 10A6 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
169 | Lê Thị | Hương | 10A6 | Đi học muộn | 12/2/2015 |
170 | Trần Văn | Khánh | 10A6 | Đi muộn | 24/12/2014 |
171 | Khoa | 10A6 | Đi chậm | 24/3/2015 | |
172 | Khoa | 10A6 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
173 | Hồ Thị | Lan | 10A6 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
174 | Phan Thị | Long | 10A6 | Không đeo thẻ | 10/1/2015 |
175 | Ngô Thi | Lý | 10A6 | Đi muộn | 7/1/2015 |
176 | Nam | 10A6 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
177 | Đặng Ngọc | Nam | 10A6 | Không sơ vin | 12/1/2015 |
178 | Nguyễn Thị | Nhung | 10A6 | Đi chậm | 10/4/2015 |
179 | Hồ Sỹ Minh | Tài | 10A6 | Đi muộn | 27/12/2014 |
180 | Thái | 10A6 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
181 | Thái | 10A6 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
182 | Vũ Thị | Thái | 10A6 | Đi học muộn | 12/2/2015 |
183 | Trần Đức | Thường | 10A6 | Đi muộn | 24/12/2014 |
184 | Toàn | 10A6 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
185 | Lê Văn | Toàn | 10A6 | Không đồng phục | 5/3/2015 |
186 | Phạm Văn | Toàn | 10A6 | Đi chậm | 13/3/2015 |
187 | Thùy | Trang | 10A6 | Đi chậm | 10/4/2015 |
188 | Trung | 10A6 | Cho bạn mượn đồng phục | 28/3/2015 | |
189 | Trần Đức | Trung | 10A6 | Đi muộn | 6/1/2015 |
190 | Trần Đức | Trung | 10A6 | Vi phạm trong kéo co | 5/3/2015 |
191 | Lê Tiến | Trường | 10A6 | Đi học muộn | 3/3/2015 |
192 | Vinh | 10A6 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
193 | Dũng | 10A7 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
194 | Đại | 10A7 | Không thẻ | 20/4/2015 | |
195 | Hồng | 10A7 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
196 | Lê Thị | Hồng | 10A7 | Đi muộn | 24/12/2014 |
197 | Hồ Sỹ | Hùng | 10A7 | Đi muộn | 27/12/2014 |
198 | Huy | 10A7 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
199 | Huy | 10A7 | Đi chậm | 4/4/2015 | |
200 | Huy | 10A7 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
201 | Nguyễn Văn | Huy | 10A7 | Đi muộn | 13/01/2015 |
202 | Nguyễn Văn | Hưng | 10A7 | Đi học muộn | 4/3/2015 |
203 | Linh | 10A7 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
204 | Linh | 10A7 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
205 | Đậu Thị Mĩ | Linh | 10A7 | Đi chậm | 13/3/2015 |
206 | Đậu Thị Mỹ | Linh | 10A7 | Đi muộn | 8/1/2015 |
207 | Đậu Thị Mỹ | Linh | 10A7 | Đi muộn | 29/01/2015 |
208 | Đậu Thị Mỹ | Linh | 10A7 | Đi muộn, không đeo thẻ | 9/2/2015 |
209 | Đậu Thị | Linh | 10A7 | Đi muộn | 26/12/2014 |
210 | Lê Văn | Nhật | 10A7 | Không thẻ | 26/01/2015 |
211 | Phi | 10A7 | Không đồng phục | 9/4/2015 | |
212 | Cảnh | Phi | 10A7 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 5/1/2015 |
213 | Thanh | Quân | 10A7 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 5/1/2015 |
214 | Thành | 10A7 | Bỏ tiết | 28/3/2015 | |
215 | Nguyễn Thị | Thiết | 10A7 | Đi muộn | 15/01/2015 |
216 | Vũ Văn | Trí | 10A7 | Không đeo thẻ | 23/01/2015 |
217 | Triều | 10A7 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
218 | Nguyễn Thị | Trinh | 10A7 | Đi muộn | 24/12/2014 |
219 | Truyền | 10A7 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
220 | Lê Văn | Ươc | 10A7 | Trong giờ ra đô mua kẹo | 3/3/2015 |
221 | Hồ Sĩ Việt | Bắc | 10A8 | không sơ vin | 27/01/2015 |
222 | Biên | 10A8 | Đi muộn | 26/12/2014 | |
223 | Biên | 10A8 | Không đồng phục | 28/3/2015 | |
224 | Biên | 10A8 | Đi chậm | 18/4/2015 | |
225 | Nguyễn Khắc | Biên | 10A8 | Đi học muộn | 3/3/2015 |
226 | Chiến | 10A8 | Không sơ vin | 30/3/2015 | |
227 | Hồ Hữu | Chiến | 10A8 | Đi học muộn | 10/3/2015 |
228 | Dũng | 10A8 | Không sơ vin | 13/4/2015 | |
229 | Huy | Dũng | 10A8 | Không sơ vin | 30/3/2015 |
230 | Hằng | 10A8 | Đi chậm | 17/4/2015 | |
231 | Trần Thị | Hằng | 10A8 | Không thẻ | 12/3/2015 |
232 | Huynh | 10A8 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
233 | Huynh | 10A8 | Đi muộn | 26/12/2014 | |
234 | Huynh | 10A8 | Đi muộn | 12/1/2015 | |
235 | Huynh | 10A8 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
236 | Bùi Văn | Huynh | 10A8 | Đi muộn | 27/12/2014 |
237 | Nguyễn Văn | Hưng | 10A8 | Đi muộn | 13/01/2015 |
238 | Long | 10A8 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
239 | Nguyễn | Long | 10A8 | Đi chậm | 7/4/2015 |
240 | Nguyễn Thị | Oanh | 10A8 | Đi muộn | 3/1/2015 |
241 | Hồ Sỹ | Quân | 10A8 | Đi muộn | 3/1/2015 |
242 | Nguyễn Sĩ | Quân | 10A8 | Không thẻ | 28/01/2015 |
243 | Nguyễn Sỹ | Quân | 10A8 | Đi muộn | 10/1/2015 |
244 | Nguyễn Sỹ | Quân | 10A8 | Đi muộn | 16/01/2015 |
245 | Võ Văn | Thái | 10A8 | Đi muộn | 8/1/2015 |
246 | Traần Văn | Toàn | 10A8 | Đi muộn | 13/01/2015 |
247 | Nguyễn Thị | Xuân | 10A8 | Không đeo thẻ | 20/01/2015 |
248 | Bắc | 10B | Không sơ vin | 13/4/2015 | |
249 | Dung | 10B | Đi chậm | 10/4/2015 | |
250 | Dung | 10B | Không thẻ | 20/4/2015 | |
251 | Dũng | 10B | Không thẻ | 13/4/2015 | |
252 | Duyệt | 10B | Không sơ vin | 9/4/2015 | |
253 | Hồ Thị | Hậu | 10B | Đi chậm | 12/3/2015 |
254 | Đậu Thị | Hiền | 10B | Đi muộn | 7/1/2015 |
255 | Bùi Thị | Hồng | 10B | Đi muộn | 10/1/2015 |
256 | Hùng | 10B | Chậm | 26/01/2015 | |
257 | Linh | 10B | Đi chậm | 30/3/2015 | |
258 | Linh | 10B | Đi chậm | 3/4/2015 | |
259 | Thùy | Linh | 10B | Đi chậm | 7/4/2015 |
260 | Hồ Thị | Minh | 10B | Không thẻ | 12/3/2015 |
261 | Ngọc | 10B | Đi chậm | 20/3/2015 | |
262 | Anh | Ngọc | 10B | Đi học muộn | 5/2/2015 |
263 | Anh | Ngọc | 10B | Không sơ vin | 15/6/2015 |
264 | Hồ Anh | Ngọc | 10B | Đi muộn | 27/12/2014 |
265 | Hồ Anh | Ngọc | 10B | Đi muộn | 3/1/2015 |
266 | Hồ Anh | Ngọc | 10B | Đi muộn | 7/1/2015 |
267 | Hồ Thị Hồng | Ngọc | 10B | Đi chậm | 14/3/2015 |
268 | Thơm | 10B | Đi chậm | 14/4/2015 | |
269 | Dương | 10C | Đi muộn | 23/01/2015 | |
270 | Hà | 10C | Đi muộn, không đeo thẻ | 23/01/2015 | |
271 | Hằng | 10C | Đi chậm | 13/4/2015 | |
272 | Lan | 10C | Đi chậm | 23/5/2015 | |
273 | Trần Đức | Mai | 10C | Không đồng phục | 14/01/2015 |
274 | Mại | 10C | Đi chậm | 17/4/2015 | |
275 | Mại | 10C | Đi chậm | 21/4/2015 | |
276 | Trần Đức | Mại | 10C | Chậm | 26/01/2015 |
277 | Trần Đức | Mại | 10C | Đi học muộn | 6/3/2015 |
278 | Mạo | 10C | Không thẻ | 13/4/2015 | |
279 | nguyễn Đình | Mạo | 10C | không sơ vin | 27/01/2015 |
280 | Mĩ | 10C | Đi chậm | 18/3/2015 | |
281 | Nguyễn Thị | Thảo | 10C | Đi muộn | 21/01/2015 |
282 | Thắng | 10C | Không sơ vin | 15/6/2015 | |
283 | Hồ Sỹ | Thắng | 10C | Không thẻ | 28/01/2015 |
284 | Tươi | 10C | Đi chậm | 13/4/2015 | |
285 | Cúc | 10D1 | Không thẻ | 23/5/2015 | |
286 | Lâm | 10D1 | Chậm, không đồng phục | 15/6/2015 | |
287 | Nguyễn Bá | Lâm | 10D1 | Đi muộn | 10/1/2015 |
288 | Linh | 10D1 | Không thẻ | 30/3/2015 | |
289 | Nguyễn Hồng | Nhung | 10D1 | Đi muộn | 21/01/2015 |
290 | Quân | 10D1 | Đi muộn, không đeo thẻ | 23/01/2015 | |
291 | Vân | 10D1 | Không đeo thẻ | 26/12/2014 | |
292 | Hồ Thị Giang | a | 10D2 | Đi muộn | 8/1/2015 |
293 | Nguyễn Thị Ngọc | ánh | 10D2 | Đi muộn | 8/1/2015 |
294 | Hồ Thị | Giang | 10D2 | Đi muộn | 24/12/2014 |
295 | Hồ Thị | Giang | 10D2 | Đi học muộn | 7/3/2015 |
296 | Nguyễn Thị | Hiền | 10D2 | Đi học muộn | 12/2/2015 |
297 | Lan | 10D2 | Đi chậm | 17/4/2015 | |
298 | Lê Tiến | Lịch | 10D2 | Đi muộn | 27/12/2014 |
299 | Linh | 10D2 | Đi chậm | 11/4/2015 | |
300 | Hồ Văn | Mạnh | 10D2 | Đi muộn | 8/1/2015 |
301 | Minh | 10D2 | Đi chậm | 17/4/2015 | |
302 | Nguyên | 10D2 | Đi chậm | 17/3/2015 | |
303 | Oanh | 10D2 | Đi chậm | 21/4/2015 | |
304 | Quỳnh | 10D2 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
305 | Hồ Thị | Sang | 10D2 | Đi muộn | 8/1/2015 |
306 | Tâm | 10D2 | Không sơ vin | 22/4/2015 | |
307 | Nguyễn Thị | Thoa | 10D2 | Đi muộn | 7/1/2015 |
308 | Tráng | 10D2 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
309 | Đậu Ngọc | Trân | 10D2 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
310 | Tuyết | 10D2 | Đi chậm | 20/3/2015 | |
311 | Tuyết | 10D2 | Đi chậm | 7/4/2015 | |
312 | Chinh | 10D3 | Bỏ chào cờ | 23/5/2015 | |
313 | Cương | 10D3 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
314 | Hạnh | 10D3 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
315 | Hồ Thị | Hằng | 10D3 | Đi Muộn | 8/1/2015 |
316 | Hồ Thị | Hằng | 10D3 | Đi học muộn | 3/3/2015 |
317 | Vũ Thị | Hiền | 10D3 | Muộn | 27/01/2015 |
318 | Nguyễn Hữu | Hiến | 10D3 | Đi học muộn | 6/3/2015 |
319 | Hữu | Hiếu | 10D3 | Không sơ vin | 23/01/2015 |
320 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 10D3 | Đánh nhau trong giờ | 8/1/2015 |
321 | Hồng | 10D3 | Đi chậm | 20/3/2015 | |
322 | Huyền | 10D3 | Không đeo thẻ | 23/01/2015 | |
323 | Huyền | 10D3 | Đi học muộn | 3/3/2015 | |
324 | Huyền | 10D3 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
325 | Huyền | 10D3 | Đi chậm | 7/4/2015 | |
326 | Huyền | 10D3 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
327 | Vũ Thị | Huyền | 10D3 | Đi muộn | 8/1/2015 |
328 | Vũ Thị | Huyền | 10D3 | Đi muộn | 29/01/2015 |
329 | Vũ Thị | Huyền | 10D3 | Đi học muộn | 9/2/2015 |
330 | Hường | 10D3 | Đi chậm | 17/3/2015 | |
331 | Hồng | Khuyên | 10D3 | Đi học muộn | 10/2/2015 |
332 | Phạm Thị Hồng | Khuyên | 10D3 | Đi muộn | 8/1/2015 |
333 | Minh | 10D3 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
334 | Nga | 10D3 | Đi chậm | 11/4/2015 | |
335 | Hoàng Thị | Quỳnh | 10D3 | Đánh nhau trong giờ | 8/1/2015 |
336 | Quỳnh | 10D3 | Bỏ chào cờ | 23/5/2015 | |
337 | Hồ Hữu | Thắng | 10D3 | Không sơ vin | 12/1/2015 |
338 | Nguyễn Thị | Thắng | 10D3 | Đi muộn | 15/01/2015 |
339 | Thắng | 10D3 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
340 | Thắng | 10D3 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
341 | Thắng | 10D3 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
342 | Nguyễn Thị Thanh | Thu | 10D3 | Đi muộn | 6/1/2015 |
343 | Thủy | 10D3 | Đi học muộn | 5/3/2015 | |
344 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 10D3 | Đi học muộn | 6/3/2015 |
345 | Trang | 10D3 | Đi học muộn | 31/1/2015 | |
346 | Trang | 10D3 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
347 | Hoàng Thị Huyền | Trang | 10D3 | Đi muộn | 10/1/2015 |
348 | Nguyễn Thị | Trang | 10D3 | Đi học muộn | 3/3/2015 |
349 | Nguyễn Thị Anh | Vân | 10D3 | Đi muộn | 7/1/2015 |
350 | Lê Tiến | Cường | 10D4 | Bỏ học ra quán | 31/01/2015 |
351 | Đậu Đức | Dần | 10D4 | Đi học muộn | 20/01/2015 |
352 | Đậu Đức | Dần | 10D4 | Đi học muộn | 10/2/2015 |
Dung | 10D4 | Đi muộn, không đeo thẻ | 23/01/2015 | ||
Dung | 10D4 | Đi chậm | 20/3/2015 | ||
Dung | 10D4 | Đi chậm | 7/4/2015 | ||
Dung | 10D4 | Đi chậm | 24/4/2015 | ||
Giang | 10D4 | Đi muộn, không đeo thẻ | 26/12/2014 | ||
Hà | 10D4 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | ||
Hà | 10D4 | Đi chậm | 20/3/2015 | ||
Nguyễn Thị | Hạnh | 10D4 | Đi muộn | 3/1/2015 | |
Trần Thị | Huệ | 10D4 | Không đồng phục | 6/3/2015 | |
Liệu | 10D4 | Đi chậm | 20/4/2015 | ||
Long | 10D4 | Đi chậm | 18/3/2015 | ||
Minh | 10D4 | Đi chậm | 21/4/2015 | ||
Nguiyễn Thị | Ngọc | 10D4 | Đi học muộn | 6/3/2015 | |
Nhung | 10D4 | Đi học muộn | 5/3/2015 | ||
Nhung | 10D4 | Đi chậm | 16/3/2015 | ||
Nguyễn Thị | Nhung | 10D4 | Đi muộn | 10/1/2015 | |
Nguyễn Thị | Nhung | 10D4 | Đi muộn | 15/01/2015 | |
Phương | 10D4 | Đi chậm | 20/3/2015 | ||
Lê Văn | Phương | 10D4 | Không sơ vin | 26/01/2015 | |
Lê Văn | Phương | 10D4 | Trèo tường vào trường | 26/02/2015 | |
Thảo | 10D4 | Đi chậm | 3/4/2015 | ||
Lê Đức | Thắng | 10D4 | Đi muộn | 24/12/2014 | |
Lê Đức | Thắng | 10D4 | Đi muộn | 23/01/2015 | |
Hồ Hữu | Thắng | 10D4 | Đi muộn | 24/12/2014 | |
Hồ Hữu | Thắng | 10D4 | Đi muộn | 6/1/2015 | |
Hồ Hữu | Thắng | 10D4 | Không sơ vin, khai báo gian dối | 23/01/2015 | |
Hồ Hữu | Thắng | 10D4 | Bỏ học ra quán | 31/01/2015 | |
Hồ Hữu | Thắng | 10D4 | Đi học muộn | 25/02/2015 | |
Trang | 10D4 | Đi chậm | 20/4/2015 | ||
Yến | 10D4 | Đi muộn | 20/01/2015 | ||
Bình | 11A1 | Đi chậm | 24/3/2015 | ||
Công | 11A1 | Không sơ vin | 9/3/2015 | ||
Nguyễn Huy | Dũng | 11A1 | Đi muộn | 12/1/2015 | |
Dương | 11A1 | Không sơ vin | 9/3/2015 | ||
Dương | 11A1 | Không thẻ | 18/4/2015 | ||
Hằng | 11A1 | Đi chậm | 13/4/2015 | ||
Hưởng | 11A1 | Đi chậm | 13/4/2015 | ||
Linh | 11A1 | Đi học muộn | 7/2/2015 | ||
Linh | 11A1 | Đi chậm | 3/4/2015 | ||
Hồ Quang | Linh | 11A1 | Đi chậm | 14/3/2015 | |
Tâm | 11A1 | Đi chậm | 23/5/2015 | ||
Tâm | 11A1 | Đi chậm | 23/5/2015 | ||
Tâm | 11A1 | Đi chậm | 13/4/2015 | ||
Thoảng | 11A1 | Đi chậm | 30/3/2015 | ||
Thoảng | 11A1 | Không thẻ | 18/4/2015 | ||
Đậu Văn | Triều | 11A1 | Đi muộn | 24/12/2014 | |
Đậu Văn | Triều | 11A1 | Đi muộn | 30/01/2015 | |
Hồ Thị | Danh | 11A10 | Không đồng phục | 25/02/2015 | |
Nguyễn Thị | Dung.b | 11A10 | Không đồng phục | 25/02/2015 | |
Hồ Thị Nguyệt | Hằng | 11A10 | Đi muộn | 6/1/2015 | |
Hiền | 11A10 | Đi chậm | 28/3/2015 | ||
Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 11A10 | Đi học muộn | 5/3/2015 | |
Nam | 11A10 | Không sơ vin | 13/4/2015 | ||
Ngọc | 11A10 | Đi chậm | 23/5/2015 | ||
Nguyễn Đình | Ngọc | 11A10 | Không sơ vin | 12/3/2015 | |
Nhật | 11A10 | Đi chậm | 19/3/2015 | ||
Thanh | 11A10 | Đi muộn | 4/2/2015 | ||
Nguyễn Thị | Thanh | 11A10 | Đi muộn | 27/12/2014 | |
Thao | 11A10 | Không thẻ, không đồng phục | 3/2/2015 | ||
Thao | 11A10 | Hút thuốc lá, không đeo thẻ | 3/4/2015 | ||
Thao | 11A10 | Không sơ vin | 13/4/2015 | ||
Thắng | 11A10 | Không thẻ, không sơ vin | 15/6/2015 | ||
Nguyễn Đình | Thắng | 11A10 | Không thẻ | 12/3/2015 | |
Hồ Thị | Thủy | 11A10 | Đi muộn | 6/1/2015 | |
Hồ Thị | Thường | 11A10 | Đi muộn | 10/1/2015 | |
Truyền | 11A10 | Đi học muộn | 5/2/2015 | ||
Nguyễn Trọng | An | 11A11 | Đi học muộn | 4/3/2015 | |
An | 11A11 | Đi chậm | 19/4/2015 | ||
Trọng | An | 11A11 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
Cao Trọng | Dinh | 11A11 | Đi muộn | 24/12/2014 | |
Hồ Thị | Duyên | 11A11 | Đi học muộn | 10/2/2015 | |
Hạnh | 11A11 | Đi chậm | 3/4/2015 | ||
Hồ Thị | Hạnh | 11A11 | Đi muộn | 24/12/2014 | |
Hồ Thị | Hạnh | 11A11 | Đi muộn | 6/1/2015 | |
Hồ Trọng | Hiếu | 11A11 | Không đồng phục | 25/02/2015 | |
Hòa | 11A11 | Đi chậm | 4/4/2015 | ||
Huế | 11A11 | Đi muộn | 6/2/2015 | ||
Huyền | 11A11 | Bỏ chào cờ | 23/5/2015 | ||
Nguyễn Xuân | Linh | 11A11 | Đi muộn | 10/1/2015 | |
Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 11A11 | Không đồng phục, đi muộn | 27/02/2015 | |
Phong | 11A11 | Không đồng phục | 7/2/2015 | ||
Văn Đức | Phong | 11A11 | Trèo tường vào trường | 23/01/2015 | |
Văn Đức | Phong | 11A11 | Đi học muộn | 25/02/2015 | |
Văn Đức | Phong | 11A11 | Đi học muộn | 6/3/2015 | |
Văn Đức | Phong | 11A11 | Không đồng phục | 9/3/2015 | |
Lê Tiến | Sơn | 11A11 | Đi muộn | 3/1/2015 | |
Tá | 11A11 | Đi chậm | 18/3/2015 | ||
Lê Văn | Tâm | 11A11 | Đi học muộn | 6/3/2015 | |
Lê Văn | Tân | 11A11 | Không đeo thẻ | 17/01/2015 | |
Thanh | 11A11 | Đi chậm | 28/3/2015 | ||
Thắm | 11A11 | Đi chậm | 24/3/2015 | ||
Thúy | 11A11 | Đi chậm | 23/5/2015 | ||
Hoàng Thị | Tình | 11A11 | Đi học muộn | 31/01/2015 | |
Tú | 11A11 | Đi học muộn | 5/2/2015 | ||
Tú | 11A11 | Đi chậm | 7/4/2015 | ||
Hồ Văn | Tú | 11A11 | Đi muộn | 8/1/2015 | |
Hồ Văn | Tú | 11A11 | Đi học muộn | 3/3/2015 | |
Vinh | 11A11 | Đi học muộn | 31/1/2015 | ||
Vinh | 11A11 | Đi học muộn | 7/2/2015 | ||
Vinh | 11A11 | Đi chậm | 17/3/2015 | ||
Cao Trọng | Vinh | 11A11 | Đi muộn | 27/12/2014 | |
Cao Trọng | Vinh | 11A11 | Đi muộn | 8/1/2015 | |
Cao Trọng | Vinh | 11A11 | Đi muộn | 13/01/2015 | |
Cao Trọng | Vinh | 11A11 | Đi muộn | 14/01/2015 | |
Cao Trọng | Vinh | 11A11 | Đi muộn | 16/01/2015 | |
Cao Trọng | Vinh | 11A11 | Đi muộn | 28/01/2015 | |
Cao Trọng | Vinh | 11A11 | Đi học muộn | 6/3/2015 | |
Nguyễn Công | Chương | 11A12 | Đi học muộn | 3/3/2015 | |
Cường | 11A12 | Đi chậm | 19/3/2015 | ||
Hiếu | 11A12 | Đi muộn | 26/12/2014 | ||
Hiếu | 11A12 | Đi chậm | 17/4/2015 | ||
Lê Văn | Hiếu | 11A12 | Đi chậm | 13/3/2015 | |
Lê Thị | Hoa | 11A12 | Đi muộn | 27/12/2014 | |
Lê Thị | Hoa | 11A12 | Đi muộn | 8/1/2015 | |
Lê Thị | Hoa | 11A12 | Đi học muộn | 9/2/2015 | |
Lê Thị | Hoa | 11A12 | Đi chậm | 19/3/2015 | |
Lê Thiị | Hoa | 11A12 | Đi muộn | 12/1/2015 | |
Lê Văn | Hoài | 11A12 | Không đeo thẻ, không sơ vin | 16/01/2015 | |
Huế | 11A12 | Đi học muộn | 7/2/2015 | ||
Huế | 11A12 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | ||
Hùng | 11A12 | Đi chậm | 4/4/2015 | ||
Hùng | 11A12 | Không thẻ | 13/4/2015 | ||
Nguyễn Bá | Hùng | 11A12 | Đi muộn | 3/1/2015 | |
Hường | 11A12 | Đi chậm | 4/4/2015 | ||
Hường | 11A12 | Đi chậm | 10/4/2015 | ||
Hường | 11A12 | Đi chậm | 21/4/2015 | ||
Ngô Quốc | Lâm | 11A12 | Đi muộn | 28/01/2015 | |
Linh | 11A12 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | ||
Vũ | Linh | 11A12 | Đi muộn | 12/1/2015 | |
Đậu Thị | Lộc | 11A12 | Đi muộn | 8/1/2015 | |
Mạnh | 11A12 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | ||
Hồ Sỹ | Mạnh | 11A12 | Đi học muộn | 12/2/2015 | |
Nam | 11A12 | Không thẻ | 20/4/2015 | ||
Văn | Nam | 11A12 | Đi muộn | 12/1/2015 | |
Lê Văn | Nam | 11A12 | Đi muộn | 7/1/2015 | |
Quang | 11A12 | Đi chậm | 30/3/2015 | ||
Tài | 11A12 | Đi học muộn | 7/2/2015 | ||
Nguyễn Đình | Tài | 11A12 | Đi muộn | 17/01/2015 | |
Nguyễn Đình | Tài | 11A12 | Không đồng phục, không đeo thẻ | 3/3/2015 | |
Nguyễn Đình | Tài | 11A12 | Đi học muộn | 10/3/2015 | |
Thái | 11A12 | Không thẻ | 30/3/2015 | ||
Đậu Thị | Thắm | 11A12 | Đi muộn | 7/1/2015 | |
Thắng | 11A12 | Không thẻ | 13/4/2015 | ||
Hoàng | ThịThùy | 11A12 | Đi học muộn | 5/3/2015 | |
Thúy | 11A12 | Đi chậm | 16/3/2015 | ||
Hoàng Thị | Thúy | 11A12 | Đi muộn | 27/12/2014 | |
Trang | 11A12 | Không đeo thẻ | 26/12/2014 | ||
Điều | 11A13 | Đi chậm | 11/4/2015 | ||
Hồ Sỹ | Đức | 11A13 | Không đồng phục | 25/02/2015 | |
Hoàng | Giang | 11A13 | Không thẻ | 26/01/2015 | |
1162 | Hoàng | Giang | 11A13 | bỏ giờ ra quán | 31/01/2015 |
1163 | Hoàng | Giang | 11A13 | Không đeo thẻ | 6/4/2015 |
1164 | Hoàng | Giang | 11A13 | Trèo tường | 13/4/2015 |
1164 | Lê Văn | Hải | 11A13 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1165 | Nguyễn Thị | Hằng | 11A13 | Đi muộn | 27/12/2014 |
1166 | Nguyễn Thị | Hằng | 11A13 | Đi muộn | 23/01/2015 |
1167 | Nguyễn Thị | Hằng | 11A13 | Không đồng phục | 26/01/2015 |
1168 | Hiền | 11A13 | Đi muộn | 4/2/2015 | |
1168 | Hiền | 11A13 | Không thẻ | 20/4/2015 | |
1169 | Đậu Thị | Hiền | 11A13 | Đi học muộn | 12/2/2015 |
1170 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 11A13 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1171 | Hòa | 11A13 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
1172 | Hồ Trung | Kiên | 11A13 | Bỏ giờ ở quán sau đó trèo tường vào | 24/01/2015 |
1172 | Hôồ Trung | Kiên | 11A13 | Đi muộn, chơi ở quán | 21/01/2015 |
1173 | Lí | 11A13 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
1174 | Văn Đức | Lực | 11A13 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1175 | Sao | 11A13 | Trèo tường | 13/4/2015 | |
1176 | Nguyễn Thiên | Sao | 11A13 | Đi muộn, chơi ở quán | 21/01/2015 |
1176 | Nguyễn Thiên | Sao | 11A13 | Bỏ giờ ở quán sau đó trèo tường vào | 24/01/2015 |
1177 | Nguyễn Thiên | Sao | 11A13 | Đi học muộn, không đồng phục | 31/01/2015 |
1178 | Nguyễn Thị | SINH | 11A13 | Đi muộn | 26/12/2014 |
1179 | Sinh | 11A13 | Đi muộn | 12/1/2015 | |
1180 | Sinh | 11A13 | Đi muộn, không đeo thẻ | 23/01/2015 | |
1180 | Sinh | 11A13 | Chậm | 26/01/2015 | |
1181 | Sinh | 11A13 | Đi chậm | 23/5/2015 | |
1182 | Nguyễn Thị | Sinh | 11A13 | Đi học muộn | 31/01/2015 |
1183 | Thành | 11A13 | Đi học muộn | 31/1/2015 | |
1184 | Thắng | 11A13 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
1184 | Thiện | 11A13 | Không thẻ | 18/4/2015 | |
1185 | Thơ | 11A13 | Không thẻ, không sơ vin | 15/6/2015 | |
1186 | Đoàn Văn | Thơ | 11A13 | Đi muộn | 14/01/2015 |
1187 | Trí | 11A13 | Đi chậm | 24/3/2015 | |
1188 | Tuấn | 11A13 | Trèo tường vào trường | 3/2/2015 | |
1188 | Tuấn | 11A13 | Đi chậm | 21/4/2015 | |
1189 | Nguyễn Văn | Tuấn | 11A13 | Không đồng phục, không thẻ | 26/01/2015 |
1190 | Nguyễn Văn | Tuấn | 11A13 | Bỏ học ra quán | 31/01/2015 |
1191 | Nguyễn Văn | Tuấn | 11A13 | không thẻ | 31/01/2015 |
1192 | Nguyễn Thị | Xinh | 11A13 | Đi muộn | 8/1/2015 |
1192 | Nguyễn Ngọc | Anh | 11A14 | Đi học muộn | 5/3/2015 |
1193 | Ngọc | ánh | 11A14 | Đi muộn | 12/1/2015 |
1194 | Bảy | 11A14 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
1195 | Cảnh | 11A14 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
1196 | Hồ Minh | Chinh | 11A14 | Đi muộn | 24/12/2014 |
1196 | Hồ Minh | Chinh | 11A14 | Đi muộn | 6/1/2015 |
1197 | Hồ Minh | Chinh | 11A14 | Không thẻ | 26/01/2015 |
1198 | Hồ Minh | Chinh | 11A14 | Đi học muộn | 25/02/2015 |
1199 | Vũ Văn | Cường | 11A14 | Đi học muộn | 6/3/2015 |
1200 | Diễm | 11A14 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1200 | Diễm | 11A14 | Chậm | 26/01/2015 | |
1201 | Đông | 11A14 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
1202 | Nguyễn Thị | Hà | 11A14 | Đi muộn | 12/1/2015 |
1203 | Lê | Hằng | 11a14 | Đi muộn | 12/1/2015 |
1204 | Hồ Thị | Hằng | 11A14 | Đi học muộn | 4/3/2015 |
1204 | Lê Thị | Hằng | 11A14 | Đi muộn | 27/12/2014 |
1205 | Lê Thị | Hằng | 11A14 | Đi muộn | 10/1/2015 |
1206 | Lê Thị | Hằng | 11A14 | Đi học muộn | 4/3/2015 |
1207 | Lê Thị | Hằng | 11A14 | Đi học muộn | 5/3/2015 |
1208 | Hiếu | 11A14 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
1208 | Hòa | 11A14 | Đi chậm | 7/4/2015 | |
1209 | Hồ Hữu | Hòa | 11A14 | Đi muộn | 26/12/2014 |
1210 | Hồ Hữu | Hòa | 11A14 | Đi muộn | 6/1/2015 |
1211 | Hồ Hữu | Hòa | 11A14 | Đi muộn | 21/01/2015 |
1212 | Hồ Hữu | Hoàng | 11A14 | Đi muộn | 28/01/2015 |
1212 | Hồ Hữu | Hoàng | 11A14 | Đi học muộn | 6/3/2015 |
1213 | Hùng | 11A14 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1214 | Hưng | 11A14 | Không đồng phục | 7/2/2015 | |
1215 | Lê Văn | Hưng | 11A14 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1216 | Hường | 11A14 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
1216 | Nguyễn Thị | Hường | 11A14 | Đi muộn | 12/1/2015 |
1217 | Mị | 11A14 | Không thẻ | 13/4/2015 | |
1218 | Mị | 11A14 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
1219 | Nga | 11A14 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
1220 | Nghĩa | 11A14 | Đi chậm | 28/3/2015 | |
1220 | Thắng | 11A14 | Đi học muộn | 7/2/2015 | |
1221 | Thắng | 11A14 | Đi chậm | 17/3/2015 | |
1222 | Lê Tiến | Thắng | 11A14 | Hút thuốc lá | 4/3/2015 |
1223 | Tuấn | 11A14 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1224 | Tuấn | 11A14 | Đi chậm | 11/4/2015 | |
1224 | Vị | 11A14 | Đi chậm | 21/4/2015 | |
1225 | Cao Trọng | Vinh | 11A14 | Đi muộn | 10/1/2015 |
1226 | Lê Văn | ánh | 11A2 | Đi muộn | 27/12/2014 |
1227 | Dung | 11A2 | Đi chậm | 27/3/2015 | |
1228 | Dung | 11A2 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
1228 | Lê Thị | Dung | 11A2 | Đi học muộn | 3/3/2015 |
1229 | Trần Văn | Hoàn | 11A2 | Đi chậm | 16/3/2015 |
1230 | Hương | 11A2 | Chậm | 26/01/2015 | |
1231 | Đậu Đức | Linh | 11A2 | Đi muộn, không vào học | 17/01/2015 |
1232 | Hồ | Minh | 11A2 | Không sơ vin | 23/01/2015 |
1232 | Võ Văn | Nam | 11A2 | Đi Muộn | 8/1/2015 |
1233 | Võ Văn | Nam | 11A2 | Đi muộn, không vào học | 17/01/2015 |
1234 | Phú | 11A2 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
1235 | Phú | 11A2 | Không thẻ | 18/4/2015 | |
1236 | Sơn | 11A2 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1236 | Sơn | 11A2 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
1237 | Nguyễn Anh | Sơn | 11A2 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1238 | Nguyễn Đình | Sơn | 11A2 | Đi muộn, không vào học | 17/01/2015 |
1239 | Nguyễn Đình | Sơn | 11A2 | Đi học muộn | 3/3/2015 |
1240 | Tài | 11A2 | Chậm | 26/01/2015 | |
1240 | Tài | 11A2 | Đi học muộn | 12/3/2015 | |
1241 | Tài | 11A2 | Đi chậm | 11/4/2015 | |
1242 | Tài | 11A2 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
1243 | Dương Đức | Tài | 11A2 | Đi muộn, không vào học | 17/01/2015 |
1244 | Thiện | 11A2 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
1244 | Hồ Hữu | Trung | 11A2 | Đi muộn, không vào học | 17/01/2015 |
1245 | Nguyễn Văn | Trường | 11A2 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1246 | Tuấn | 11A2 | Không thẻ | 4/2/2015 | |
1247 | Tuấn | 11A2 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1248 | Hồ Lê Anh | Tuấn | 11A2 | Đi muộn, không vào học | 17/01/2015 |
1248 | Hồ Lê Anh | Tuấn | 11A2 | Không sơ vin, không thẻ | 11/3/2015 |
1249 | Tùng | 11A2 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1250 | Vân | 11A2 | Không thẻ | 26/01/2015 | |
1251 | Bảo | 11A3 | Không sơ vin, không thẻ | 28/3/2015 | |
1252 | Hà | 11A3 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1252 | Hà | 11A3 | Đi chậm | 23/5/2015 | |
1253 | Hải | 11A3 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
1254 | Hùng | 11A3 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
1255 | Khải | 11A3 | Không thẻ | 26/01/2015 | |
1256 | Khải | 11A3 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
1256 | Nguyễn Đức | Khải | 11A3 | Đi muộn | 24/12/2014 |
1257 | Li | 11A3 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
1258 | Mười | 11A3 | Đi chậm | 23/5/2015 | |
1259 | Nguyễn Thị | Sinh | 11A3 | Đi chậm | 12/3/2015 |
1260 | Sửu | 11A3 | Không thẻ | 4/2/2015 | |
1260 | Sửu | 11A3 | Không sơ vin, không thẻ | 28/3/2015 | |
1261 | Tâm | 11A3 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
1262 | Thanh | 11A3 | Không sơ vin, không thẻ | 28/3/2015 | |
1263 | Lê Đôn | Thanh | 11A3 | Đi học muộn | 12/3/2015 |
1264 | Thao | 11A3 | Đi chậm | 27/3/2015 | |
1264 | Lê Văn | Thao | 11A3 | Không thẻ | 26/01/2015 |
1265 | Nguyễn Thị | Thắng | 11A3 | Đi muộn | 26/12/2014 |
1266 | Toàn | 11A3 | Không sơ vin | 9/3/2015 | |
1267 | Trần Thị | Toàn | 11A3 | Không đồng phục, không đeo thẻ | 31/01/2015 |
1268 | Lê Anh | Tuấn | 11A3 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1268 | Lê Anh | Tuấn | 11A3 | Đi chậm | 13/3/2015 |
1269 | Lê Văn | Việt | 11A3 | Đi muộn | 30/01/2015 |
1270 | Văn Thị | Bích | 11A4 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1271 | Bình | 11A4 | Bỏ giờ | 8/1/2015 | |
1272 | Cường | 11A4 | Bỏ giờ | 8/1/2015 | |
1272 | Cường | 11A4 | Trèo tường, không đồng phục | 31/3/2015 | |
1273 | Hồ Nguyễn | Cường | 11A4 | Bỏ giờ ở quán sau đó trèo tường vào | 24/01/2015 |
1274 | Hồ Nguyễn | Cường | 11A4 | Bỏ học ra quán | 31/01/2015 |
1275 | Trần Đức | Đông | 11A4 | Đi học muộn | 6/3/2015 |
1276 | Đoàn Văn | Đông | 11A4 | Không đeo thẻ, không sơ vin | 12/1/2015 |
1276 | Lê Huỳnh | Đức | 11A4 | Đi muộn | 26/12/2014 |
1277 | Lê Văn | Đức | 11A4 | Không đồng phục, không đeo thẻ | 31/01/2015 |
1278 | Giang | 11A4 | Đi chậm | 21/4/2015 | |
1279 | Nguyễn Huy | Hạnh | 11A4 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1280 | Nguyễn Cảnh | Hiệu | 11A4 | Đi muộn | 27/12/2014 |
1280 | Hương | 11A4 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
1281 | Mai | 11A4 | Không đeo thẻ | 3/3/2015 | |
1282 | Mạnh | 11A4 | Bỏ giờ | 8/1/2015 | |
1283 | Mạnh | 11A4 | Đi học muộn | 31/1/2015 | |
1284 | Mạnh | 11A4 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
1284 | Nguyễn Văn | Mạnh | 11A4 | Bỏ học ra quán | 31/01/2015 |
1285 | Nam | 11A4 | Trèo tường | 5/2/2015 | |
1286 | Nguyễn Đình | Nam | 11A4 | Đi muộn | 27/12/2014 |
1287 | Nga | 11A4 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
1288 | Lê Văn | Tân | 11A4 | Đi muộn | 27/12/2014 |
1288 | Thắm | 11A4 | Không đeo thẻ | 3/3/2015 | |
1289 | Ngô Xuân | Toàn | 11A4 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 5/1/2015 |
1290 | Tuấn | 11A4 | Bỏ giờ | 8/1/2015 | |
1291 | Việt | Anh | 11A5 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 |
1292 | Biên | 11A5 | Bỏ chào cờ | 23/5/2015 | |
1292 | Biên | 11A5 | Đi chậm | 19/4/2015 | |
1293 | Lê Văn | Biên | 11A5 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1294 | Lê Văn | Biên | 11A5 | Bỏ học ra quán | 31/01/2015 |
1295 | Lê Văn | Biên | 11A5 | Không đồng phục | 9/3/2015 |
1296 | Cung | 11A5 | Không đồng phục | 9/4/2015 | |
1296 | Lê Tiến | Cung | 11A5 | Không đồng phục, đi học muộn | 20/01/2015 |
1297 | Lê Tiến | Cung | 11A5 | Chậm | 26/01/2015 |
1298 | Lê Tiến | Cung | 11A5 | Trèo tường | 3/3/2015 |
1299 | Lê Tiến | Cung | 11A5 | Không đồng phục | 9/3/2015 |
1300 | lê Tiến | Cung | 11A5 | Muộn | 27/01/2015 |
1300 | Dần | 11A5 | Đi học muộn | 31/1/2015 | |
1301 | Hồ Sỹ | Hà | 11A5 | Đi học muộn | 13/02/2015 |
1302 | Hùng | 11A5 | Bỏ chào cờ | 23/5/2015 | |
1303 | Hùng | 11A5 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
1304 | Huyền | 11A5 | Đi chậm | 23/5/2015 | |
1304 | Hường | 11A5 | Đi học muộn | 31/1/2015 | |
1305 | Trần Đức | Hường | 11A5 | Đi muộn | 7/1/2015 |
1306 | Lê Tiến | Minh | 11A5 | Không đồng phục | 9/3/2015 |
1307 | Hồng | Nguyên | 11A5 | Đi chậm | 19/3/2015 |
1308 | Lê Thị Hồng | Nguyên | 11A5 | Đi muộn | 7/1/2015 |
1308 | Quân | 11A5 | Đi học muộn | 31/1/2015 | |
1309 | Quân | 11A5 | Bỏ chào cờ | 23/5/2015 | |
1310 | Quân | 11A5 | Đi chậm | 11/4/2015 | |
1311 | Lê Văn | Quân | 11A5 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1312 | Lê Văn | Quân | 11A5 | Đi học muộn | 12/2/2015 |
1312 | Sinh | 11A5 | Đi chậm | 17/3/2015 | |
1313 | Sinh | 11A5 | Bỏ chào cờ | 23/5/2015 | |
1314 | Đậu Thị | Thắm | 11A5 | Đi muộn | 24/12/2014 |
1315 | Thắm | 11A5 | Đi chậm | 19/3/2015 | |
1316 | Đậu Thị | Thắm | 11A5 | Đi muộn | 7/1/2015 |
1316 | Thắng | 11A5 | Đi chậm | 14/4/2015 | |
1317 | Trọng | Thắng | 11A5 | Không sơ vin | 23/01/2015 |
1318 | Thông | 11A5 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1319 | Trần Công | Thông | 11A5 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1320 | Trần Công | Thông | 11A5 | Mang vũ khí đến trường | 10/1/2015 |
1320 | Hồ Văn | Bắc | 11A6 | Đi muộn | 21/01/2015 |
1321 | Dần | 11A6 | Chậm | 26/01/2015 | |
1322 | Lê Văn | Dần | 11A6 | Đi học muộn | 9/2/2015 |
1323 | Đức | 11A6 | Không sơ vin | 30/3/2015 | |
1324 | Hồ Thị | Hậu | 11A6 | Đi học muộn | 10/2/2015 |
1324 | Minh | 11A6 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1325 | Nôi | 11A6 | Chậm | 26/01/2015 | |
1326 | Phượng | 11A6 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
1327 | Sinh | 11A6 | Không thẻ | 4/2/2015 | |
1328 | Sinh | 11A6 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
1328 | Sinh | 11A6 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
1329 | Nguyễn Tiến | Sỹ | 11A6 | Hút thuốc lá | 27/12/2014 |
1330 | Sỹ | 11A6 | Đi học muộn | 31/1/2015 | |
1331 | Nguyễn Tiến | Sỹ | 11A6 | Bỏ học ra quán | 31/01/2015 |
1332 | Tiến | 11A6 | Đi chậm | 23/4/2015 | |
1332 | Toàn | 11A6 | Đi chậm | 7/4/2015 | |
1333 | Nguyễn Cảnh | Tú | 11A6 | Đi muộn | 24/12/2014 |
1334 | Hồ Sỹ | Chính | 11A7 | Không sơ vin | 9/3/2015 |
1335 | Hồ Sỹ | Chính | 11A7 | Không đồng phục | 3/3/2015 |
1336 | Cường | 11A7 | Đi chậm | 18/3/2015 | |
1336 | Cường | 11A7 | Đi chậm | 7/4/2015 | |
1337 | Cường | 11A7 | Đi chậm | 11/4/2015 | |
1338 | Nguyễn Quang | Cường | 11A7 | Đi chậm | 13/3/2015 |
1339 | Đậu Huy | Dũng | 11A7 | Dùng nước uống rửa chân | 25/12/2014 |
1340 | Đậu Huy | Dũng | 11A7 | Đi học muộn | 10/2/2015 |
1340 | Đậu Huy | Dũng | 11A7 | Không thẻ | 12/3/2015 |
1341 | Đậu Thị | Duyên | 11A7 | Đi muộn | 7/1/2015 |
1342 | Đức | 11A7 | Đi chậm | 21/4/2015 | |
1343 | Lê Văn | Đức | 11A7 | Không đồng phục | 26/01/2015 |
1344 | Lê Văn | Đức | 11A7 | Đi học muộn | 6/3/2015 |
1344 | Nguyễn Thị | Hà | 11A7 | Đi muộn | 8/1/2015 |
1345 | Hằng | 11A7 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
1346 | Hòa | 11A7 | Không đeo thẻ | 16/01/2015 | |
1347 | Huy | 11A7 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
1348 | Hường | 11A7 | Đi chậm | 17/4/2015 | |
1348 | Đặng Ngọc | Nguyên | 11A7 | Không đồng phục | 26/12/2014 |
1349 | Đặng Ngọc | Nguyên | 11A7 | Mất trật tự trong trận kéo co | 27/01/2015 |
1350 | Phong | 11A7 | Không đeo thẻ | 21/3/2015 | |
1351 | Trần Văn | Phong | 11A7 | Đi muộn | 17/01/2015 |
1352 | Sinh | 11A7 | Không thẻ | 18/4/2015 | |
1352 | Thế | 11A7 | Bỏ chào cờ | 23/5/2015 | |
1353 | Thường | 11A7 | Không đeo thẻ | 16/01/2015 | |
1354 | Nguyễn Văn | Tú | 11A7 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1355 | Nguyễn Văn | Tú | 11A7 | Đi chậm | 13/3/2015 |
1356 | Tuấn | 11A7 | Đi học muộn | 31/1/2015 | |
1356 | Tuấn | 11A7 | Đi học muộn | 5/2/2015 | |
1357 | Phạm Anh | Tuấn | 11A7 | Dđi muộn, không đồng phục | 26/12/2014 |
1358 | Phạm Anh | Tuấn | 11A7 | Đi muộn | 16/01/2015 |
1359 | Phạm Văn | Tuấn | 11A7 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1360 | Quỳnh | Anh | 11A8 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 |
1360 | Hiền | 11A8 | Đi muộn, không đeo thẻ | 23/01/2015 | |
1361 | Hồ Thị | Hiền | 11A8 | Không đeo thẻ | 16/01/2015 |
1362 | Hiển | 11A8 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
1363 | Trần Văn | Hùng | 11A8 | Đi muộn | 24/12/2014 |
1364 | Đặng Thị | Hương | 11A8 | Đi học muộn | 31/01/2015 |
1364 | Nguyễn Đình | Lưu | 11A8 | Đi muộn | 24/12/2014 |
1365 | Ngọc | 11A8 | Đi chậm | 23/5/2015 | |
1366 | Quỳnh | 11A8 | Đi chậm | 27/3/2015 | |
1367 | Đậu | Trang | 11A8 | Đi chậm | 23/5/2015 |
1368 | Dung | 11A9 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1368 | Đạt | 11A9 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1369 | Hồ Thị | Hằng | 11A9 | Đi học muộn | 9/2/2015 |
1370 | Hoa | 11A9 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1371 | Nguyễn | Huy | 11A9 | Đi muộn | 21/01/2015 |
1372 | Nhung | 11A9 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1372 | Quỳnh | 11A9 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1373 | Hiến | 12A1 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1374 | Hiếu | 12A1 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1375 | Hiếu | 12A1 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
1376 | Hòa | 12A1 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
1376 | Đậu Đức | Hòa | 12A1 | Không thẻ | 10/3/2015 |
1377 | Đậu Đức | Hòa | 12A1 | Không thẻ | 12/3/2015 |
1378 | Hồ Sỹ | Hoàng | 12A1 | Dùng điện thoại trong giờ sinh hoạt | 13/02/2015 |
1379 | Hữu | 12A1 | Đi chậm | 23/5/2015 | |
1380 | Kim | 12A1 | Đi chậm | 21/4/2015 | |
1380 | Lê Duy | Kim | 12A1 | Đi học muộn | 11/2/2015 |
1381 | Lê Duy | Kim | 12A1 | Không đồng phục | 13/02/2015 |
1382 | Lê Duy | Kim | 12A1 | Đi chậm | 13/3/2015 |
1383 | Long | 12A1 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1384 | Lưu | 12A1 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
1384 | Mạnh | 12a1 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1385 | Nam | 12A1 | Đi muộn, không đeo thẻ | 23/01/2015 | |
1386 | Kim | Ngân | 12A1 | Chậm | 26/01/2015 |
1387 | Lê Tiến | Nghĩa | 12A1 | Đi muộn | 24/12/2014 |
1388 | Lê Tiến | Quyết | 12A1 | Không đeo thẻ | 21/01/2015 |
1388 | Lê Thị | Thủy | 12A1 | Đi muộn | 9/2/2015 |
1389 | Hồ Sỹ | Trí | 12A1 | Không đồng phục | 12/2/2015 |
1390 | Nguyễn Đình | Chiến | 12A10 | Đi muộn | 17/01/2015 |
1391 | Chiến | 12A10 | Không đeo thẻ | 6/4/2015 | |
1392 | Chiến | 12A10 | Không thẻ | 13/4/2015 | |
1392 | Chiến | 12A10 | Không thẻ | 13/4/2015 | |
1393 | Trần Đình | Chiến | 12A10 | Đi học muộn | 25/02/2015 |
1394 | Đức | Chiến | 12A10 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 |
1395 | Trần Đức | Chiến | 12A10 | Đi muộn | 28/01/2015 |
1396 | Hà | 12A10 | Đi chậm | 14/4/2015 | |
1396 | Hải | 12A10 | Không thẻ | 4/2/2015 | |
1397 | Đậu Thị | Hiền | 12A10 | Đi học muộn | 3/3/2015 |
1398 | Hiếu | 12A10 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1399 | Hiếu | 12A10 | Đi chậm | 21/4/2015 | |
1400 | Nguyễn Viết | Hiếu | 12A10 | Đi muộn | 29/01/2015 |
1400 | Nguyễn Viết | Hiếu | 12A10 | Đi học muộn | 5/3/2015 |
1401 | Lê Thị | Hòa | 12A10 | Không thẻ | 12/3/2015 |
1402 | Hoàng | 12A10 | Đi muộn | 6/2/2015 | |
1403 | Hoàng | 12A10 | Không sơ vin | 30/3/2015 | |
1404 | Nguyễn Xuậ | Hoàng | 12A10 | Đi muộn | 21/01/2015 |
1404 | Xuân | Hoàng | 12A10 | Trèo tường | 15/6/2015 |
1405 | Xuân | Hoàng | 12A10 | Đi chậm | 24/4/2015 |
1406 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 12A10 | Đi muộn | 17/01/2015 |
1407 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 12A10 | Đi chậm | 13/3/2015 |
1408 | Đậu Đức | Hoạt | 12A10 | Đi học muộn | 12/2/2015 |
1408 | Đậu Đức | Hoạt | 12A10 | Đi học muộn | 11/3/2015 |
1409 | Huyền | 12A10 | Đi học muộn | 5/2/2015 | |
1410 | Huyền | 12A10 | Đi chậm | 11/4/2015 | |
1411 | Hương | 12A10 | Đi muộn | 12/1/2015 | |
1412 | Hương | 12A10 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1412 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 12A10 | Đi học muộn | 9/2/2015 |
1413 | Long | 12A10 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
1414 | Long | 12A10 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
1415 | Hồ Hữu | Lý | 12A10 | Không đồng phục | 12/2/2015 |
1416 | Hồ Thị | Minh | 12A10 | Đi học muộn | 20/01/2015 |
1416 | Nam | 12A10 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
1417 | Nguyễn Văn | Nam | 12A10 | Đi chậm | 13/3/2015 |
1418 | Nhật | 12A10 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1419 | Nhật | 12A10 | Đi chậm | 18/3/2015 | |
1420 | Nhật | 12A10 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
1420 | Nhật | 12A10 | Đi chậm | 7/4/2015 | |
1421 | Phan Đức | Nhật | 12A10 | Đi học muộn | 5/3/2015 |
1422 | Hồ Đình | Nhung | 12A10 | Không đồng phục | 31/01/2015 |
1423 | Hồ Đình | Nhung | 12A10 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1424 | Phương | 12A10 | Đi học muộn | 10/2/2015 | |
1424 | Phương | 12A10 | Đi chậm | 19/3/2015 | |
1425 | Phương | 12A10 | Đi chậm | 20/3/2015 | |
1426 | Nguyễn Thị | Phương | 12A10 | Đi muộn | 15/01/2015 |
1427 | Nguyễn Thị | Phương | 12A10 | Đi học muộn | 3/3/2015 |
1428 | Thanh | 12A10 | Đi học muộn | 5/2/2015 | |
1428 | Thanh | 12A10 | Đi chậm | 4/4/2015 | |
1429 | Thắm | 12A10 | Đi học muộn | 5/2/2015 | |
1430 | Hồ Thị | Thúy | 12A10 | Đi muộn | 21/01/2015 |
1431 | Tiến | 12A10 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
1432 | Trần Đức | Tiến | 12A10 | Đi học muộn | 12/2/2015 |
1432 | Nguyễn Đình | Truyền | 12A10 | Đi muộn | 6/1/2015 |
1433 | Trường | 12A10 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1434 | Trường | 12A10 | Bỏ chào cờ | 23/5/2015 | |
1435 | Tuấn | 12A10 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1436 | Tuấn | 12A10 | Không đồng phục | 9/4/2015 | |
1436 | Ánh | 12A11 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
1437 | Nguyễn Thị | Bảy | 12A11 | Đi học muộn | 11/3/2015 |
1438 | Bình | 12A11 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
1439 | Bình | 12A11 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
1440 | Hồ Thị | Bình | 12A11 | Đi muộn | 8/1/2015 |
1440 | Chiến | 12A11 | Đi muộn | 4/2/2015 | |
1441 | Chiến | 12A11 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
1442 | Nguyễn Minh | Chiến | 12A11 | Đi muộn | 27/12/2014 |
1443 | Nguyễn Minh | Chiến | 12A11 | Đi chậm | 13/3/2015 |
1444 | Nguyễn Đình | CƯờng | 12A11 | Đi học muộn | 31/1/2015 |
1444 | Nguyễn Đình | Cường | 12A11 | Đi muộn | 27/12/2014 |
1445 | Lê Tiến | Đồng | 12A11 | Đi muộn | 21/01/2015 |
1446 | Nguyễn Thị | Hà | 12A11 | Đi học muộn | 12/3/2015 |
1447 | Hải | 12A11 | Không đồng phục | 3/3/2015 | |
1448 | Võ Văn | Hải | 12A11 | Đi muộn | 24/12/2014 |
1448 | Võ Văn | Hải | 12A11 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1449 | Hạnh | 12A11 | Không đeo thẻ | 16/01/2015 | |
1450 | Hạnh | 12A11 | Đi chậm | 11/4/2015 | |
1451 | Hạnh | 12A11 | Đi chậm | 21/4/2015 | |
1452 | Văn THị | Hạnh | 12A11 | Đi học muộn | 31/01/2015 |
1452 | Hồng | 12A11 | Đi muộn | 4/2/2015 | |
1453 | Huyền | 12A11 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
1454 | Huỳnh | 12A11 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
1455 | Hưng | 12A11 | Trèo tường vào trường | 23/01/2015 | |
1456 | Hưng | 12A11 | Trèo tường | 5/2/2015 | |
1456 | Nguyễn Viết | Hưng | 12A11 | Bỏ giờ ở quán sau đó trèo tường vào | 24/01/2015 |
1457 | Lan | Hương | 12A11 | Đi chậm | 31/3/2015 |
1458 | Hồ Thị Lan | Hương | 12A11 | Đi học muộn | 10/2/2015 |
1459 | Hồ Văn | Hương | 12A11 | Đi muộn | 12/1/2015 |
1460 | Khôi | 12A11 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
1460 | Lan | 12A11 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
1461 | Lan | 12A11 | Đi chậm | 4/4/2015 | |
1462 | Nguyễn Thị | Lan | 12A11 | Chậm, không đòng phục | 26/01/2015 |
1463 | Lí | 12A11 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
1464 | Linh | 12A11 | Không đồng phục | 7/2/2015 | |
1464 | Nguyễn Văn | Mạnh | 12A11 | Đi muộn | 10/1/2015 |
1465 | Ngân | 12A11 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1466 | Ngân | 12A11 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
1467 | Ngân | 12A11 | Đi chậm | 23/4/2015 | |
1468 | Ngọc | 12A11 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
1468 | Ngọc | 12A11 | Không thẻ | 4/2/2015 | |
1469 | Phương | 12A11 | Đi học muộn | 5/2/2015 | |
1470 | Phương | 12A11 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1471 | Nguyễn Thị | Phương | 12A11 | Đi muộn | 9/2/2015 |
1472 | Phượng | 12A11 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
1472 | Hồ Sỹ | Sữu | 12a11 | Không đồng phục, không đeo thẻ | 6/1/2015 |
1473 | Vũ Văn | Thái | 12A11 | Đi muộn | 6/1/2015 |
1474 | Văn Thị | Thanh | 12A11 | Đi muộn | 27/12/2014 |
1475 | Thảo | 12A11 | Đi chậm | 19/3/2015 | |
1476 | Thảo | 12A11 | Đi chậm | 20/3/2015 | |
1476 | Thảo | 12A11 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
1477 | Thảo | 12A11 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
1478 | Lê Thị | Thảo | 12A11 | Đi học muộn | 3/3/2015 |
1479 | Lê Thị | Thảo | 12A11 | Đi học muộn | 5/3/2015 |
1480 | Thắm | 12A11 | Đi chậm | 4/4/2015 | |
1480 | Văn THị | Thắm | 12A11 | Đi học muộn | 31/1/2015 |
1481 | Văn Thị | Thắm | 12A11 | Đi muộn | 21/01/2015 |
1482 | Văn Thị | Thắm | 12A11 | Đi chậm | 13/3/2015 |
1483 | Thắng | 12A11 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1484 | Nguyễn Đình | Thắng | 12A11 | Đi học muộn | 3/3/2015 |
1484 | Đàm Thị | Thủy | 12A11 | Đi học muộn | 12/3/2015 |
1485 | Thúy | 12A11 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1486 | Hồ Thị | Trang | 12A11 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1487 | Hồ Thị | Trang | 12A11 | Đi muộn | 21/01/2015 |
1488 | Lê Văn | Trường | 12A11 | Đi học muộn | 25/02/2015 |
1488 | Tuấn | 12A11 | Đi muộn | 26/12/2014 | |
1489 | Tuấn | 12A11 | Đi chậm | 7/4/2015 | |
1490 | Tuấn | 12A11 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
1491 | Mai Xuân | Tuấn | 12A11 | Đi học muộn | 9/2/2015 |
1492 | Hồ Thị | Vân | 12A11 | Đi muộn, không tuân thủ hiệu lệnh | 12/1/2015 |
1492 | Chiến | 12A12 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1493 | Bùi Văn | Chương | 12A12 | Không đồng phục | 3/3/2015 |
1494 | Diên | 12A12 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1495 | Hồ Thị | Hà | 12A12 | Đi muộn | 21/01/2015 |
1496 | Hồ Thu | Hà | 12A12 | Không đeo thẻ | 9/3/2015 |
1496 | Hạnh | 12a12 | Đi Muộn | 16/01/2015 | |
1497 | Bùi Xuân | Hiếu | 12A12 | Không đeo thẻ | 19/01/2015 |
1498 | Đào Xuân | Hiếu | 12A12 | Đi muộn | 29/01/2015 |
1499 | Đậu Thị | Hoa | 12A12 | không đeo thẻ | 11/2/2015 |
1500 | Hoàng | 12A12 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1500 | Hồ Đình | Hoàng | 12A12 | Đi muộn | 7/1/2015 |
1501 | Hồ Đình | Hoàng | 12A12 | Đi chậm | 14/3/2015 |
1502 | Linh | 12A12 | Đi muộn | 16/01/2015 | |
1503 | Linh | 12A12 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1504 | Linh | 12A12 | Đi chậm | 17/3/2015 | |
1504 | Nguyễn Công | Linh | 12a12 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1505 | Nguyễn Công | Linh | 12A12 | Đi học muộn | 12/2/2015 |
1506 | Nguyễn Thị | Ngọc | 12A12 | Đi muộn | 26/12/2014 |
1507 | Đậu Thị Khánh | Ngọc | 12A12 | Đi muộn | 29/01/2015 |
1508 | Phương | 12A12 | Đi học muộn | 31/1/2015 | |
1508 | Phương | 12A12 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
1509 | Phương | 12A12 | Đi chậm | 19/4/2015 | |
1510 | Nguyễn Công | Phương | 12A12 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1511 | Nguyễn Công | Phương | 12A12 | Đi chậm | 14/3/2015 |
1512 | Nguyễn Thị | Phương | 12A12 | Đi chậm | 13/3/2015 |
1512 | Nguyễn Đình | Tâm | 12A12 | sử dụng ĐT | 8/1/2015 |
1513 | Hồ Trọng | Thái | 12A12 | Đi học muộn | 12/3/2015 |
1514 | Nguyễn Văn | Thao | 12A12 | Đi muộn | 26/12/2014 |
1515 | Nguyễn Văn | Thao | 12A12 | Đi muộn | 16/01/2015 |
1516 | Thảo | 12A12 | Đi chậm | 14/3/2015 | |
1516 | Hồ Sĩ | Thông | 12A12 | Đi muộn | 28/01/2015 |
1517 | Thủy | 12A12 | Không sơ vin | 30/3/2015 | |
1518 | Lê Văn | Thúy | 12A12 | Không thẻ | 27/01/2015 |
1519 | Trình | 12A12 | Chậm | 26/01/2015 | |
1520 | Ngô Chí | Trọng | 12A12 | Đi muộn | 24/12/2014 |
1520 | Tuấn | 12A12 | Không đeo thẻ | 5/1/2015 | |
1521 | Ngô Văn | Tuấn | 12A12 | Gây mất trật tự trong kéo co | 15/01/2015 |
1522 | Nguyễn Văn | Anh | 12A13 | Đi muộn | 14/01/2015 |
1523 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 12A13 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1524 | Ánh | 12A13 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
1524 | Nguyễn Thị | Hà | 12A13 | Đi học muộn | 5/3/2015 |
1525 | Nguyễn Thị | Hà | 12A13 | Đi chậm | 14/3/2015 |
1526 | Nguyễn Thị | Hằng | 12A13 | Đi muộn | 26/12/2014 |
1527 | Hiền | 12A13 | Đi muộn | 4/2/2015 | |
1528 | Hiền | 12A13 | Đi chậm | 20/3/2015 | |
1528 | Nguyễn Thị | Hiền | 12A13 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1529 | Dương Đình | Hoàng | 12A13 | Không sơ vin, chống đối ban NN | 27/01/2015 |
1530 | Nguyễn Thanh | Huyền | 12A13 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1531 | Lan | 12A13 | Đi muộn | 12/1/2015 | |
1532 | Thái Thị | Lan | 12A13 | Đi chậm | 13/3/2015 |
1532 | Liên | 12A13 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1533 | Liên | 12A13 | Đi chậm | 23/5/2015 | |
1534 | Liên | 12A13 | Đi chậm | 21/4/2015 | |
1535 | Nguyễn Thị | Liệu | 12A13 | Đi muộn | 24/12/2014 |
1536 | Lê Thị | Lý | 12A13 | Đi học muộn | 9/2/2015 |
1536 | Nguyễn Thị | Minh | 12A13 | Đi học muộn | 12/2/2015 |
1537 | Nguyễn Thị | Ngọc | 12A13 | Đi muộn | 6/1/2015 |
1538 | Oanh | 12A13 | Đi chậm | 11/4/2015 | |
1539 | Hồ Thị | Oanh | 12A13 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1540 | Lê Tiến | Sơn | 12A13 | Đi muộn | 27/12/2014 |
1540 | Lê Tiến | Sơn | 12A13 | Đi học muộn | 10/2/2015 |
1541 | Tài | 12A13 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1542 | Hồ Đức | Tài | 12A13 | Không thẻ | 28/01/2015 |
1543 | Hồ Thị | Tâm | 12A13 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1544 | Văn Thị | Thắm | 12A13 | Đi chậm | 28/3/2015 |
1544 | Trí | 12A13 | Đi muộn | 6/2/2015 | |
1545 | Trí | 12A13 | Đi chậm | 18/3/2015 | |
1546 | Trí | 12A13 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
1547 | Trí | 12A13 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
1548 | Trí | 12A13 | Đi chậm | 10/4/2015 | |
1548 | Trí | 12A13 | Đi chậm | 14/4/2015 | |
1549 | Trí | 12A13 | Đi chậm | 17/4/2015 | |
1550 | Trí | 12A13 | Không thẻ | 18/4/2015 | |
1551 | Trí | 12A13 | Đi chậm | 23/4/2015 | |
1552 | Hồ Văn | Trí | 12A13 | Đi chậm | 13/3/2015 |
1552 | Đậu Đức | Triình | 12A13 | Hút thuốc lá | 27/12/2014 |
1553 | Đậu Đức | Trình | 12A13 | Không sơ vin | 13/4/2015 |
1554 | Tuấn | 12A13 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1555 | Việt | 12A13 | Đi chậm | 11/4/2015 | |
1556 | Hoàng Quốc | Việt | 12A13 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1556 | An | 12A14 | Đi học muộn | 5/2/2015 | |
1557 | An | 12A14 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1558 | Anh | 12A14 | Không đeo thẻ | 6/4/2015 | |
1559 | Bắc | 12A14 | Đi học muộn | 7/2/2015 | |
1560 | Bắc | 12A14 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1560 | Hồ Sĩ | Bắc | 12A14 | Đi muộn | 28/01/2015 |
1561 | Nguyễn Văn | Dương | 12A14 | Đi muộn | 6/1/2015 |
1562 | Hà | 12A14 | Bỏ chào cờ | 23/5/2015 | |
1563 | Dương Thị Thúy | Hằng | 12A14 | Đi học muộn | 12/2/2015 |
1564 | Hồ Trọng | Hùng | 12A14 | Đi muộn | 27/12/2014 |
1564 | Khiêm | 12A14 | Không đồng phục | 9/4/2015 | |
1565 | Lê Thiị | Lan | 12A14 | Đi muộn | 8/1/2015 |
1566 | Mạnh | 12A14 | Trèo tường, không đồng phục | 31/3/2015 | |
1567 | Lê Thị | Minh | 12A14 | Đi muộn | 23/01/2015 |
1568 | Nam | 12A14 | Đi học muộn | 7/2/2015 | |
1568 | Nam | 12A14 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1569 | Bùi Văn | Nam | 12A14 | Đi muộn | 10/1/2015 |
1570 | Bùi Văn | Nam | 12A14 | Đi học muộn | 5/3/2015 |
1571 | Nga | 12A14 | Đi học muộn | 5/2/2015 | |
1572 | Nguyễn Thị | Nhật | 12A14 | Đi học muộn | 25/02/2015 |
1572 | Nguyễn Thị | Nhật | 12A14 | Đi học muộn | 10/3/2015 |
1573 | Nhung | 12A14 | Đi chậm | 19/4/2015 | |
1574 | Đậu Thị | Nhung | 12A14 | Không đồng phục | 26/01/2015 |
1575 | Đậu Thị | Nhung | 12A14 | Không đồng phục | 3/3/2015 |
1576 | Lê Thị | Nhung | 12A14 | không đeo thẻ | 11/2/2015 |
1576 | Lê Thị | Nhung | 12A14 | Đi học muộn | 25/02/2015 |
1577 | Phương | 12A14 | Đi chậm | 11/4/2015 | |
1578 | Quyết | 12A14 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1579 | Sáng | 12A14 | Không đồng phục | 7/2/2015 | |
1580 | Tài | 12A14 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1580 | Thu | 12A14 | Không đồng phục | 7/2/2015 | |
1581 | Nguyễn Đình | Thu | 12A14 | Đi muộn | 7/1/2015 |
1582 | Lê Trọng | Toàn | 12A14 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1583 | Xuân | 12A14 | Đi chậm | 13/4/2015 | |
1584 | Hồ Sỹ | Cầu | 12A2 | Đi muộn | 7/1/2015 |
1584 | Hồ Sỹ | Cầu | 12A2 | Đi học muộn | 4/3/2015 |
1585 | Lê Văn | Hùng | 12A2 | Không thẻ | 28/01/2015 |
1586 | Pháp | 12A2 | Đi muộn, không đeo thẻ | 23/01/2015 | |
1587 | Hồ Văn | Pháp | 12A2 | Không đồng phục, không đeo thẻ | 31/01/2015 |
1588 | Hồ Văn | Pháp | 12A2 | Bỏ lễ mít tinh vào căng tin | 13/02/2015 |
1588 | Phượng | 12A2 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
1589 | Phượng | 12A2 | Đi xe máy không đội mũ bảo hiểm | 22/4/2015 | |
1590 | Lê Văn | Phượng | 12A2 | Không đồng phục | 15/01/2015 |
1591 | Sơn | 12A2 | Không thẻ | 20/4/2015 | |
1592 | Nguyễn Văn | Sơn | 12A2 | Bỏ lễ mít tinh vào căng tin | 13/02/2015 |
1592 | Tâm | 12A2 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
1593 | Thắng | 12A2 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
1594 | Trang | 12A2 | Đi chậm | 20/4/2015 | |
1595 | Vũ Văn | Trí | 12A2 | Bỏ lễ mít tinh vào căng tin | 13/02/2015 |
1596 | Nguyễn Văn | Trung | 12A2 | Bỏ lễ mít tinh vào căng tin | 13/02/2015 |
1596 | Tuấn | 12A2 | Không thẻ | 23/5/2015 | |
1598 | Nguyễn Đình | Hà | 12A3 | Đi muộn | 20/01/2015 |
1599 | Nguyễn Đình | Hà | 12A3 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1600 | Hòa | 12A3 | Đi chậm | 20/3/2015 | |
1600 | Hùng | 12A3 | Đi chậm | 21/4/2015 | |
1601 | Đậu Thi | Hường | 12A3 | Đi học muộn | 10/2/2015 |
1602 | Đậu Thị | Hường | 12A3 | Đi học muộn | 20/01/2015 |
1603 | Đậu Thị | Hường | 12A3 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1604 | Khang | 12A3 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
1604 | Lí | 12A3 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
1605 | Liên | 12A3 | Đi xe máy không đội mũ bảo hiểm | 22/4/2015 | |
1606 | Hoàng Danh | Tài | 12A3 | Không sơ vin | 5/1/2015 |
1607 | Hoàng Danh | Tài | 12A3 | Khoông sơ vin | 12/1/2015 |
1608 | Hoàng Danh | Tài | 12A3 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1608 | Nguyễn Thị | Thanh | 12A3 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1609 | Tình | 12A3 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1610 | Tình | 12A3 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
1611 | Tuệ | 12A3 | Chậm | 26/01/2015 | |
1612 | Nguyễn Thế | Anh | 12A4 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1612 | Bằng | 12A4 | Không thẻ | 4/2/2015 | |
1613 | Vũ Thị | Hồng | 12A4 | Đi muộn | 24/12/2014 |
1614 | Vũ Thị | Hồng | 12A4 | Đi muộn | 21/01/2015 |
1615 | Hùng | 12A4 | Không thẻ | 13/4/2015 | |
1616 | Lượng | 12A4 | Đi xe máy đến trường, không đội mũ bảo hiểm | 20/3/2015 | |
1616 | Lê Thị | Nga | 12A4 | Đi học muộn | 9/2/2015 |
1617 | Lê Thị | Nhung | 12A4 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1618 | Phan Văn | Phong | 12A4 | Đi học muộn | 11/2/2015 |
1619 | Phan Văn | Phong | 12A4 | Bỏ giờ chào cờ | 2/3/2015 |
1620 | Lê | Quang | 12A4 | Đi muộn | 21/01/2015 |
1620 | Thiên | 12A4 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
1621 | Thiên | 12A4 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
1622 | Vũ Văn | Thiện | 12A4 | Đi học muộn | 6/3/2015 |
1623 | Vũ Minh | Tú | 12A4 | Đi muộn | 7/1/2015 |
1624 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 12A5 | Đi muộn | 30/01/2015 |
1624 | Nguyễn Xuân | Công | 12A5 | Đi học muộn | 10/2/2015 |
1625 | Cường | 12A5 | Đi học muộn | 7/2/2015 | |
1626 | Đô | 12A5 | Không đồng phục, đi muộn | 27/02/2015 | |
1627 | Đô | 12A5 | Đi chậm | 18/3/2015 | |
1628 | Nguyễn Đình | Hà | 12A5 | Không sơ vin | 5/1/2015 |
1628 | Hằng | 12A5 | Đi chậm | 21/3/2015 | |
1629 | Võ Văn | Hoàng | 12A5 | Đi học muộn | 4/3/2015 |
1630 | Nguyễn Hữu | Hợp | 12A5 | Vào muộn | 14/01/2015 |
1631 | Nguyễn Cảnh | Khang | 12A5 | Đi muộn | 15/01/2015 |
1632 | Lan | 12A5 | Chậm | 26/01/2015 | |
1632 | Lâm | 12A5 | Đi học muộn | 7/2/2015 | |
1633 | Lê Xuân | Long | 12A5 | Vào muộn | 14/01/2015 |
1634 | Nguyễn Thị | Lộc | 12A5 | Không thẻ | 26/01/2015 |
1635 | Lê Văn | Mạnh | 12A5 | Vào muộn | 14/01/2015 |
1636 | Lê Văn | Mạnh | 12A5 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1636 | Lê Quang | Phú | 12A5 | Vào muộn | 14/01/2015 |
1637 | Lê Quang | Phú | 12A5 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1638 | Lê Văn | Phú | 12A5 | Bỏ giờ chào cờ không đeo thẻ | 2/3/2015 |
1639 | Thiên | 12A5 | Đi chậm | 24/3/2015 | |
1640 | Vũ Văn | Thiên | 12A5 | Đi học muộn | 12/2/2015 |
1640 | Vũ Văn | Thiên | 12A5 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1641 | Thiết | 12A5 | Đi muộn | 6/2/2015 | |
1642 | Nguyễn Thị | Thơ | 12A5 | Đi muộn | 7/1/2015 |
1643 | Thu | 12A5 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
1644 | Đoàn Thị | Thu | 12A5 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1644 | Tuấn | 12A5 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
1645 | Nguyễn Duy | Tuấn | 12A5 | Bỏ giờ chào cờ , đeo thẻ không đúng | 2/3/2015 |
1646 | Trần Đức | Chiến | 12A6 | Đi chậm | 20/4/2015 |
1647 | Nguyễn Đình | Cường | 12A6 | Đi chậm | 13/3/2015 |
1648 | Hoài | Linh | 12A6 | Đi chậm | 16/3/2015 |
1648 | Nam | 12A6 | Bỏ giờ chào cờ | 9/3/2015 | |
1649 | Nam | 12A6 | Không đồng phục, trèo tường | 9/4/2015 | |
1650 | Vũ Thị | Oanh | 12A6 | Đi muộn | 24/12/2014 |
1651 | Qúy | 12A6 | Bỏ giờ chào cờ | 9/3/2015 | |
1652 | Sang | 12A6 | Bỏ giờ chào cờ | 9/3/2015 | |
1652 | Sang | 12A6 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1653 | Cù Xuân | Sang | 12A6 | Đi chậm | 13/3/2015 |
1654 | Nguyễn Bá | Sâm | 12A6 | Đi muộn | 27/12/2014 |
1655 | Tài | 12A6 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1656 | Trần | Toán | 12A6 | Không đeo thẻ, không đồng phục | 12/1/2015 |
1656 | Trí | 12A6 | Chậm | 26/01/2015 | |
1657 | Lê Minh | Trí | 12A6 | Đi muộn | 27/12/2014 |
1658 | Lê Văn | Trí | 12A6 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1659 | Trung | 12A6 | Bỏ giờ chào cờ | 9/3/2015 | |
1660 | Trung | 12A6 | Đi chậm | 18/4/2015 | |
1660 | Tuấn | 12A6 | Đi muộn | 6/2/2015 | |
1661 | Tuấn | 12A6 | Bỏ giờ chào cờ | 9/3/2015 | |
1662 | Tuấn | 12A6 | Bỏ giờ chào cờ | 16/3/2015 | |
1663 | Tuấn | 12A6 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
1664 | Trần Văn | Tuấn | 12A6 | Đi muộn | 24/12/2014 |
1664 | Lê Công | Tùng | 12A6 | Không đeo thẻ, không đồng phục | 12/1/2015 |
1665 | Cầm | 12A7 | Trèo tường | 14/4/2015 | |
1666 | Cầm | 12A7 | Đi chậm | 19/4/2015 | |
1667 | Vũ Mạnh | Cầm | 12A7 | Đi muộn | 7/1/2015 |
1668 | Vũ Mạnh | Cầm | 12A7 | Đi xe máy không đội mũ BH | 13/01/2015 |
1668 | Vũ Mạnh | Cầm | 12A7 | Không đeo thẻ | 13/01/2015 |
1669 | Vũ Mạnh | Cầm | 12A7 | Đi muộn | 16/01/2015 |
1670 | Vũ Mạnh | Cầm | 12A7 | Bỏ giờ chào cờ và hút thuốc lá | 2/3/2015 |
1671 | Nguyễn Hữu | Dũng | 12A7 | Bỏ giờ chào cờ và hút thuốc lá | 2/3/2015 |
1672 | Dương | 12A7 | Bỏ giờ chào cờ,gây mất trật tư | 9/3/2015 | |
1672 | Dương | 12A7 | Đi học muộn | 7/2/2015 | |
1673 | Dương | 12A7 | Đi chậm | 19/4/2015 | |
1674 | Phạm văn | Dương | 12A7 | Khoogn sơ vin, không đồng phục | 6/1/2015 |
1675 | Hiền | 12A7 | Chậm | 26/01/2015 | |
1676 | Hoa | 12A7 | Đi chậm | 18/3/2015 | |
1676 | Nguyễn Thị | Hoa | 12A7 | Đi muộn | 6/1/2015 |
1677 | Hòa | 12A7 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
1678 | Hùng | 12A7 | Không thẻ | 18/4/2015 | |
1679 | Huy | 12A7 | Đi chậm | 17/4/2015 | |
1680 | Huyền | 12A7 | Đi học muộn | 5/2/2015 | |
1680 | Huyền | 12A7 | Đi chậm | 16/3/2015 | |
1681 | Hồ Sỹ | Khánh | 12A7 | Đi muộn | 7/1/2015 |
1682 | Nguyễn Thị Hương | Liễu | 12A7 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1683 | Ngô Thị | Mai | 12A7 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1684 | Nga | 12A7 | Đi chậm | 23/5/2015 | |
1684 | Nga | 12A7 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
1685 | Trần Thị | Ngọc | 12A7 | Đi học muộn | 25/02/2015 |
1686 | Ngô Thị | Oanh | 12A7 | Đi muộn | 3/1/2015 |
1687 | Quỳnh | 12A7 | Đi chậm | 3/4/2015 | |
1688 | Nguyễn Quang | Thắng | 12A7 | Đi muộn | 13/01/2015 |
1688 | Tuyết | 12A7 | Đi chậm | 31/3/2015 | |
1689 | Vũ Thị | Tuyết | 12A7 | Đi học muộn | 12/3/2015 |
1690 | Vượng | 12A7 | Đi học muộn | 3/3/2015 | |
1691 | Đậu Thị | Yến | 12A7 | Đi muộn | 30/01/2015 |
1692 | Nguyễn Văn | Cường | 12A8 | Đi muộn và nói dối | 3/3/2015 |
1692 | Dung | 12A8 | Chậm | 26/01/2015 | |
1693 | Dung | 12A8 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
1694 | Hằng | 12A8 | Không đồng phục | 19/4/2015 | |
1695 | Hồ Thị | Hoa | 12A8 | Đi học muộn | 12/3/2015 |
1696 | Hồ Thị | Hoa | 12A8 | Đi chậm | 16/3/2015 |
1696 | Nguyễn Đăng | Huấn | 12A8 | Không thẻ | 26/01/2015 |
1697 | Hồ THị | Hương | 12A8 | Không đồng phục, không đeo thẻ | 31/01/2015 |
1698 | Khang | 12A8 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
1699 | Liên | 12A8 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
1700 | Liệu | 12A8 | Đi chậm | 25/3/2015 | |
1700 | Linh | 12A8 | Đi chậm | 14/3/2015 | |
1701 | Hồ Hữu | Lý | 12A8 | Đi muộn | 21/01/2015 |
1702 | Hồ Thị | Phương | 12A8 | Đi học muộn | 12/2/2015 |
1703 | Thắng | 12A8 | Đi chậm | 20/3/2015 | |
1704 | Thắng | 12A8 | Không thẻ | 23/5/2015 | |
1704 | Nguyễn Thị | Thơ | 12A8 | Đi học muộn | 25/02/2015 |
1705 | Lê Văn | Trường | 12A8 | Đi muộn | 6/1/2015 |
1706 | Tuyết | 12A8 | Không đồng phục | 7/2/2015 | |
1707 | Tuyết | 12A8 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
1708 | Nguyễn Thị | Tuyết | 12A8 | Đi muộn | 27/12/2014 |
1708 | Thanh | Vân | 12A8 | Đi chậm | 25/3/2015 |
1709 | Nguyễn Thị | Duyên | 12A9 | Đi chậm | 19/4/2015 |
1710 | Hằng | 12A9 | Đi chậm | 23/4/2015 | |
1711 | Hồng | 12A9 | Đi chậm | 23/5/2015 | |
1712 | Hồ Thị | Hồng | 12A9 | Đi học muộn | 11/3/2018 |
1712 | Hường | 12A9 | Đi chậm | 23/5/2015 | |
1713 | Hồ Bá | Linh | 12A9 | Đi muộn | 21/01/2015 |
1714 | Lê Thị | Lộc | 12A9 | Đi muộn | 8/1/2015 |
1715 | Lực | 12A9 | Đi chậm | 30/3/2015 | |
1716 | Mỹ | 12A9 | Đi muộn | 20/01/2015 | |
1716 | Nga | 12A9 | Đi chậm | 24/4/2015 | |
1717 | Trần Thị | Triều | 12A9 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
1718 | Hồ Thị | Xuân | 12A9 | Không đồng phục | 25/02/2015 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
thưa thầy lớp em 10a5 không có bạn Nguyễn cảnh Đức và lộc