STT | Lớp | Số lượng VP |
1 | 10A1 | 9 |
2 | 10A2 | 14 |
3 | 10A3 | 32 |
4 | 10A4 | 19 |
5 | 10A5 | 43 |
6 | 10A6 | 23 |
7 | 10A7 | 69 |
8 | 10A8 | 6 |
9 | 10A9 | 18 |
10 | 10A10 | 86 |
11 | 10A11 | 6 |
12 | 10A12 | 71 |
13 | 10A13 | 15 |
14 | 10A14 | 45 |
15 | 11A1 | 4 |
16 | 11A2 | 2 |
17 | 11A3 | 1 |
18 | 11A4 | 8 |
19 | 11A5 | 13 |
20 | 11A6 | 56 |
21 | 11A7 | 41 |
22 | 11A8 | 4 |
23 | 11A9 | 0 |
24 | 11A10 | 31 |
25 | 11A11 | 24 |
26 | 11A12 | 29 |
27 | 11A13 | 26 |
28 | 11A14 | 27 |
29 | 12A1 | 11 |
30 | 12A2 | 25 |
31 | 12A3 | 12 |
32 | 12A4 | 15 |
33 | 12A5 | 9 |
34 | 12A6 | 56 |
35 | 12A7 | 9 |
36 | 12A8 | 0 |
37 | 12A9 | 0 |
38 | 12A10 | 6 |
39 | 12A11 | 18 |
40 | 12A12 | 24 |
41 | 12A13 | 7 |
42 | 12A14 | 39 |
TT | Họ và tên | Lớp | Nội dung vi phạm | Ngày tháng | Ghi chú |
1 | Danh | 10A10 | Đổi chỗ gây ồn trong giờ | 29-04-2014 | |
2 | Đúc | 10A10 | Nói chuyện riêng không gi bài | 22-03-2014 | |
3 | Đức | 10A10 | Đổi chổ ngồi | 09-01-2014 | |
4 | Đức | 10A10 | Bỏ giờ | 10-01-2014 | |
5 | Đức | 10A10 | Bỏ giờ | 23-01-2014 | |
6 | Đức | 10A10 | Bỏ giờ | 08-02-2014 | |
7 | Đức | 10A10 | Mất trật tự | 08-02-2014 | |
8 | Đức | 10A10 | Không đưa giày | 24-03-2014 | |
9 | Đức | 10A10 | Nói chuyện, không chú ý học | 29-03-2014 | |
10 | Đức | 10A10 | Nói chuyện | 05-04-2014 | |
11 | Đức | 10A10 | Nói chuyện tự do | 12-04-2014 | |
12 | Đức | 10A10 | Nói chuyện nhiều | 21-04-2014 | |
13 | Nguyễn Công Đức | 10A10 | Bỏ giờ | 03-10-2014 | |
14 | Nguyễn Công Đức | 10A10 | Không đeo thẻ, sơ vin, để xe đạp ở ngoài | 24/04/2014 | |
15 | Lê Văn Đức | 10A10 | Hút thuốc lá | 02-10-2014 | |
16 | Nguyễn Thị Hà | 10A10 | Không đeo thẻ | 26/04/2014 | |
17 | Hùng | 10A10 | Nói chyuện | 06-03-2014 | |
18 | Hùng | 10A10 | Làm ồn,không chú ý ghi bài | 08-03-2014 | |
19 | Hùng | 10A10 | Bỏ giờ | 13-03-2014 | |
20 | Hùng | 10A10 | Nói chuyện riêng không gi bài | 22-03-2014 | |
21 | Hùng | 10A10 | Nói chuyện, không chú ý học | 29-03-2014 | |
22 | Hùng | 10A10 | Nói chuyện | 05-04-2014 | |
23 | Hùng | 10A10 | Đổi chỗ gây ồn trong giờ | 29-04-2014 | |
24 | Huyền | 10A10 | Không mang mũ và giày | 11-01-2014 | |
25 | Khánh Huyền | 10A10 | Không đồng phục | 03-11-2014 | |
26 | Khánh Huyền | 10A10 | Không chạy bền | 07-01-2014 | |
27 | Lan | 10A10 | Nói chyuện | 06-03-2014 | |
28 | Linh | 10A10 | Không đồng phục | 25/02/2014 | |
29 | Minh | 10A10 | không chú ý học tập | 14-04-2014 | |
30 | Nam | 10A10 | Làm việc riêng, bài cũ yếu | 10-01-2014 | |
31 | Nam | 10A10 | Làm việc riêng, bài cũ yếu | 10-01-2014 | |
32 | Nam | 10A10 | Không mang mũ và giày | 11-01-2014 | |
33 | Nam | 10A10 | Nói chuyện, không chú ý học | 29-03-2014 | |
34 | Nam | 10A10 | Nói chuyện | 05-04-2014 | |
35 | Nam | 10A10 | Nói chuyện nhiều | 21-04-2014 | |
36 | Lê Thị Nga | 10A10 | Không đeo thẻ | 26/04/2014 | |
37 | Phong | 10A10 | Không đưa giày | 24-03-2014 | |
38 | Phong | 10A10 | Đổi chỗ gây ồn trong giờ | 29-04-2014 | |
39 | Phú | 10A10 | Chạy lộn xộn | 09-01-2014 | |
40 | Phú | 10A10 | Làm việc riêng, bài cũ yếu | 10-01-2014 | |
41 | Phú | 10A10 | Đổi chổ ngồi | 09-01-2014 | |
42 | Phú | 10A10 | Làm việc riêng, bài cũ yếu | 10-01-2014 | |
43 | Phú | 10A10 | Bỏ giờ | 10-01-2014 | |
44 | Quân | 10A10 | Nói chuyện nhiều | 21/02/214 | |
45 | Quân | 10A10 | Nói chyuện | 06-03-2014 | |
46 | Quân | 10A10 | Bỏ giờ | 13-03-2014 | |
47 | Quân | 10A10 | Nói chuyện riêng không gi bài | 22-03-2014 | |
48 | Quân | 10A10 | Mất trật tự | 25-03-2014 | |
49 | Quân | 10A10 | Nói chuyện, không chú ý học | 29-03-2014 | |
50 | Lê Văn Quân | 10A10 | Không đồng phục, không đeo thẻ | 04-05-2014 | |
51 | Thanh | 10A10 | Bỏ giờ | 23-01-2014 | |
52 | Thành | 10A10 | Bỏ giờ | 10-01-2014 | |
53 | Thành | 10A10 | Vô lễ với giáo viên | 07-02-2014 | |
54 | Thành | 10A10 | Mất trật tự | 08-02-2014 | |
55 | Thành | 10A10 | Nói lung tung trong lớp | 15-02-2014 | |
56 | Thành | 10A10 | Cho ra ngoài | 18-02-2014 | |
57 | Thành | 10A10 | Nói chuyện nhiều | 21/02/214 | |
58 | Thành | 10A10 | Quậy trong lớp, bài cũ yếu, vô lễ | 25-02-2014 | |
59 | Thành | 10A10 | Bỏ giờ | 13-03-2014 | |
60 | Thành | 10A10 | Nói chuyện riêng không gi bài | 22-03-2014 | |
61 | Thành | 10A10 | Ra khỏi lớp | 27-03-2014 | |
62 | Thành | 10A10 | Nói chuyện, không chú ý học | 29-03-2014 | |
63 | Thành | 10A10 | Nói chuyện | 05-04-2014 | |
64 | Trần Đức Thành | 10A10 | Bỏ giờ | 01-09-2014 | |
65 | Trần Đức Thành | 10A10 | Không đồng phục | 25/02/2014 | |
66 | Trần Văn Thành | 10A10 | Hút thuốc lá | 02-10-2014 | |
67 | Trần Văn Thành | 10A10 | Hút thuốc lá | 04-05-2014 | |
68 | Trần Văn Thành | 10A10 | Hút thuốc lá | 04-07-2014 | |
69 | Trần Văn Thành | 10A10 | Trèo tường | 04-07-2014 | |
70 | Thao | 10A10 | Bỏ giờ | 23-01-2014 | |
71 | Thao | 10A10 | Bỏ giờ | 13-03-2014 | |
72 | Thao | 10A10 | Nói chuyện riêng không gi bài | 22-03-2014 | |
73 | Thao | 10A10 | Không đưa giày | 24-03-2014 | |
74 | Thao | 10A10 | Mất trật tự | 25-03-2014 | |
75 | Thao | 10A10 | Nói chuyện, không chú ý học | 29-03-2014 | |
76 | Thao | 10A10 | Không học, không ghi bài đầy đủ | 11-04-2014 | |
77 | Thao | 10A10 | không chú ý học tập | 14-04-2014 | |
78 | Thao | 10A10 | Đổi chỗ gây ồn trong giờ | 29-04-2014 | |
79 | Thắng | 10A10 | Nói chyuện | 06-03-2014 | |
80 | Thắng | 10A10 | Bỏ giờ | 13-03-2014 | |
81 | Thắng | 10A10 | Nói chuyện, không chú ý học | 29-03-2014 | |
82 | Thắng | 10A10 | Nói chuyện | 05-04-2014 | |
83 | Thường | 10A10 | Không mang mũ và giày | 11-01-2014 | |
84 | Trung | 10A10 | Không mang mũ và giày | 11-01-2014 | |
85 | Tuyến | 10A10 | Bỏ giờ | 23-01-2014 | |
86 | Xuân | 10A10 | Không đưa giày | 24-03-2014 | |
87 | Trọng An | 10A11 | Không có vở soạn | 20/02/2014 | |
88 | Nguyễn Thị Chung | 10A11 | Không đeo thẻ | 03-03-2014 | |
89 | Văn Hoàng | 10A11 | Không có vở soạn | 22/01/2014 | |
90 | Vũ Văn Hồng | 10A11 | Không đeo thẻ | 13/03/2014 | |
91 | Xuân Ngọc | 10A11 | Không có vở soạn | 22/01/2014 | |
92 | Hà Phương | 10A11 | Không có vở soạn | 22/01/2014 | |
93 | Công | 10A1 | Không đi giày | 17/01/2014 | |
94 | Hằng | 10A1 | Không đồng phục | 03-04-2014 | |
95 | Linh | 10A1 | Không đồng phục | 28/02/2014 | |
96 | Ngô Thúy Nga | 10A1 | Không đeo thẻ | 04-04-2014 | |
97 | Đậu Đức Sơn | 10A1 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 19/04/2014 | |
98 | Thoảng | 10A1 | Không đi giày | 17/01/2014 | |
99 | Thức | 10A1 | Không đi giày | 17/01/2014 | |
100 | Triều | 10A1 | Không đi giày | 17/01/2014 | |
101 | Đậu Xuân Triều | 10A1 | Không đeo thẻ | 03-03-2014 | |
102 | Trang b | 10A12 | Nói tục trong giờ | 04-05-2014 | |
103 | Điệp | 10A12 | Không đi giày | 04-11-2014 | |
104 | Đức | 10A12 | Không đồng phục | 25/02/2014 | |
105 | Đức | 10A12 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
106 | Đức | 10A12 | Mất trật tự trong giờ | 01-07-2014 | |
107 | Đức | 10A12 | Không ghi bài | 31/01/2014 | |
108 | Đức | 10A12 | Không đi giày | 13/02/2014 | |
109 | Đức | 10A12 | Nói chuyện trong giờ | 26/02/2014 | |
110 | Đức | 10A12 | Không chú ý | 04-10-2014 | |
111 | Đức | 10A12 | Không đi giày | 28/04/2014 | |
112 | Hồ Hằng | 10A12 | Không đi giày | 04-11-2014 | |
113 | Hiếu | 10A12 | Không đi giày | 13/02/2014 | |
114 | Hiếu | 10A12 | Đánh cro trong giờ | 22/03/2014 | |
115 | Hiếu | 10A12 | Không đi giày | 04-11-2014 | |
116 | Hiếu | 10A12 | Trêu nhau trong lớp | 25/04/2014 | |
117 | Hiếu | 10A12 | Không đi giày | 28/04/2014 | |
118 | Đậu Hoa | 10A12 | Đánh cro trong giờ | 18/01/2014 | |
119 | Đậu Hoa | 10A12 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 19/02/2014 | |
120 | Lê Hoa | 10A12 | Không đi giày | 04-11-2014 | |
121 | Lê Hoa | 10A12 | Không đi giày | 28/04/2014 | |
122 | Lê Thị Hoa | 10A12 | Không đeo thẻ | 25/03/2014 | |
123 | Hòa | 10A12 | Nói chuyện trong giờ | 04-07-2014 | |
124 | Huế | 10A12 | Nói chuyện trong giờ | 01-07-2014 | |
125 | Huế | 10A12 | Đánh cro trong giờ | 18/01/2014 | |
126 | Huế | 10A12 | Không đi giày | 13/02/2014 | |
127 | Huế | 10A12 | Đánh cro trong giờ | 22/03/2014 | |
128 | Hùng | 10A12 | Tự ý ra khỏi lớp | 15/03/2014 | |
129 | Bá Hùng | 10A12 | Không đồng phục | 25/02/2014 | |
130 | Nguyễn Thị Lài | 10A12 | Không đeo thẻ | 13/03/2014 | |
131 | Linh | 10A12 | Không đồng phục | 25/02/2014 | |
132 | Linh | 10A12 | Mất trật tự trong giờ | 01-07-2014 | |
133 | Đức Linh | 10A12 | Không đồng phục | 25/02/2014 | |
134 | Hồ Linh | 10A12 | Không đi giày | 28/04/2014 | |
135 | Mạnh | 10A12 | Không đeo thẻ | 03-11-2014 | |
136 | Mạnh | 10A12 | Vào Muộn | 20/02/2014 | |
137 | Mạnh | 10A12 | Nói chuyện trong giờ | 28/03/2014 | |
138 | Mạnh | 10A12 | Bỏ giờ | 17/04/2014 | |
139 | Mạnh | 10A12 | Trêu nhau trong lớp | 25/04/2014 | |
140 | Mạnh | 10A12 | Không đi giày | 28/04/2014 | |
141 | Nam | 10A12 | Không đi giày | 13/02/2014 | |
142 | Tài | 10A12 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
143 | Tài | 10A12 | Mất trật tự trong giờ | 01-07-2014 | |
144 | Tài | 10A12 | Không đi giày | 13/02/2014 | |
145 | Tài | 10A12 | Nói chuyện trong giờ | 26/02/2014 | |
146 | Tài | 10A12 | Nói chuyện trong giờ | 03-06-2014 | |
147 | Tài | 10A12 | Nói tục trong giờ | 04-05-2014 | |
148 | Tài | 10A12 | Bỏ giờ | 17/04/2014 | |
149 | Tài | 10A12 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 26/04/2014 | |
150 | Tài | 10A12 | Không đi giày | 28/04/2014 | |
151 | Tài | 10A12 | Nói chuyện trong giờ | 29/04/2014 | |
152 | Thao | 10A12 | Vào Muộn | 20/02/2015 | |
153 | Thắm | 10A12 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
154 | Thắm | 10A12 | Không đi giày | 04-11-2014 | |
155 | Thắng | 10A12 | Không đi giày | 13/02/2014 | |
156 | Thắng | 10A12 | Lộn xộn trong giờ | 04-05-2014 | |
157 | Nguyễn Duy Thắng | 10A12 | Không đeo thẻ | 17/04/2014 | |
158 | Thi | 10A12 | Trêu nhau trong lớp | 25/04/2014 | |
159 | Thúy | 10A12 | Không đồng pục | 25/02/2014 | |
160 | Thúy | 10A12 | ý thức kém | 20/01/2014 | |
161 | Thúy | 10A12 | Không đi giày | 04-11-2014 | |
162 | Thức | 10A12 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
163 | Thức | 10A12 | Nghịch lửa trong giờ | 23/01/2014 | |
164 | Thức | 10A12 | Không ghi bài | 31/01/2014 | |
165 | Thức | 10A12 | Nói chuyện trong giờ | 22/03/2014 | |
166 | Thức | 10A12 | Không đi giày | 04-11-2014 | |
167 | Trì | 10A12 | Nói chuyện trong giờ | 31/01/2014 | |
168 | Trì | 10A12 | Không đi giày | 13/02/2014 | |
169 | Trì | 10A12 | Nói chuyện trong giờ | 28/03/2014 | |
170 | Tuấn | 10A12 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
171 | Tuấn | 10A12 | Không ghi bài | 31/01/2014 | |
172 | Xuân | 10A12 | Nói chuyện trong giờ | 04-07-2014 | |
173 | Điều | 10A13 | Không đi giày | 03-06-2014 | |
174 | Điều | 10A13 | Bỏ giờ | 03-12-2014 | |
175 | Điều | 10A13 | Không mang sách vở | 04-12-2014 | |
176 | Đức | 10A13 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 17/04/2014 | |
177 | Hằng | 10A13 | Đánh nhau trong giờ | 17/01/2014 | |
178 | Lợi | 10A13 | Đánh nhau trong giờ | 17/01/2014 | |
179 | Mạnh | 10A13 | Không đi giày | 03-06-2014 | |
180 | Nhuần | 10A13 | Không đi giày | 03-06-2014 | |
181 | Tập | 10A13 | Đi học muộn | 29/03/2014 | |
182 | Tập | 10A13 | Ngủ trong giờ | 01-10-2014 | |
183 | Tập | 10A13 | Đánh nhau trong giờ | 22/04/2014 | |
184 | Thiện | 10A13 | Đánh nhau trong giờ | 22/04/2014 | |
185 | Thơ | 10A13 | Không đi giày | 03-06-2014 | |
186 | Đoàn Văn Thơ | 10A13 | Không đeo thẻ | 04-04-2014 | |
187 | Phan Thị Thu | 10A13 | Không đeo thẻ | 03-03-2014 | |
188 | ánh | 10A14 | ý thức kém | 29/04/2014 | |
189 | Cảnh | 10A14 | Vào Muộn | 01-10-2014 | |
190 | Cảnh | 10A14 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 14/03/2014 | |
191 | Chinh | 10A14 | Vào Muộn | 01-10-2014 | |
192 | Chinh | 10A14 | Không nghiêm túc | 17/02/2014 | |
193 | Chinh | 10A14 | Không chú ý | 20/02/2014 | |
194 | Chinh | 10A14 | Vô lễ | 14/03/2014 | |
195 | Chinh | 10A14 | Không nghiêm túc | 27/03/2014 | |
196 | Chinh | 10A14 | Không nghiêm túc | 15/04/2014 | |
197 | Chinh | 10A14 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 24/04/2014 | |
198 | Chinh | 10A14 | ý thức kém | 29/04/2014 | |
199 | Đông | 10A14 | Vào Muộn | 01-10-2014 | |
200 | Nguyễn Thị Hà | 10A14 | Không đeo thẻ | 03-03-2014 | |
201 | Hải | 10A14 | ý thức kém | 29/04/2014 | |
202 | Hằng | 10A14 | Nói chuyện trong giờ | 04-07-2014 | |
203 | Hằng | 10A14 | Mất trật tự trong giờ | 04-08-2014 | |
204 | Hằng | 10A14 | Nói chuyện trong giờ | 04-12-2014 | |
205 | Hằng | 10A14 | Đánh nhau trong giờ | 22/04/2014 | |
206 | Hồ Thị Hân | 10A14 | Không đeo thẻ | 03-03-2014 | |
207 | Hòa | 10A14 | Vào Muộn | 01-10-2014 | |
208 | Hòa | 10A14 | Không chú ý | 20/02/2014 | |
209 | Hòa | 10A14 | Mất trật tự trong giờ | 03-06-2014 | |
210 | Hòa | 10A14 | Mất trật tự trong giờ | 04-05-2014 | |
211 | Hòa | 10A14 | Nói chuyện trong giờ | 04-12-2014 | |
212 | Hòa | 10A14 | ý thức kém | 29/04/2014 | |
213 | Hồ Hiếu Hòa | 10A14 | Không đeo thẻ, đồng phục, sơ vin | 04-04-2014 | |
214 | Hùng | 10A14 | Vào Muộn | 01-10-2014 | |
215 | Hưng | 10A14 | Vào Muộn | 01-10-2014 | |
216 | Nguyễn Thị Hường | 10A14 | Không đeo thẻ | 03-03-2014 | |
217 | Mỹ | 10A14 | Vào Muộn | 01-10-2014 | |
218 | Mỹ | 10A14 | Không nghiêm túc | 15/04/2014 | |
219 | Nguyên | 10A14 | Vào Muộn | 01-10-2014 | |
220 | Nguyên | 10A14 | Không chú ý | 20/02/2014 | |
221 | Nguyên | 10A14 | Không nghiêm túc | 27/03/2014 | |
222 | Nguyên | 10A14 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 29/04/2014 | |
223 | Nguyên | 10A14 | ý thức kém | 29/04/2014 | |
224 | Sáng | 10A14 | ý thức kém | 29/04/2014 | |
225 | Lê Hữu Sáng | 10A14 | Không đeo thẻ | 03-03-2014 | |
226 | Thuần | 10A14 | Vào Muộn | 01-10-2014 | |
227 | Thương | 10A14 | Không nghiêm túc | 15/04/2014 | |
228 | Thương | 10A14 | Đánh nhau trong giờ | 22/04/2014 | |
229 | Tiến | 10A14 | Vào Muộn | 01-10-2014 | |
230 | Tiến | 10A14 | Không chú ý | 04-11-2014 | |
231 | Tuấn | 10A14 | Vào Muộn | 01-10-2014 | |
232 | Tuấn | 10A14 | Không chú ý | 04-11-2014 | |
233 | Lê Văn ánh | 10A2 | Không sơ vin | 18/04/2014 | |
234 | Chung | 10A2 | Mất trật tự trong giờ | 01-11-2014 | |
235 | Giao | 10A2 | Không sơ vin | 16/04/2014 | |
236 | Giao | 10A2 | Mất trật tự trong giờ | 01-11-2014 | |
237 | Trần Thị Bích Ngọc | 10A2 | Không đeo thẻ | 03-03-2014 | |
238 | Trần Ngọc | 10A2 | Không đeo thẻ | 16/04/2014 | |
239 | Võ Xuân Phú | 10A2 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 03-03-2014 | |
240 | Dương Đức Tài | 10A2 | Không đeo thẻ | 04-04-2014 | |
241 | Toàn | 10A2 | ý thức kém | 14/02/2014 | |
242 | Lê Tùng | 10A2 | Không sơ vin | 22/01/2014 | |
243 | Lê Tùng | 10A2 | Không đồng phục, để tóc quá tốt | 29/03/2014 | |
244 | Việt | 10A2 | Không đi giày | 17/10/2014 | |
245 | Việt | 10A2 | Không làm bài thực hành | 29/04/2014 | |
246 | Trần Đức Việt | 10A2 | Không sơ vin | 18/04/2014 | |
247 | Văn Đức Chính | 10A3 | Không sơ vin | 28/03/2014 | |
248 | Đức | 10A3 | Không có vở soạn | 04-03-2014 | |
249 | Hân | 10A3 | Không đi giày | 17/01/2014 | |
250 | Hậu | 10A3 | Không đi giày | 27/02/2014 | |
251 | Hậu | 10A3 | Không đi giày | 16/04/2014 | |
252 | Hợp | 10A3 | ý thức kém | 17/01/2014 | |
253 | Tiến Hợp | 10A3 | Không có vở soạn | 04-03-2014 | |
254 | Hùng | 10A3 | Không đi giày | 17/01/2014 | |
255 | Hùng | 10A3 | ý thức kém | 17/01/2014 | |
256 | Hùng | 10A3 | Không đi giày | 27/02/2014 | |
257 | Cảnh Hùng | 10A3 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 24/04/2014 | |
258 | Nguyễn Cảnh Hùng | 10A3 | Đánh bài | 03-07-2014 | |
259 | Khải | 10A3 | Không đồng phục | 25/02/2014 | |
260 | Khải | 10A3 | Không soạn bài | 04-03-2014 | |
261 | Sửu | 10A3 | Không đi giày | 17/01/2014 | |
262 | Sửu | 10A3 | Không đi giày | 27/02/2014 | |
263 | Sửu | 10A3 | Không có vở soạn | 04-03-2014 | |
264 | Tài | 10A3 | ý thức kém | 17/01/2014 | |
265 | Thao | 10A3 | Không đi giày | 17/01/2014 | |
266 | Thao | 10A3 | Không chú ý | 03-10-2014 | |
267 | Thao | 10A3 | Không chú ý | 31/03/2014 | |
268 | Lê Văn Thao | 10A3 | Vô lễ | 01-08-2014 | |
269 | Lê Văn Thao | 10A3 | ý thức kém | 01-10-2014 | |
270 | Thuận | 10A3 | Không đi giày | 16/04/2014 | |
271 | Trần Tình | 10A3 | Không soạn bài | 04-03-2014 | |
272 | Hồ Trường | 10A3 | Không đi giày | 16/04/2014 | |
273 | Tuấn | 10A3 | Không đi giày | 27/02/2014 | |
274 | Tuấn | 10A3 | Không chú ý | 03-10-2014 | |
275 | Tuấn | 10A3 | Không đi giày | 16/04/2014 | |
276 | Anh Tuấn | 10A3 | Không soạn bài | 04-03-2014 | |
277 | Việt | 10A3 | Không chú ý | 03-10-2014 | |
278 | Lê Văn Việt | 10A3 | Không đeo thẻ | 04-04-2014 | |
279 | Bình | 10A4 | Không giày | 18-01-2014 | |
280 | Cường | 10A4 | Không có vở soạn, không ghi bài | 18-03-2014 | |
281 | Cường | 10A4 | Vô lễ,ý thức kém | 22-04-2014 | |
282 | Hồ Nguyễn Cường | 10A4 | Trèo tường | 03-11-2014 | |
283 | Đức | 10A4 | Ý thức kém | 22-02-2014 | |
284 | Đức | 10A4 | Không có vở soạn, không ghi bài | 18-03-2014 | |
285 | Lê Văn Đức | 10A4 | Trèo tường | 03-11-2014 | |
286 | Mạnh | 10A4 | không nghiêm túc,không ghi bài | 21-02-2014 | |
287 | Mạnh | 10A4 | Ý thức kém | 22-02-2014 | |
288 | Mạnh | 10A4 | Không có vở soạn, không ghi bài | 18-03-2014 | |
289 | Nam | 10A4 | Ý thức kém | 22-02-2014 | |
290 | Nam | 10A4 | Không có vở soạn, không ghi bài | 18-03-2014 | |
291 | Sĩ | 10A4 | không nghiêm túc,không ghi bài | 21-02-2014 | |
292 | Sĩ | 10A4 | Ý thức kém | 22-02-2014 | |
293 | Sĩ | 10A4 | Ý thức kém | 14-03-2014 | |
294 | Sĩ | 10A4 | Không có vở soạn, không ghi bài | 18-03-2014 | |
295 | Nguyễn Tiến Sỹ | 10A4 | Không đeo thẻ | 03-03-2014 | |
296 | Nguyễn Tiến Sỹ | 10A4 | Trèo tường | 03-11-2014 | |
297 | Hồ Quốc Tuấn | 10A4 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 03-03-2014 | |
298 | Biên | 10A5 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 03-04-2014 | |
299 | Biên | 10A5 | Nói chuyện trong giờ | 22/03/2014 | |
300 | Biên | 10A5 | Không nghiêm túc | 25/04/2014 | |
301 | Lê Văn Biên | 10A5 | Không sơ vin | 04-07-2014 | |
302 | Cung | 10A5 | Nói chuyện trong giờ | 01-07-2014 | |
303 | Dương | 10A5 | Không mang giày | 14/01/2014 | |
304 | Đông | 10A5 | Không mang đúng trang phục | 22/02/2014 | |
305 | Traần Quang Đông | 10A5 | Không đeo thẻ, không sơ vin | 04-04-2014 | |
306 | Hà | 10A5 | Không mang đúng trang phục | 22/02/2014 | |
307 | Hồ Hiền | 10A5 | Nói chuyện trong giờ | 23/01/2014 | |
308 | Hưng | 10A5 | Không mang giày | 14/01/2014 | |
309 | Hương | 10A5 | Không chú ý | 01-07-2014 | |
310 | Hương | 10A5 | Không mang đúng trang phục | 22/02/2014 | |
311 | Hường | 10A5 | Không mang giày | 14/01/2014 | |
312 | Hường | 10A5 | Không mang đúng trang phục | 21/01/2014 | |
313 | Trần Đức Hường | 10A5 | Không sơ vin | 13/03/2014 | |
314 | Khải | 10A5 | Không mang giày | 14/01/2014 | |
315 | Khải | 10A5 | Không mang đúng trang phục | 22/02/2014 | |
316 | Lĩnh | 10A5 | Nói chuyện trong giờ | 01-07-2014 | |
317 | Minh | 10A5 | Nói chuyện trong giờ | 20/02/2014 | |
318 | Nga | 10A5 | Sử dụng tài liệu | 01-10-2014 | |
319 | Nguyên | 10A5 | Không mang đúng trang phục | 21/01/2014 | |
320 | Nguyên | 10A5 | Không ghi bài | 02-11-2014 | |
321 | Phương | 10A5 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 24/04/2014 | |
322 | Sinh | 10A5 | Nói chuyện trong giờ | 01-07-2014 | |
323 | Sinh | 10A5 | Mất trật tự trong giờ | 23/01/2014 | |
324 | Sinh | 10A5 | Không ghi bài | 02-11-2014 | |
325 | Sinh | 10A5 | Nói chuyện trong giờ | 22/03/2014 | |
326 | Nguyễn Đình Sinh | 10A5 | Không sơ vin | 04-07-2014 | |
327 | Nguyễn Đình Sinh | 10A5 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 25/04/2014 | |
328 | Thanh | 10A5 | Không ghi bài | 02-11-2014 | |
329 | Thông | 10A5 | Không sơ vin | 03-11-2014 | |
330 | Thông | 10A5 | Không mang đúng trang phục | 21/01/2014 | |
331 | Thông | 10A5 | Nói chuyện trong giờ | 22/03/2014 | |
332 | Trần Công Thông | 10A5 | Không sơ vin | 04-07-2014 | |
333 | Trần Công Thông | 10A5 | Không đeo thẻ | 19/04/2014 | |
334 | Toàn | 10A5 | Không ghi bài | 02-11-2014 | |
335 | Toàn | 10A5 | Không mang đúng trang phục | 22/02/2014 | |
336 | Trinh | 10A5 | Không mang giày | 14/01/2014 | |
337 | Trinh | 10A5 | Không mang đúng trang phục | 22/02/2014 | |
338 | Nguyễn Trọng Trinh | 10A5 | Đi học muộn | 13/03/2014 | |
339 | Việt | 10A5 | Không mang giày | 14/01/2014 | |
340 | Việt | 10A5 | Không ghi bài | 02-11-2014 | |
341 | Bắc | 10A6 | còn ồn | 17-01-2014 | |
342 | Chung | 10A6 | Nghịch trong giờ | 08-02-2014 | |
343 | Chung | 10A6 | Nghịch trong giờ | 08-02-2014 | |
344 | Chung | 10A6 | không nghiêm túc | 04-03-2014 | |
345 | Chung | 10A6 | Mất trật tự | 08-03-2013 | |
346 | Chung | 10A6 | Không ngiêm túc | 27-03-2013 | |
347 | Chung | 10A6 | ngồi nói chuyện,mất trật tự, thiếu lễ phép | 19-04-2014 | |
348 | Chung | 10A6 | Mất trật tự | 23-04-2014 | |
349 | Lê Tiến Chung | 10A6 | Không sơ vin | 28/03/2014 | |
350 | Lê Tiến Chung | 10A6 | Không đeo thẻ, đồng phục, sơ vin | 22/04/2014 | |
351 | chung | 10A6 | Không nghiêm túc trong giờ học | 14-04-2014 | |
352 | Dinh | 10A6 | Nói chuyện | 22-02-2014 | |
353 | Đậu Đức Dinh | 10A6 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 25/04/2014 | |
354 | Dũng | 10A6 | Đánh nhau | 08-04-2014 | |
355 | Hồ Trọng Dũng | 10A6 | Không đồng phục, không sơ vin | 01-09-2014 | |
356 | Hồ Trọng Dũng | 10A6 | Không đeo thẻ | 03-03-2014 | |
357 | Hồ Trọng Dũng | 10A6 | Nói ngang | 27-03-2013 | |
358 | Hồ Lĩnh | 10A6 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 03-01-2014 | |
359 | Nam | 10A6 | Làm việc riềng | 23-04-2014 | |
360 | Trần Văn Sinh | 10A6 | Không sơ vin | 19/04/2014 | |
361 | Thoại | 10A6 | Không đồng phục | 25/02/2014 | |
362 | Thung | 10A6 | còn ồn | 17-01-2014 | |
363 | Trọng | 10A6 | Nói chuyện | 22-02-2014 | |
364 | Chính | 10A7 | Không mang giày | 15/01/2014 | |
365 | Chính | 10A7 | Không học bài cũ | 04-03-2014 | |
366 | Chính | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 04-08-2014 | |
367 | Hồ Sỹ Chính | 10A7 | Không sơ vin, không đồng phục | 03-01-2014 | |
368 | Cường | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 24/01/2014 | |
369 | Cường | 10A7 | Làm việc riêng | 02-10-2014 | |
370 | Cường | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 28/02/2014 | |
371 | Cường | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 03-10-2014 | |
372 | Cường | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 17/03/2014 | |
373 | Cường | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 04-08-2014 | |
374 | Cường | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 16/04/2014 | |
375 | Cường | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 25/04/2014 | |
376 | Nguyễn Quang Cường | 10A7 | Bỏ giờ | 03-01-2014 | |
377 | Dũng | 10A7 | Làm việc riêng | 02-10-2014 | |
378 | Dũng | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 28/02/2014 | |
379 | Dũng | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 16/04/2014 | |
380 | Quang Dũng | 10A7 | Không đồng phục | 04-10-2014 | |
381 | Duyên | 10A7 | Không đồng phục | 04-10-2014 | |
382 | Đức | 10A7 | Không đồng phục | 04-10-2014 | |
383 | Nguyễn Hà | 10A7 | Không mang giày | 15/01/2014 | |
384 | Hiền | 10A7 | Sử dụng tài liệu | 28/03/2014 | |
385 | Nguyễn Hòa | 10A7 | Không mang giày | 15/01/2014 | |
386 | Huy | 10A7 | Đổi bài | 28/03/2014 | |
387 | Huy | 10A7 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 25/04/2014 | |
388 | Quang Huy | 10A7 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 26/02/2014 | |
389 | Trần Quang Huy | 10A7 | Bỏ giờ | 03-01-2014 | |
390 | Nguyễn Quang Hường | 10A7 | Không sơ vin | 28/03/2014 | |
391 | Long | 10A7 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 25/04/2014 | |
392 | Mạnh | 10A7 | Mất trật tự trong giờ | 01-11-2014 | |
393 | Mạnh | 10A7 | Làm việc riêng | 02-10-2014 | |
394 | Mạnh | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 21/02/2014 | |
395 | Nga | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 21/02/2014 | |
396 | Trần Nga | 10A7 | Không mang giày | 15/01/2014 | |
397 | Trần Nga | 10A7 | Không đồng phục | 04-10-2014 | |
398 | Ngân | 10A7 | Không mang giày | 15/01/2014 | |
399 | Nhân | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 21/02/2014 | |
400 | Phong | 10A7 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 25/04/2014 | |
401 | Trần Văn Phong | 10A7 | Bỏ giờ | 03-01-2014 | |
402 | Trần Văn Phong | 10A7 | Không đeo thẻ | 13/03/2014 | |
403 | Quang | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 01-08-2014 | |
404 | Quang | 10A7 | Sử dụng tài liệu | 28/03/2014 | |
405 | Quang | 10A7 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 25/04/2014 | |
406 | Lê Xuân Quang | 10A7 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 03-03-2014 | |
407 | Thanh | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 21/02/2014 | |
408 | Thanh | 10A7 | Sử dụng tài liệu | 28/03/2014 | |
409 | Thăng | 10A7 | Không đồng phục | 04-10-2014 | |
410 | Thắng | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 16/04/2014 | |
411 | Nguyễn Đình Thường | 10A7 | Không đeo thẻ | 04-04-2014 | |
412 | Tiến | 10A7 | Không mang giày | 15/01/2014 | |
413 | Tiến | 10A7 | Bỏ giờ | 13/01/2014 | |
414 | Tiến | 10A7 | Mất trật tự trong giờ | 14/02/2014 | |
415 | Tiến | 10A7 | ý thức kém | 16/02/2014 | |
416 | Tiến | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 03-10-2014 | |
417 | Tiến | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 16/04/2014 | |
418 | Nguyễn Đình Tiến | 10A7 | Đánh bạn | 21/1/2014 | |
419 | Tính | 10A7 | Không mang giày | 15/01/2014 | |
420 | Tính | 10A7 | Bỏ giờ | 13/01/2014 | |
421 | Tính | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 28/02/2014 | |
422 | Nguyễn Bá Tính | 10A7 | Đánh bạn | 21/01/2014 | |
423 | Toán | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 01-08-2014 | |
424 | Toán | 10A7 | Không đồng phục | 04-10-2014 | |
425 | Triệu | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 21/02/2014 | |
426 | Triệu | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 16/04/2014 | |
427 | Tú | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 02-11-2014 | |
428 | Tú | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 03-10-2014 | |
429 | Tú | 10A7 | Đổi bài | 28/03/2014 | |
430 | Tú | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 04-08-2014 | |
431 | Tuyết | 10A7 | Nói chuyện trong giờ | 21/02/2014 | |
432 | Tuyết | 10A7 | Không đồng phục | 04-10-2014 | |
433 | giáp | 10A8 | Mất trật tự trong giờ | 04-11-2014 | |
434 | Đặng Thị Hường | 10A8 | Không đeo thẻ, đi học muộn | 04-04-2014 | |
435 | Ngọc | 10A8 | Lộn xộn trong giờ | 21/02/2014 | |
436 | Ngọc | 10A8 | Bỏ giờ | 28/02/2014 | |
437 | Nguyễn Văn Ngọc | 10A8 | Không sơ vin, không thẻ | 25/04/2014 | |
438 | Tuấn | 10A8 | Bỏ giờ | 28/02/2014 | |
439 | Nguyễn Thị Ngọc A | 10A9 | Không đeo thẻ | 29/04/2014 | |
440 | Ngọc a | 10A9 | ý thức kém | 20/01/2014 | |
441 | Tuấn b | 10A9 | Lộn xộn trong giờ | 27/03/2014 | |
442 | Lê Dung | 10A9 | Nói chuyện trong giờ | 24/04/2014 | |
443 | Hà | 10A9 | Vô kỷ luật | 25/02/2014 | |
444 | Hiệp | 10A9 | Bỏ giờ | 18/02/2014 | |
445 | Hồng | 10A9 | Không nghiêm túc | 13/03/2014 | |
446 | Hưng | 10A9 | Bỏ giờ | 18/02/2014 | |
447 | Văn Đức Hưng | 10A9 | Không sơ vin, không đồng phục | 03-11-2014 | |
448 | Hương | 10A9 | Bỏ giờ | 18/02/2014 | |
449 | Nguyệt | 10A9 | Bỏ giờ | 18/02/2014 | |
450 | Thắng | 10A9 | Mất trật tự trong giờ | 15/01/2014 | |
451 | Thắng | 10A9 | Vô kỷ luật | 13/02/2014 | |
452 | Thắng | 10A9 | Bỏ giờ | 03-06-2014 | |
453 | Lê Tiến Thắng | 10A9 | Không sơ vin, không đeo thẻ, đồng phục | 19/04/2014 | |
454 | Lê Tiến Thắng | 10A9 | Bỏ giờ | 28/02/2014 | |
455 | Anh Tuấn | 10A9 | Bỏ giờ | 03-06-2014 | |
456 | Nguyễn Đình Tuấn | 10A9 | Không sơ vin, không đồng phục | 03-11-2014 | |
457 | Nguyễn Xuân Cẩm | 11A10 | Không đeo thẻ | 25/04/2014 | |
458 | Trần Đức Chién | 11A10 | Không đeo thẻ | 04-04-2014 | |
459 | Chiến | 11A10 | Nói chuyện riêng trong giờ | 18/4/2014 | |
460 | Hiếu | 11A10 | Không nghiêm túc | 17/2/2014 | |
461 | Hòa | 11A10 | Nói chuyện riêng | 21/2/2014 | |
462 | Hòa | 11A10 | Ăn quà vặt trong lớp | 24/2/2014 | |
463 | Nguyễn Xuân Hoàng | 11A10 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 25/04/2014 | |
464 | Hương | 11A10 | Mất trật tự trong giờ | 21/1/2014 | |
465 | Hương | 11A10 | Ăn quà vặt trong lớp | 24/2/2014 | |
466 | Hương | 11A10 | Nói chuyện riêng | 03-10-2014 | |
467 | Lan | 11A10 | Ăn quà vặt trong lớp | 24/2/2014 | |
468 | Linh | 11A10 | Không đồng phục, không thẻ | 03-11-2014 | |
469 | Vũ Thị Lương | 11A10 | Không đeo thẻ | 25/04/2014 | |
470 | Mai | 11A10 | Nói chuyện riêng trong giờ | 18/4/2014 | |
471 | Hồ Thị Minh | 11A10 | Không Đeo thẻ | 13/03/2014 | |
472 | Nguyễn Văn Nam | 11A10 | Không đeo thẻ | 13/03/2014 | |
473 | Ngọc | 11A10 | Ăn quà vặt trong lớp | 24/2/2014 | |
474 | Nhật | 11A10 | Mất trật tự trong giờ | 13/1/2014 | |
475 | Phan Đức Nhật | 11A10 | Không đeo thẻ | 13/03/2014 | |
476 | Nhung | 11A10 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 03-10-2014 | |
477 | Hồ Đình Nhung | 11A10 | Không sơ vin | 18/04/2014 | |
478 | Phương | 11A10 | Mất trật tự trong giờ | 21/1/2014 | |
479 | Hồ Hữu Tài | 11A10 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 25/04/2014 | |
480 | Trường | 11A10 | Hút thuốc lá | 03-06-2014 | |
481 | Trường | 11A10 | Mất trật tự trong giờ | 21/1/2014 | |
482 | Lê Văn Trường | 11A10 | Không đeo thẻ, hút thuốc lá | 04-10-2014 | |
483 | Lê Văn Trường | 11A10 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 18/04/2014 | |
484 | Lê Văn Trường | 11A10 | Không sơ vin | 26/04/2014 | |
485 | Tuấn | 11A10 | Không nghiêm túc | 17/2/2014 | |
486 | Tuấn | 11A10 | Nói chuyện riêng | 21/2/2014 | |
487 | Hồ Sỹ Tuấn | 11A10 | Không đeo thẻ | 01-03-2014 | |
488 | Bảy | 11A11 | Không đồng phục | 25/02/2014 | |
489 | Bình | 11A11 | Đánh cro trong giờ | 20/1/2014 | |
490 | Bình | 11A11 | Bỏ giờ | 26/2/2014 | |
491 | Bình | 11A11 | Nói chuyện riêng | 03-10-2014 | |
492 | Châu | 11A11 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 23/4/2014 | |
493 | Nguyễn Minh Chiến | 11A11 | Không đeo thẻ | 04-04-2014 | |
494 | Hải | 11A11 | Bỏ giờ | 03-10-2014 | |
495 | Hải | 11A11 | Đánh cro trong giờ | 20/1/2014 | |
496 | Hải | 11A11 | Bỏ giờ | 26/2/2014 | |
497 | Hạnh | 11A11 | Đánh cro trong giờ | 20/1/2014 | |
498 | Hưng | 11A11 | Không đồng phục | 25/02/2014 | |
499 | Hưng | 11A11 | Không đeo thẻ, sơ vin, để xe đạp ở ngoài | 24/04/2014 | |
500 | Hưng | 11A11 | Bỏ giờ | 26/2/2014 | |
501 | Hưng | 11A11 | Mất trật tự trong giờ | 03-01-2014 | |
502 | Hưng | 11A11 | Nói chuyện riêng | 03-10-2014 | |
503 | Hưng | 11A11 | Nói chuyện riêng | 25/4/2014 | |
504 | Phạm Thị Linh | 11A11 | Không đồng phục | 29/04/2014 | |
505 | Lê Thị Thảo | 11A11 | Đi học muộn | 25/03/2014 | |
506 | Nguyễn Đình Thắng | 11A11 | Đi học muộn | 25/03/2014 | |
507 | Trang | 11A11 | Không đồng phục | 03-11-2014 | |
508 | Trang | 11A11 | Làm việc riêng | 18/02/2014 | |
509 | Trang | 11A11 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 23/4/2014 | |
510 | Tuấn | 11A11 | Bỏ giờ | 26/2/2014 | |
511 | Mai Xuân Tuấn | 11A11 | Không đồng phục | 22/04/2014 | |
512 | Đậu Thị Hiếu | 11A1 | Đi học muộn | 24/04/2014 | |
513 | Đậu Đức Hoà | 11A1 | làm việc riêng trong lớp | 27-02-2014 | |
514 | Lê Thị Thảo | 11A1 | Không đeo thẻ, đi học muộn | 04-04-2014 | |
515 | Nguyễn Văn Tiến | 11A1 | Không đeo thẻ | 13/03/2014 | |
516 | Nguyễn Thị Dung | 11A12 | Đi học muộn | 25/03/2014 | |
517 | Hà | 11A12 | Bỏ giờ | 03-10-2014 | |
518 | Hà | 11A12 | Nói chuyện riêng | 16/3/2014 | |
519 | Nguyễn Thị Hà | 11A12 | Đi học muộn | 25/03/2014 | |
520 | Hải | 11A12 | Trang phục không đúng quy định | 27/03/2014 | |
521 | Hạnh | 11A12 | Bỏ giờ | 03-10-2014 | |
522 | Hạnh | 11A12 | Làm việc riêng | 25/1/2014 | |
523 | Mỹ Hạnh | 11A12 | Mất trật tự trong giờ | 03-12-2014 | |
524 | Hằng | 11A12 | Trang phục không đúng quy định | 27/03/2014 | |
525 | Trần Hằng | 11A12 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 25/4/2014 | |
526 | Hiếu | 11A12 | Bỏ giờ | 03-10-2014 | |
527 | Hiếu | 11A12 | Làm việc riêng | 02-10-2014 | |
528 | Hiếu | 11A12 | Trang phục không đúng quy định | 27/03/2014 | |
529 | Hoàn | 11A12 | Trang phục không đúng quy định | 27/03/2014 | |
530 | Hồ Đình Hoàng | 11A12 | Không đeo thẻ | 29/04/2014 | |
531 | Trần Thị Huyền | 11A12 | Không đeo thẻ | 04-04-2014 | |
532 | Long | 11A12 | Trang phục không đúng quy định | 27/03/2014 | |
533 | Phương | 11A12 | Trang phục không đúng quy định | 27/03/2014 | |
534 | Nguyễn Công Phương | 11A12 | Không sơ vin | 03-08-2014 | |
535 | Nguyễn Đình Tâm | 11A12 | Không đeo thẻ | 24/04/2014 | |
536 | Thái | 11A12 | Trang phục không đúng quy định | 27/03/2014 | |
537 | Thái | 11A12 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 25/4/2014 | |
538 | Thắm | 11A12 | Bỏ giờ | 03-10-2014 | |
539 | Thắng | 11A12 | Làm việc riêng | 02-10-2014 | |
540 | Lê Văn Thủy | 11A12 | Không sơ vin | 03-08-2014 | |
541 | Hồ Thị Trang | 11A12 | Không đeo thẻ, không đồng phục | 29/04/2014 | |
542 | Ngô Trí Trọng | 11A12 | Không sơ vin | 03-08-2014 | |
543 | Tuấn | 11A12 | Không nghiêm túc | 04-05-2014 | |
544 | Ngô Văn Tuấn | 11A12 | Không sơ vin | 04-07-2014 | |
545 | Anh | 11A13 | Không nghiêm túc | 21/2/2014 | |
546 | Vân Anh | 11A13 | Nói chuyện nhiều | 14/4/2014 | |
547 | Nguyễn Thị Hà | 11A13 | Không đeo thẻ, đi học muộn | 04-04-2014 | |
548 | Hiền | 11A13 | Đánh cờ rô trong giờ | 22/1/2014 | |
549 | Hoàng | 11A13 | Đánh cờ rô trong giờ | 22/1/2014 | |
550 | Hoàng | 11A13 | Nói chuyên nhiều | 18/2/2014 | |
551 | Nguyễn Đình Hoàng | 11A13 | Không sơ vin | 25/03/2014 | |
552 | Thái Thị Lan | 11A13 | Đi học muộn | 25/03/2014 | |
553 | Liệu | 11A13 | Không nghiêm túc | 21/2/2014 | |
554 | Mai | 11A13 | Đánh cờ rô trong giờ | 22/1/2014 | |
555 | Quân | 11A13 | Không đồng phục | 01-11-2014 | |
556 | Quân | 11A13 | Nói chuyên nhiều | 18/2/2014 | |
557 | Quân | 11A13 | Nói chuyện nhiều | 14/4/2014 | |
558 | Tiến Sơn | 11A13 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 14/4/2014 | |
559 | Lê Tiến Sơn | 11A13 | Không đồng phục, không đeo thẻ | 13/03/2014 | |
560 | Tài | 11A13 | Không đeo thẻ, sơ vin, để xe đạp ở ngoài | 24/04/2014 | |
561 | Tài | 11A13 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 13/1/2014 | |
562 | Tài | 11A13 | Không nghiêm túc | 21/2/2014 | |
563 | Tài | 11A13 | Vô lễ với giáo viên | 29/3/2014 | |
564 | Tài | 11A13 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 04-05-2014 | |
565 | Tài | 11A13 | ý thức kém | 19/4/2014 | |
566 | Hồ Văn Trí | 11A13 | Không đeo thẻ, đi học muộn | 24/04/2014 | |
567 | Trình | 11A13 | Nói chuyện riêng | 02-12-2014 | |
568 | Đậu Đức Trình | 11A13 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 18/04/2014 | |
569 | Việt | 11A13 | Đánh cờ rô trong giờ | 22/1/2014 | |
570 | Việt | 11A13 | Nói chuyện riêng | 02-12-2014 | |
571 | Bắc | 11A14 | Không nghiêm túc | 01-07-2014 | |
572 | Bắc | 11A14 | Không nghiêm túc (văn) | 01-07-2014 | |
573 | Bắc | 11A14 | Mất trật tự trong giờ | 14/3/2014 | |
574 | Hồ Sỹ Bắc | 11A14 | Không sơ vin | 28/03/2014 | |
575 | Hồ Sỹ Bắc | 11A14 | Không sơ vin | 04-07-2014 | |
576 | Hằng | 11A14 | Làm việc riêng | 27/03/2014 | |
577 | Hằng | 11A14 | Mất trật tự trong giờ | 29/04/2014 | |
578 | Mạnh | 11A14 | Không nghiêm túc | 01-07-2014 | |
579 | Mạnh | 11A14 | Nói tục trong giờ | 25/2/2014 | |
580 | Mạnh | 11A14 | Nói chuyện riêng | 22/03/2014 | |
581 | Nguyễn Như Mạnh | 11A14 | Đi học muộn, không đeo thẻ | 13/03/2014 | |
582 | Nam | 11A14 | Ăn quà vặt trong lớp | 03-11-2014 | |
583 | Nam | 11A14 | Nói chuyện riêng | 22/03/2014 | |
584 | Bùi Văn Nam | 11A14 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 03-11-2014 | |
585 | Nhung | 11A14 | Mất trật tự trong giờ | 29/04/2014 | |
586 | Phiến | 11A14 | Không đồng phục | 28/02/2014 | |
587 | Phiến | 11A14 | Không nghiêm túc | 01-07-2014 | |
588 | Phiến | 11A14 | Đổi chỗ | 22/1/2014 | |
589 | Phiến | 11A14 | Mất trật tự trong giờ | 03-12-2014 | |
590 | Phiến | 11A14 | Mất trật tự trong giờ | 15/04/2014 | |
591 | Quỳnh | 11A14 | Mất trật tự trong giờ | 29/04/2014 | |
592 | Thế | 11A14 | Không nghiêm túc (văn) | 01-07-2014 | |
593 | Thu | 11A14 | Không nghiêm túc | 01-07-2014 | |
594 | Thu | 11A14 | Nói chuyện trong giờ | 01-09-2014 | |
595 | Thu | 11A14 | Mất trật tự trong giờ | 22/2/2014 | |
596 | Nguyễn Đình Thu | 11A14 | Không sơ vin | 25/03/2014 | |
597 | Nguyễn Văn Tiến | 11A14 | Không đeo thẻ | 04-04-2014 | |
598 | Đậu Thị Mai | 11A2 | Đi học muộn | 24/04/2014 | |
599 | Lê Tiến Quyết | 11A2 | Không sơ vin | 28/03/2014 | |
600 | Lợi | 11A3 | Vô lễ có hệ thống | 04-11-2014 | |
601 | Hậu | 11A4 | Vào chậm | 08-04-2014 | |
602 | Khánh | 11A4 | Vào chậm | 08-04-2014 | |
603 | Đậu Đức Năng | 11A4 | Không đeo thẻ | 26/04/2014 | |
604 | Nhật | 11A4 | Vào chậm | 08-04-2014 | |
605 | Phan | 11A4 | Vào chậm | 08-04-2014 | |
606 | Phong | 11A4 | Không học bài | 08-04-2014 | |
607 | Phan Văn Phong | 11A4 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 04-12-2014 | |
608 | Nguyễn Thành | 11A4 | Vào chậm | 08-04-2014 | |
609 | Hậu | 11A5 | Không chú ý | 19/4/2014 | |
610 | Võ Văn Hoàng | 11A5 | Không sơ vin | 04-08-2014 | |
611 | Hợp | 11A5 | Không chú ý | 27/3/2014 | |
612 | Hợp | 11A5 | Không chú ý | 19/4/2014 | |
613 | Hùng | 11A5 | Không chú ý | 27/3/2014 | |
614 | Hưng | 11A5 | Không chú ý | 03-11-2014 | |
615 | Đậu Đức Hưng | 11A5 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 04-11-2014 | |
616 | Hoàng Lâm | 11A5 | Không đeo thẻ | 25/03/2014 | |
617 | Hoàng Lâm | 11A5 | Không đeo thẻ | 04-04-2014 | |
618 | Nguyễn Thị Lậm | 11A5 | Không đeo thẻ | 04-04-2014 | |
619 | Long | 11A5 | Không chú ý | 19/4/2014 | |
620 | Phú | 11A5 | Không chú ý | 19/4/2014 | |
621 | Thiên | 11A5 | Không đồng phục | 25/02/2014 | |
622 | Cường | 11A6 | Nói chuyện | 14/3/2014 | |
623 | Dũng | 11A6 | Nói chuyện riêng trong giờ | 01-07-2014 | |
624 | Dũng | 11A6 | Nói chuyện riêng | 02-11-2014 | |
625 | Hạnh | 11A6 | Nói chuyện riêng | 21/1/2014 | |
626 | Hạnh | 11A6 | Nói chuyên nhiều | 24/1/2014 | |
627 | Hạnh | 11A6 | Nói chuyện riêng | 02-07-2014 | |
628 | Hạnh | 11A6 | Sử dụng điện thoại | 04-10-2014 | |
629 | Hạnh | 11A6 | Sử dụng điện thoại | 15/4/2014 | |
630 | Phan Thị Hạnh | 11A6 | Bỏ giờ | 24/04/2014 | |
631 | Hiệp | 11A6 | Làm việc riêng | 04-03-2014 | |
632 | Hoa | 11A6 | Nói chuyện riêng | 04-10-2014 | |
633 | Hợp | 11A6 | Nói chuyện riêng | 02-11-2014 | |
634 | Hương | 11A6 | Nghe nhạc trong giờ | 22/1/2014 | |
635 | Hương | 11A6 | Nói chuyện | 03-12-2014 | |
636 | Hường | 11A6 | Nói chuyện | 03-12-2014 | |
637 | Hường | 11A6 | Nói chuyện riêng | 04-10-2014 | |
638 | Lài | 11A6 | Nói chuyện | 14/3/2014 | |
639 | Lài | 11A6 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 31/3/2014 | |
640 | Lài | 11A6 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 04-03-2014 | |
641 | Linh | 11A6 | Nói chuyện riêng | 02-07-2014 | |
642 | Nam | 11A6 | Đánh cờ rô trong giờ | 01-06-2014 | |
643 | Nam | 11A6 | Vô lễ với giáo viên | 04-03-2014 | |
644 | Nam | 11A6 | Nói chuyện riêng | 22/4/2014 | |
645 | Phương Nam | 11A6 | Mất trật tự trong giờ | 29/4/2014 | |
646 | Hồ Phương Nam | 11A6 | Không đeo thẻ | 01-03-2014 | |
647 | Hồ Phương Nam | 11A6 | Không đeo thẻ, không đồng phục | 04-10-2014 | |
648 | Vũ Văn Nam | 11A6 | Bỏ giờ | 22/04/2014 | |
649 | Vũ Văn Nam | 11A6 | Không đeo thẻ | 26/04/2014 | |
650 | Vũ Nam | 11A6 | Mất trật tự trong giờ | 29/4/2014 | |
651 | Hồ Thị Thúy Nga | 11A6 | Không đeo thẻ | 04-04-2014 | |
652 | Ngọc | 11A6 | Nói chuyện | 03-12-2014 | |
653 | Ngọc | 11A6 | Nói chuyện riêng | 04-04-2014 | |
654 | Nhung | 11A6 | Nói chuyện riêng | 02-07-2014 | |
655 | Nhung | 11A6 | Nói chuyên riêng | 25/3/2014 | |
656 | Phương | 11A6 | Nói chuyện | 03-12-2014 | |
657 | Quý | 11A6 | Nói chuyện riêng trong giờ | 01-07-2014 | |
658 | Quý | 11A6 | Nói chuyện riêng | 04-10-2014 | |
659 | Quý | 11A6 | Nói chuyện riêng | 21/4/2014 | |
660 | Sang | 11A6 | Vô lễ với giáo viên | 16/1/2014 | |
661 | Sang | 11A6 | Nói chuyện riêng | 02-11-2014 | |
662 | Sang | 11A6 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 22/2/2014 | |
663 | Cù Xuân Sang | 11A6 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 19/04/2014 | |
664 | Cù Xuân Sang | 11A6 | Bỏ giờ | 22/04/2014 | |
665 | Cù Xuân Sang | 11A6 | Không đeo thẻ, không đồng phục | 22/04/2014 | |
666 | Sâm | 11A6 | Đánh cờ rô trong giờ | 01-06-2014 | |
667 | Sâm | 11A6 | Nói chuyện riêng | 02-11-2014 | |
668 | Lê Minh Trí | 11A6 | Không sơ vin | 28/03/2014 | |
669 | Nguyễn Xuân Trung | 11A6 | Đi học muộn | 13/03/2014 | |
670 | Tuấn | 11A6 | Nói chuyện riêng trong giờ | 01-08-2014 | |
671 | Tuấn | 11A6 | Nói chuyện riêng | 21/1/2014 | |
672 | Tuấn | 11A6 | Nói chuyện riêng | 02-07-2014 | |
673 | Tuấn | 11A6 | Nói chuyện riêng | 02-11-2014 | |
674 | Tuấn | 11A6 | Nói chuyện riêng | 04-04-2014 | |
675 | Tuấn | 11A6 | Nói chuyện riêng | 22/4/2014 | |
676 | Việt | 11A6 | Mất trật tự trong giờ | 29/4/2014 | |
677 | Vũ | 11A6 | Nói chuyện riêng | 22/4/2014 | |
678 | Cầm | 11A7 | Không đúng trang phục | 17/01/2014 | |
679 | Cầm | 11A7 | Làm ồn | 03-05-2014 | |
680 | Cầm | 11A7 | Không nghiêm túc | 17/04/2014 | |
681 | Nguyễn Mạnh Cầm | 11A7 | Đi vệ sinh không đúng nơi quy định | 21/01/2014 | |
682 | Vũ Mạnh Cầm | 11A7 | Bỏ giờ | 03-10-2014 | |
683 | Dũng | 11A7 | Không đúng trang phục | 17/01/2014 | |
684 | Dũng | 11A7 | Không đi giày | 14/02/2014 | |
685 | Dũng | 11A7 | Mất trật tự trong giờ | 18/04/2014 | |
686 | Dũng | 11A7 | Không đi giày | 22/04/2014 | |
687 | Nguyễn Hữu Dũng | 11A7 | Bỏ giờ | 03-10-2014 | |
688 | Nguyễn Hữu Dũng | 11A7 | Đi học muộn | 13/03/2014 | |
689 | Tiến Dũng | 11A7 | Vô kỷ luật | 19/02/2014 | |
690 | Dương | 11A7 | Bỏ giờ | 13/01/2014 | |
691 | Dương | 11A7 | Mất trật tự trong giờ | 13/01/2014 | |
692 | Dương | 11A7 | Bỏ giờ | 24/01/2014 | |
693 | Dương | 11A7 | Nói chuyện trong giờ | 02-12-2014 | |
694 | Dương | 11A7 | Làm việc riêng | 14/04/2014 | |
695 | Phạm Văn Dương | 11A7 | Đi học muộn | 24/04/2014 | |
696 | Đức | 11A7 | Không đi giày | 14/02/2014 | |
697 | Khánh | 11A7 | Không đi giày | 22/04/2014 | |
698 | Mai | 11A7 | Nghe nhạc trong giờ | 24/01/2014 | |
699 | Nam | 11A7 | Không đúng trang phục | 17/01/2014 | |
700 | Oanh | 11A7 | Nói chuyện trong giờ | 02-12-2014 | |
701 | Ngô Thị Oanh | 11A7 | Bỏ giờ | 03-10-2014 | |
702 | Vũ Thị Quỳnh | 11A7 | Không đeo thẻ | 24/04/2014 | |
703 | Sơn | 11A7 | Không đúng trang phục | 17/01/2014 | |
704 | Thăng | 11A7 | Không nghiêm túc | 17/04/2014 | |
705 | Thăng | 11A7 | Không đi giày | 22/04/2014 | |
706 | Thắng | 11A7 | Nói chuyện trong giờ | 01-07-2014 | |
707 | Tiến | 11A7 | Bỏ giờ | 13/01/2014 | |
708 | Tiến | 11A7 | Lộn xộn trong giờ | 14/02/2014 | |
709 | Tiến | 11A7 | Bỏ giờ | 04-08-2014 | |
710 | Tiến | 11A7 | Không đi giày | 22/04/2014 | |
711 | Lê Văn Tiến | 11A7 | Làm việc riêng | 13/01/2014 | |
712 | Trang | 11A7 | Nói chuyện trong giờ | 02-12-2014 | |
713 | Trang | 11A7 | Làm ồn | 03-05-2014 | |
714 | Huyền Trang | 11A7 | Không đi giày | 14/02/2014 | |
715 | Huyền Trang | 11A7 | Mất trật tự trong giờ | 29/03/2014 | |
716 | Thu Trang | 11A7 | Mất trật tự trong giờ | 18/04/2014 | |
717 | Đậu Thị Yến | 11A7 | Bỏ giờ | 03-10-2014 | |
718 | Nguyễn Thị Yến | 11A7 | Bỏ giờ | 03-10-2014 | |
719 | Nguyễn Văn Cường | 11A8 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 17/04/2014 | |
720 | Hà | 11A8 | Làm việc riêng | 27-02-2014 | |
721 | Hồ Hữu Lý | 11A8 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 04-11-2014 | |
722 | Tuyết | 11A8 | Làm việc riêng | 27-02-2014 | |
723 | Hương | 12A10 | Không sơ vin | 26/02/2014 | |
724 | Lê Thị Hương | 12A10 | Không đeo thẻ | 26/04/2014 | |
725 | Hường | 12A10 | Nói chuyện trong giờ | 21/02/2014 | |
726 | Thắng | 12A10 | Nói chuyện trong giờ | 21/02/2014 | |
727 | Nguyễn Duy Thắng | 12A10 | Không ghi bài | 22/03/2014 | |
728 | Thưởng | 12A10 | Nói chuyện trong giờ | 21/02/2014 | |
729 | An | 12A11 | Vào Muộn | 01-07-2014 | |
730 | Sỹ An | 12A11 | Không sơ vin | 17/04/2014 | |
731 | Duy Dương | 12A11 | Không đeo thẻ | 18/03/2014 | |
732 | Hồ Thị Hòa | 12A11 | Không đồng phục | 29/04/2014 | |
733 | Hương | 12A11 | Vào Muộn | 01-07-2014 | |
734 | Hương | 12A11 | Làm việc riêng | 25/02/2014 | |
735 | Nguyễn Thị Hương | 12A11 | Không đeo thẻ | 29/04/2014 | |
736 | Dương Thị Nguyệt | 12A11 | Trèo tường | 24/04/2014 | |
737 | Hồ Thị Nhàn | 12A11 | Không đeo thẻ | 04-04-2014 | |
738 | Oanh | 12A11 | Vào Muộn | 01-07-2014 | |
739 | Thu | 12A11 | ý thức kém | 15/02/2014 | |
740 | Tiến | 12A11 | Vào Muộn | 01-07-2014 | |
741 | Triệu | 12A11 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 04-10-2014 | |
742 | Vân | 12A11 | ý thức kém | 03-06-2014 | |
743 | Nguyễn Thị Vân | 12A11 | Không đeo thẻ | 28/03/2014 | |
744 | Việt | 12A11 | Vào Muộn | 01-07-2014 | |
745 | Việt | 12A11 | Sử dụng tài liệu | 26/02/2014 | |
746 | Vũ Văn Việt | 12A11 | Không đeo thẻ, không đồng phục | 22/04/2014 | |
747 | Nguyễn Văn Đại | 12A1 | Không đeo thẻ | 04-11-2014 | |
748 | Nguyễn Duy Điệt | 12A1 | Không sơ vin | 19/04/2014 | |
749 | Hoàng | 12A1 | Đi học muộn | 23/04/2014 | |
750 | Nguyễn Cảnh Hoàng | 12A1 | Đi học muộn | 24/04/2014 | |
751 | Hưng | 12A1 | Không nghiêm túc | 28/03/2014 | |
752 | Lý Xuân Linh | 12A1 | Đi học muộn | 24/04/2014 | |
753 | Minh | 12A1 | Không nghiêm túc | 28/03/2014 | |
754 | Hoàng Quang Minh | 12A1 | Không đeo thẻ, không sơ vin | 13/03/2014 | |
755 | Hoàng Quang Minh | 12A1 | Không sơ vin | 04-07-2014 | |
756 | Hoàng Quang Minh | 12A1 | Không đeo thẻ | 24/04/2014 | |
757 | Tý | 12A1 | Không nghiêm túc | 28/03/2014 | |
758 | Dũng | 12A12 | Không đeo thẻ | 01-08-2014 | |
759 | Dũng | 12A12 | Không đi giày | 18/02/2014 | |
760 | Nguyễn Văn Dũng | 12A12 | Bỏ giờ | 01-02-2014 | |
761 | Đại | 12A12 | Không đi giày | 24/02/2014 | |
762 | Đại | 12A12 | Bỏ giờ | 27/03/2014 | |
763 | Trần Hoa | 12A12 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 17/03/2014 | |
764 | Hòa | 12A12 | Không đi giày | 18/02/2014 | |
765 | Đinh Văn Hòa | 12A12 | Không sơ vin. Không đeo thẻ | 31/03/2014 | |
766 | Lực | 12A12 | Không đồng phục | 17/04/2014 | |
767 | Lực | 12A12 | Không sơ vin | 17/04/2014 | |
768 | Lực | 12A12 | Bỏ giờ | 27/03/2014 | |
769 | Lực | 12A12 | Nói chuyện trong giờ | 17/04/2014 | |
770 | Nguyễn Đình Lực | 12A12 | Bỏ giờ | 01-02-2014 | |
771 | Nguyễn Đình Lực | 12A12 | Không đồng phục, không sơ vin, thẻ | 04-05-2014 | |
772 | Nguyễn Lương | 12A12 | Không đi giày | 24/02/2014 | |
773 | Nghiêm | 12A12 | Không đi giày | 18/02/2014 | |
774 | Oanh | 12A12 | Không đồng phục | 23/04/2014 | |
775 | Oanh | 12A12 | Sử dụng điện thoại trong giờ | 17/03/2014 | |
776 | Phong | 12A12 | Không đi giày | 18/02/2014 | |
777 | Phong | 12A12 | Không đi giày | 24/02/2014 | |
778 | Hoàng Văn Sơn | 12A12 | Không đeo thẻ, không đồng phục, sơ vin | 04-05-2014 | |
779 | Hoàng Văn Sơn | 12A12 | Không đeo thẻ | 19/04/2014 | |
780 | Tháp | 12A12 | Nói chuyện trong giờ | 17/04/2014 | |
781 | Tuấn | 12A12 | Không đi giày | 24/02/2014 | |
782 | Danh | 12A13 | Không sơ vin | 26/02/2014 | |
783 | Lan | 12A13 | Không đeo thẻ | 01-08-2014 | |
784 | Đ. Linh | 12A13 | Không đồng phục | 16/04/2014 | |
785 | Sỹ Tâm | 12A13 | Không đeo thẻ | 03-11-2014 | |
786 | Tiến | 12A13 | Mất trật tự, không ghi bài | 21-01-2014 | |
787 | Nguyễn Đình Tiến | 12A13 | Đi học muộn | 24/04/2014 | |
788 | Nguyễn Văn Tĩnh | 12A13 | Không đeo thẻ, không đồng phục | 22/04/2014 | |
789 | Công | 12A14 | Không làm bài tập | 28-02-2014 | |
790 | Trần Minh Công | 12A14 | Không đeo thẻ, không đồng phục | 04-12-2014 | |
791 | Duyệt | 12A14 | Không đi giày | 03-03-2014 | |
792 | Duyệt | 12A14 | Ồn, không chú ý | 28-03-2014 | |
793 | Đông | 12A14 | Không làm bài tập | 28-02-2014 | |
794 | Đông | 12A14 | Không đi giày | 31-03-2014 | |
795 | Đông | 12A14 | Không đi giày | 21-04-2014 | |
796 | Hoàng Đình Đông | 12A14 | Sử dụng điện thoại | 14-03-2014 | |
797 | Hạnh | 12A14 | Không đi giày | 03-03-2014 | |
798 | Hinh | 12A14 | Đi học muộn | 29/03/2014 | |
799 | Hinh | 12A14 | Không học bài cũ | 01-03-2014 | |
800 | Hoàng | 12A14 | Không đi giày | 03-03-2014 | |
801 | Hoàng | 12A14 | Ồn, không chú ý | 28-03-2014 | |
802 | Hùng | 12A14 | không ghi bâì | 14-03-2014 | |
803 | Hùng | 12A14 | Không nghiêm túc | 25-03-2014 | |
804 | Khánh Hùng | 12A14 | Không đi giày | 21-04-2014 | |
805 | Nguyễn Khánh Hùng | 12A14 | Không sơ vin | 28/03/2014 | |
806 | Quang Hùng | 12A14 | Không đồng phục | 16/04/2014 | |
807 | Quốc Hùng | 12A14 | Ồn, không chú ý | 28-03-2014 | |
808 | Quốc Hùng | 12A14 | Bỏ tiết | 03-04-2014 | |
809 | Nguyễn Thị Lan | 12A14 | Cố ý chống đối không thuwch hiện nội quy trường học | 26/04/2014 | |
810 | Phượng | 12A14 | Mất trật tự | 27-02-2014 | |
811 | Quang | 12A14 | Không nghiêm túc | 25-03-2014 | |
812 | Tập | 12A14 | không ghi bâì | 14-03-2014 | |
813 | Tập | 12A14 | Bỏ tiết | 03-04-2014 | |
814 | Tập | 12A14 | Không đi giày | 21-04-2014 | |
815 | Thao | 12A14 | không ghi bâì | 14-03-2014 | |
816 | Thao | 12A14 | Bỏ tiết | 03-04-2014 | |
817 | Thương | 12A14 | Không đi giày | 21-04-2014 | |
818 | Tiến | 12A14 | Không sơ vin | 03-04-2014 | |
819 | Tiến | 12A14 | Không đi giày | 03-03-2014 | |
820 | Tiến | 12A14 | Không đi giày | 21-04-2014 | |
821 | Tình | 12A14 | Không làm bài tập | 28-02-2014 | |
822 | Tình | 12A14 | Không học bài cũ | 01-03-2014 | |
823 | Trần Văn Trì | 12A14 | Không sơ vin | 04-12-2014 | |
824 | Trọng | 12A14 | Không đi giày | 31-03-2014 | |
825 | Trọng | 12A14 | Không đi giày | 21-04-2014 | |
826 | Tú | 12A14 | Không đi giày | 31-03-2014 | |
827 | Tuấn | 12A14 | Ồn, không chú ý | 28-03-2014 | |
828 | Hồ Trọng Công | 12A2 | Không đeo thẻ | 01-07-2014 | |
829 | Hồ Trọng Công | 12A2 | Không sơ vin | 17/04/2014 | |
830 | Hồ Trọng Công | 12A2 | Không đeo thẻ. Sơ vin, đồng phục | 19/04/2014 | |
831 | Hồ Trọng Công | 12A2 | Không học bài cũ | 15/01/2014 | |
832 | Vũ Văn Danh | 12A2 | Không đeo thẻ | 04-11-2014 | |
833 | Hà | 12A2 | Vắng học | 02-07-2014 | |
834 | Hồ Sỹ Hà | 12A2 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 04-10-2014 | |
835 | Hồ Sỹ Hà | 12A2 | Không sơ vin, không đeo thẻ | 04-11-2014 | |
836 | Lân | 12A2 | Nói chuyện trong giờ | 29/04/2014 | |
837 | Hồ Trọng Lưu | 12A2 | Lộn xộn trong giờ | 28/04/2014 | |
838 | Mai | 12A2 | Không đeo thẻ | 18/03/2014 | |
839 | Minh | 12A2 | Mất trật tự trong giờ | 04-03-2014 | |
840 | Minh | 12A2 | Nói chuyện trong giờ | 29/04/2014 | |
841 | Phong | 12A2 | Không học bài cũ | 21/01/2014 | |
842 | Phong | 12A2 | Mất trật tự trong giờ | 04-03-2014 | |
843 | Thủy | 12A2 | Nói chuyện trong giờ | 29/04/2014 | |
844 | Thức | 12A2 | Không sơ vin | 17/04/2014 | |
845 | Tú | 12A2 | Không đồng phục | 25/02/2014 | |
846 | Vũ Văn Tuấn | 12A2 | Không đeo thẻ | 25/03/2014 | |
847 | Tùng | 12A2 | Mất trật tự trong giờ | 04-03-2014 | |
848 | Lê Thanh Tùng | 12A2 | Làm việc riêng | 15/01/2014 | |
849 | Lê Thanh Tùng | 12A2 | Không nghiêm túc | 22/04/2014 | |
850 | Tứ | 12A2 | Ngủ trong giờ | 18/04/2014 | |
851 | Hồ Đình Tứ | 12A2 | Không đeo thẻ | 19/04/2014 | |
852 | Vân | 12A2 | Mất trật tự trong giờ | 04-03-2014 | |
853 | Bá | 12A3 | Ý thức học tập kém | 10-04-2014 | |
854 | Công | 12A3 | Không nghiên túc | 22-03-2014 | |
855 | Cường | 12A3 | Bỏ giờ | 15-02-2014 | |
856 | Hồ Cường | 12A3 | Vắng học | 07-03-2014 | |
857 | Mạnh Cường | 12A3 | Vắng học | 17-02-2014 | |
858 | Mạnh Cường | 12A3 | Vắng học | 24-02-2014 | |
859 | Mạnh Cường | 12A3 | Vắng học | 07-03-2014 | |
860 | Nguyễn Mạnh Cường | 12A3 | Trèo tường | 24/04/2014 | |
861 | Nguyễn Thị Hoàn | 12A3 | Đi học muộn | 25/03/2014 | |
862 | Nhương | 12A3 | Không nghiêm túc | 22-03-2014 | |
863 | Vân | 12A3 | sử dụng tài liệu | 17-01-2014 | |
864 | Thiên Ý | 12A3 | Ý thức học tập kém | 10-04-2014 | |
865 | Lan anh | 12A4 | Không ghi bài | 03-04-2014 | |
866 | Chính | 12A4 | Không đồng phục | 28/02/2014 | |
867 | Vương Quốc Cường | 12A4 | Không đeo thẻ, không đồng phục | 21/03/2014 | |
868 | Dinh | 12A4 | Đi học muộn | 29/03/2014 | |
869 | Đậu Thị Dung | 12A4 | Không đeo thẻ | 19/04/2014 | |
870 | Hồ Văn Duyệt | 12A4 | Đánh nhau | 04-05-2014 | |
871 | Hùng | 12A4 | Không học bài, nói tục | 13-01-2014 | |
872 | Bùi Văn Huy | 12A4 | Không đeo thẻ | 01-07-2014 | |
873 | Bùi Văn Huy | 12A4 | Không đeo thẻ | 13/03/2014 | |
874 | Lực | 12A4 | Không đồng phục | 28/02/2014 | |
875 | Đình Ngọc | 12A4 | Không ghi bài | 03-04-2014 | |
876 | Phạm Đình Ngọc | 12A4 | Trèo tường | 24/04/2014 | |
877 | Phạm Đình Ngọc | 12A4 | Không sơ vin | 25/04/2014 | |
878 | Nguyễn Trọng Phú | 12A4 | Đi học muộn | 24/04/2014 | |
879 | Thắng | 12A4 | Không đeo thẻ, không sơ vin | 15/01/2014 | |
880 | Đức Anh | 12A5 | Không nghiêm túc | 20/02/2014 | |
881 | Cường | 12A5 | Sử dụng tài liệu | 02-07-2014 | |
882 | Dung | 12A5 | Đi học muộn | 29/03/2014 | |
883 | Kiên | 12A5 | Nói chuyện trong giờ | 17/01/2014 | |
884 | Đậu Thị Oanh | 12A5 | Không đeo thẻ | 25/03/2014 | |
885 | Thế | 12A5 | Không đồng phục | 28/02/2014 | |
886 | Thế | 12A5 | Nói chuyện trong giờ | 17/01/2014 | |
887 | Thương | 12A5 | Không đeo thẻ | 18/03/2014 | |
888 | Hồ Sỹ Thưởng | 12A5 | Không sơ vin | 25/02/2014 | |
889 | Bảo | 12A6 | Không đi giày | 18/02/2014 | |
890 | Nguyễn Đình Bảo | 12A6 | Không đeo thẻ | 24/04/2014 | |
891 | Công | 12A6 | Không đồng phục | 28/02/2014 | |
892 | Trần Công | 12A6 | Không sơ vin | 04-05-2014 | |
893 | Dinh | 12A6 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
894 | Dinh | 12A6 | Không đi giày | 01-09-2014 | |
895 | Dinh | 12A6 | Đốt giấy trong lớp | 14/01/2014 | |
896 | Dinh | 12A6 | Không đi giày | 02-11-2014 | |
897 | Dinh | 12A6 | Nói chuyện trong giờ | 23/03/2014 | |
898 | Trọng Dinh | 12A6 | Hút thuốc lá | 20/01/2014 | |
899 | Lê Văn Dinh | 12A6 | Không sơ vin, không đồng phục, thẻ | 03-07-2014 | |
900 | Lê Văn Dinh | 12A6 | Đi học muộn | 25/03/2014 | |
901 | Dung | 12A6 | Không sơ vin | 04-05-2014 | |
902 | Dũng | 12A6 | Nói chuyện trong giờ | 23/03/2014 | |
903 | Đồng | 12A6 | Không sơ vin | 04-05-2014 | |
904 | Đồng | 12A6 | Không đi giày | 18/04/2014 | |
905 | Giang | 12A6 | Không đi giày | 18/02/2014 | |
906 | giáp | 12A6 | Không đi giày | 18/02/2014 | |
907 | Hiệp | 12A6 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
908 | Hiệp | 12A6 | Không đi giày | 18/02/2014 | |
909 | Hiệp | 12A6 | Không đi giày | 18/04/2014 | |
910 | Huệ | 12A6 | Không đi giày | 18/02/2014 | |
911 | Lan | 12A6 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
912 | Lạp | 12A6 | Không đi giày | 18/04/2014 | |
913 | Linh | 12A6 | Không sơ vin | 04-05-2014 | |
914 | Linh | 12A6 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
915 | Linh | 12A6 | Không đi giày | 02-11-2014 | |
916 | Đậu Thị Ly Ly | 12A6 | Bỏ giờ | 24/04/2014 | |
917 | Nhi | 12A6 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
918 | Nhi | 12A6 | Không đi giày | 02-11-2014 | |
919 | Lê Nhi | 12A6 | Không đeo thẻ | 24/04/2014 | |
920 | Ninh | 12A6 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
921 | Ninh | 12A6 | Mất trật tự trong giờ | 02-07-2014 | |
922 | Quang | 12A6 | Nói chuyện trong giờ | 23/03/2014 | |
923 | Quang | 12A6 | Không đi giày | 18/04/2014 | |
924 | Sơn | 12A6 | Không đi giày | 18/02/2014 | |
925 | Trần Đức Sơn | 12A6 | Không đeo thẻ | 22/04/2014 | |
926 | Thái | 12A6 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
927 | Thái | 12A6 | Không đi giày | 02-11-2014 | |
928 | Thắng | 12A6 | Không đi giày | 02-11-2014 | |
929 | Thu | 12A6 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
930 | Thu | 12A6 | Mất trật tự trong giờ | 01-08-2014 | |
931 | Thu | 12A6 | Không đi giày | 18/02/2014 | |
932 | Lê Tiến Thu | 12A6 | Không đồng phục | 25/02/2014 | |
933 | Thủy | 12A6 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
934 | Thuyết | 12A6 | Không đi giày | 18/02/2014 | |
935 | Thương | 12A6 | Không đi giày | 01-09-2014 | |
936 | Thường | 12A6 | Không đi giày | 18/04/2014 | |
937 | Nguyễn Cảnh Thường | 12A6 | Không sơ vin, không đồng phục | 03-10-2014 | |
938 | Trung | 12A6 | Bỏ giờ | 03-10-2014 | |
939 | Trung | 12A6 | Không đi giày | 01-07-2014 | |
940 | Trung | 12A6 | Không đi giày | 01-09-2014 | |
941 | Trung | 12A6 | Không đi giày | 18/02/2014 | |
942 | Trung | 12A6 | Không đi giày | 18/04/2014 | |
943 | Nguyễn Văn Tuấn | 12A6 | Không đeo thẻ | 22/04/2014 | |
944 | Tuyết | 12A6 | Không đeo thẻ | 18/03/2014 | |
945 | Đậu Đức Giang | 12A7 | Không đeo thẻ | 25/04/2014 | |
946 | Hương | 12A7 | Không đi chấm cờ đỏ | 04-08-2014 | |
947 | Dương Minh | 12A7 | Nói chuyện riêng | 10-01-2014 | |
948 | Trần Minh | 12A7 | Nói chuyện riêng | 10-01-2014 | |
949 | Trần Văn Minh | 12A7 | Không đeo thẻ, không đồng phục, sơ vin | 04-05-2014 | |
950 | Nghị | 12A7 | Nói chuyện riêng | 15-03-2014 | |
951 | Quyết | 12A7 | Không đồng phục | 22/01/2014 | |
952 | Quyết | 12A7 | Nói chuyện riêng | 10-01-2014 | |
953 | Phạm Văn Tâm | 12A7 | Không đeo thẻ, không đồng phục | 21/03/2014 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn