STT | Họ và Tên | Ngày sinh | SBD | Điểm thi | Địa chỉ |
1 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 03/05/98 | TDV000623 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
2 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 11/01/98 | TDV001166 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
3 | NGUYỄN THỊ BẢY | 20/04/97 | TDV001382 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
4 | LÊ HỮU BÉ | 16/06/98 | TDV001429 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
5 | NGUYỄN THỊ BÍCH | 10/06/98 | TDV001457 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
6 | LÊ VĂN BIÊN | 12/04/98 | TDV001481 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
7 | NGUYỄN THỊ CHUNG | 03/01/98 | TDV001966 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
8 | HỒ THỊ CHUYÊN | 07/08/98 | TDV002002 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
9 | LÊ ĐÔN CHƯƠNG | 01/01/98 | TDV002013 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
10 | LÊ TIẾN CUNG | 20/04/97 | TDV002118 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
11 | LÊ THỊ DIỄM | 18/08/98 | TDV002455 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
12 | HỒ THỊ DUNG | 10/02/98 | TDV002576 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
13 | KIỀU THỊ DUNG | 01/01/98 | TDV002599 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
14 | NGUYỄN THỊ DUNG | 15/12/98 | TDV002654 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
15 | VĂN THUỲ DUNG | 22/12/98 | TDV002762 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
16 | HỒ THỊ DUYÊN | 22/04/98 | TDV003060 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
17 | ĐOÀN THỊ ĐÀO | 19/11/98 | TDV003354 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
18 | NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT | 02/10/98 | TDV003468 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
19 | LÊ VĂN ĐIỀU | 27/04/97 | TDV003639 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
20 | LÊ VĂN ĐỨC | 15/02/98 | TDV003871 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
21 | HỒ SỸ GIANG | 03/01/98 | TDV004141 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
22 | LÊ THÙY GIANG | 04/07/98 | TDV004184 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
23 | NGUYỄN THỊ GIANG | 07/01/98 | TDV004219 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
24 | ĐẬU HUY GIÁP | 11/05/98 | TDV004385 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
25 | HỒ SỸ HÀ | 16/12/98 | TDV004444 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
26 | LÊ THỊ HÀ | 25/10/98 | TDV004485 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
27 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 20/09/98 | TDV007652 | Nhà D - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
28 | NGUYỄN THỊ TRANG | 20/12/98 | TDV019176 | Nhà D - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
29 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 10/02/98 | TDV020318 | Nhà D - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
30 | NGUYỄN THỊ MAI | 28/11/98 | TDV011122 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
31 | LÊ TIẾN MINH | 26/02/98 | TDV011500 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
32 | HỒ THỊ MỸ | 04/04/98 | TDV011726 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
33 | ĐẬU ĐỨC NAM | 28/03/97 | TDV011830 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
34 | LÊ VĂN NAM | 08/11/98 | TDV011867 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
35 | HỒ THỊ NGA | 27/12/98 | TDV012038 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
36 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGA | 22/01/98 | TDV012077 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
37 | VƯƠNG THỊ NGA | 19/07/98 | TDV012194 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
38 | LÊ THỊ NGÂN | 12/01/98 | TDV012250 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
39 | LÊ THỊ NGÂN | 13/10/98 | TDV012251 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
40 | NGUYỄN DANH NGỌC | 02/03/98 | TDV012501 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
41 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 05/11/98 | TDV012544 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
42 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 09/10/98 | TDV012550 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
43 | QUẢNG THỊ NGỌC | 19/08/98 | TDV012613 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
44 | ĐẶNG NGỌC NGUYÊN | 15/12/98 | TDV012666 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
45 | TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN | 19/09/98 | TDV012734 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
46 | BÙI THỊ NHUNG | 05/02/98 | TDV013147 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
47 | HỒ THỊ NHUNG | 01/02/98 | TDV013175 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
48 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 15/09/98 | TDV013226 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
49 | NGUYỄN ĐÌNH PHIỆT | 10/10/98 | TDV013725 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
50 | TRẦN VĂN PHONG | 12/08/98 | TDV013784 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
51 | VĂN ĐỨC PHONG | 02/09/97 | TDV013786 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
52 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 12/05/98 | TDV014088 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
53 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 02/07/98 | TDV014123 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
54 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 01/02/98 | TDV014157 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
55 | NGUYỄN TRỌNG AN | 23/10/98 | TDV000108 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 2) | 182 - Đường Lê Duẩn |
56 | HỒ PHƯƠNG THẢO | 03/12/98 | TDV016441 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 2) | 182 - Đường Lê Duẩn |
57 | HỒ HỮU THĂNG | 27/07/98 | TDV016869 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 2) | 182 - Đường Lê Duẩn |
58 | ĐẬU THỊ MINH TRANG | 29/04/97 | TDV018825 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 2) | 182 - Đường Lê Duẩn |
59 | NGUYỄN CẢNH TRÁNG | 05/08/98 | TDV019409 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 2) | 182 - Đường Lê Duẩn |
60 | NGUYỄN VĂN TÚ | 10/10/98 | TDV020081 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 2) | 182 - Đường Lê Duẩn |
61 | ĐẬU ĐỨC TUẤN | 07/08/98 | TDV020194 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 2) | 182 - Đường Lê Duẩn |
62 | HỒ QUỲNH ANH | 29/12/98 | TDV000287 | Nhà học B (B2+B3) - Trường ĐH Vinh (Điểm 4) | 182 - Đường Lê Duẩn |
63 | LÊ VĂN ÁNH | 20/02/98 | TDV001121 | Nhà học B (B2+B3) - Trường ĐH Vinh (Điểm 4) | 182 - Đường Lê Duẩn |
64 | VĂN ĐỨC CHÍNH | 26/01/98 | TDV001927 | Nhà học B (B2+B3) - Trường ĐH Vinh (Điểm 4) | 182 - Đường Lê Duẩn |
65 | NGUYỄN CÔNG CHƯƠNG | 15/10/98 | TDV002018 | Nhà học B (B2+B3) - Trường ĐH Vinh (Điểm 4) | 182 - Đường Lê Duẩn |
66 | LÊ THỊ KIM CÚC | 22/05/98 | TDV002107 | Nhà học B (B2+B3) - Trường ĐH Vinh (Điểm 4) | 182 - Đường Lê Duẩn |
67 | VŨ VĂN CƯỜNG | 01/05/97 | TDV002361 | Nhà học B (B2+B3) - Trường ĐH Vinh (Điểm 4) | 182 - Đường Lê Duẩn |
68 | NGUYỄN THỊ THẢO LY | 01/04/98 | TDV010934 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
69 | VŨ THI MAI | 14/06/98 | TDV011184 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
70 | HỒ MINH | 14/12/97 | TDV011473 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
71 | HỒ TRỌNG MINH | 15/11/98 | TDV011481 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
72 | HỒ TRỌNG MƯỜI | 13/05/98 | TDV011644 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
73 | ĐẬU ĐỨC MỸ | 23/06/98 | TDV011722 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
74 | NGUYỄN ĐÌNH NAM | 07/05/98 | TDV011897 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
75 | NGUYỄN ĐÌNH NAM | 09/10/98 | TDV011899 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
76 | VÕ VĂN NAM | 07/07/98 | TDV012003 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
77 | HỒ THỊ NGA | 19/05/98 | TDV012037 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
78 | PHAN THỊ NGA | 10/05/98 | TDV012139 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
79 | LÊ THỊ NGÂN | 16/10/97 | TDV012253 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
80 | HỒ HỮU NGUYÊN | 26/10/98 | TDV012670 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
81 | HỒ TRỌNG NGUYÊN | 03/04/98 | TDV012673 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
82 | LÊ THỊ HỒNG NGUYÊN | 29/06/98 | TDV012681 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
83 | VĂN ĐỨC NHIÊN | 15/09/98 | TDV013128 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
84 | ĐẬU ĐỨC PHƯƠNG | 27/02/98 | TDV014032 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
85 | ĐẬU THỊ PHƯƠNG | 09/04/98 | TDV014036 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
86 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 30/05/98 | TDV016537 | Nhà học ĐN - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 6) | 182 - Đường Lê Duẩn |
87 | VĂN THỊ HẠNH | 01/07/98 | TDV005079 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
88 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 10/09/98 | TDV005321 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
89 | LÊ VĂN HẬU | 16/07/98 | TDV005572 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
90 | NGUYỄN THẾ HẬU | 04/08/98 | TDV005581 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
91 | HỒ THỊ THU HIỀN | 30/06/98 | TDV005690 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
92 | NGUYỄN ĐÌNH HIẾU | 02/03/98 | TDV006157 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
93 | VĂN THỊ HOA | 13/12/98 | TDV006460 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
94 | TRẦN VĂN HÓA | 08/01/98 | TDV006565 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
95 | LÊ VĂN HOÀN | 26/02/98 | TDV006793 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
96 | LÊ THỊ HỒNG | 29/03/98 | TDV007130 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
97 | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | 02/01/98 | TDV007418 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
98 | LÊ THỊ DUNG | 02/12/98 | TDV002603 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
99 | NGUYỄN HUY DŨNG | 27/12/98 | TDV002885 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
100 | HỒ THỊ DUYÊN | 17/07/98 | TDV003059 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
101 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 06/02/98 | TDV004205 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
102 | LÊ THỊ THÚY HIỀN | 30/04/98 | TDV005733 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
103 | LÊ THANH HIẾU | 29/08/98 | TDV006124 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
104 | HỒ THỊ HOÀI | 30/10/98 | TDV006605 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
105 | NGUYỄN CÔNG HOAN | 14/04/98 | TDV006768 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
106 | ĐẶNG THỊ HUYỀN | 18/08/98 | TDV007802 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
107 | HỒ THỊ HUYỀN | 08/02/98 | TDV007816 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
108 | HỒ HOÀNG THÁI BẢO | 17/12/98 | TDV001302 | Trường CĐ Nghề KT Việt Đức | Số 315 - Đường Lê Duẩn |
109 | HỒ VĂN BẮC | 19/12/98 | TDV001386 | Trường CĐ Nghề KT Việt Đức | Số 315 - Đường Lê Duẩn |
110 | NGUYỄN ĐÌNH THƯỜNG | 10/09/98 | TDV018326 | Trường CĐ Nghề KT Việt Đức | Số 315 - Đường Lê Duẩn |
111 | ĐẬU ĐỨC TOÁN | 07/09/98 | TDV018610 | Trường CĐ Nghề KT Việt Đức | Số 315 - Đường Lê Duẩn |
112 | ĐẬU THỊ TRANG | 30/06/98 | TDV018832 | Trường CĐ Nghề KT Việt Đức | Số 315 - Đường Lê Duẩn |
113 | HỒ THÔNG TRIỆU | 22/10/98 | TDV019520 | Trường CĐ Nghề KT Việt Đức | Số 315 - Đường Lê Duẩn |
114 | HÀ ĐỨC LÂM | 08/09/98 | TDV009257 | Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 2) | Đ. Hồ Sỹ Dương - Phường Hưng Bình |
115 | NGÔ THÚY NGA | 01/05/98 | TDV012073 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
116 | NGUYỄN THỊ NGA | 01/02/98 | TDV012078 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
117 | TRẦN THỊ NGA | 12/10/98 | TDV012171 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
118 | VŨ THỊ NGA | 08/11/98 | TDV012193 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
119 | HỒ BÁ NAM NHÂN | 20/12/98 | TDV012919 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
120 | NGUYỄN LÊ UYỂN NHI | 23/12/98 | TDV013073 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
121 | LÊ THỊ NHUNG | 29/01/97 | TDV013209 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
122 | NGUYỄN THỊ OANH | 06/07/98 | TDV013565 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
123 | NGUYỄN THỊ OANH | 08/12/98 | TDV013566 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
124 | NGUYỄN THỊ SINH | 24/08/98 | TDV015322 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
125 | LÊ THỊ TÂM | 30/06/98 | TDV015860 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
126 | VŨ MINH TÂM | 10/12/98 | TDV015951 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
127 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 01/05/98 | TDV016546 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
128 | NGUYỄN THỊ THẮM | 10/06/98 | TDV016827 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
129 | ĐẬU THỊ LỘC | 10/10/98 | TDV010536 | Trường ĐH Công Nghiệp Vinh | Số 26 - Đ. Nguyễn Thái Học |
130 | HỒ VIỆT HƯNG | 24/07/98 | TDV008235 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
131 | LÊ VĂN HƯNG | 11/06/98 | TDV008243 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
132 | VĂN ĐỨC HƯNG | 22/05/97 | TDV008301 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
133 | HỒ THỊ HƯƠNG | 02/06/98 | TDV008324 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
134 | HỒ SỸ HƯỞNG | 27/04/98 | TDV008569 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
135 | NGUYỄN ĐÌNH KHÁ | 15/05/98 | TDV008612 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
136 | LÊ TIẾN KHẢI | 03/02/98 | TDV008621 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
137 | DƯƠNG ĐÌNH KIÊN | 28/07/98 | TDV008925 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
138 | NGUYỄN THỊ LAN | 01/02/98 | TDV009171 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
139 | ĐẶNG NGỌC LINH | 23/05/98 | TDV009602 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
140 | ĐẬU ĐỨC LINH | 04/01/98 | TDV009631 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
141 | HỒ QUANG LINH | 24/07/98 | TDV009645 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
142 | HỒ SỸ LỰC | 05/08/98 | TDV010685 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
143 | LÊ VĂN LỰC | 10/05/97 | TDV010690 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
144 | NGUYỄN CẢNH LỰC | 24/02/98 | TDV010694 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
145 | VŨ VĂN LỰC | 12/02/98 | TDV010715 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
146 | TRẦN THỊ THUÝ | 18/03/98 | TDV017715 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh ( Đơn 1+2 ) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
147 | NGÔ XUÂN TOÀN | 02/09/98 | TDV018564 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh ( Đơn 1+2 ) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
148 | NGUYỄN DUY TUẤN | 14/10/98 | TDV020305 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh ( Đơn 1+2 ) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
149 | VŨ VĂN TUẤN | 20/06/98 | TDV020475 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh ( Đơn 1+2 ) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
150 | CAO NGỌC LINH | 08/03/98 | TDV009544 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh (Đơn 3+4) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
151 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 10/11/98 | TDV010032 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh (Đơn 3+4) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
152 | LÊ THỊ NGÂN | 15/03/98 | TDV012252 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh (Đơn 3+4) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
153 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 01/01/98 | TDV014155 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh (Đơn 3+4) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
154 | VŨ THỊ QUỲNH | 23/02/98 | TDV015133 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
155 | NGUYỄN ĐÌNH SINH | 10/10/98 | TDV015319 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
156 | TRỊNH VĂN SỸ | 20/12/98 | TDV015661 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
157 | TRẦN THỊ TÂM | 18/01/98 | TDV015933 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
158 | VĂN THỊ TÂM | 22/08/98 | TDV015942 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
159 | DƯƠNG THỊ THANH | 04/07/98 | TDV016108 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
160 | NGUYỄN THỊ THANH | 10/07/98 | TDV016168 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
161 | ĐẬU THỊ THẮM | 15/02/98 | TDV016792 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
162 | HỒ THỊ THẮM | 06/12/98 | TDV016794 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
163 | HỒ THỊ THẮM | 12/03/98 | TDV016795 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
164 | HỒ TRỌNG THẮNG | 11/05/98 | TDV016910 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
165 | LÊ TIẾN THẮNG | 25/01/98 | TDV016934 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
166 | NGUYỄN DUY THẮNG | 08/08/98 | TDV016970 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
167 | TRẦN CÔNG THÔNG | 15/09/97 | TDV017385 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
168 | DƯƠNG THỊ THU | 26/05/98 | TDV017479 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
169 | NGUYỄN THỊ THỦY | 14/12/98 | TDV017845 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
170 | TRẦN THỊ THÚY | 17/07/98 | TDV018000 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
171 | NGUYỄN ĐÌNH TIẾN | 25/01/98 | TDV018405 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
172 | NGUYỄN THỊ TÌNH | 29/01/98 | TDV018521 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
173 | TRẦN TÌNH | 25/11/98 | TDV018530 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
174 | ĐẬU THỊ TRÀ | 17/09/98 | TDV018640 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
175 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 15/05/98 | TDV019037 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
176 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 22/06/98 | TDV019044 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
177 | TRẦN THỊ TRINH | 29/03/98 | TDV019594 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
178 | NGUYỄN THỊ TRÚC | 10/06/98 | TDV019660 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
179 | BÙI QUANG TUẤN | 24/06/98 | TDV020159 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
180 | CÙ THỊ THANH TÙNG | 14/12/98 | TDV020493 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
181 | NGUYỄN CÔNG TUYẾN | 06/02/98 | TDV020592 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
182 | NGUYỄN ĐÌNH TUYẾN | 10/06/98 | TDV020593 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
183 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 02/09/98 | TDV020640 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
184 | HỒ THỊ THANH VÂN | 29/12/98 | TDV020929 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
185 | LÊ THỊ VÂN | 12/08/98 | TDV020953 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
186 | HOÀNG ANH VIỆT | 12/06/98 | TDV021087 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
187 | CAO TRỌNG VINH | 07/01/98 | TDV021137 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
188 | NGUYỄN THỊ VUI | 07/06/98 | TDV021270 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
189 | NGUYỄN THỊ VUI | 12/03/98 | TDV021273 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
190 | HỒ THỊ XOAN | 19/06/98 | TDV021385 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
191 | ĐOÀN THỊ XUÂN | 01/09/97 | TDV021409 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
192 | ĐẬU THỊ NGỌC BÍCH | 01/06/98 | TDV001448 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
193 | ĐẬU THỊ DUYÊN | 24/02/98 | TDV003055 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
194 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 17/07/98 | TDV004989 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
195 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 03/10/98 | TDV005295 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
196 | CÙ XUÂN HÙNG | 12/08/98 | TDV007322 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
197 | NGUYỄN THỊ LINH | 07/11/98 | TDV009969 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
198 | HỒ THỊ THUÝ NGA | 24/08/98 | TDV012039 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
199 | LÊ VĂN THẮNG | 05/01/97 | TDV016937 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
200 | LÊ VĂN DẦN | 05/08/98 | TDV002417 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
201 | HỒ TRỌNG DINH | 10/11/98 | TDV002515 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
202 | ĐẬU THỊ DUNG | 06/07/98 | TDV002569 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
203 | ĐẬU HUY DŨNG | 24/10/98 | TDV002801 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
204 | NGUYỄN XUÂN DƯƠNG | 07/08/98 | TDV003250 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
205 | NGUYỄN CÔNG ĐẠI | 25/05/98 | TDV003308 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
206 | LÊ VĂN ĐIỆP | 04/05/98 | TDV003628 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
207 | VĂN ĐỨC ĐÌNH | 15/05/97 | TDV003644 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
208 | ĐẬU ĐỨC ĐÔNG | 05/01/98 | TDV003697 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
209 | TRẦN ĐỨC ĐÔNG | 06/04/98 | TDV003730 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
210 | HỒ MINH ĐỨC | 02/11/98 | TDV003816 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
211 | HỒ THỊ GIANG | 15/06/97 | TDV004144 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
212 | HỒ VĂN GIAO | 23/10/98 | TDV004379 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
213 | ĐẬU THỊ HÀ | 16/08/98 | TDV004439 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
214 | DƯƠNG THỊ BÍCH HẢI | 01/09/98 | TDV004759 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
215 | NGUYỄN CẢNH TÂM | 02/02/98 | TDV015868 | Trường THCS Nghi Phú | Đường Trương Văn Lĩnh, Xóm 20 - Xã Nghi Phú |
216 | NGUYỄN THỊ TRANG | 12/06/98 | TDV019148 | Trường THCS Nghi Phú | Đường Trương Văn Lĩnh, Xóm 20 - Xã Nghi Phú |
217 | TRẦN PHƯƠNG NAM | 22/01/98 | TDV011986 | Trường THCS Quang Trung | Khối 6 - Phường Quang Trung |
218 | NGUYỄN XUÂN TIẾN | 01/06/98 | TDV018438 | Trường THCS Quang Trung | Khối 6 - Phường Quang Trung |
219 | HỒ VĂN BA | 06/01/98 | TDV001262 | Trường THCS Trung Đô | Số 7- Đ. Phượng Hoàng - P. Trung Đô |
220 | LÊ VĂN CÔNG | 05/10/98 | TDV002047 | Trường THCS Trung Đô | Số 7- Đ. Phượng Hoàng - P. Trung Đô |
221 | LÊ ĐỨC BÌNH | 09/04/98 | TDV001508 | Trường THCS Trường Thi | Số 5 - Đ. Đinh Bạt Tuỵ - P. Trường Thi |
222 | BÙI THỊ DUNG | 04/12/98 | TDV002550 | Trường THCS Trường Thi | Số 5 - Đ. Đinh Bạt Tuỵ - P. Trường Thi |
223 | TRẦN QUANG ĐÔNG | 15/03/98 | TDV003732 | Trường THCS Trường Thi | Số 5 - Đ. Đinh Bạt Tuỵ - P. Trường Thi |
224 | NGUYỄN THỊ HÀ | 17/11/98 | TDV004572 | Trường THCS Trường Thi | Số 5 - Đ. Đinh Bạt Tuỵ - P. Trường Thi |
225 | PHẠM THỊ HÀ | 17/01/98 | TDV004663 | Trường THCS Trường Thi | Số 5 - Đ. Đinh Bạt Tuỵ - P. Trường Thi |
226 | HỒ SỸ THỨC | 14/03/98 | TDV018073 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
227 | TRẦN DOÃN THỰC | 12/03/98 | TDV018081 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
228 | NGUYỄN CÔNG THƯƠNG | 07/08/98 | TDV018167 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
229 | HỒ SỸ TOÀN | 16/01/97 | TDV018553 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
230 | HỒ VĂN TOÀN | 01/09/98 | TDV018554 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
231 | NGUYỄN CÔNG TRÍ | 30/06/98 | TDV019485 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
232 | HỒ ĐÌNH TRỊ | 06/05/98 | TDV019500 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
233 | ĐẬU VĂN TRIỀU | 14/04/98 | TDV019505 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
234 | HỒ HỮU TRUNG | 01/05/98 | TDV019690 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
235 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 06/02/98 | TDV019895 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
236 | ĐẬU ĐỨC TUẤN | 02/07/98 | TDV020193 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
237 | HỒ LÊ ANH TUẤN | 23/07/98 | TDV020204 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
238 | LÊ ANH TUẤN | 02/08/98 | TDV020234 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
239 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 05/04/98 | TDV020313 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
240 | LÊ VĂN VIỆT | 09/08/98 | TDV021094 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
241 | VŨ THỊ PHƯỢNG | 04/03/98 | TDV014373 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
242 | LÊ XUÂN QUANG | 08/05/98 | TDV014412 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
243 | NGUYỄN THỊ QUẾ | 10/08/98 | TDV014675 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
244 | LÊ HỮU SÁNG | 25/05/98 | TDV015226 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
245 | ĐẬU ĐỨC SƠN | 18/04/98 | TDV015369 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
246 | NGUYỄN ĐÌNH SƠN | 21/10/98 | TDV015429 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
247 | ĐẬU XUÂN SỬU | 20/10/98 | TDV015620 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
248 | NGUYỄN ĐÌNH TÀI | 01/12/98 | TDV015728 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
249 | NGUYỄN ĐÌNH TÀI | 28/04/97 | TDV015731 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
250 | LÊ THỊ TÂM | 24/01/98 | TDV015858 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
251 | HỒ NGỌC THANH | 25/03/98 | TDV016118 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
252 | LÊ ĐÔN THANH | 06/06/98 | TDV016126 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
253 | VÕ NGỌC THANH | 08/01/98 | TDV016225 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
254 | LÊ VĂN THAO | 04/11/98 | TDV016388 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
255 | NGUYỄN THỊ THẢO | 11/06/98 | TDV016611 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
256 | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | 02/01/98 | TDV016980 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
257 | ĐẬU ĐỨC THIỆU | 29/03/98 | TDV017212 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
258 | NGUYỄN CẢNH THOẠI | 19/05/98 | TDV017321 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
259 | LÊ VĂN THOẢNG | 19/08/98 | TDV017324 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
260 | HỒ MINH THÔNG | 22/10/98 | TDV017336 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
261 | HỒ SỸ THUẬN | 18/01/98 | TDV017595 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
262 | HỒ SỸ THUẬN | 30/09/98 | TDV017596 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
263 | VĂN THỊ BÍCH | 17/10/98 | TDV001476 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng - (Điểm 1) | Số 62 - Đường Lê Hồng Phong |
264 | NGUYỄN ĐÌNH BÌNH | 20/02/98 | TDV001525 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng - (Điểm 1) | Số 62 - Đường Lê Hồng Phong |
265 | ĐẬU ĐỨC HOÀI | 17/09/98 | TDV006593 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng - (Điểm 2) | Số 62 - Đường Lê Hồng Phong |
266 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 18/06/98 | TDV007989 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
267 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 21/07/98 | TDV008002 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
268 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN | 17/06/98 | TDV008026 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
269 | TRẦN THỊ HUYỀN | 10/01/98 | TDV008132 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
270 | HỒ THỊ HƯƠNG | 08/04/98 | TDV008325 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
271 | HỒ THỊ HƯỜNG | 03/03/98 | TDV008511 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
272 | HỒ THỊ HƯỜNG | 14/04/98 | TDV008512 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
273 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 10/03/98 | TDV008532 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
274 | NGUYỄN THỊ THUÝ HƯỜNG | 23/07/98 | TDV008551 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
275 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 28/07/98 | TDV008629 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
276 | NGUYỄN THỊ LÀI | 17/01/98 | TDV009079 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
277 | HỒ THỊ LAN | 26/08/98 | TDV009148 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
278 | NGUYỄN THỊ LAN | 11/03/98 | TDV009181 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
279 | NGUYỄN THỊ LÀNH | 20/02/98 | TDV009229 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
280 | NGUYỄN THỊ NGỌC LÊ | 16/07/98 | TDV009376 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
281 | NGUYỄN THỊ LỆ | 02/06/98 | TDV009409 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
282 | LÊ THỊ LIÊN | 20/02/98 | TDV009478 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
283 | NGUYỄN THỊ LIỆU | 30/05/98 | TDV009519 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
284 | NGUYỄN THỊ LINH | 06/12/98 | TDV009964 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
285 | NGUYỄN THÙY LINH | 06/11/98 | TDV010103 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
286 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 07/10/98 | TDV010272 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
287 | TRẦN THỊ LINH | 10/06/97 | TDV010286 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
288 | VŨ THỊ LINH | 07/06/98 | TDV010381 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
289 | ĐẬU THỊ LUẬN | 22/07/97 | TDV010651 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
290 | LÊ THỊ CẨM LY | 06/10/98 | TDV010874 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
291 | LÊ THỊ LÝ | 12/08/98 | TDV010992 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
292 | HỒ THỊ MAI | 11/04/98 | TDV011058 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
293 | NGUYỄN THỊ HOA | 20/05/98 | TDV006404 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
294 | NGUYỄN THỊ HÒA | 25/09/98 | TDV006526 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
295 | NGUYỄN HỮU HOÀNG | 02/05/98 | TDV006931 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
296 | NGUYỄN ĐÌNH HUẤN | 23/04/98 | TDV007237 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
297 | LÊ THỊ THUÝ HƯỜNG | 15/10/98 | TDV008522 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
298 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 06/08/98 | TDV008529 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
299 | HỒ THỊ LINH | 16/06/98 | TDV009661 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
300 | NGUYỄN THỊ LINH | 24/04/98 | TDV010012 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
301 | HỒ SỸ LONG | 23/03/98 | TDV010473 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
302 | HỒ THỊ LONG | 20/10/98 | TDV010474 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
303 | NGUYỄN THỊ HÀ | 08/02/98 | TDV004557 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
304 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 20/10/98 | TDV004624 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
305 | TRẦN THỊ HÀ | 17/02/98 | TDV004687 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
306 | VĂN THỊ HÀ | 06/04/98 | TDV004712 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
307 | LÊ THỊ HẢI | 03/12/98 | TDV004793 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
308 | NGUYỄN THỊ HẢI | 22/02/98 | TDV004843 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
309 | NGUYỄN HUY HẠNH | 05/10/98 | TDV004981 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
310 | VÕ THỊ HỒNG HẠNH | 20/06/98 | TDV005080 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
311 | HỒ THỊ HẰNG | 15/02/98 | TDV005222 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
312 | HỒ THỊ HẰNG | 17/01/98 | TDV005223 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
313 | HỒ THỊ NGUYỆT HẰNG | 27/06/98 | TDV005226 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
314 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 23/09/98 | TDV005350 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
315 | HỒ THỊ HÂN | 20/07/97 | TDV005527 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
316 | HỒ THỊ HẬU | 28/11/98 | TDV005560 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
317 | LÊ ĐÔN HẬU | 14/01/98 | TDV005567 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
318 | HỒ THỊ HIỀN | 10/09/98 | TDV005680 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
319 | HỒ THỊ HIỀN | 11/11/98 | TDV005681 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
320 | HỒ THỊ HIỀN | 13/01/98 | TDV005682 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
321 | HỒ THỊ HIỀN | 31/03/97 | TDV005687 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
322 | LÊ THỊ HIỀN | 16/12/98 | TDV005721 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
323 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 22/07/98 | TDV005806 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
324 | NGUYỄN THỊ HIỆP | 20/04/98 | TDV005998 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
325 | HỒ SỸ HIẾU | 18/06/97 | TDV006077 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
326 | HỒ TRỌNG HIẾU | 28/05/98 | TDV006082 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
327 | HỒ VĂN HIẾU | 13/10/98 | TDV006083 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
328 | LÊ THỊ HOA | 15/05/98 | TDV006367 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
329 | LÊ THỊ HOA | 24/01/98 | TDV006369 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
330 | NGUYỄN THỊ HOA | 12/10/98 | TDV006394 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
331 | NGUYỄN THỊ HOA | 14/01/97 | TDV006397 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
332 | TRẦN THỊ HOA | 17/09/98 | TDV006445 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
333 | ĐẬU ĐỨC HÒA | 10/09/98 | TDV006496 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
334 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 02/04/98 | TDV006653 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
335 | TRẦN THỊ HOÀI | 05/06/98 | TDV006732 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
336 | HỒ SỸ HỒNG | 13/11/98 | TDV007117 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
337 | HOÀNG THỊ HỒNG | 08/01/98 | TDV007120 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
338 | HỒ SỸ QUANG HÙNG | 14/07/98 | TDV007342 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
339 | TRẦN VĂN HÙNG | 04/09/98 | TDV007552 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
340 | TRẦN QUANG HUY | 22/10/98 | TDV007731 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
STT | Họ và Tên | Ngày sinh | SBD | Điểm thi | Địa chỉ |
1 | NGUYỄN TRỌNG AN | 23/10/98 | TDV000108 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 2) | 182 - Đường Lê Duẩn |
2 | HỒ QUỲNH ANH | 29/12/98 | TDV000287 | Nhà học B (B2+B3) - Trường ĐH Vinh (Điểm 4) | 182 - Đường Lê Duẩn |
3 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 03/05/98 | TDV000623 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
4 | LÊ VĂN ÁNH | 20/02/98 | TDV001121 | Nhà học B (B2+B3) - Trường ĐH Vinh (Điểm 4) | 182 - Đường Lê Duẩn |
5 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 11/01/98 | TDV001166 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
6 | HỒ VĂN BA | 06/01/98 | TDV001262 | Trường THCS Trung Đô | Số 7- Đ. Phượng Hoàng - P. Trung Đô |
7 | HỒ HOÀNG THÁI BẢO | 17/12/98 | TDV001302 | Trường CĐ Nghề KT Việt Đức | Số 315 - Đường Lê Duẩn |
8 | NGUYỄN THỊ BẢY | 20/04/97 | TDV001382 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
9 | HỒ VĂN BẮC | 19/12/98 | TDV001386 | Trường CĐ Nghề KT Việt Đức | Số 315 - Đường Lê Duẩn |
10 | LÊ HỮU BÉ | 16/06/98 | TDV001429 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
11 | ĐẬU THỊ NGỌC BÍCH | 01/06/98 | TDV001448 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
12 | NGUYỄN THỊ BÍCH | 10/06/98 | TDV001457 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
13 | VĂN THỊ BÍCH | 17/10/98 | TDV001476 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng - (Điểm 1) | Số 62 - Đường Lê Hồng Phong |
14 | LÊ VĂN BIÊN | 12/04/98 | TDV001481 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
15 | LÊ ĐỨC BÌNH | 09/04/98 | TDV001508 | Trường THCS Trường Thi | Số 5 - Đ. Đinh Bạt Tuỵ - P. Trường Thi |
16 | NGUYỄN ĐÌNH BÌNH | 20/02/98 | TDV001525 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng - (Điểm 1) | Số 62 - Đường Lê Hồng Phong |
17 | VĂN ĐỨC CHÍNH | 26/01/98 | TDV001927 | Nhà học B (B2+B3) - Trường ĐH Vinh (Điểm 4) | 182 - Đường Lê Duẩn |
18 | NGUYỄN THỊ CHUNG | 03/01/98 | TDV001966 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
19 | HỒ THỊ CHUYÊN | 07/08/98 | TDV002002 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
20 | LÊ ĐÔN CHƯƠNG | 01/01/98 | TDV002013 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
21 | NGUYỄN CÔNG CHƯƠNG | 15/10/98 | TDV002018 | Nhà học B (B2+B3) - Trường ĐH Vinh (Điểm 4) | 182 - Đường Lê Duẩn |
22 | LÊ VĂN CÔNG | 05/10/98 | TDV002047 | Trường THCS Trung Đô | Số 7- Đ. Phượng Hoàng - P. Trung Đô |
23 | LÊ THỊ KIM CÚC | 22/05/98 | TDV002107 | Nhà học B (B2+B3) - Trường ĐH Vinh (Điểm 4) | 182 - Đường Lê Duẩn |
24 | LÊ TIẾN CUNG | 20/04/97 | TDV002118 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
25 | VŨ VĂN CƯỜNG | 01/05/97 | TDV002361 | Nhà học B (B2+B3) - Trường ĐH Vinh (Điểm 4) | 182 - Đường Lê Duẩn |
26 | LÊ VĂN DẦN | 05/08/98 | TDV002417 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
27 | LÊ THỊ DIỄM | 18/08/98 | TDV002455 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
28 | HỒ TRỌNG DINH | 10/11/98 | TDV002515 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
29 | BÙI THỊ DUNG | 04/12/98 | TDV002550 | Trường THCS Trường Thi | Số 5 - Đ. Đinh Bạt Tuỵ - P. Trường Thi |
30 | ĐẬU THỊ DUNG | 06/07/98 | TDV002569 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
31 | HỒ THỊ DUNG | 10/02/98 | TDV002576 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
32 | KIỀU THỊ DUNG | 01/01/98 | TDV002599 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
33 | LÊ THỊ DUNG | 02/12/98 | TDV002603 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
34 | NGUYỄN THỊ DUNG | 15/12/98 | TDV002654 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
35 | VĂN THUỲ DUNG | 22/12/98 | TDV002762 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
36 | ĐẬU HUY DŨNG | 24/10/98 | TDV002801 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
37 | NGUYỄN HUY DŨNG | 27/12/98 | TDV002885 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
38 | ĐẬU THỊ DUYÊN | 24/02/98 | TDV003055 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
39 | HỒ THỊ DUYÊN | 22/04/98 | TDV003060 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
40 | HỒ THỊ DUYÊN | 17/07/98 | TDV003059 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
41 | NGUYỄN XUÂN DƯƠNG | 07/08/98 | TDV003250 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
42 | NGUYỄN CÔNG ĐẠI | 25/05/98 | TDV003308 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
43 | ĐOÀN THỊ ĐÀO | 19/11/98 | TDV003354 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
44 | NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT | 02/10/98 | TDV003468 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
45 | LÊ VĂN ĐIỆP | 04/05/98 | TDV003628 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
46 | LÊ VĂN ĐIỀU | 27/04/97 | TDV003639 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
47 | VĂN ĐỨC ĐÌNH | 15/05/97 | TDV003644 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
48 | ĐẬU ĐỨC ĐÔNG | 05/01/98 | TDV003697 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
49 | TRẦN ĐỨC ĐÔNG | 06/04/98 | TDV003730 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
50 | TRẦN QUANG ĐÔNG | 15/03/98 | TDV003732 | Trường THCS Trường Thi | Số 5 - Đ. Đinh Bạt Tuỵ - P. Trường Thi |
51 | HỒ MINH ĐỨC | 02/11/98 | TDV003816 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
52 | LÊ VĂN ĐỨC | 15/02/98 | TDV003871 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
53 | HỒ SỸ GIANG | 03/01/98 | TDV004141 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
54 | HỒ THỊ GIANG | 15/06/97 | TDV004144 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
55 | LÊ THÙY GIANG | 04/07/98 | TDV004184 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
56 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 06/02/98 | TDV004205 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
57 | NGUYỄN THỊ GIANG | 07/01/98 | TDV004219 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
58 | HỒ VĂN GIAO | 23/10/98 | TDV004379 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
59 | ĐẬU HUY GIÁP | 11/05/98 | TDV004385 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
60 | ĐẬU THỊ HÀ | 16/08/98 | TDV004439 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
61 | HỒ SỸ HÀ | 16/12/98 | TDV004444 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
62 | LÊ THỊ HÀ | 25/10/98 | TDV004485 | Nhà A - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
63 | NGUYỄN THỊ HÀ | 17/11/98 | TDV004572 | Trường THCS Trường Thi | Số 5 - Đ. Đinh Bạt Tuỵ - P. Trường Thi |
64 | NGUYỄN THỊ HÀ | 08/02/98 | TDV004557 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
65 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 20/10/98 | TDV004624 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
66 | PHẠM THỊ HÀ | 17/01/98 | TDV004663 | Trường THCS Trường Thi | Số 5 - Đ. Đinh Bạt Tuỵ - P. Trường Thi |
67 | TRẦN THỊ HÀ | 17/02/98 | TDV004687 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
68 | VĂN THỊ HÀ | 06/04/98 | TDV004712 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
69 | DƯƠNG THỊ BÍCH HẢI | 01/09/98 | TDV004759 | Trường THCS Hưng Dũng | Số 92 - Đường Nguyễn Duy Trinh - P. Hưng Dũng |
70 | LÊ THỊ HẢI | 03/12/98 | TDV004793 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
71 | NGUYỄN THỊ HẢI | 22/02/98 | TDV004843 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
72 | NGUYỄN HUY HẠNH | 05/10/98 | TDV004981 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
73 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 17/07/98 | TDV004989 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
74 | VĂN THỊ HẠNH | 01/07/98 | TDV005079 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
75 | VÕ THỊ HỒNG HẠNH | 20/06/98 | TDV005080 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
76 | HỒ THỊ HẰNG | 15/02/98 | TDV005222 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
77 | HỒ THỊ HẰNG | 17/01/98 | TDV005223 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
78 | HỒ THỊ NGUYỆT HẰNG | 27/06/98 | TDV005226 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
79 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 10/09/98 | TDV005321 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
80 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 03/10/98 | TDV005295 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
81 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 23/09/98 | TDV005350 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
82 | HỒ THỊ HÂN | 20/07/97 | TDV005527 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
83 | HỒ THỊ HẬU | 28/11/98 | TDV005560 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
84 | LÊ ĐÔN HẬU | 14/01/98 | TDV005567 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
85 | LÊ VĂN HẬU | 16/07/98 | TDV005572 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
86 | NGUYỄN THẾ HẬU | 04/08/98 | TDV005581 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
87 | HỒ THỊ HIỀN | 10/09/98 | TDV005680 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
88 | HỒ THỊ HIỀN | 11/11/98 | TDV005681 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
89 | HỒ THỊ HIỀN | 13/01/98 | TDV005682 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
90 | HỒ THỊ HIỀN | 31/03/97 | TDV005687 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
91 | HỒ THỊ THU HIỀN | 30/06/98 | TDV005690 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
92 | LÊ THỊ HIỀN | 16/12/98 | TDV005721 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
93 | LÊ THỊ THÚY HIỀN | 30/04/98 | TDV005733 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
94 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 22/07/98 | TDV005806 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
95 | NGUYỄN THỊ HIỆP | 20/04/98 | TDV005998 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
96 | HỒ SỸ HIẾU | 18/06/97 | TDV006077 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
97 | HỒ TRỌNG HIẾU | 28/05/98 | TDV006082 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
98 | HỒ VĂN HIẾU | 13/10/98 | TDV006083 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
99 | LÊ THANH HIẾU | 29/08/98 | TDV006124 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
100 | NGUYỄN ĐÌNH HIẾU | 02/03/98 | TDV006157 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
101 | LÊ THỊ HOA | 15/05/98 | TDV006367 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
102 | LÊ THỊ HOA | 24/01/98 | TDV006369 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
103 | NGUYỄN THỊ HOA | 20/05/98 | TDV006404 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
104 | NGUYỄN THỊ HOA | 12/10/98 | TDV006394 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
105 | NGUYỄN THỊ HOA | 14/01/97 | TDV006397 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
106 | TRẦN THỊ HOA | 17/09/98 | TDV006445 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
107 | VĂN THỊ HOA | 13/12/98 | TDV006460 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
108 | ĐẬU ĐỨC HÒA | 10/09/98 | TDV006496 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
109 | NGUYỄN THỊ HÒA | 25/09/98 | TDV006526 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
110 | TRẦN VĂN HÓA | 08/01/98 | TDV006565 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
111 | ĐẬU ĐỨC HOÀI | 17/09/98 | TDV006593 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng - (Điểm 2) | Số 62 - Đường Lê Hồng Phong |
112 | HỒ THỊ HOÀI | 30/10/98 | TDV006605 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
113 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 02/04/98 | TDV006653 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
114 | TRẦN THỊ HOÀI | 05/06/98 | TDV006732 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
115 | NGUYỄN CÔNG HOAN | 14/04/98 | TDV006768 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
116 | LÊ VĂN HOÀN | 26/02/98 | TDV006793 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
117 | NGUYỄN HỮU HOÀNG | 02/05/98 | TDV006931 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
118 | HOÀNG THỊ HỒNG | 08/01/98 | TDV007120 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
119 | HỒ SỸ HỒNG | 13/11/98 | TDV007117 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
120 | LÊ THỊ HỒNG | 29/03/98 | TDV007130 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
121 | NGUYỄN ĐÌNH HUẤN | 23/04/98 | TDV007237 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
122 | CÙ XUÂN HÙNG | 12/08/98 | TDV007322 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
123 | HỒ SỸ QUANG HÙNG | 14/07/98 | TDV007342 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
124 | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | 02/01/98 | TDV007418 | Nhà học G - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 5) | 182 - Đường Lê Duẩn |
125 | TRẦN VĂN HÙNG | 04/09/98 | TDV007552 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
126 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 20/09/98 | TDV007652 | Nhà D - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
127 | TRẦN QUANG HUY | 22/10/98 | TDV007731 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Đ. Phan Thái Ất - Khối Yên Toàn - P. Hà Huy Tập |
128 | ĐẶNG THỊ HUYỀN | 18/08/98 | TDV007802 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
129 | HỒ THỊ HUYỀN | 08/02/98 | TDV007816 | Trung tâm GDTX Tỉnh Nghệ An | Số 36 - Nguyễn Đức Cảnh - P. Hưng Bình |
130 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 18/06/98 | TDV007989 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
131 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 21/07/98 | TDV008002 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
132 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN | 17/06/98 | TDV008026 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
133 | TRẦN THỊ HUYỀN | 10/01/98 | TDV008132 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
134 | HỒ VIỆT HƯNG | 24/07/98 | TDV008235 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
135 | LÊ VĂN HƯNG | 11/06/98 | TDV008243 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
136 | VĂN ĐỨC HƯNG | 22/05/97 | TDV008301 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
137 | HỒ THỊ HƯƠNG | 02/06/98 | TDV008324 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
138 | HỒ THỊ HƯƠNG | 08/04/98 | TDV008325 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
139 | HỒ THỊ HƯỜNG | 03/03/98 | TDV008511 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
140 | HỒ THỊ HƯỜNG | 14/04/98 | TDV008512 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
141 | LÊ THỊ THUÝ HƯỜNG | 15/10/98 | TDV008522 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
142 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 10/03/98 | TDV008532 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
143 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 06/08/98 | TDV008529 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
144 | NGUYỄN THỊ THUÝ HƯỜNG | 23/07/98 | TDV008551 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
145 | HỒ SỸ HƯỞNG | 27/04/98 | TDV008569 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
146 | NGUYỄN ĐÌNH KHÁ | 15/05/98 | TDV008612 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
147 | LÊ TIẾN KHẢI | 03/02/98 | TDV008621 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
148 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 28/07/98 | TDV008629 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
149 | DƯƠNG ĐÌNH KIÊN | 28/07/98 | TDV008925 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
150 | NGUYỄN THỊ LÀI | 17/01/98 | TDV009079 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
151 | HỒ THỊ LAN | 26/08/98 | TDV009148 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
152 | NGUYỄN THỊ LAN | 01/02/98 | TDV009171 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
153 | NGUYỄN THỊ LAN | 11/03/98 | TDV009181 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
154 | NGUYỄN THỊ LÀNH | 20/02/98 | TDV009229 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
155 | HÀ ĐỨC LÂM | 08/09/98 | TDV009257 | Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 2) | Đ. Hồ Sỹ Dương - Phường Hưng Bình |
156 | NGUYỄN THỊ NGỌC LÊ | 16/07/98 | TDV009376 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
157 | NGUYỄN THỊ LỆ | 02/06/98 | TDV009409 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
158 | LÊ THỊ LIÊN | 20/02/98 | TDV009478 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
159 | NGUYỄN THỊ LIỆU | 30/05/98 | TDV009519 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
160 | CAO NGỌC LINH | 08/03/98 | TDV009544 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh (Đơn 3+4) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
161 | ĐẶNG NGỌC LINH | 23/05/98 | TDV009602 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
162 | ĐẬU ĐỨC LINH | 04/01/98 | TDV009631 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
163 | HỒ QUANG LINH | 24/07/98 | TDV009645 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
164 | HỒ THỊ LINH | 16/06/98 | TDV009661 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
165 | NGUYỄN THỊ LINH | 07/11/98 | TDV009969 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
166 | NGUYỄN THỊ LINH | 06/12/98 | TDV009964 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
167 | NGUYỄN THỊ LINH | 24/04/98 | TDV010012 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
168 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 10/11/98 | TDV010032 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh (Đơn 3+4) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
169 | NGUYỄN THÙY LINH | 06/11/98 | TDV010103 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
170 | TRẦN THỊ LINH | 10/06/97 | TDV010286 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
171 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 07/10/98 | TDV010272 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
172 | VŨ THỊ LINH | 07/06/98 | TDV010381 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
173 | HỒ SỸ LONG | 23/03/98 | TDV010473 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
174 | HỒ THỊ LONG | 20/10/98 | TDV010474 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà A2 ( Điểm 1) | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
175 | ĐẬU THỊ LỘC | 10/10/98 | TDV010536 | Trường ĐH Công Nghiệp Vinh | Số 26 - Đ. Nguyễn Thái Học |
176 | ĐẬU THỊ LUẬN | 22/07/97 | TDV010651 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
177 | HỒ SỸ LỰC | 05/08/98 | TDV010685 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
178 | LÊ VĂN LỰC | 10/05/97 | TDV010690 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
179 | NGUYỄN CẢNH LỰC | 24/02/98 | TDV010694 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
180 | VŨ VĂN LỰC | 12/02/98 | TDV010715 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An | Số 51 - Đường Lý Tự Trọng - Khối 12 - P. Hà Huy Tập |
181 | LÊ THỊ CẨM LY | 06/10/98 | TDV010874 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
182 | NGUYỄN THỊ THẢO LY | 01/04/98 | TDV010934 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
183 | LÊ THỊ LÝ | 12/08/98 | TDV010992 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
184 | HỒ THỊ MAI | 11/04/98 | TDV011058 | Trường THPT Lê Viết Thuật - Nhà (A1+A4) điểm 2 | 147 - Đ. Phong Định Cảng - P. Trường Thi |
185 | NGUYỄN THỊ MAI | 28/11/98 | TDV011122 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
186 | VŨ THI MAI | 14/06/98 | TDV011184 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
187 | HỒ MINH | 14/12/97 | TDV011473 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
188 | HỒ TRỌNG MINH | 15/11/98 | TDV011481 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
189 | LÊ TIẾN MINH | 26/02/98 | TDV011500 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
190 | HỒ TRỌNG MƯỜI | 13/05/98 | TDV011644 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
191 | ĐẬU ĐỨC MỸ | 23/06/98 | TDV011722 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
192 | HỒ THỊ MỸ | 04/04/98 | TDV011726 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
193 | ĐẬU ĐỨC NAM | 28/03/97 | TDV011830 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
194 | LÊ VĂN NAM | 08/11/98 | TDV011867 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
195 | NGUYỄN ĐÌNH NAM | 07/05/98 | TDV011897 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
196 | NGUYỄN ĐÌNH NAM | 09/10/98 | TDV011899 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
197 | TRẦN PHƯƠNG NAM | 22/01/98 | TDV011986 | Trường THCS Quang Trung | Khối 6 - Phường Quang Trung |
198 | VÕ VĂN NAM | 07/07/98 | TDV012003 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
199 | HỒ THỊ NGA | 27/12/98 | TDV012038 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
200 | HỒ THỊ NGA | 19/05/98 | TDV012037 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
201 | HỒ THỊ THUÝ NGA | 24/08/98 | TDV012039 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
202 | NGÔ THÚY NGA | 01/05/98 | TDV012073 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
203 | NGUYỄN THỊ NGA | 01/02/98 | TDV012078 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
204 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGA | 22/01/98 | TDV012077 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
205 | PHAN THỊ NGA | 10/05/98 | TDV012139 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
206 | TRẦN THỊ NGA | 12/10/98 | TDV012171 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
207 | VŨ THỊ NGA | 08/11/98 | TDV012193 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
208 | VƯƠNG THỊ NGA | 19/07/98 | TDV012194 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
209 | LÊ THỊ NGÂN | 12/01/98 | TDV012250 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
210 | LÊ THỊ NGÂN | 13/10/98 | TDV012251 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
211 | LÊ THỊ NGÂN | 16/10/97 | TDV012253 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
212 | LÊ THỊ NGÂN | 15/03/98 | TDV012252 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh (Đơn 3+4) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
213 | NGUYỄN DANH NGỌC | 02/03/98 | TDV012501 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
214 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 05/11/98 | TDV012544 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
215 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 09/10/98 | TDV012550 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
216 | QUẢNG THỊ NGỌC | 19/08/98 | TDV012613 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
217 | ĐẶNG NGỌC NGUYÊN | 15/12/98 | TDV012666 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
218 | HỒ HỮU NGUYÊN | 26/10/98 | TDV012670 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
219 | HỒ TRỌNG NGUYÊN | 03/04/98 | TDV012673 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
220 | LÊ THỊ HỒNG NGUYÊN | 29/06/98 | TDV012681 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
221 | TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN | 19/09/98 | TDV012734 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
222 | HỒ BÁ NAM NHÂN | 20/12/98 | TDV012919 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
223 | NGUYỄN LÊ UYỂN NHI | 23/12/98 | TDV013073 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
224 | VĂN ĐỨC NHIÊN | 15/09/98 | TDV013128 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
225 | BÙI THỊ NHUNG | 05/02/98 | TDV013147 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
226 | HỒ THỊ NHUNG | 01/02/98 | TDV013175 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
227 | LÊ THỊ NHUNG | 29/01/97 | TDV013209 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
228 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 15/09/98 | TDV013226 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
229 | NGUYỄN THỊ OANH | 06/07/98 | TDV013565 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
230 | NGUYỄN THỊ OANH | 08/12/98 | TDV013566 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
231 | NGUYỄN ĐÌNH PHIỆT | 10/10/98 | TDV013725 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
232 | TRẦN VĂN PHONG | 12/08/98 | TDV013784 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
233 | VĂN ĐỨC PHONG | 02/09/97 | TDV013786 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
234 | ĐẬU ĐỨC PHƯƠNG | 27/02/98 | TDV014032 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
235 | ĐẬU THỊ PHƯƠNG | 09/04/98 | TDV014036 | Nhà học B(B1+B2) - Trường ĐH Vinh (Điểm 3) | 182 - Đường Lê Duẩn |
236 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 12/05/98 | TDV014088 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
237 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 02/07/98 | TDV014123 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
238 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 01/02/98 | TDV014157 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 1) | 182 - Đường Lê Duẩn |
239 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 01/01/98 | TDV014155 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh (Đơn 3+4) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
240 | VŨ THỊ PHƯỢNG | 04/03/98 | TDV014373 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
241 | LÊ XUÂN QUANG | 08/05/98 | TDV014412 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
242 | NGUYỄN THỊ QUẾ | 10/08/98 | TDV014675 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
243 | VŨ THỊ QUỲNH | 23/02/98 | TDV015133 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
244 | LÊ HỮU SÁNG | 25/05/98 | TDV015226 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
245 | NGUYỄN ĐÌNH SINH | 10/10/98 | TDV015319 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
246 | NGUYỄN THỊ SINH | 24/08/98 | TDV015322 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
247 | ĐẬU ĐỨC SƠN | 18/04/98 | TDV015369 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
248 | NGUYỄN ĐÌNH SƠN | 21/10/98 | TDV015429 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
249 | ĐẬU XUÂN SỬU | 20/10/98 | TDV015620 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
250 | TRỊNH VĂN SỸ | 20/12/98 | TDV015661 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
251 | NGUYỄN ĐÌNH TÀI | 01/12/98 | TDV015728 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
252 | NGUYỄN ĐÌNH TÀI | 28/04/97 | TDV015731 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
253 | LÊ THỊ TÂM | 30/06/98 | TDV015860 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
254 | LÊ THỊ TÂM | 24/01/98 | TDV015858 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
255 | NGUYỄN CẢNH TÂM | 02/02/98 | TDV015868 | Trường THCS Nghi Phú | Đường Trương Văn Lĩnh, Xóm 20 - Xã Nghi Phú |
256 | TRẦN THỊ TÂM | 18/01/98 | TDV015933 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
257 | VĂN THỊ TÂM | 22/08/98 | TDV015942 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
258 | VŨ MINH TÂM | 10/12/98 | TDV015951 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
259 | DƯƠNG THỊ THANH | 04/07/98 | TDV016108 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
260 | HỒ NGỌC THANH | 25/03/98 | TDV016118 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
261 | LÊ ĐÔN THANH | 06/06/98 | TDV016126 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
262 | NGUYỄN THỊ THANH | 10/07/98 | TDV016168 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
263 | VÕ NGỌC THANH | 08/01/98 | TDV016225 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
264 | LÊ VĂN THAO | 04/11/98 | TDV016388 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
265 | HỒ PHƯƠNG THẢO | 03/12/98 | TDV016441 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 2) | 182 - Đường Lê Duẩn |
266 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 30/05/98 | TDV016537 | Nhà học ĐN - THPT Chuyên - Trường ĐH Vinh (Điểm 6) | 182 - Đường Lê Duẩn |
267 | NGUYỄN THỊ THẢO | 11/06/98 | TDV016611 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
268 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 01/05/98 | TDV016546 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
269 | ĐẬU THỊ THẮM | 15/02/98 | TDV016792 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
270 | HỒ THỊ THẮM | 06/12/98 | TDV016794 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
271 | HỒ THỊ THẮM | 12/03/98 | TDV016795 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
272 | NGUYỄN THỊ THẮM | 10/06/98 | TDV016827 | Trường Đại học Y Khoa Vinh | Số 161 - Nguyễn Phong Sắc - P. Hưng Dũng |
273 | HỒ HỮU THĂNG | 27/07/98 | TDV016869 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 2) | 182 - Đường Lê Duẩn |
274 | HỒ TRỌNG THẮNG | 11/05/98 | TDV016910 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
275 | LÊ TIẾN THẮNG | 25/01/98 | TDV016934 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
276 | LÊ VĂN THẮNG | 05/01/97 | TDV016937 | Trường THCS Hồng Sơn | Số 21- Đ. Lê Mao - Khối 9- P. Hồng Sơn |
277 | NGUYỄN DUY THẮNG | 08/08/98 | TDV016970 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
278 | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | 02/01/98 | TDV016980 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
279 | ĐẬU ĐỨC THIỆU | 29/03/98 | TDV017212 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
280 | NGUYỄN CẢNH THOẠI | 19/05/98 | TDV017321 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
281 | LÊ VĂN THOẢNG | 19/08/98 | TDV017324 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
282 | HỒ MINH THÔNG | 22/10/98 | TDV017336 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
283 | TRẦN CÔNG THÔNG | 15/09/97 | TDV017385 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
284 | DƯƠNG THỊ THU | 26/05/98 | TDV017479 | Trường THCS Đặng Thai Mai | Đường Lê Hoàn - P. Hưng Phúc |
285 | HỒ SỸ THUẬN | 18/01/98 | TDV017595 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
286 | HỒ SỸ THUẬN | 30/09/98 | TDV017596 | Trường THPT Hà Huy Tập | Số 8 - Đ. Phan Bội Châu |
287 | TRẦN THỊ THUÝ | 18/03/98 | TDV017715 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh ( Đơn 1+2 ) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
288 | NGUYỄN THỊ THỦY | 14/12/98 | TDV017845 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
289 | TRẦN THỊ THÚY | 17/07/98 | TDV018000 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
290 | HỒ SỸ THỨC | 14/03/98 | TDV018073 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
291 | TRẦN DOÃN THỰC | 12/03/98 | TDV018081 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
292 | NGUYỄN CÔNG THƯƠNG | 07/08/98 | TDV018167 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
293 | NGUYỄN ĐÌNH THƯỜNG | 10/09/98 | TDV018326 | Trường CĐ Nghề KT Việt Đức | Số 315 - Đường Lê Duẩn |
294 | NGUYỄN ĐÌNH TIẾN | 25/01/98 | TDV018405 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
295 | NGUYỄN XUÂN TIẾN | 01/06/98 | TDV018438 | Trường THCS Quang Trung | Khối 6 - Phường Quang Trung |
296 | NGUYỄN THỊ TÌNH | 29/01/98 | TDV018521 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
297 | TRẦN TÌNH | 25/11/98 | TDV018530 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
298 | HỒ SỸ TOÀN | 16/01/97 | TDV018553 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
299 | HỒ VĂN TOÀN | 01/09/98 | TDV018554 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
300 | NGÔ XUÂN TOÀN | 02/09/98 | TDV018564 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh ( Đơn 1+2 ) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
301 | ĐẬU ĐỨC TOÁN | 07/09/98 | TDV018610 | Trường CĐ Nghề KT Việt Đức | Số 315 - Đường Lê Duẩn |
302 | ĐẬU THỊ TRÀ | 17/09/98 | TDV018640 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
303 | ĐẬU THỊ TRANG | 30/06/98 | TDV018832 | Trường CĐ Nghề KT Việt Đức | Số 315 - Đường Lê Duẩn |
304 | ĐẬU THỊ MINH TRANG | 29/04/97 | TDV018825 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 2) | 182 - Đường Lê Duẩn |
305 | NGUYỄN THỊ TRANG | 20/12/98 | TDV019176 | Nhà D - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
306 | NGUYỄN THỊ TRANG | 12/06/98 | TDV019148 | Trường THCS Nghi Phú | Đường Trương Văn Lĩnh, Xóm 20 - Xã Nghi Phú |
307 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 15/05/98 | TDV019037 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
308 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 22/06/98 | TDV019044 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
309 | NGUYỄN CẢNH TRÁNG | 05/08/98 | TDV019409 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 2) | 182 - Đường Lê Duẩn |
310 | NGUYỄN CÔNG TRÍ | 30/06/98 | TDV019485 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
311 | HỒ ĐÌNH TRỊ | 06/05/98 | TDV019500 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
312 | ĐẬU VĂN TRIỀU | 14/04/98 | TDV019505 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
313 | HỒ THÔNG TRIỆU | 22/10/98 | TDV019520 | Trường CĐ Nghề KT Việt Đức | Số 315 - Đường Lê Duẩn |
314 | TRẦN THỊ TRINH | 29/03/98 | TDV019594 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
315 | NGUYỄN THỊ TRÚC | 10/06/98 | TDV019660 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
316 | HỒ HỮU TRUNG | 01/05/98 | TDV019690 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
317 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 06/02/98 | TDV019895 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
318 | NGUYỄN VĂN TÚ | 10/10/98 | TDV020081 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 2) | 182 - Đường Lê Duẩn |
319 | BÙI QUANG TUẤN | 24/06/98 | TDV020159 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
320 | ĐẬU ĐỨC TUẤN | 07/08/98 | TDV020194 | Nhà học A(A1, A2, A3, A4) - Trường ĐH Vinh (Điểm 2) | 182 - Đường Lê Duẩn |
321 | ĐẬU ĐỨC TUẤN | 02/07/98 | TDV020193 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
322 | HỒ LÊ ANH TUẤN | 23/07/98 | TDV020204 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
323 | LÊ ANH TUẤN | 02/08/98 | TDV020234 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
324 | NGUYỄN DUY TUẤN | 14/10/98 | TDV020305 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh ( Đơn 1+2 ) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
325 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 10/02/98 | TDV020318 | Nhà D - Trường CĐ Sư Phạm Nghệ An (Cơ sở 1) | Đ. Lê Viết Thuật - Xã Hưng Lộc |
326 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 05/04/98 | TDV020313 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
327 | VŨ VĂN TUẤN | 20/06/98 | TDV020475 | Trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh ( Đơn 1+2 ) Nhà A2 | Số 117 - Đ. Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng |
328 | CÙ THỊ THANH TÙNG | 14/12/98 | TDV020493 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
329 | NGUYỄN CÔNG TUYẾN | 06/02/98 | TDV020592 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
330 | NGUYỄN ĐÌNH TUYẾN | 10/06/98 | TDV020593 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
331 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 02/09/98 | TDV020640 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
332 | HỒ THỊ THANH VÂN | 29/12/98 | TDV020929 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
333 | LÊ THỊ VÂN | 12/08/98 | TDV020953 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
334 | HOÀNG ANH VIỆT | 12/06/98 | TDV021087 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
335 | LÊ VĂN VIỆT | 09/08/98 | TDV021094 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 - Đường Lê Hồng Phong |
336 | CAO TRỌNG VINH | 07/01/98 | TDV021137 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
337 | NGUYỄN THỊ VUI | 07/06/98 | TDV021270 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
338 | NGUYỄN THỊ VUI | 12/03/98 | TDV021273 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
339 | HỒ THỊ XOAN | 19/06/98 | TDV021385 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
340 | ĐOÀN THỊ XUÂN | 01/09/97 | TDV021409 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 2 - Đ. Trần Quốc Toản - P. Hà Huy Tập |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn