ĐIỂM THI ĐH KHỐI 12 NĂM 2012

Thứ bảy - 18/08/2012 22:16
ĐIỂM THI ĐH KHỐI 12  NĂM 2012
TT KH
Trường
Khối Họ và tên   Đm1 Đm2 Đm3 Đtc0 Đtc Tên trường
1 BKA A Nguyễn Đình An 525 450 425 1400 1400 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
2 DCN A Trần Đức An 575 425 300 1300 1300 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
3 HQT D1 Lê Hoàng Đức Anh 775 775 750 2300 2300 Học viện Ngoại giao
4 DHA C Lê Văn Anh 450 775 800 2025 2050 Khoa Luật - Đại học Huế
5 TDV C Đậu Thị Ngọc Anh 325 400 550 1275 1300 Trường Đại học Vinh
6 VHS C Nguyễn Thị Hoàng Anh 650 50 450 1150 1150 Trường Đại học Văn hoá Tp.HCM
7 NNH A Nguyễn Thị Phương Anh 350 375 425 1150 1150 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
8 TDV A Phạm Tuấn Anh 475 250 375 1100 1100 Trường Đại học Vinh
9 TDV B Nguyễn Thị Phương Anh 350 375 375 1100 1100 Trường Đại học Vinh
10 TDV D1 Vũ Trọng Tú Anh 300 475 250 1025 1050 Trường Đại học Vinh
11 TDV D1 Nguyễn Tuấn Anh 450 75 325 850 850 Trường Đại học Vinh
12 TDV A Vũ Trọng Tú Anh 150 225 200 575 600 Trường Đại học Vinh
13 LPS C Lê Thị ánh 375 125 350 850 850 Trường Đại học Luật Tp.HCM
14 SKV A Hồ Sỹ Ba 450 250 250 950 950 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
15 DCN A Lê Văn Bang 300 325 275 900 900 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
16 SPK A Nguyễn Duy Bảng 175 250 425 850 850 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM
17 SKV A Lê Hữu Bảo 150 400 250 800 800 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
18 TDV A Ngô Trí Bắc 650 575 525 1750 1750 Trường Đại học Vinh
19 TDV B Ngô Trí Bắc 425 500 500 1425 1450 Trường Đại học Vinh
20 XDA A Vũ Văn Bằng 650 825 850 2325 2350 Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
21 YHB B Vũ Văn Bằng 600 725 750 2075 2100 Trường Đại học Y Hà Nội
22 DDK A Nguyễn Thị Bích 850 700 650 2200 2200 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
23 DHY B Nguyễn Thị Bích 525 700 725 1950 1950 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
24 LPH C Nguyễn Thị Bích 750 575 575 1900 1900 Trường Đại học Luật Hà Nội
25 HUI A Đậu Đức Biền 200 350 425 975 1000 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
26 GHA A Lê Hữu Bình 250 350 550 1150 1150 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
27 DQK A Hồ Thị Bình 350 250 350 950 950 Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
28 LNH D1 Nguyễn Thị Bình 450 150 225 825 850 Trường Đại học Lâm nghiệp
29 TDV B Nguyễn Thanh Bình 300 175 350 825 850 Trường Đại học Vinh
30 TDL B Nguyễn Thị Thanh Bình 375 100 325 800 800 Trường Đại học Đà Lạt
31 TDV A Trần Văn Bình 150 300 300 750 750 Trường Đại học Vinh
32 TDV A Nguyễn Thanh Bình 150 275 275 700 700 Trường Đại học Vinh
33 TDV B Trần Thị Bình 300 100 275 675 700 Trường Đại học Vinh
34 NLS A Nguyễn Thị Bình 125 225 250   600 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
35 DQK D1 Hồ Thị Bình 250 100 225 575 600 Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
36 HUI B Nguyễn Thị Thu Bình 250 100 125 475 500 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
37 NLS D1 Đậu Thị Cần 350 175 225   750 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
38 VHH D1 Nguyễn Thị Châu 550 375 250 1175 1200 Trường Đại học Văn hoá Hà Nội
39 TDL D1 Nguyễn Thị Châu 500 100 250 850 850 Trường Đại học Đà Lạt
40 SKV A Hồ Đức Chí 250 225 250 725 750 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
41 YHB B Cao Xuân Chiến 350 100 350 800 800 Trường Đại học Y Hà Nội
42 DCN A Hồ Văn Chính 300 450 300 1050 1050 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
43 SPK A Phan Đình Chính 100 325 350 775 800 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM
44 GTS A Hồ Văn Chuất 125 275 250 650 650 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
45 TDV A Hồ Thị Chung 150 350 375 875 900 Trường Đại học Vinh
46 HHA A Nguyễn Thế Chương 475 450 350 1275 1300 Trường Đại học Hàng Hải
47 TDV A Nguyễn Đình Công 450 375 350 1175 1200 Trường Đại học Vinh
48 HFH A Trần Đức Công 100 350 275 725 850 Học viện Hởu cần hề dân sự (phía Bắc)
49 SKV A Bùi Văn Công 200 350 150 700 700 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
50 NLS D1 Đặng Ngọc Cừ 400 475 450   1350 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
51 TDV A1 Đặng Ngọc Cừ 400 400 400 1200 1200 Trường Đại học Vinh
52 GTS A Hồ Sỹ Cường 650 575 550 1775 1800 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
53 DHY B Nguyễn Bá Cường 450 500 650 1600 1600 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
54 SPK A Nguyễn Bá Cường 325 525 550 1400 1400 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM
55 MDA A Trương Văn Cường 350 450 525 1325 1350 Trường Đại học Mỏ Địa chất
56 HUI A Trần Văn Cường 300 525 375 1200 1200 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
57 GHA A Lê Văn Cường 175 375 425 975 1000 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
58 TDV B Trần Văn Cường 400 275 325 1000 1000 Trường Đại học Vinh
59 DDL A Hoàng Nguyên Danh 700 400 350 1450 1450 Trường Đại học Điện lực
60 DCN A Đậu Đức Danh 125 400 250 775 800 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
61 GTS A Nguyễn Đăng Dào 250 325 375 950 950 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
62 TDV A1 Nguyễn Quốc Dân 500 350 250 1100 1100 Trường Đại học Vinh
63 TDV D1 Nguyễn Quốc Dân 325 325 350 1000 1000 Trường Đại học Vinh
64 HUI A Hồ Văn Diện 300 325 350 975 1000 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
65 NLS D1 Nguyễn Thị Diện 425 225 200   850 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
66 TDV C Nguyễn Thị Dung 650 300 700 1650 1650 Trường Đại học Vinh
67 TDV D1 Văn Thị Dung 550 500 250 1300 1300 Trường Đại học Vinh
68 TDV A Văn Thị Dung 300 375 400 1075 1100 Trường Đại học Vinh
69 LNH D1 Nguyễn Thị Dung 500 250 275 1025 1050 Trường Đại học Lâm nghiệp
70 QHI A Nguyễn Đình Dũng 650 675 550   1900 Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà nội
71 SKV A Đậu Đức Dũng 325 275 350 950 950 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
72 SKV A Nguyễn An Dũng 275 300 275 850 850 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
73 GTS A Lê Văn Dũng 250 300 250 800 800 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
74 NNH A Hồ Tuấn Dũng 125 300 250 675 700 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
75 HUI A Phan Thanh Duy 50 300 375 725 750 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
76 NNH B Cao Thị Duyên 250 450 525 1225 1250 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
77 TDL A Cao Thị Duyên 325 325 500 1150 1150 Trường Đại học Đà Lạt
78 QHX D1 Lê Thị Duyên 575 175 350   1100 Trường Đại học KHXH &NV- ĐHQG Hà nội
79 DMS D1 Hồ Thị Duyên 500 125 350 975 1000 Trường Đại học Tài chính - Marketing
80 TDV C Nguyễn Thị Duyên 275 375 325 975 1000 Trường Đại học Vinh
81 TDV D1 Bùi Thị Mỹ Duyên 475 125 325 925 950 Trường Đại học Vinh
82 NLS B Hồ Thị Duyên 350 100 200   650 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
83 TDV A Lê Thị Duyệt 125 350 300 775 800 Trường Đại học Vinh
84 TDV B Lê Thị Duyệt 225 100 350 675 700 Trường Đại học Vinh
85 TDV A Hồ Thị Dưng 225 350 250 825 850 Trường Đại học Vinh
86 HYD B Lê Hữu Dương 300 775 750 1825 1850 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
87 TDV B Nguyễn Văn Dương 450 475 600 1525 1550 Trường Đại học Vinh
88 TDV A Nguyễn Văn Dương 600 275 525 1400 1400 Trường Đại học Vinh
89 LNH D1 Hồ Sỹ Dương 450 500 375 1325 1350 Trường Đại học Lâm nghiệp
90 TDV A Nguyễn Công Dương 450 475 250 1175 1200 Trường Đại học Vinh
91 TDV A1 Hồ Sỹ Dương 350 350 475 1175 1200 Trường Đại học Vinh
92 TDV C Lê Tiến Dương 250 150 375 775 800 Trường Đại học Vinh
93 SKV A Hoàng Trung Dương 250 275 250 775 800 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
94 TDV B Lê Tiến Đại 450 275 300 1025 1050 Trường Đại học Vinh
95 TDV A Lê Tiến Đại 300 350 350 1000 1000 Trường Đại học Vinh
96 SKV A Đậu Minh Đại 325 250 425 1000 1000 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
97 QSC A Đậu Đức Đại 200 425 275 900 900 Trường Đại học Công nghệ thông tin - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
98 SKV A Lê Tiến Đàm 150 275 225 650 650 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
99 GHA A Hồ Trọng Đáng 400 550 375 1325 1350 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
100 NNH A Lê Thị Đào 625 300 675 1600 1600 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
101 TDV B Lê Thị Đào 650 350 575 1575 1600 Trường Đại học Vinh
102 LNH D1 Lê Thị Đào 550 550 450 1550 1550 Trường Đại học Lâm nghiệp
103 SPK A Hồ Hữu Đạt 425 350 400 1175 1200 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM
104 LNH A Trần Doãn Đạt 475 375 300 1150 1150 Trường Đại học Lâm nghiệp
105 HYD B Đặng Ngọc Đề 350 350 450 1150 1150 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
106 GHA A Võ Thị Điền 575 550 325 1450 1450 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
107 TDV B Võ Thị Điền 350 700 325 1375 1400 Trường Đại học Vinh
108 HUI A Nguyễn Văn Điền 175 250 275 700 700 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
109 HUI A Nguyễn Cảnh Đình 325 350 300 975 1000 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
110 YHB B Lê Thị Đông 425 650 550 1625 1650 Trường Đại học Y Hà Nội
111 TMA A Lê Thị Đông 525 500 500 1525 1550 Trường Đại học Thương mại
112 TDV C Trần Văn Đông 300 500 525 1325 1350 Trường Đại học Vinh
113 HYD B Lê Thị Đông 450 525 275 1250 1250 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
114 TDV C Nguyễn Tố Đông 300 300 500 1100 1100 Trường Đại học Vinh
115 DCN A Đinh Văn Đông 200 350 450 1000 1000 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
116 LDA A Lê Thị Đông 150 325 375 850 850 Trường Đại học Công đoàn
117 HUI B Đinh Văn Đông 350 150 250 750 750 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
118 TTN A Nguyễn Đức 675 450 600 1725 1750 Trường Đại học Tây Nguyên
119 DHY B Hồ Sỹ Đức 250 575 525 1350 1350 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
120 SKV A Đậu Văn Được 200 250 300 750 750 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
121 DDK A Nguyễn Trường Giang 375 700 550 1625 1650 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
122 DDF D1 Lê Thị Giang 650 325 525 1500 1500 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
123 TDV B Đậu Thị Giang 375 275 350 1000 1000 Trường Đại học Vinh
124 DCT A Lê Thị Giang 150 300 250 700 700 Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM
125 DMT A Đặng Ngọc Giang 225 200 175 600 600 Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
126 NNH B Nguyễn Thị Giáo 425 100 250 775 800 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
127 DHA C Văn Đình Giáp 425 500 725 1650 1650 Khoa Luật - Đại học Huế
128 TDV A1 Hồ Sỹ Giáp 175 275 575 1025 1050 Trường Đại học Vinh
129 TDV B Nguyễn Đình Giáp 500 125 325 950 950 Trường Đại học Vinh
130 SKV A Đậu Đức Giáp 50 325 150 525 550 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
131 TDV A Hồ Hửu Giáp 100 250 150 500 500 Trường Đại học Vinh
132 TDV A Lê Đôn Giáp 100 250 75 425 450 Trường Đại học Vinh
133 KHA A Lê Thị 700 675 650 2025 2050 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
134 TDV B Lê Thị 350 725 550 1625 1650 Trường Đại học Vinh
135 DHD C Nguyễn Thị 525 475 550 1550 1550 Khoa Du lịch - Đại học Huế
136 LPH A Lê Thị 550 600 350 1500 1500 Trường Đại học Luật Hà Nội
137 DDK A Đậu Thị 500 425 400 1325 1350 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
138 YDS B Lê Thị 525 275 425   1250 Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
139 DHY B Đậu Thị 350 375 450 1175 1200 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
140 SKV A Đậu Đức 350 475 375 1200 1200 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
141 LNH D1 Nguyễn Thị 550 200 325 1075 1100 Trường Đại học Lâm nghiệp
142 BVH A Phan Đình 375 250 250 875 900 Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông * Cơ sở 1 ở phía Bắc
143 YHB B Bùi Thị 350 200 350 900 900 Trường Đại học Y Hà Nội
144 NLS A Nguyễn Thị 500 250 100   850 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
145 VHH C Hồ Thị 400 150 225 775 800 Trường Đại học Văn hoá Hà Nội
146 TDV A Nguyễn Thị 200 250 325 775 800 Trường Đại học Vinh
147 DDQ D1 Nguyễn Thị 375 150 225 750 750 Trường Đại học Kinh tế  - Đại học Đà Nẵng
148 DCN A Bùi Thị 150 275 275 700 700 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
149 YDD B Nguyễn Thị Hải 450 575 575 1600 1600 Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
150 DDK A Hồ Minh Hải 550 450 550 1550 1550 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
151 NNH A Nguyễn Thị Hải 475 350 550 1375 1400 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
152 MDA A Hoàng Đình Hải 275 450 300 1025 1050 Trường Đại học Mỏ Địa chất
153 TDV B Phan Thị Hải 225 75 350 650 650 Trường Đại học Vinh
154 TDV B Hoàng Đình Hải 350 50 175 575 600 Trường Đại học Vinh
155 HTC A Nguyễn Thị Hạnh 475 525 500 1500 1500 Học viện Tài chính
156 DCN A Nguyễn Đình Hảo 375 450 300 1125 1150 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
157 SKV A Lê Văn Hảo 350 275 325 950 950 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
158 TDV A Văn Đức Hảo 100 300 250 650 650 Trường Đại học Vinh
159 QSK D1 Hồ Thị Hằng 725 650 550 1925 1950 Trường Đại học Kinh tế - Luật - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
160 YHB B Nguyễn Thị Hằng 625 675 650 1950 1950 Trường Đại học Y Hà Nội
161 DDQ A Nguyễn Thị Thu Hằng 750 625 525 1900 1900 Trường Đại học Kinh tế  - Đại học Đà Nẵng
162 KSA A Võ Thị Hằng 700 400 550 1650 1650 Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
163 DHA C Hồ Thị Hằng 350 550 675 1575 1600 Khoa Luật - Đại học Huế
164 LDA A Nguyễn Thị Hằng 500 425 575 1500 1500 Trường Đại học Công đoàn
165 DHY B Nguyễn Thị Thu Hằng 250 525 625 1400 1400 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
166 KSA A Nguyễn Thị Hằng 600 400 350 1350 1350 Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
167 SGD A1 Hồ Thị Hằng 425 350 475 1250 1250 Trường Đại học Sài Gòn
168 TDV D1 Nguyễn Thị Hằng 650 200 300 1150 1150 Trường Đại học Vinh
169 TDV B Hồ Thị Hằng 275 300 375 950 950 Trường Đại học Vinh
170 TDV B Trần Thị Hân 250 75 225 550 550 Trường Đại học Vinh
171 TDV A Nguyễn Công Hệ 150 300 250 700 700 Trường Đại học Vinh
172 DCN A Nguyễn Cảnh Hệ 100 325 225 650 650 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
173 TDL B Hồ Thị Thu Hiền 425 575 300 1300 1300 Trường Đại học Đà Lạt
174 DTT A Hồ Thị Thu Hiền 425 350 450 1225 1250 Trường Đại học Tôn Đức Thắng
175 LDA A Nguyễn Thị Hiền 300 375 525 1200 1200 Trường Đại học Công đoàn
176 TDV B Đậu Thị Hiền 350 125 425 900 900 Trường Đại học Vinh
177 TDV B Đậu Thị Hiền 450 100 275 825 850 Trường Đại học Vinh
178 SKV A Dương Thị Hiền 125 375 350 850 850 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
179 SKV A Hồ Sỹ Hiển 100 225 275 600 600 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
180 TDV C Hồ Trọng Hiệp 300 475 750 1525 1550 Trường Đại học Vinh
181 TDV C Hồ Hữu Hiệp 200 450 575 1225 1250 Trường Đại học Vinh
182 NLS B Lê Thị Hiệp 350 400 275   1050 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
183 DNU A Lê Thị Hiệp 225 250 450 925 950 Trường Đại học Đồng Nai
184 DDN A1 Hồ Trọng Hiệp 50 250 275 575 600 Trường Đại học Đại Nam
185 TDV C Phan Thị Hoa 525 675 700 1900 1900 Trường Đại học Vinh
186 QSX C Hoàng Thị Hoa 550 425 700 1675 1700 Trường Đại học KHXH&NV  - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
187 TDV A Nguyễn Thị Hoa 650 400 350 1400 1400 Trường Đại học Vinh
188 TDV C Cao Thị Hoa 500 225 625 1350 1350 Trường Đại học Vinh
189 SPK B Nguyễn Thị Hoa 450 325 450 1225 1250 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM
190 TDV B Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 425 300 500 1225 1250 Trường Đại học Vinh
191 SGD A Nguyễn Thị Hoa 350 375 425 1150 1150 Trường Đại học Sài Gòn
192 DHY B Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 250 450 375 1075 1100 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
193 TDV A Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 500 250 350 1100 1100 Trường Đại học Vinh
194 DDQ A Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 275 525 275 1075 1100 Trường Đại học Kinh tế  - Đại học Đà Nẵng
195 TDV A Vũ Thị Hoa 350 350 275 975 1000 Trường Đại học Vinh
196 TDV B Vũ Thị Hoa 275 275 325 875 900 Trường Đại học Vinh
197 TDV B Lê Thị Hoa 250 200 400 850 850 Trường Đại học Vinh
198 TDV A Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 100 325 300 725 750 Trường Đại học Vinh
199 TDV A Trần Thị Hoa 100 250 325 675 700 Trường Đại học Vinh
200 DDL A Lê Thị Hoa 125 250 300 675 700 Trường Đại học Điện lực
201 NNH B Nguyễn Đình Hoà 475 375 500 1350 1350 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
202 DCN A Nguyễn Đình Hoà 650 350 275 1275 1300 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
203 LPS C Nguyễn Thị Hoà 400 225 500 1125 1150 Trường Đại học Luật Tp.HCM
204 VHH C Hồ Văn Hoà 300 125 200 625 650 Trường Đại học Văn hoá Hà Nội
205 NNH A Đoàn Thị Hoà 100 325 150 575 600 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
206 TDV B Nguyễn Thị Hòa 375 425 250 1050 1050 Trường Đại học Vinh
207 TDV A Nguyễn Thị Hòa 425 350 150 925 950 Trường Đại học Vinh
208 KHA A Nguyễn Văn Hoài 450 450 500 1400 1400 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
209 TDV C Nguyễn Minh Hoài 375 350 475 1200 1200 Trường Đại học Vinh
210 HYD B Vũ Thị Hoài 425 225 350 1000 1000 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
211 TDV D1 Nguyễn Thị Hoài 400 250 325 975 1000 Trường Đại học Vinh
212 QSX C Hồ Văn Hoàn 450 400 600 1450 1450 Trường Đại học KHXH&NV  - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
213 TGC C Văn Đức Hoàn 400 400 400 1200 1200 Học viện Báo chí - Tuyên truyền
214 TDV B Trần Đức Hoàn 375 325 350 1050 1050 Trường Đại học Vinh
215 BVH A Nguyễn Huy Hoàng 650 550 425 1625 1650 HV Công nghệ Bưu chính viễn thông * Cơ sở 1 ở phía Bắc
216 TDV B Nguyễn Hữu Hoàng 350 350 550 1250 1250 Trường Đại học Vinh
217 TDV B Nguyễn Đình Hoàng 225 275 425 925 950 Trường Đại học Vinh
218 NLS D1 Nguyễn Văn Hoàng 450 200 225   900 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
219 TDV A1 Nguyễn Văn Hoàng 100 300 400 800 800 Trường Đại học Vinh
220 HHA A Nguyễn Hữu Hoàng 225 250 250 725 750 Trường Đại học Hàng Hải
221 YDS B Nguyễn Dương Hòe 425 550 550   1550 Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
222 TDV C Nguyễn Thị Hội 300 225 150 675 700 Trường Đại học Vinh
223 DHY B Lê Thị Hồng 700 800 700 2200 2200 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
224 DDQ A Lê Thị Hồng 575 775 550 1900 1900 Trường Đại học Kinh tế  - Đại học Đà Nẵng
225 QHT A Hoàng Thị Hồng 625 600 450   1700 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên  - ĐHQG Hà nội
226 NNH A Đậu Thị Hồng 700 450 400 1550 1550 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
227 TMA A Nguyễn Thị Hồng 675 525 300 1500 1500 Trường Đại học Thương mại
228 TDV A Hồ Thị Hồng 525 425 350 1300 1300 Trường Đại học Vinh
229 TDV B Đậu Thị Hồng 325 500 425 1250 1250 Trường Đại học Vinh
230 TDV D1 Hồ Thị Hồng 600 100 450 1150 1150 Trường Đại học Vinh
231 TDV B Hoàng Thị Hồng 350 400 350 1100 1100 Trường Đại học Vinh
232 DQK D1 Nguyễn Thị Hồng 700 175 175 1050 1050 Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
233 NLS D1 Văn Thị Hồng 525 150 300   1000 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
234 TDV B Nguyễn Thị Hồng 375 200 350 925 950 Trường Đại học Vinh
235 TDV A Phan Thị Hồng 300 300 275 875 900 Trường Đại học Vinh
236 TDV B Phan Thị Hồng 350 200 350 900 900 Trường Đại học Vinh
237 DCT A Trần Thị Hồng 325 250 250 825 850 Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM
238 TDV D1 Đậu Thị Hồng 500 150 200 850 850 Trường Đại học Vinh
239 NLS B Trần Thị Hồng 350 200 250   800 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
240 NNH B Lê Thị Hồng 300 100 350 750 750 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
241 LNH A Lê Thị Hồng 75 350 250 675 700 Trường Đại học Lâm nghiệp
242 HUI D1 Vũ Thị Huế 600 250 175 1025 1050 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
243 TDV A Đậu Thị Huế 200 350 350 900 900 Trường Đại học Vinh
244 TDV B Đậu Thị Huế 275 175 325 775 800 Trường Đại học Vinh
245 DDK A Hồ Thị Kim Huệ 750 550 500 1800 1800 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
246 TDV D1 Trần Thị Huệ 625 450 550 1625 1650 Trường Đại học Vinh
247 NLS B Hồ Thị Kim Huệ 250 600 700   1550 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
248 NNH A Trần Thị Huệ 675 425 425 1525 1550 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
249 DHY B Trần Thị Huệ 325 725 500 1550 1550 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
250 TDV A Nguyễn Thị Huệ 475 450 425 1350 1350 Trường Đại học Vinh
251 TDV B Nguyễn Thị Huệ 450 275 425 1150 1150 Trường Đại học Vinh
252 NNH B Lê Thị Huệ 300 275 525 1100 1100 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
253 TDV A1 Trần Thị Huệ 325 225 500 1050 1050 Trường Đại học Vinh
254 TDV B Hồ Thị Huệ 400 250 400 1050 1050 Trường Đại học Vinh
255 LDA A Hồ Thị Huệ 225 350 375 950 950 Trường Đại học Công đoàn
256 TDV D1 Nguyễn Thị Huệ 550 100 275 925 950 Trường Đại học Vinh
257 DCT A Lê Thị Huệ 250 300 350 900 900 Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM
258 QSX D1 Trần Đức Huệ 450 225 200 875 900 Trường Đại học KHXH&NV  - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
259 DCN A Hồ Thị Huệ 225 400 275 900 900 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
260 TDV B Lê Thị Kim Huệ 275 100 350 725 750 Trường Đại học Vinh
261 DHL B Thái Thị Huệ 250 100 350 700 700 Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
262 BKA A Nguyễn Văn Hùng 850 800 700 2350 2350 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
263 DHY B Trần Văn Hùng 650 900 750 2300 2300 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
264 KSA A Trần Văn Hùng 400 650 775 1825 1850 Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
265 NNH B Nguyễn Văn Hùng 350 600 725 1675 1700 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
266 DQH A Nguyễn Đình Hùng 500 525 550 1575 1700 Học viện Kỹ thuật Quân sự * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
267 TDV B Lê Văn Hùng 400 500 550 1450 1450 Trường Đại học Vinh
268 DDL A Lê Đức Hùng 350 500 250 1100 1100 Trường Đại học Điện lực
269 QST A Hồ Sỹ Hùng 425 275 400 1100 1100 Trường Đại học KHTN- ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
270 NNH B Hồ Sỹ Hùng 300 350 275 925 950 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
271 DCN A Lê Văn Hùng 150 500 300 950 950 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
272 HFH A Nguyễn Đình Hùng b     0 100 Học viện Hởu cần hề dân sự (phía Bắc)
273 HUI A Nguyễn Đức Huy 350 300 475 1125 1150 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
274 TDV B Lê Văn Huy 350 375 350 1075 1100 Trường Đại học Vinh
275 TDV A Lê Văn Huy 175 400 400 975 1000 Trường Đại học Vinh
276 TLA A Hồ Đình Huy 300 225 400 925 950 Trường Đại học Thuỷ lợi * Cơ sở 1 ở phía Bắc
277 QSB A Nguyễn Đình Huy 350 350   700 70 Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
278 DTT D1 Hồ Thị Huyền 550 525 550 1625 1650 Trường Đại học Tôn Đức Thắng
279 TDV B Trần Thị Huyền 600 275 650 1525 1550 Trường Đại học Vinh
280 GSA A Nguyễn Thị Huyền 400 550 275 1225 1250 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 2 ở phía Nam
281 TDV A1 Hồ Thị Huyền 350 325 550 1225 1250 Trường Đại học Vinh
282 TDV B Hồ Thị Thanh Huyền 475 400 350 1225 1250 Trường Đại học Vinh
283 TDV B Nguyễn Thị Huyền 350 350 325 1025 1050 Trường Đại học Vinh
284 TDV A Hồ Thị Thanh Huyền 425 250 375 1050 1050 Trường Đại học Vinh
285 TDV B Đậu Thị Huyền 325 225 275 825 850 Trường Đại học Vinh
286 TDV B Văn Thị Huyền 350 100 350 800 800 Trường Đại học Vinh
287 TDV A Đậu Thị Huyền 275 200 250 725 750 Trường Đại học Vinh
288 DHY A Nguyễn Đình Hưng 650 850 850 2350 2350 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
289 DHY B Nguyễn Đình Hưng 475 875 900 2250 2250 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
290 BKA A Nguyễn Viết Hưng 125 350 250 725 750 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
291 GTS A Hồ Sỹ Hương 700 550 650 1900 1900 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
292 DHY B Hồ Sỹ Hương 375 650 750 1775 1800 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
293 DHS C Hồ Thị Hương 425 500 750 1675 1700 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
294 DDK A Lê Thị Hương 600 550 550 1700 1700 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
295 DHY B Lê Thị Hương 250 600 500 1350 1350 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
296 DCT A Đậu Thị Hương 325 475 475 1275 1300 Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM
297 YDS B Nguyễn Thị Hương 575 350 325   1250 Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
298 LNH D1 Nguyễn Thị Hương 550 75 400 1025 1050 Trường Đại học Lâm nghiệp
299 NNH A Lê Thị Hương 300 300 350 950 950 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
300 TDV B Trần Thị Hương 200 275 450 925 950 Trường Đại học Vinh
301 YHB B Lê Thị Hương 225 150 575 950 950 Trường Đại học Y Hà Nội
302 TDV D1 Vương Thị Hương 425 200 250 875 900 Trường Đại học Vinh
303 LNH A Trần Thị Hương 250 275 300 825 850 Trường Đại học Lâm nghiệp
304 TDV B Đậu Thị Hương 300 200 325 825 850 Trường Đại học Vinh
305 TDV B Hồ Thị Hương 300 150 200 650 650 Trường Đại học Vinh
306 TDV A Hồ Thị Hương 150 275 150 575 600 Trường Đại học Vinh
307 BKA A Văn Thị Hường 725 425 350 1500 1500 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
308 TDV B Văn Thị Hường 450 600 450 1500 1500 Trường Đại học Vinh
309 LDA A Nguyễn Thị Hường 350 225 250 825 850 Trường Đại học Công đoàn
310 TDV B Trần Thị Hường 350 75 375 800 800 Trường Đại học Vinh
311 HYD B Nguyễn Thị Hường 225 250 250 725 750 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
312 TDV D1 Lê Thị Hường 350 100 300 750 750 Trường Đại học Vinh
313 LPS C Nguyễn Đức Hướng 375 450 600 1425 1450 Trường Đại học Luật Tp.HCM
314 TDV B Hồ Bá Kế 450 400 525 1375 1400 Trường Đại học Vinh
315 TDV A Hồ Bá Kế 300 250 450 1000 1000 Trường Đại học Vinh
316 NNH B Trần Quang Khanh 275 400 175 850 850 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
317 TLA A Trần Quang Khanh 200 450 150 800 800 Trường Đại học Thuỷ lợi * Cơ sở 1 ở phía Bắc
318 LPS A1 Nguyễn Công Khánh 125 325 300 750 750 Trường Đại học Luật Tp.HCM
319 DDF D1 Trần Thị Khoa 675 400 750 1825 1850 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
320 DDQ A1 Trần Thị Khoa 425 225 550 1200 1200 Trường Đại học Kinh tế  - Đại học Đà Nẵng
321 TDV A Bùi Khoa 300 300 225 825 850 Trường Đại học Vinh
322 NNH B Nguyễn Văn Khoát 700 400 650 1750 1750 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
323 TDV A Nguyễn Văn Khoát 325 300 350 975 1000 Trường Đại học Vinh
324 HUI A1 Đậu Đức Khuê 175 425 275 875 900 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
325 DDS B Nguyễn Đình Kỳ 425 675 625 1725 1750 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
326 DDK A Nguyễn Đình Kỳ 675 375 500 1550 1550 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
327 TMA A Phan Thị Lài 675 575 450 1700 1700 Trường Đại học Thương mại
328 TDV B Đậu Thị Lam 550 150 300 1000 1000 Trường Đại học Vinh
329 NTS D1 Phạm Thị Lan 600 800 600 2000 2000 Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 2 ở phía Nam
330 TDV B Nguyễn Thị Lan 550 575 525 1650 1650 Trường Đại học Vinh
331 DDF D1 Nguyễn Thị Lan 400 775 425 1600 1600 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
332 QHT A1 Phạm Thị Lan 450 350 700   1500 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên  - ĐHQG Hà nội
333 BKA A Hồ Thị Lan 475 475 350 1300 1300 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
334 YPB B Hồ Thị Lan 400 500 325 1225 1250 Trường Đại học Y Hải Phòng
335 TDV B Nguyễn Thị Lan 400 400 375 1175 1200 Trường Đại học Vinh
336 DCN D1 Lê Thị Lan 425 300 350 1075 1100 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
337 TDV A Nguyễn Thị Lan 475 275 350 1100 1100 Trường Đại học Vinh
338 TDV C Hoàng Thị Lành 475 500 675 1650 1650 Trường Đại học Vinh
339 QHX D1 Trần Thị Lành 700 0 425   1150 Trường Đại học KHXH &NV - ĐHQG Hà nội
340 SKV A Lê Văn Lập 175 300 125 600 600 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
341 DDF D1 Vũ Thị Liên 250 350 650 1250 1250 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
342 TDV D1 Lê Thị Liên 500 425 275 1200 1200 Trường Đại học Vinh
343 NLS A Trần Thị Liên 125 425 425   1000 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
344 TDV A1 Lê Thị Liên 225 250 450 925 950 Trường Đại học Vinh
345 DCT B Trần Thị Liên 400 125 275 800 800 Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM
346 TDL D1 Hồ Thị Liên 325 100 325 750 750 Trường Đại học Đà Lạt
347 TDV A Nguyễn Thị Liên 150 375 225 750 750 Trường Đại học Vinh
348 TDV B Nguyễn Thị Liên 375 100 250 725 750 Trường Đại học Vinh
349 DCN A Nguyễn Công Liễn 450 350 375 1175 1200 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
350 DHD C Nguyễn Thị Liệu 375 575 575 1525 1550 Khoa Du lịch - Đại học Huế
351 VHH C Văn Thị Liệu 450 150 350 950 950 Trường Đại học Văn hoá Hà Nội
352 LNH D1 Lê Thị Liệu 450 50 300 800 800 Trường Đại học Lâm nghiệp
353 GHA A Hồ Hữu Linh 625 475 525 1625 1650 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
354 NLS B Lê Văn Linh 400 575 400   1400 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
355 TDV A Đậu Thị Hiền Linh 625 300 350 1275 1300 Trường Đại học Vinh
356 TDV B Đậu Thị Hiền Linh 350 450 450 1250 1250 Trường Đại học Vinh
357 TDV B Hồ Hữu Linh 275 400 525 1200 1200 Trường Đại học Vinh
358 SPK A Lê Văn Linh 425 250 350 1025 1050 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM
359 BKA A Hồ Hữu Linh 600 225 175 1000 1000 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
360 TDV A Nguyễn Đình Linh 125 325 350 800 800 Trường Đại học Vinh
361 GTS A Trần Doãn Linh 225 200 250 675 700 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
362 SKV A Lê Tiến Linh 175 275 250 700 700 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
363 TDV A1 Lê Thị Linh 150 75 400 625 650 Trường Đại học Vinh
364 NLS B Hồ Thị Linh 350 0 250   600 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
365 TDV B Vũ Thị Lĩnh 250 225 250 725 750 Trường Đại học Vinh
366 TDV A Vũ Thị Lĩnh 25 350 225 600 600 Trường Đại học Vinh
367 TDV A Vũ Thị Loan 725 550 550 1825 1850 Trường Đại học Vinh
368 DDL A Văn Thị Loan 425 500 375 1300 1300 Trường Đại học Điện lực
369 DCT B Nguyễn Thị Loan 400 400 425 1225 1250 Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM
370 TDV B Đặng Thị Loan 600 275 375 1250 1250 Trường Đại học Vinh
371 SGD A Nguyễn Thị Loan 375 325 475 1175 1200 Trường Đại học Sài Gòn
372 TDV B Vũ Thị Loan 475 175 450 1100 1100 Trường Đại học Vinh
373 LDA A Vũ Thị Loan 250 300 350 900 900 Trường Đại học Công đoàn
374 SKV A Đặng Thị Loan 250 350 300 900 900 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
375 TDV A Nguyễn Đức Long 225 250 200 675 700 Trường Đại học Vinh
376 LPH A Lê Thị Lộc 350 525 475 1350 1350 Trường Đại học Luật Hà Nội
377 HYD B Lê Thị Lộc 200 500 575 1275 1300 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
378 QSX D1 Hồ Thị Lộc 675 125 350 1150 1150 Trường Đại học KHXH&NV- ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
379 DDK A Trần Văn Lộc 400 350 300 1050 1050 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
380 TDV B Trần Văn Lộc 250 500 250 1000 1000 Trường Đại học Vinh
381 HUI D1 Trần Thị Lộc 500 125 275 900 900 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
382 LPH C Trần Thị Lợi 700 575 675 1950 1950 Trường Đại học Luật Hà Nội
383 DHY B Nguyễn Bá Lợi 300 800 525 1625 1650 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
384 XDA A Nguyễn Bá Lợi 450 450 500 1400 1400 Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
385 TDV B Trần Tiến Lợi 400 400 325 1125 1150 Trường Đại học Vinh
386 SKV A Trần Tiến Lợi 350 250 300 900 900 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
387 TDV B Phan Thị Lợi 350 25 275 650 650 Trường Đại học Vinh
388 TDV A Hồ Đức Lợi 175 250 200 625 650 Trường Đại học Vinh
389 TDV B Hồ Văn Luyện 425 100 300 825 850 Trường Đại học Vinh
390 LPH A Hồ Văn Luyện 50 325 150 525 550 Trường Đại học Luật Hà Nội
391 DDK A Hoàng Danh Lực 625 750 725 2100 2100 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
392 HUI A Hoàng Nguyên Lừng 475 300 425 1200 1200 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
393 DDK A Nguyễn Công Lương 500 600 600 1700 1700 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
394 TDV C Nguyễn Thị Lương 500 350 450 1300 1300 Trường Đại học Vinh
395 TDV A Đậu Đức Lương 225 325 525 1075 1100 Trường Đại học Vinh
396 HVQ D1 Hồ Thị Lương 600 175 250 1025 1050 Học viện Quản lý giáo dục
397 HUI A1 Hồ Thị Lương 200 225 325 750 750 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
398 DDQ A Đậu Đức Lưu 375 375 300 1050 1050 Trường Đại học Kinh tế  - Đại học Đà Nẵng
399 NNH B Đậu Đức Lưu 250 100 350 700 700 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
400 QST B Đậu Thị Ly 550 250 600 1400 1400 Trường Đại học KHTN - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
401 TDV B Cao Thị Hương Ly 450 300 425 1175 1200 Trường Đại học Vinh
402 DTL A Cao Thị Hương Ly 200 400 350 950 950 Trường Đại học Thăng Long
403 BKA A Đậu Thị Ly 300 100 450 850 850 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
404 QSY B Hồ Thị 650 700 700 2050 2050 Khoa Y - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
405 QST A Hồ Thị 450 350 750 1550 1550 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
406 HYD B Đậu Thị 425 475 475 1375 1400 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
407 TMA A Đậu Thị 500 450 450 1400 1400 Trường Đại học Thương mại
408 GTS A Hồ Minh 500 500 350 1350 1350 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
409 TDV B Hồ Thị Hải 525 375 250 1150 1150 Trường Đại học Vinh
410 HUI D1 Vũ Thị Minh 675 125 250 1050 1050 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
411 TDV D1 Quách Thị 375 275 300 950 950 Trường Đại học Vinh
412 DDF D1 Hồ Thị Mai 500 650 750 1900 1900 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
413 TDV A Hồ Thị Mai 350 450 475 1275 1300 Trường Đại học Vinh
414 QST A Hồ Thị Mai 450 375 475 1300 1300 Trường Đại học KHTN - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
415 HYD B Văn Thị Mai 350 450 450 1250 1250 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
416 BKA A Văn Thị Mai 500 275 450 1225 1250 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
417 NLS B Hồ Thị Mai 275 450 400   1150 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
418 DCN D1 Nguyễn Thị Mai 400 500 250 1150 1150 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
419 TDV A Nguyễn Thị Ngọc Mai 375 300 225 900 900 Trường Đại học Vinh
420 NNH B Trần Thị Mai 375 150 300 825 850 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
421 TDV B Trần Ngọc Mai 325 150 350 825 850 Trường Đại học Vinh
422 TDV B Nguyễn Thị Mai 250 50 400 700 700 Trường Đại học Vinh
423 TDV B Nguyễn Thị Mai 300 50 300 650 650 Trường Đại học Vinh
424 QHI A Đậu Đức Mạnh 625 550 425   1600 Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà nội
425 GHA A Hồ Minh Mạnh 475 500 550 1525 1550 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
426 DDL A Nguyễn Thế Mạnh 600 550 225 1375 1400 Trường Đại học Điện lực
427 DDK A Nguyễn Đình Mạnh 275 375 575 1225 1250 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
428 GTS A Lê Văn Mạnh 300 425 400 1125 1150 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
429 TDV B Lê Văn Mạnh 450 300 350 1100 1100 Trường Đại học Vinh
430 NLS D1 Nguyễn Thị Mận 550 300 300   1150 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
431 HHA A Hồ Đức Mậu 275 200 350 825 850 Trường Đại học Hàng Hải
432 TDV B Phạm Thị Mậu 325 100 275 700 700 Trường Đại học Vinh
433 DDK A Nguyễn Đình Minh 450 525 525 1500 1500 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
434 QST A1 Nguyễn Duy Minh 450 375 600 1425 1450 Trường Đại học KHTN- ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
435 NLS B Trần Văn Minh 475 450 375   1300 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
436 NLS D1 Trần Văn Minh 350 0 275   650 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
437 QSB A Trần Văn Minh 400 475 450 1325 135 Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
438 NHS D1 Phan Thị Mới 525 125 250 900 900 Trường Đại học Ngân hàng Tp.HCM
439 DDF D1 Phan Thị Ngọc Mỹ 575 650 675 1900 1900 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
440 DDQ A1 Phan Thị Ngọc Mỹ 625 450 650 1725 1750 Trường Đại học Kinh tế  - Đại học Đà Nẵng
441 NNH B Hồ Thị Mỹ 400 425 450 1275 1300 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
442 SKV A Hồ Thị Mỹ 500 350 325 1175 1200 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
443 GHA A Nguyễn An Nam 750 550 675 1975 2000 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
444 DQH A Lê Văn Nam 700 500 600 1800 1900 Học viện Kỹ thuật Quân sự * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
445 YHB B Lê Văn Nam 425 725 675 1825 1850 Trường Đại học Y Hà Nội
446 TDV B Nguyễn An Nam 350 750 650 1750 1750 Trường Đại học Vinh
447 TDV A Nguyễn Công Nam 625 500 550 1675 1700 Trường Đại học Vinh
448 GHA A Đậu Đức Nam 450 450 350 1250 1250 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
449 LNH A Hồ Sỹ Nam 175 325 350 850 850 Trường Đại học Lâm nghiệp
450 YDS B Lê Hoài Nam 450 75 300   850 Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
451 DCN D1 Bùi Văn Nam 300 100 450 850 850 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
452 GTS A Lê Hoài Nam 100 300 275 675 700 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
453 NNH A Nguyễn Đình Nam 125 275 275 675 700 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
454 QSB A Lê Hữu Nam 650 575 475 1700 170 Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
455 DCN A Trần Đức Năm 500 350 250 1100 1100 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
456 HYD B Nguyễn Thị Nga 450 750 750 1950 1950 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
457 HVQ C Lê Thị Thúy Nga 550 450 500 1500 1500 Học viện Quản lý giáo dục
458 HYD B Hồ Thị Nga 625 400 325 1350 1350 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
459 TDV B Lê Thị Nga 400 125 250 775 800 Trường Đại học Vinh
460 SKV A Hồ Thị Nga 100 325 275 700 700 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
461 DMS D1 Hoàng Thị Nga 350 100 200 650 650 Trường Đại học Tài chính - Marketing
462 TDV A Hồ Thị Nga 150 150 250 550 550 Trường Đại học Vinh
463 TDV D1 Nguyễn Thị Thuý Nga 225 25 275 525 550 Trường Đại học Vinh
464 DDF D1 Hồ Thị Ngân 575 525 625 1725 1750 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
465 HUI D1 Hồ Văn Ngân 575 575 450 1600 1600 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
466 DDQ A1 Hồ Thị Ngân 525 325 550 1400 1400 Trường Đại học Kinh tế  - Đại học Đà Nẵng
467 QSX C Lê Thị Ngân 550 275 525 1350 1350 Trường Đại học KHXH&NV  - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
468 TDV A Hồ Thị Ngân 525 375 450 1350 1350 Trường Đại học Vinh
469 TDM D1 Nguyễn Thị Ngân 650 425 225 1300 1300 Trường Đại học Thủ Dầu Một
470 DCT B Hồ Thị Ngân 325 250 550 1125 1150 Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM
471 TDL C Nguyễn Thị Ngân 600 175 350 1125 1150 Trường Đại học Đà Lạt
472 HUI A Hồ Thị Ngân 225 375 450 1050 1050 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
473 HUI D1 Nguyễn Thị Ngân 625 100 300 1025 1050 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
474 HUI A Trần Đức Ngân 225 400 375 1000 1000 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
475 NNH B Hồ Thị Ngân 175 425 350 950 950 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
476 TDV D1 Hồ Thị Ngân 350 25 300 675 700 Trường Đại học Vinh
477 TDL A Nguyễn Thị Ngân 25 275 225 525 550 Trường Đại học Đà Lạt
478 DHY B Trần Đức Nghĩa 375 275 325 975 1000 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
479 DCN A Hồ Văn Ngoan 325 275 375 975 1000 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
480 DDK A Đậu Thị Ngọc 550 375 525 1450 1450 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
481 TSB D1 Hoàng Thị Ngọc 550 350 500 1400 1400 Trường Đại học Nha Trang * Cơ sở 2 ở phía Bắc
482 TSN D1 Hoàng Thị Ngọc 550 350 500 1400 1400 Trường Đại học Nha Trang * Cơ sở 1 ở Nha Trang
483 DDQ D1 Đậu Đức Ngọc 500 500 300 1300 1300 Trường Đại học Kinh tế  - Đại học Đà Nẵng
484 NLS B Đậu Thị Ngọc 325 350 450   1150 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
485 DCN A Nguyễn Đình Ngọc 475 375 275 1125 1150 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
486 DHL B Lê Thị Ngọc 425 75 450 950 950 Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
487 TDV A1 Nguyễn Thị Ngọc 175 250 500 925 950 Trường Đại học Vinh
488 TDV B Dương Thị Ngọc 300 300 325 925 950 Trường Đại học Vinh
489 HUI B Trần Thị Hồng Ngọc 350 150 225 725 750 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
490 TDV B Nguyễn Thị Ngọc 250 100 275 625 650 Trường Đại học Vinh
491 VHH D1 Hồ Thị Nguyên 650 375 275 1300 1300 Trường Đại học Văn hoá Hà Nội
492 LNH B Lê Công Nguyên 350 150 275 775 800 Trường Đại học Lâm nghiệp
493 MDA A Lê Công Nguyên 175 350 275 800 800 Trường Đại học Mỏ Địa chất
494 TDV A Nguyễn Bá Nguyên 275 150 350 775 800 Trường Đại học Vinh
495 SGD D1 Nguyễn Thị Nguyệt 625 475 350 1450 1450 Trường Đại học Sài Gòn
496 DDF D1 Lê Thị Nguyệt 375 225 575 1175 1200 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
497 TDV B Nguyễn Thị Nguyệt 325 300 275 900 900 Trường Đại học Vinh
498 TDV A Đậu Đức Ngữ 450 550 550 1550 1550 Trường Đại học Vinh
499 TDV B Trần Doãn Ngữ 300 125 325 750 750 Trường Đại học Vinh
500 BKA A Vũ Văn Nhạ 725 650 525 1900 1900 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
501 TDV C Nguyễn Thị Nhân 450 600 625 1675 1700 Trường Đại học Vinh
502 NNH B Hồ Văn Nhiên 400 625 650 1675 1700 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
503 DTT D1 Thái Thị Nhung 400 75 300 775 800 Trường Đại học Tôn Đức Thắng
504 TDV B Lê Thị Nhung 275 275 250 800 800 Trường Đại học Vinh
505 NNH B Nguyễn Thị Nhung 400 100 250 750 750 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
506 TDV D1 Đậu Thị Nhung 450 75 225 750 750 Trường Đại học Vinh
507 LPH C Lê Thị Oanh 700 450 800 1950 1950 Trường Đại học Luật Hà Nội
508 QST A Vũ Thị Oanh 425 425 425 1275 1300 Trường Đại học KHTN - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
509 TDV B Hồ Thị Kim Oanh 275 250 350 875 900 Trường Đại học Vinh
510 TDV A Hồ Thị Oanh 325 350 200 875 900 Trường Đại học Vinh
511 TDV B Hồ Thị Oanh 250 325 250 825 850 Trường Đại học Vinh
512 TMA A Hồ Thị Kim Oanh 175 350 250 775 800 Trường Đại học Thương mại
513 TDV B Lê Văn Oanh 350 150 300 800 800 Trường Đại học Vinh
514 TDV B Lê Thị Oanh 175 225 300 700 700 Trường Đại học Vinh
515 SKV A Lê Văn Oanh 150 225 250 625 650 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
516 GTS A Lê Văn Phát 200 250 425 875 900 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
517 DDF D1 Phan Thanh Phong 400 100 250 750 750 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
518 TDV A Hồ Văn Phú 150 450 350 950 950 Trường Đại học Vinh
519 TGC C Lê Thị Phương 700 350 700 1750 1750 Học viện Báo chí - Tuyên truyền
520 TDV A Nguyễn Thị Phương 550 550 600 1700 1700 Trường Đại học Vinh
521 TDV A Hồ Thị Phương 550 525 525 1600 1600 Trường Đại học Vinh
522 TDV C Hồ Sỹ Phương 500 500 600 1600 1600 Trường Đại học Vinh
523 BKA A Nguyễn Công Phương 600 550 400 1550 1550 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
524 QSX D1 Hồ Thị Phương 600 525 325 1450 1450 Trường Đại học KHXH&NV  - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
525 GTS A Đậu Đức Phương 525 500 175 1200 1200 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
526 DCN D1 Nguyễn Thị Khánh Phương 350 225 250 825 850 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
527 HUI D1 Đậu Thị Phương 425 0 350 775 800 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
528 TDV B Hoàng Thị Phương 350 50 350 750 750 Trường Đại học Vinh
529 SKV A Lê Hữu Phượng 300 375 350 1025 1050 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
530 DQK D1 Hồ Thị Phượng 325 150 325 800 800 Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
531 VHD D1 Nguyễn Mạnh Quang 650 400 750 1800 1800 Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung
532 GHA A Hồ Ngọc Quang 475 550 425 1450 1450 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
533 SPK A Hồ Bá Quang 500 275 350 1125 1150 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM
534 SKV A Vũ Văn Quang 350 350 350 1050 1050 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
535 SKV A Nguyễn Đình Quang 300 325 250 875 900 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
536 SPK A Vũ Văn Quế 175 375 450 1000 1000 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM
537 HUI D1 Đậu Thị Quy 625 600 350 1575 1600 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
538 DCN D1 Võ Thị Quý 550 450 250 1250 1250 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
539 TDV A Nguyễn Bá Quý 425 450 325 1200 1200 Trường Đại học Vinh
540 NNH A Võ Thị Quý 500 300 200 1000 1000 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
541 LPS A Hồ Trọng Quý 350 175 425 950 950 Trường Đại học Luật Tp.HCM
542 TDV A Nguyễn Bá Quý 425 275 225 925 950 Trường Đại học Vinh
543 TDV B Hồ Thị Quyên 325 100 350 775 800 Trường Đại học Vinh
544 GHA A Hồ Thị Quyên 75 325 300 700 700 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
545 SKV A Lê Văn Quyền 50 325 200 575 600 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
546 TDV B Nguyễn Cảnh Quyết 450 150 300 900 900 Trường Đại học Vinh
547 LPH A Nguyễn Cảnh Quyết 100 250 300 650 650 Trường Đại học Luật Hà Nội
548 KSA A Nguyễn Thị Như Quỳnh 550 575 550 1675 1700 Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
549 TDV B Lê Thị Quỳnh 300 50 275 625 650 Trường Đại học Vinh
550 GHA A Nguyễn Văn Sang 350 450 500 1300 1300 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
551 DDS A Nguyễn Thanh Sang 350 425 350 1125 1150 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
552 HVQ D1 Hồ Thị Sáng 700 100 250 1050 1050 Học viện Quản lý giáo dục
553 SKV A Nguyễn Cảnh Sáng 350 425 225 1000 1000 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
554 SKV A Nguyễn Thế Sáng 125 250 250 625 650 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
555 TDV A Nguyễn Thị Sáu 300 325 450 1075 1100 Trường Đại học Vinh
556 SKV A Hồ Ngọc Sắc 100 50 250 400 400 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
557 BKA A Đậu Đức Sâm 350 675 675 1700 1700 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
558 HYD B Hồ Thị Sen 325 650 675 1650 1650 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
559 TDV D1 Hồ Thị Sen 300 100 300 700 700 Trường Đại học Vinh
560 TDV B Đậu Thị Sen 325 150 175 650 650 Trường Đại học Vinh
561 TDV A Hồ Trọng Sinh 350 350 325 1025 1050 Trường Đại học Vinh
562 TDV A Nguyễn Đình Sinh 300 300 300 900 900 Trường Đại học Vinh
563 TDV B Lê Công Sinh 350 150 275 775 800 Trường Đại học Vinh
564 TDV A Lê Công Sinh 225 250 225 700 700 Trường Đại học Vinh
565 TDV B Nguyễn Đình Sinh 250 75 325 650 650 Trường Đại học Vinh
566 TDV C Nguyễn Thanh Sơn 350 500 575 1425 1450 Trường Đại học Vinh
567 DDK A Nguyễn Cảnh Sơn 550 525 300 1375 1400 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
568 TLA A Hồ Xuân Sơn 550 500 350 1400 1400 Trường Đại học Thuỷ lợi * Cơ sở 1 ở phía Bắc
569 GTS A Hồ Văn Sơn 575 325 375 1275 1300 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
570 DCN A Hồ Văn Sơn 600 325 350 1275 1300 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
571 DCN A Lê Tiến Sơn 425 425 375 1225 1250 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
572 HUI D1 Hồ Văn Sơn 400 375 350 1125 1150 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
573 HHA A Nguyễn Hữu Sơn 300 325 400 1025 1050 Trường Đại học Hàng Hải
574 DCN A Vũ Văn Sơn 100 425 275 800 800 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
575 SKV A Nguyễn Đình Sự 125 250 250 625 650 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
576 HYD B Nguyễn Cảnh 350 775 275 1400 1400 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
577 DKH A Hoàng Nguyên Tài 750 875 875 2500 2500 Trường Đại học Dược Hà Nội
578 YHB B Hoàng Nguyên Tài 650 900 875 2425 2450 Trường Đại học Y Hà Nội
579 TDM A Trương Văn Tài 550 250 450 1250 1250 Trường Đại học Thủ Dầu Một
580 SPK A Phan Văn Tài 350 350 275 975 1000 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM
581 TDV A Hồ Văn Tài 125 400 325 850 850 Trường Đại học Vinh
582 TDV A Võ Thị Tài 275 250 275 800 800 Trường Đại học Vinh
583 TDV B Đặng Ngọc Tài 150 250 325 725 750 Trường Đại học Vinh
584 TDV C Hồ Sỹ Tài 300 250 200 750 750 Trường Đại học Vinh
585 GTS A Trần Đức Tài 125 350 175 650 650 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
586 GHA A Lê Văn Tâm 700 675 750 2125 2150 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
587 TDV B Lê Thị Tâm 350 450 450 1250 1250 Trường Đại học Vinh
588 NLS D1 Lê Thị Thanh Tâm 400 275 350   1050 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
589 HDT B Ngô Thị Tâm 350 125 400 875 900 Trường Đại học Hồng Đức
590 TSB A Nguyễn Thị Tâm 100 400 325 825 850 Trường Đại học Nha Trang * Cơ sở 2 ở phía Bắc
591 TDV A Lê Thị Tâm 225 350 250 825 850 Trường Đại học Vinh
592 TSN A Nguyễn Thị Tâm 100 400 325 825 850 Trường Đại học Nha Trang * Cơ sở 1 ở Nha Trang
593 TSB B Nguyễn Thị Tâm 325 125 350 800 800 Trường Đại học Nha Trang * Cơ sở 2 ở phía Bắc
594 TSN B Nguyễn Thị Tâm 325 125 350 800 800 Trường Đại học Nha Trang * Cơ sở 1 ở Nha Trang
595 SKV A Hồ Trọng Tâm 225 250 250 725 750 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
596 SKV A Trần Đức Tâm 150 300 225 675 700 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
597 HHK A Nguyễn Thị Hoài Tân 475 275 300 1050 1050 Học viện Hàng Không Việt Nam
598 QST B Nguyễn Thị Hoài Tân 250 300 325 875 900 Trường Đại học KHTN- ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
599 GHA A Nguyễn Sỹ Tân 100 300 250 650 650 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
600 DDL A Hồ Văn Thái 250 550 250 1050 1050 Trường Đại học Điện lực
601 DCN A Nguyễn Đình Thái 375 375 175 925 950 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
602 SKV A Lê Văn Thái 225 275 325 825 850 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
603 QHT A Hồ Thị Thanh 450 475 450   1400 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên  - ĐHQG Hà nội
604 LDA D1 Nguyễn Thị Thanh 600 525 250 1375 1400 Trường Đại học Công đoàn
605 QHX D1 Hồ Thị Thanh 550 600 250   1400 Trường Đại học KHXH&NV - ĐHQG Hà nội
606 DCN D1 Nguyễn Thị Thanh 400 525 250 1175 1200 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
607 DHY B Trần Thị Thanh 475 250 350 1075 1100 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
608 TDV D1 Võ Thị Thanh 425 400 250 1075 1100 Trường Đại học Vinh
609 DHL A Trần Thị Thanh 250 325 400 975 1000 Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
610 QSX D1 Lê Thị Thanh 500 125 300 925 950 Trường Đại học KHXH&NV- ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
611 TDV B Hồ Thị Thanh 425 175 350 950 950 Trường Đại học Vinh
612 TDV A Hồ Thị Thanh 250 350 250 850 850 Trường Đại học Vinh
613 LNH A1 Nguyễn Thị Thanh 250 250 275 775 800 Trường Đại học Lâm nghiệp
614 TDV A Võ Thị Thanh 150 325 250 725 750 Trường Đại học Vinh
615 YDS B Hồ Thị Thanh 350 50 300   700 Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
616 TDV A Lê Thị Thanh 100 300 250 650 650 Trường Đại học Vinh
617 BKA A Nguyễn Duy Thành 750 750 825 2325 2350 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
618 TDV B Nguyễn Duy Thành 375 675 625 1675 1700 Trường Đại học Vinh
619 DCT B Trần Văn Thành 425 600 525 1550 1550 Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM
620 GTS A Trần Văn Thành 625 425 450 1500 1500 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
621 DHL A Hồ Thị Thành 625 300 275 1200 1200 Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
622 DHY B Hồ Thị Thành 375 475 300 1150 1150 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
623 SKV A Vũ Văn Thành 425 350 375 1150 1150 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
624 TDV B Vũ Văn Thành 300 300 350 950 950 Trường Đại học Vinh
625 TDV B Hồ Trọng Thành 250 350 225 825 850 Trường Đại học Vinh
626 DHY B Ngô Trí Thành 375 200 225 800 800 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
627 DCN A Văn Đức Thao 275 300 275 850 850 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
628 BKA D1 Hồ Thị Thảo 600 875 700 2175 2200 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
629 NHH A Hồ Thị Thảo 625 650 625 1900 1900 Học viện Ngân hàng
630 HHA D1 Phạm Thị Thu Thảo 550 475 450 1475 1500 Trường Đại học Hàng Hải
631 DHD D1 Hồ Thị Hương Thảo 550 100 175 825 850 Khoa Du lịch - Đại học Huế
632 HUI A Lê Thị Phương Thảo 100 325 250 675 700 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
633 NLS B Lê Thị Phương Thảo 300 100 225   650 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
634 LDA D1 Đậu Thị Thắm 600 425 300 1325 1350 Trường Đại học Công đoàn
635 TDV A Đậu Thị Thắm 475 300 350 1125 1150 Trường Đại học Vinh
636 VHH D1 Lê Thị Thắm 550 100 325 975 1000 Trường Đại học Văn hoá Hà Nội
637 HDT B Đậu Thị Thắm 250 300 375 925 950 Trường Đại học Hồng Đức
638 TDV B Lê Thị Thắm 425 150 300 875 900 Trường Đại học Vinh
639 TDV D1 Nguyễn Thị Thắm 425 150 250 825 850 Trường Đại học Vinh
640 DHS D1 Đoàn Thị Thắm 350 200 200 750 750 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
641 GHA A Nguyễn Bá Thắng 175 350 475 1000 1000 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
642 DCN A Hồ Hữu Thắng 100 250 125 475 500 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
643 TDV A Hồ Thị Thân 300 325 275 900 900 Trường Đại học Vinh
644 GTS A Đặng Ngọc Thân 125 375 275 775 800 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
645 YPB B Nguyễn Đình Thế 325 100 375 800 800 Trường Đại học Y Hải Phòng
646 TDV B Trần Thị Thế 250 125 250 625 650 Trường Đại học Vinh
647 TDV C Hồ Thị Thi 350 0 375 725 750 Trường Đại học Vinh
648 BKA A Hồ Văn Thiện 350 375 550 1275 1300 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
649 TDV B Nguyễn Thị Thiết 225 125 350 700 700 Trường Đại học Vinh
650 GHA A Nguyễn Thị Thịnh 700 600 425 1725 1750 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
651 HYD B Nguyễn Thị Thịnh 375 675 650 1700 1700 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
652 GHA A Lê Văn Thịnh 450 550 400 1400 1400 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
653 DDK A Đậu Xuân Thọ 300 475 400 1175 1200 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
654 YHB B Hồ Thị Thoả 575 225 575 1375 1400 Trường Đại học Y Hà Nội
655 TMA A Hồ Thị Thỏa 450 250 325 1025 1050 Trường Đại học Thương mại
656 GHA A Vũ Văn Thỏa 350 375 175 900 900 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
657 NNH B Vũ Văn Thỏa 275 325 300 900 900 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
658 VHD D1 Nguyễn Thị Thơm 700 650 475 1825 1850 Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung
659 TDV A Lê Thị Thơm 775 650 350 1775 1800 Trường Đại học Vinh
660 QSX C Vương Thị Thơm 450 400 725 1575 1600 Trường Đại học KHXH&NV  - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
661 TDV D1 Lê Thị Thơm 200 800 250 1250 1250 Trường Đại học Vinh
662 LPS D1 Hồ Thị Thu 600 450 600 1650 1650 Trường Đại học Luật Tp.HCM
663 DHF D1 Hồ Thị Thu 575 475 400 1450 1450 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
664 NLS D1 Hoàng Thị Thu 600 125 400   1150 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
665 NNH B Hoàng Thị Thu 375 325 425 1125 1150 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
666 TDV C Hồ Thị Thu 500 375 275 1150 1150 Trường Đại học Vinh
667 TDV A Hoàng Thị Thu 300 450 300 1050 1050 Trường Đại học Vinh
668 TDV A1 Hồ Thị Thu 300 250 350 900 900 Trường Đại học Vinh
669 TDV A1 Vương Thị Thu 100 300 425 825 850 Trường Đại học Vinh
670 DDQ A Đặng Ngọc Thuần 325 575 525 1425 1450 Trường Đại học Kinh tế  - Đại học Đà Nẵng
671 YHB B Hồ Phương Thuỳ 850 925 875 2650 2650 Trường Đại học Y Hà Nội
672 NTH A Hồ Phương Thuỳ 675 850 950 2475 2500 Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
673 HHK A1 Nguyễn Thị Thuỷ 375 225 400 1000 1000 Học viện Hàng Không Việt Nam
674 DDQ D1 Nguyễn Thị Thuỷ 600 75 325 1000 1000 Trường Đại học Kinh tế  - Đại học Đà Nẵng
675 TDV C Nguyễn Thị Thuỷ 400 250 275 925 950 Trường Đại học Vinh
676 TDV C Hồ Thị Thuỷ 525 175 225 925 950 Trường Đại học Vinh
677 DQK D1 Lê Thị Thuỷ 250 200 275 725 750 Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
678 TDV A1 Nguyễn Thị Thuỷ 175 250 300 725 750 Trường Đại học Vinh
679 DHY B Hồ Thị Thuý 425 250 500 1175 1200 Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
680 TDV A Hồ Thị Thuý 400 250 350 1000 1000 Trường Đại học Vinh
681 TDV B Hồ Thị Thùy 225 175 125 525 550 Trường Đại học Vinh
682 NLS D1 Nguyễn Thị Thủy 500 350 400   1250 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
683 TDV A1 Nguyễn Thị Thủy 225 325 475 1025 1050 Trường Đại học Vinh
684 DCN D1 Nguyễn Thị Thủy 325 100 300 725 750 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
685 TDV C Lê Thị Thư 550 625 350 1525 1550 Trường Đại học Vinh
686 TDV D1 Văn Thị Thư 375 400 250 1025 1050 Trường Đại học Vinh
687 TDV B Nguyễn Thị Anh Thư 350 150 250 750 750 Trường Đại học Vinh
688 QHY A Nguyễn Thị Anh Thư 225 250 225   700 Khoa Y - Dược (ĐH Quốc gia Hà Nội)
689 TDV A Nguyễn Cảnh Thực 500 400 425 1325 1350 Trường Đại học Vinh
690 DMS D1 Đậu Thị Thực 500 100 250 850 850 Trường Đại học Tài chính - Marketing
691 SKV A Nguyễn Đình Thực 125 250 250 625 650 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
692 QSX D1 Hồ Thị Thương 600 350 250 1200 1200 Trường Đại học KHXH&NV - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
693 NLS A Hồ Sỹ Tiến 275 300 450   1050 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
694 NNH B Hồ Ngọc Tiến 300 450 250 1000 1000 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
695 DDF D1 Cù Thị Tiếp 325 175 250 750 750 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
696 TDV A1 Lê Văn Tiệu 250 250 350 850 850 Trường Đại học Vinh
697 DDQ D1 Lê Văn Tiệu 400 50 350 800 800 Trường Đại học Kinh tế  - Đại học Đà Nẵng
698 DCN D1 Hồ Thị Tín 500 225 300 1025 1050 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
699 QHX C Lê Thị Tình 600 300 675   1600 Trường Đại học KHXH&NV- ĐHQG Hà nội
700 QST B Nguyễn Thị Tình 575 275 525 1375 1400 Trường Đại học KHTN - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
701 QHT A Nguyễn Thị Tình 325 425 525   1300 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên  - ĐHQG Hà nội
702 DCN D1 Lê Thị Tình 450 100 325 875 900 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
703 DCT D1 Nguyễn Thị Tình 350 75 200 625 650 Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM
704 TDV D1 Nguyễn Xuân Tĩnh 600 675 250 1525 1550 Trường Đại học Vinh
705 DCN A Hồ Sỹ Tính 625 350 300 1275 1300 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
706 TDV B Lê Thị Toan 450 450 300 1200 1200 Trường Đại học Vinh
707 TDV A Lê Thị Toan 375 350 275 1000 1000 Trường Đại học Vinh
708 YHB B Nguyễn Văn Toàn 575 800 800 2175 2200 Trường Đại học Y Hà Nội
709 BKA A Nguyễn Văn Toàn 750 550 825 2125 2150 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
710 DQH A Trần Doãn Toàn 425 475 625 1525 1650 Học viện Kỹ thuật Quân sự * Cơ sở 1 ở phía Bắc (Dân sự)
711 HHA A Đậu Đức Toàn 425 525 475 1425 1450 Trường Đại học Hàng Hải
712 DKY B Vũ Trọng Toàn 475 375 325 1175 1200 Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
713 TDV A1 Phạm Thị Trà 250 250 500 1000 1000 Trường Đại học Vinh
714 DDQ D1 Phạm Thị Trà 400 175 250 825 850 Trường Đại học Kinh tế  - Đại học Đà Nẵng
715 VHS C Nguyễn Huyền Trang 675 475 700 1850 1850 Trường Đại học Văn hoá Tp.HCM
716 MDA A Nguyễn Thị Huyền Trang 550 550 550 1650 1650 Trường Đại học Mỏ Địa chất
717 HYD B Nguyễn Thị Huyền Trang 250 475 650 1375 1400 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
718 QST B Nguyễn Thị Trang 325 500 475 1300 1300 Trường Đại học KHTN - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
719 SGD A Nguyễn Thị Trang 375 350 400 1125 1150 Trường Đại học Sài Gòn
720 TDV B Đậu Thị Trang 375 400 350 1125 1150 Trường Đại học Vinh
721 NLS B Trần Văn Trang 375 325 325   1050 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
722 DCN D1 Nguyễn Thị Trang 375 200 325 900 900 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
723 TDV B Hồ Thị Huyền Trang 450 50 350 850 850 Trường Đại học Vinh
724 TDV A Hồ Thị Huyền Trang 250 250 300 800 800 Trường Đại học Vinh
725 TDV A1 Nguyễn Thị Trang 150 325 300 775 800 Trường Đại học Vinh
726 TDV B Nguyễn Thị Trang 350 100 350 800 800 Trường Đại học Vinh
727 TDL B Hồ Thị Trang 275 100 325 700 700 Trường Đại học Đà Lạt
728 TDD D1 Lê Thị Trâm 400 100 250 750 750 Trường Đại học Thành Đô
729 HUI D1 Nguyễn Duy Trí 575 575 450 1600 1600 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
730 KSA A Nguyễn Duy Trí 400 475 450 1325 1350 Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
731 GTS A Nguyễn Duy Trí 500 450 275 1225 1250 Trường Đại học Giao thông Vận tải Tp.HCM
732 SKV A Nguyễn Hoàng Trí 150 325 325 800 800 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
733 TDV D1 Nguyễn Thị Thuỳ Trinh 500 425 275 1200 1200 Trường Đại học Vinh
734 TDV A Hồ Thị Trinh 300 375 425 1100 1100 Trường Đại học Vinh
735 DKY B Hồ Thị Trinh 400 175 350 925 950 Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
736 TDV A Nguyễn Thị Thuỳ Trinh 100 400 275 775 800 Trường Đại học Vinh
737 YHB B Hồ Thị Trinh 400 125 250 775 800 Trường Đại học Y Hà Nội
738 SKV A Hồ Sỹ Trinh 225 275 225 725 750 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
739 BKA A Nguyễn Văn Trọng 900 800 875 2575 2600 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
740 DCN A Hồ Văn Trọng 600 350 500 1450 1450 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
741 SKV A Lê Văn Trợ 175 250 250 675 700 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
742 DCN A Nguyễn Đình Trung 425 450 400 1275 1300 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
743 TDV B Nguyễn Đình Trung 350 375 450 1175 1200 Trường Đại học Vinh
744 TDV D1 Nguyễn Đình Trung 350 450 225 1025 1050 Trường Đại học Vinh
745 KMA A Trần Đức Trung 125 175 250 550 550 Học viện Kỹ thuật Mật mã
746 HHA A Lê Hữu Trường 450 250 425 1125 1150 Trường Đại học Hàng Hải
747 DDK A Hồ Sỹ Trường 300 350 500 1150 1150 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
748 SKV A Nguyễn Công Trường 125 400 425 950 950 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
749 TDV A1 Hoàng Văn Trường 225 250 325 800 800 Trường Đại học Vinh
750 SKV A Nguyễn Đình Trường 225 250 300 775 800 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
751 TDL D1 Hồ Thị Trường 300 125 175 600 600 Trường Đại học Đà Lạt
752 SPK A Cù Xuân Trường 100 200 250 550 550 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM
753 TDV A Hồ Sỹ 325 300 300 925 950 Trường Đại học Vinh
754 TDV B Vũ Văn Tuấn 250 275 450 975 1000 Trường Đại học Vinh
755 DCN A Đậu Xuân Tuấn 325 250 325 900 900 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
756 TDV A Nguyễn Đình Tuấn 275 325 275 875 900 Trường Đại học Vinh
757 NLS A Nguyễn Văn Tuấn 350 200 225   800 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
758 TDV B Phạm Minh Tuấn 300 125 350 775 800 Trường Đại học Vinh
759 TMA A Phan Đình Tuấn 100 275 350 725 750 Trường Đại học Thương mại
760 HUI A Trần Minh Tuấn 250 250 225 725 750 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
761 SKV A Lê Khắc Tuấn 175 300 250 725 750 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
762 DCN A Vũ Văn Tuấn 225 250 150 625 650 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
763 TDV C Văn Đình Tuất 300 825 625 1750 1750 Trường Đại học Vinh
764 HUI A Đỗ Thanh Tùng 475 350 450 1275 1300 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
765 DMS A Hoàng Thanh Tùng 425 425 375 1225 1250 Trường Đại học Tài chính - Marketing
766 TDV B Hoàng Thanh Tùng 425 475 300 1200 1200 Trường Đại học Vinh
767 TDV B Hồ Thanh Tùng 425 300 425 1150 1150 Trường Đại học Vinh
768 NLS D1 Nguyễn Sỹ Tùng 400 125 300   850 Trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM
769 YTB B Cao Xuân Tuyên 500 350 425 1275 1300 Trường Đại học Y Thái Bình
770 SKV A Lê Văn Tuyền 125 250 300 675 700 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
771 NHH D1 Nguyễn Thị Tuyết 500 400 325 1225 1250 Học viện Ngân hàng
772 TDV D1 Nguyễn Thị Tuyết 600 250 275 1125 1150 Trường Đại học Vinh
773 TDV D1 Hồ Thị Tuyết 575 150 300 1025 1050 Trường Đại học Vinh
774 TDV D1 Trần Thị Tuyết 300 275 250 825 850 Trường Đại học Vinh
775 TDV B Võ ánh Tuyết 450 100 150 700 700 Trường Đại học Vinh
776 SKV A Trần Thị Tuyết 150 150 300 600 600 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
777 TDV B Lê Thị 325 75 225 625 650 Trường Đại học Vinh
778 QSB A Nguyễn Văn 375 325 225 925 95 Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
779 TDV A Hồ Đình Từ 300 325 250 875 900 Trường Đại học Vinh
780 TDV B Hồ Đình Từ 250 350 225 825 850 Trường Đại học Vinh
781 DCN D1 Võ Thị Tứ 400 225 275 900 900 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
782 TDV A1 Võ Thị Tứ 150 275 250 675 700 Trường Đại học Vinh
783 TDV C Nguyễn Thị Vân 625 750 725 2100 2100 Trường Đại học Vinh
784 LPH D1 Lê Thị Vân 800 700 500 2000 2000 Trường Đại học Luật Hà Nội
785 TDV B Mai Thị Vân 525 725 450 1700 1700 Trường Đại học Vinh
786 NNH B Lê Thị Vân 475 500 550 1525 1550 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
787 KMA A Mai Thị Vân 750 350 450 1550 1550 Học viện Kỹ thuật Mật mã
788 GHA A Lê Thị Vân 575 350 550 1475 1500 Trường Đại học Giao thông Vận tải * Cơ sở 1 ở phía Bắc
789 DHS C Trần Thị Vân 500 275 550 1325 1350 Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
790 TDV D1 Hồ Thị Vân 625 375 300 1300 1300 Trường Đại học Vinh
791 TDV A Nguyễn Thị Vân 425 350 250 1025 1050 Trường Đại học Vinh
792 TDV D1 Hồ Thị Vân 550 250 250 1050 1050 Trường Đại học Vinh
793 TMA A Lê Thị Vân 125 250 325 700 700 Trường Đại học Thương mại
794 TDV A1 Vũ Văn Vân 125 250 300 675 700 Trường Đại học Vinh
795 YHB B Lê Thị Vân 250 150 300 700 700 Trường Đại học Y Hà Nội
796 SKV A Nguyễn Thị Vân 150 225 175 550 550 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
797 NNH B Trương Thị Tường Vi 325 450 350 1125 1150 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
798 NNH A Trương Thị Tường Vi 450 325 250 1025 1050 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
799 TDV B Võ Thị Viên 250 125 200 575 600 Trường Đại học Vinh
800 TMA A Trần Thị Việt 625 450 425 1500 1500 Trường Đại học Thương mại
801 MDA A Thái Văn Việt 375 425 350 1150 1150 Trường Đại học Mỏ Địa chất
802 DCN A Lê Văn Vinh 125 350 325 800 800 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
803 BKA A Hồ Văn 525 350 400 1275 1300 Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
804 HUI A Nguyễn Sỹ 200 425 350 975 1000 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
805 DDK A Đậu Đức Vui 500 550 450 1500 1500 Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
806 SKV A Hồ Minh Vương 100 250 300 650 650 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
807 TDV C Hồ Thị Xinh 325 350 725 1400 1400 Trường Đại học Vinh
808 DCN D1 Nguyễn Thị Xinh 400 350 300 1050 1050 Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
809 HYD B Hồ Thị Xuân 350 800 775 1925 1950 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
810 TDV B Nguyễn Thị Xuân 250 450 650 1350 1350 Trường Đại học Vinh
811 TDV A Vũ Thị Xuân 350 350 350 1050 1050 Trường Đại học Vinh
812 SPS D1 Trần Thị Xuân 550 150 300 1000 1000 Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM
813 DHL B Hồ Thị Xuân 300 175 425 900 900 Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
814 NNH A Lê Thị Xuân 200 300 325 825 850 Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
815 YHB B Lê Thị Xuân 350 125 350 825 850 Trường Đại học Y Hà Nội
816 YHB B Hồ Thị Xuân 250 175 325 750 750 Trường Đại học Y Hà Nội
817 DCT D1 Lê Thị Xuân 300 100 250 650 650 Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM
818 QSB A Hồ Thị Xuân 825 625 575 2025 205 Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
819 TDV B Nguyễn Thị Xuyến 350 200 550 1100 1100 Trường Đại học Vinh
820 DHA C Lê Tiến Yên 375 725 750 1850 1850 Khoa Luật - Đại học Huế
821 TDV D1 Hồ Thị Yến 825 475 325 1625 1650 Trường Đại học Vinh
822 TDV C Nguyễn Thuận Yến 350 600 450 1400 1400 Trường Đại học Vinh
823 MBS D1 Trần Thị Yến 500 125 350 975 1000 Trường Đại học Mở Tp.HCM
824 DDF D1 Hồ Thị Hải Yến 275 125 400 800 800 Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
825 SKV A Hồ Phi Yến 225 250 225 700 700 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
826 NHF D1 Trần Thị Hải Yến 350 25 250 625 650 Trường Đại học Hà Nội
827 SKV A Nguyễn Thuận Yến 150 250 250 650 650 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
828 HUI A Nguyễn Song Hồng 0     0 0 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
829 HUI A Nguyễn Hữu Châu 0     0 0 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
830 HUI A Hồ Văn Chuất 0     0 0 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
831 HUI A Lê Tiến Hùng 0     0 0 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
832 HUI A Nguyễn Thị Loan 0     0 0 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
833 HUI A Hồ Minh Tân 0     0 0 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
834 HUI A1 Nguyễn Thị Ngọc Mai 0     0 0 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
835 HUI B Nguyễn Thái Sơn   0   0 0 Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM
836 DTY B Hồ Thị Giang 300 400 350     Trường Đại học Y Dược - ĐH Thái nguyên

Tác giả bài viết: NT

 Từ khóa: n/a

Tổng số điểm của bài viết là: 15 trong 3 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 3 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hai bên
Hai bên
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây